Last updated on 5 tháng 8, 2025
Cùng khám phá từ vựng tiếng Anh trình độ A1 qua các chủ đề cơ bản với ví dụ sinh động. Đừng quên tải tài liệu từ vựng tiếng Anh trình độ A1 PDF để học tập hiệu quả hơn.
Dưới đây là danh sách từ vựng thuộc từ vựng tiếng Anh trình độ A1 được chia theo các nhóm phổ biến:
CHỦ ĐỀ |
TỪ VỰNG |
TỪ LOẠI |
PHIÊN ÂM |
Ý NGHĨA |
Gia Đình Và Bạn Bè |
Mother |
(n) |
/ˈmʌðər/ |
mẹ |
Friend |
(n) |
/frɛnd/ |
bạn bè |
|
Trường Học Và Lớp Học |
Teacher |
(n) |
/ˈtiːtʃər/ |
giáo viên |
Classroom |
(n) |
/ˈklɑːsruːm/ |
lớp học |
|
Thức Ăn Và Đồ Uống |
Apple |
(n) |
/ˈæpəl/ |
táo |
Water |
(n) |
/ˈwɔːtər/ |
nước |
|
Hành Động Hằng Ngày |
Eat |
(v) |
/iːt/ |
ăn |
Sleep |
(v) |
/sliːp/ |
ngủ |
Để học hiệu quả, hãy tải từ vựng tiếng Anh trình độ A1 PDF tại cuối bài.
Nắm rõ nghĩa của từ là chưa đủ – bạn còn cần biết cách sử dụng từ đó trong câu để diễn đạt đúng ngữ cảnh.
Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trình độ A1, bạn nên luyện đặt câu đơn giản để ghi nhớ từ tốt hơn và phản xạ nhanh hơn.
TỪ VỰNG |
TỪ LOẠI |
PHIÊN ÂM |
Ý NGHĨA / CÁCH SỬ DỤNG |
VÍ DỤ MINH HỌA |
GIẢI THÍCH |
Mother |
(n) |
/ˈmʌðər/ |
Mẹ; danh từ chỉ người trong gia đình |
My mother is a doctor. |
Câu đơn dạng “S + be + danh từ nghề nghiệp” |
Eat |
(v) |
/iːt/ |
Ăn; động từ thường chỉ hành động hàng ngày |
I eat breakfast at 7 a.m. |
Câu khẳng định ở hiện tại đơn với chủ ngữ “I” |
Happy |
(adj) |
/ˈhæpi/ |
Vui vẻ, hạnh phúc; tính từ chỉ cảm xúc |
She is happy today. |
Tính từ đi sau động từ “to be” để mô tả trạng thái |
Go |
(v) |
/ɡəʊ/ |
Đi; động từ chỉ sự di chuyển |
We go to school by bike. |
Mẫu câu thông dụng với giới từ chỉ phương tiện |
Book |
(n) |
/bʊk/ |
Quyển sách; danh từ chỉ vật |
This is my book. |
Cấu trúc sở hữu đơn giản với đại từ “my” |
Để mở rộng vốn từ, hãy học thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng. Điều này giúp bạn linh hoạt hơn khi giao tiếp.
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Trái nghĩa |
Ý nghĩa |
Big |
adj |
/bɪg/ |
Large /lɑːdʒ/ |
To lớn, rộng |
Small /smɔːl/ |
Nhỏ |
Happy |
adj |
/ˈhæpi/ |
Glad /ɡlæd/ |
Vui vẻ, hạnh phúc |
Sad /sæd/ |
Buồn |
Fast |
adj/adv |
/fɑːst/ |
Quick /kwɪk/ |
Nhanh |
Slow /sləʊ/ |
Chậm |
Smart |
adj |
/smɑːt/ |
Clever /ˈklev.ər/ |
Thông minh, lanh lợi |
Stupid /ˈstjuː.pɪd/ |
Kém thông minh |
Hot |
adj |
/hɒt/ |
Warm /wɔːm/ |
Nóng |
Cold /kəʊld/ |
Lạnh |
Tall |
adj |
/tɔːl/ |
- |
Cao |
Short /ʃɔːt/ |
Thấp |
Old |
adj |
/əʊld/ |
- |
Cũ, già |
Young /jʌŋ/ hoặc New /njuː/ |
Young: Trẻ New: Mới |
Easy |
adj |
/ˈiːzi/ |
Simple /ˈsɪm.pəl/ |
Dễ dàng |
Difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ |
Khó |
Good |
adj |
/ɡʊd/ |
Great /ɡreɪt/ |
Tốt |
Bad /bæd/ |
Tệ |
Người học mới thường mắc một số lỗi cơ bản khi dùng từ vựng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả.
Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách áp dụng từ vựng A1 trong thực tế, từ đó ghi nhớ và phản xạ nhanh hơn.
Ví dụ 1: My mother cooks dinner every evening because she likes to prepare healthy meals for our family. (Mẹ tôi nấu bữa tối mỗi tối vì bà thích chuẩn bị những bữa ăn lành mạnh cho gia đình chúng tôi.)
Ví dụ 2: I have a friend who lives next door, and we often play together after school. (Tôi có một người bạn sống bên cạnh, và chúng tôi thường chơi cùng nhau sau giờ học.)
Ví dụ 3: The teacher writes on the board during class to help us understand the lesson better. (Giáo viên viết trên bảng trong giờ học để giúp chúng tôi hiểu bài tốt hơn.)
Ví dụ 4: I like to eat an apple as a snack because it’s tasty and good for my health. (Tôi thích ăn một quả táo như bữa ăn nhẹ vì nó ngon và tốt cho sức khỏe.)
Ví dụ 5: He usually goes to bed early at night so he can feel rested and ready for school the next day. (Anh ấy thường đi ngủ sớm vào ban đêm để cảm thấy nghỉ ngơi và sẵn sàng cho buổi học hôm sau.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
She has ___ dog.
a) a
b) an
c) the
Câu 2: Từ nào là trái nghĩa của “hot”?
a) warm
b) cold
c) sunny
Đáp án: a) a
Giải thích: “a” sử dụng cho đứng trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.
Đáp án: b) cold
Giải thích: “Cold” mang nghĩa trái ngược hoàn toàn với “hot” về nhiệt độ.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: I usually ___ (eat) breakfast at 7 a.m. every day.
Đáp án: eat
Giải thích: Động từ “eat” dùng ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ “I” để diễn tả thói quen.
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
Câu 1: She go to school by bus every morning.
Câu 2: He don’t like apples.
Đáp án:
1. Sửa lại: She goes to school by bus every morning.
Giải thích: Động từ “go” ở ngôi thứ ba số ít thêm “-es” trong thì hiện tại đơn.
2. Sửa lại: He doesn’t like apples.
Giải thích: Với ngôi thứ ba số ít, trợ động từ “do” phải chia thành “does”.
Từ vựng trình độ A1 là chìa khóa mở đầu giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Đừng ngại luyện tập và khám phá thêm nhiều chủ đề để phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ mỗi ngày. BrightCHAMPS cam kết mang đến trải nghiệm học tập sáng tạo và phù hợp với từng cá nhân. Tham gia ngay để bước đầu chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và vui vẻ!
Một số khái niệm cơ bản cần nắm rõ để không nhầm lẫn khi học từ vựng. Đây là phần hỗ trợ quan trọng cho người mới bắt đầu.Phần này cũng giúp bạn hiểu đúng về các nhóm từ khi học các từ vựng tiếng Anh trình độ A1.
Từ vựng trình độ A1: Là nhóm từ cơ bản nhất trong tiếng Anh, phù hợp với người mới bắt đầu học, giúp xây dựng nền tảng giao tiếp đơn giản. Từ đồng nghĩa (Synonyms): Những từ có nghĩa giống nhau, giúp mở rộng vốn từ và tạo sự đa dạng khi diễn đạt. Từ trái nghĩa (Antonyms): Những từ mang nghĩa ngược lại, giúp người học hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong nghĩa và sử dụng từ chính xác. Mạo từ (Articles): Từ dùng trước danh từ để xác định hoặc không xác định danh từ đó, bao gồm "a," "an," và "the." Giới từ (Prepositions): Từ chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường đi kèm với động từ hoặc danh từ để tạo thành cụm từ cố định. Danh từ đếm được và không đếm được : Một thứ đếm được có thể đếm được từng cái (ví dụ: apple), còn những thứ không đếm được chỉ những vật liệu hoặc khái niệm không thể đếm riêng lẻ (ví dụ: water). Cụm từ cố định (Phrasal verbs/Collocations): Những cụm từ gồm động từ và giới từ hoặc trạng từ đi kèm có nghĩa đặc biệt cần được học theo từng cụm, không dịch từng từ riêng lẻ. Phát âm chuẩn: Cách phát âm đúng giúp giao tiếp hiệu quả, người nghe dễ hiểu và giảm nhầm lẫn trong giao tiếp. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.