BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on 5 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1 Đơn Giản Và Hiệu Quả

Cùng khám phá từ vựng tiếng Anh trình độ A1 qua các chủ đề cơ bản với ví dụ sinh động. Đừng quên tải tài liệu từ vựng tiếng Anh trình độ A1 PDF để học tập hiệu quả hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1 Là Gì?

Dưới đây là danh sách từ vựng thuộc từ vựng tiếng Anh trình độ A1 được chia theo các nhóm phổ biến:

 

CHỦ ĐỀ

 

TỪ VỰNG

 

TỪ LOẠI

 

PHIÊN ÂM

 

Ý NGHĨA

 

Gia Đình Và Bạn Bè

 

Mother

 

(n)

 

/ˈmʌðər/

 

mẹ

 

Friend

 

(n)

 

/frɛnd/

 

bạn bè

 

Trường Học Và Lớp Học

 

Teacher

 

(n)

 

/ˈtiːtʃər/

 

giáo viên

 

Classroom

 

(n)

 

/ˈklɑːsruːm/

 

lớp học

 

Thức Ăn Và Đồ Uống

 

Apple

 

(n)

 

/ˈæpəl/

 

táo

 

Water

 

(n)

 

/ˈwɔːtər/

 

nước

 

Hành Động Hằng Ngày

 

Eat

 

(v)

 

/iːt/

 

ăn

 

Sleep

 

(v)

 

/sliːp/

 

ngủ

 

Để học hiệu quả, hãy tải từ vựng tiếng Anh trình độ A1 PDF tại cuối bài.

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1

Nắm rõ nghĩa của từ là chưa đủ – bạn còn cần biết cách sử dụng từ đó trong câu để diễn đạt đúng ngữ cảnh.

 

Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trình độ A1, bạn nên luyện đặt câu đơn giản để ghi nhớ từ tốt hơn và phản xạ nhanh hơn.

Ví Dụ Cách Dùng:

 

TỪ VỰNG

 

TỪ LOẠI

 

PHIÊN ÂM

 

Ý NGHĨA / CÁCH SỬ DỤNG

 

VÍ DỤ MINH HỌA

 

GIẢI THÍCH

 

Mother

 

(n)

 

/ˈmʌðər/

 

Mẹ; danh từ chỉ người trong gia đình

 

My mother is a doctor.

 

Câu đơn dạng “S + be + danh từ nghề nghiệp”

 

Eat

 

(v)

 

/iːt/

 

Ăn; động từ thường chỉ hành động hàng ngày

 

I eat breakfast at 7 a.m.

 

Câu khẳng định ở hiện tại đơn với chủ ngữ “I”

 

Happy

 

(adj)

 

/ˈhæpi/

 

Vui vẻ, hạnh phúc; tính từ chỉ cảm xúc

 

She is happy today.

 

Tính từ đi sau động từ “to be” để mô tả trạng thái

 

Go

 

(v)

 

/ɡəʊ/

 

Đi; động từ chỉ sự di chuyển

 

We go to school by bike.

 

Mẫu câu thông dụng với giới từ chỉ phương tiện

 

Book

 

(n)

 

/bʊk/

 

Quyển sách; danh từ chỉ vật

 

This is my book.

 

Cấu trúc sở hữu đơn giản với đại từ “my”
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1

Để mở rộng vốn từ, hãy học thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng. Điều này giúp bạn linh hoạt hơn khi giao tiếp.

 

Từ vựng

 

Loại từ

 

Phiên âm

 

Đồng nghĩa

 

Ý nghĩa

 

Trái nghĩa

 

Ý nghĩa

 

Big

 

adj

 

/bɪg/

 

Large /lɑːdʒ/

 

To lớn, rộng

 

Small /smɔːl/

 

Nhỏ

 

Happy

 

adj

 

/ˈhæpi/

 

Glad /ɡlæd/

 

Vui vẻ, hạnh phúc

 

Sad /sæd/

 

Buồn

 

Fast

 

adj/adv

 

/fɑːst/

 

Quick /kwɪk/

 

Nhanh

 

Slow /sləʊ/

 

Chậm

 

Smart

 

adj

 

/smɑːt/

 

