Last updated on 6 tháng 8, 2025
Hôm nay, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá tên các loại thịt trong tiếng Anh là gì. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng mới để gọi các loại thịt đúng cách bằng tiếng Anh chuẩn xác.
Đây là nhóm từ vựng quen thuộc nhưng rất đa dạng, giúp bạn dễ dàng mô tả các loại thịt trong nấu ăn, giao tiếp trong nhà hàng hoặc khi mua sắm thực phẩm bằng tiếng Anh.
Ví dụ 1: Beef/biːf/: Thịt bò
Dưới đây là một số cách dùng phổ biến với bộ từ vựng về thịt, hãy lưu ý nhé!
Bộ từ vựng này giúp bạn nhận biết và mua đúng loại thịt mà mình cần khi mua thực phẩm tại siêu thị hoặc chợ nước ngoài.
Ví dụ 2: Could you give me half a kilo of chicken breast, please? (Bạn có thể bán cho tôi nửa ký thịt ức gà được không?)
Việc biết tên các loại thịt giúp bạn gọi đúng món và tránh nhầm lẫn khi ăn ở nhà hàng dùng tiếng Anh.
Ví dụ 3: I’d like the grilled lamb chops with rosemary sauce, please. (Tôi muốn gọi món sườn cừu nướng với nước sốt hương thảo.)
Bạn sẽ dễ hiểu và làm theo hướng dẫn nấu ăn hơn nếu nắm được tên các loại thịt, nhờ đó đảm bảo hương vị món ăn được ngon nhất.
Ví dụ 4: Add 500 grams of minced pork to the pan and stir-fry for five minutes. (Thêm 500g thịt heo xay vào chảo và xào trong năm phút.)
Hãy cùng khám phá cách gọi tên một số loại thịt phổ biến nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Beef |
Danh từ |
/biːf/ |
Thịt bò |
Pork |
Danh từ |
/pɔːrk/ |
Thịt heo |
Chicken |
Danh từ |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Thịt gà |
Lamb |
Danh từ |
/læm/ |
Thịt cừu non |
Duck |
Danh từ |
/dʌk/ |
Thịt vịt |
Turkey |
Danh từ |
/ˈtɜː.ki/ |
Thịt gà tây |
Bacon |
Danh từ |
/ˈbeɪ.kən/ |
Thịt ba rọi xông khói |
Ham |
Danh từ |
/hæm/ |
Thịt nguội |
Minced meat |
Danh từ |
/mɪnst miːt/ |
Thịt xay |
Ribs |
Danh từ |
/rɪbz/ |
Sườn |
Pork belly |
Danh từ |
/pɔːk ˈbel.i/ |
Thịt ba chỉ |
Chicken breast |
Danh từ |
/ˈtʃɪk.ɪn brest/ |
Ức gà |
Chicken thigh |
Danh từ |
/ˈtʃɪk.ɪn θaɪ/ |
Đùi gà |
Chicken wing |
Danh từ |
/ˈtʃɪk.ɪn wɪŋ/ |
Cánh gà |
Để dùng bộ từ vựng này đúng cách, bạn hãy lưu ý tránh mắc một số lỗi dưới đây nhé!
Dưới đây là một số ví dụ với tên các loại thịt giúp bạn hiểu rõ cách ứng dụng chúng vào thực tế!
Ví dụ 8: I usually cook beef with vegetables to make a hearty and healthy dinner. (Tôi thường nấu thịt bò với rau củ để làm bữa tối bổ dưỡng.)
Giải thích: “Beef” chỉ thịt bò, chủ ngữ "I" dùng thịt bò để nấu với rau củ trong ngữ cảnh này.
Ví dụ 9: My mom grilled ribs for lunch and served them with mashed potatoes. (Mẹ tôi nướng thịt sườn cho bữa trưa và ăn kèm khoai tây nghiền.)
Giải thích: “Ribs” là thịt sườn, mẹ dùng để nướng và ăn trong bữa trưa.
Ví dụ 10: We fried chicken wings until they turned golden and crispy on the outside. (Chúng tôi chiên cánh gà đến khi lớp vỏ ngoài vàng giòn.)
Giải thích: “Chicken wings” là phần cánh gà, được dùng làm món chiên trong ngữ cảnh này.
Ví dụ 11: They made a delicious lamb stew with carrots, potatoes, and red wine. (Họ nấu món hầm thịt cừu ngon với cà rốt, khoai tây và rượu vang đỏ.)
Giải thích: “Lamb” là thịt cừu non, được dùng để nấu món hầm cùng rau củ và rượu.
Ví dụ 12: The chef used pork belly to make a rich and flavorful braised dish. (Đầu bếp dùng thịt ba chỉ để nấu món kho đậm đà và thơm ngon.)
Giải thích: “Pork belly” là thịt ba chỉ, được dùng để kho để tạo thành món ăn đậm vị.
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. What is "thịt cừu" in English?
A. pork
B. beef
C. lamb
D. turkey
2. What is "thịt bò" in English?
A. chicken
B. beef
C. mutton
D. veal
Đáp án
1. C => Giải thích: Trong tiếng Anh, thịt cừu dịch là lamb.
2. B => Giải thích: Trong tiếng Anh, thịt bò dịch là beef.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. I like eating ________, my favorite part is the wings.
2. I like ribs the most among all types of ________.
Đáp án
1. chicken => Giải thích: Thịt gà là đáp án phù hợp vì vế sau có nhắc đến phần cánh.
2. pork => Giải thích: Thịt heo là đáp án phù hợp vì chủ ngữ có nhắc phần thịt sườn.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
1. The recipe calls for pig in the spicy stir-fry dish.
2. She prepared cow for the traditional holiday feast.
Đáp án
1. pig → pork => Giải thích: Pig là con heo, pork (thịt heo) là đáp án phù hợp hơn.
2. cow → beef => Giải thích: Ở đây cần dùng beef để chỉ thịt bò, còn cow là con bò.
Hy vọng qua bài này, bạn đã nắm rõ các loại thịt trong tiếng Anh để ứng dụng vào đời sống hàng ngày. Bạn có thể tham khảo các khóa học phù hợp tại BrightCHAMPS để học thêm nhiều từ vựng nâng cao nhé!
Trước khi kết thúc, bạn hãy ghi nhớ một số trọng điểm dưới đây nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.