Clever /ˈklev.ər/

 

Thông minh, lanh lợi

 

Stupid

 

/ˈstjuː.pɪd/

 

Kém thông minh

 

Hot

 

adj

 

/hɒt/

 

Warm /wɔːm/

 

Nóng

 

Cold /kəʊld/

 

Lạnh

 

Tall

 

adj

 

/tɔːl/

 

-

 

Cao

 

Short /ʃɔːt/

 

Thấp

 

Old

 

adj

 

/əʊld/

 

-

 

Cũ, già

 

Young /jʌŋ/ hoặc

 

New /njuː/

 

Young: Trẻ

 

New: Mới

 

Easy

 

adj

 

/ˈiːzi/

 

Simple /ˈsɪm.pəl/

 

Dễ dàng

 

Difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/

 

Khó

 

Good

 

adj

 

/ɡʊd/

 

Great /ɡreɪt/

 

Tốt

 

Bad /bæd/

 

Tệ
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1

Người học mới thường mắc một số lỗi cơ bản khi dùng từ vựng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Từ Đồng Âm

 

Giải thích: Một số từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa và cách viết khác nhau (homophones), dễ gây nhầm lẫn khi viết.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học từ vựng theo câu hoàn chỉnh và ngữ cảnh cụ thể để phân biệt nghĩa rõ ràng.

 

Câu sai

 

I no the answer.

 

Câu đúng

 

I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Giới Từ Với Động Từ

 

Giải thích: Nhiều động từ tiếng Anh đi kèm với giới từ nhất định để tạo thành cụm đúng nghĩa.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Ghi nhớ cụm động từ thường gặp thay vì học từng từ riêng lẻ.

 

Câu sai

 

Listen music.

 

Câu đúng

 

Listen to music. (Nghe nhạc.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Bỏ Mạo Từ “A/An” Trước Danh Từ Đếm Được

 

Giải thích: Khi nói đến một danh từ đếm được số ít, bắt buộc phải dùng mạo từ “a” hoặc “an”.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn kiểm tra danh từ có đếm được không và xác định số ít hay số nhiều trước khi viết.

 

Câu sai

 

She has cat.

 

Câu đúng

 

She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1

Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách áp dụng từ vựng A1 trong thực tế, từ đó ghi nhớ và phản xạ nhanh hơn.

 

Ví dụ 1: My mother cooks dinner every evening because she likes to prepare healthy meals for our family. (Mẹ tôi nấu bữa tối mỗi tối vì bà thích chuẩn bị những bữa ăn lành mạnh cho gia đình chúng tôi.)

 

Ví dụ 2: I have a friend who lives next door, and we often play together after school. (Tôi có một người bạn sống bên cạnh, và chúng tôi thường chơi cùng nhau sau giờ học.)

 

Ví dụ 3: The teacher writes on the board during class to help us understand the lesson better. (Giáo viên viết trên bảng trong giờ học để giúp chúng tôi hiểu bài tốt hơn.)

 

Ví dụ 4: I like to eat an apple as a snack because it’s tasty and good for my health. (Tôi thích ăn một quả táo như bữa ăn nhẹ vì nó ngon và tốt cho sức khỏe.)

 

Ví dụ 5: He usually goes to bed early at night so he can feel rested and ready for school the next day. (Anh ấy thường đi ngủ sớm vào ban đêm để cảm thấy nghỉ ngơi và sẵn sàng cho buổi học hôm sau.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
She has ___ dog.
a) a
b) an
c) the

 

Câu 2: Từ nào là trái nghĩa của “hot”?
a) warm
b) cold
c) sunny

Explanation

Đáp án: a) a

Giải thích: “a” sử dụng cho đứng trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.

 

Đáp án: b) cold

Giải thích: “Cold” mang nghĩa trái ngược hoàn toàn với “hot” về nhiệt độ.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: I usually ___ (eat) breakfast at 7 a.m. every day.

Explanation

Đáp án: eat

 

Giải thích: Động từ “eat” dùng ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ “I” để diễn tả thói quen.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: She go to school by bus every morning.
 

Câu 2: He don’t like apples.

Explanation

Đáp án:

1. Sửa lại: She goes to school by bus every morning.

Giải thích: Động từ “go” ở ngôi thứ ba số ít thêm “-es” trong thì hiện tại đơn.

 

2. Sửa lại: He doesn’t like apples.

Giải thích: Với ngôi thứ ba số ít, trợ động từ “do” phải chia thành “does”.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Từ vựng trình độ A1 là chìa khóa mở đầu giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Đừng ngại luyện tập và khám phá thêm nhiều chủ đề để phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ mỗi ngày. BrightCHAMPS cam kết mang đến trải nghiệm học tập sáng tạo và phù hợp với từng cá nhân. Tham gia ngay để bước đầu chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và vui vẻ!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1

1.Làm thế nào để duy trì việc học từ vựng tiếng Anh trình độ A1 mỗi ngày?

Bạn nên xây dựng thói quen học đều đặn mỗi ngày khoảng 15-20 phút, kết hợp ôn lại các từ đã học và áp dụng chúng trong các câu, tình huống thực tế để ghi nhớ lâu dài và hiệu quả.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có nên học tất cả từ vựng trình độ A1 trong một lần không?

Không nên học quá nhiều từ cùng lúc vì dễ gây quá tải và khó nhớ. Học từng phần nhỏ theo chủ đề sẽ giúp bạn tiếp thu tốt hơn và ghi nhớ lâu dài hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có những công cụ nào giúp học từ vựng tiếng Anh trình độ A1 hiệu quả?

Bạn có thể sử dụng một số ứng dụng học từ vựng trên điện thoại hoặc tham gia các khóa học trực tuyến với bài giảng có hệ thống để được hướng dẫn bài bản và hỗ trợ tốt hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để biết mình đã nhớ đúng và sử dụng từ vựng A1 chính xác?

Bạn nên luyện tập nói và viết thường xuyên, đồng thời nhờ người khác sửa lỗi hoặc tham gia các bài kiểm tra từ vựng để đánh giá mức độ dùng từ của mình.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Học từ vựng tiếng Anh trình độ A1 có cần phải học phát âm chuẩn không?

Khi giao tiếp tiếng Anh chuẩn không chỉ giúp bạn tự tin khi giao tiếp mà còn khiến người nghe hiểu bạn dễ dàng hơn, vì vậy bạn nên luyện phát âm song song với việc học từ mới để nâng cao hiệu quả học tập.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1

Một số khái niệm cơ bản cần nắm rõ để không nhầm lẫn khi học từ vựng. Đây là phần hỗ trợ quan trọng cho người mới bắt đầu.Phần này cũng giúp bạn hiểu đúng về các nhóm từ khi học các từ vựng tiếng Anh trình độ A1.

 

Từ vựng trình độ A1: Là nhóm từ cơ bản nhất trong tiếng Anh, phù hợp với người mới bắt đầu học, giúp xây dựng nền tảng giao tiếp đơn giản.

 

Từ đồng nghĩa (Synonyms): Những từ có nghĩa giống nhau, giúp mở rộng vốn từ và tạo sự đa dạng khi diễn đạt.

 

Từ trái nghĩa (Antonyms): Những từ mang nghĩa ngược lại, giúp người học hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong nghĩa và sử dụng từ chính xác.

 

Mạo từ (Articles): Từ dùng trước danh từ để xác định hoặc không xác định danh từ đó, bao gồm "a," "an," và "the."

 

Giới từ (Prepositions): Từ chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường đi kèm với động từ hoặc danh từ để tạo thành cụm từ cố định.

 

Danh từ đếm được và không đếm được : Một thứ đếm được có thể đếm được từng cái (ví dụ: apple), còn những thứ không đếm được chỉ những vật liệu hoặc khái niệm không thể đếm riêng lẻ (ví dụ: water).

 

Cụm từ cố định (Phrasal verbs/Collocations): Những cụm từ gồm động từ và giới từ hoặc trạng từ đi kèm có nghĩa đặc biệt cần được học theo từng cụm, không dịch từng từ riêng lẻ.

 

Phát âm chuẩn: Cách phát âm đúng giúp giao tiếp hiệu quả, người nghe dễ hiểu và giảm nhầm lẫn trong giao tiếp.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom