BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on 6 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Nhanh Tên Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh Là Gì Và Vận Dụng

Hôm nay, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá tên các loại thịt trong tiếng Anh là gì. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng mới để gọi các loại thịt đúng cách bằng tiếng Anh chuẩn xác.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tên Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh Là Gì?

Đây là nhóm từ vựng quen thuộc nhưng rất đa dạng, giúp bạn dễ dàng mô tả các loại thịt trong nấu ăn, giao tiếp trong nhà hàng hoặc khi mua sắm thực phẩm bằng tiếng Anh.

 

Ví dụ 1: Beef/biːf/: Thịt bò

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Tên Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số cách dùng phổ biến với bộ từ vựng về thịt, hãy lưu ý nhé!

Khi Đi Mua Sắm 

 

Bộ từ vựng này giúp bạn nhận biết và mua đúng loại thịt mà mình cần khi mua thực phẩm tại siêu thị hoặc chợ nước ngoài.

 

Ví dụ 2: Could you give me half a kilo of chicken breast, please? (Bạn có thể bán cho tôi nửa ký thịt ức gà được không?)

Khi Gọi Món Ăn Tại Nhà Hàng

 

Việc biết tên các loại thịt giúp bạn gọi đúng món và tránh nhầm lẫn khi ăn ở nhà hàng dùng tiếng Anh.

 

Ví dụ 3: I’d like the grilled lamb chops with rosemary sauce, please. (Tôi muốn gọi món sườn cừu nướng với nước sốt hương thảo.)

Khi Đọc Công Thức Nấu Ăn

 

Bạn sẽ dễ hiểu và làm theo hướng dẫn nấu ăn hơn nếu nắm được tên các loại thịt, nhờ đó đảm bảo hương vị món ăn được ngon nhất.

 

Ví dụ 4: Add 500 grams of minced pork to the pan and stir-fry for five minutes. (Thêm 500g thịt heo xay vào chảo và xào trong năm phút.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Gọi Tên Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh

Hãy cùng khám phá cách gọi tên một số loại thịt phổ biến nhé!

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa tiếng Việt

 

Beef

 

Danh từ

 

/biːf/

 

Thịt bò

 

Pork

 

Danh từ

 

/pɔːrk/

 

Thịt heo

 

Chicken

 

Danh từ

 

/ˈtʃɪk.ɪn/

 

Thịt gà

 

Lamb

 

Danh từ

 

/læm/

 

Thịt cừu non

 

Duck

 

Danh từ

 

/dʌk/

 

Thịt vịt

 

Turkey

 

Danh từ

 

/ˈtɜː.ki/

 

Thịt gà tây

 

Bacon

 

Danh từ

 

/ˈbeɪ.kən/

 

Thịt ba rọi xông khói

 

Ham

 

Danh từ

 

/hæm/

 

Thịt nguội

 

Minced meat

 

Danh từ

 

/mɪnst miːt/

 

Thịt xay

 

Ribs

 

Danh từ

 

/rɪbz/

 

Sườn

 

Pork belly

 

Danh từ

 

/pɔːk ˈbel.i/

 

Thịt ba chỉ

 

Chicken breast

 

Danh từ

 

/ˈtʃɪk.ɪn brest/

 

Ức gà

 

Chicken thigh

 

Danh từ

 

/ˈtʃɪk.ɪn θaɪ/

 

Đùi gà

 

Chicken wing

 

Danh từ

 

/ˈtʃɪk.ɪn wɪŋ/

 

Cánh gà
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tên Các Loại Thịt Tiếng Anh

Để dùng bộ từ vựng này đúng cách, bạn hãy lưu ý tránh mắc một số lỗi dưới đây nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Sai Từ Vựng Chung Thay Vì Từ Chỉ Bộ Phận Cụ Thể

 

Nhiều người chỉ dùng từ chung chung như chicken hoặc pork, thay vì nói rõ bộ phận thịt khi cần thiết. Điều này dễ gây hiểu lầm khi nói về món ăn.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học thêm từ chỉ bộ phận cụ thể của thịt (như thigh – đùi, breast – ức, ribs – sườn) và dùng khi mô tả món ăn để rõ ràng hơn. 

 

Ví dụ 5: 

 

Câu sai

 

I want some chicken for this grilled recipe.

 

→ Câu này không rõ là phần nào của con gà – ức, đùi hay cánh?

 

Câu đúng

 

I want some chicken thighs for this grilled recipe. (Tôi muốn dùng đùi gà cho món nướng này.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Nhầm Lẫn Giữa "Beef" Và "Meat"

 

Một số người hay nhầm beef là từ chung chỉ "thịt", nhưng thực ra beef chỉ riêng "thịt bò". Vì vậy, nếu bạn muốn chỉ "thịt" chung chung, hãy dùng "meat" nhé.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: “beef” = thịt bò, “meat” = thịt nói chung. Khi không rõ loại thịt, hãy dùng “meat” để an toàn và chính xác. 

 

Ví dụ 6: 

 

Câu sai

 

I don’t eat beef because I’m vegetarian. 

 

→ Người ăn chay không ăn bất kỳ loại thịt nào, không chỉ riêng thịt bò.

 

Câu đúng

 

I don’t eat meat because I’m vegetarian. (Tôi không ăn thịt vì tôi là người ăn chay.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Nhầm Tên Thịt Với Tên Con Vật

 

Bạn có thể gặp lỗi dùng tên con vật (cow, pig) thay vì tên loại thịt (beef, pork). Để tránh, bạn hãy dùng đúng danh từ chỉ thịt khi nói về món ăn.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Đừng dùng tên con vật (cow, pig) khi nói món ăn – hãy dùng tên loại thịt (beef, pork) để đúng và lịch sự hơn.

 

Ví dụ 7: 

 

Câu sai

 

I like to eat cow on weekends. 

 

→ "Cow" là con bò, không dùng để chỉ thịt.

 

Câu đúng

 

I like to eat beef on weekends. (Tôi thích ăn thịt bò vào cuối tuần.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Tên Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ với tên các loại thịt giúp bạn hiểu rõ cách ứng dụng chúng vào thực tế!

 

Ví dụ 8: I usually cook beef with vegetables to make a hearty and healthy dinner. (Tôi thường nấu thịt bò với rau củ để làm bữa tối bổ dưỡng.)

 

Giải thích: “Beef” chỉ thịt bò, chủ ngữ "I" dùng thịt bò để nấu với rau củ trong ngữ cảnh này.

 

Ví dụ 9: My mom grilled ribs for lunch and served them with mashed potatoes. (Mẹ tôi nướng thịt sườn cho bữa trưa và ăn kèm khoai tây nghiền.)

 

Giải thích: “Ribs” là thịt sườn, mẹ dùng để nướng và ăn trong bữa trưa.

 

Ví dụ 10: We fried chicken wings until they turned golden and crispy on the outside. (Chúng tôi chiên cánh gà đến khi lớp vỏ ngoài vàng giòn.)

 

Giải thích: “Chicken wings” là phần cánh gà, được dùng làm món chiên trong ngữ cảnh này.

 

Ví dụ 11: They made a delicious lamb stew with carrots, potatoes, and red wine. (Họ nấu món hầm thịt cừu ngon với cà rốt, khoai tây và rượu vang đỏ.)

 

Giải thích: “Lamb” là thịt cừu non, được dùng để nấu món hầm cùng rau củ và rượu.

 

Ví dụ 12: The chef used pork belly to make a rich and flavorful braised dish. (Đầu bếp dùng thịt ba chỉ để nấu món kho đậm đà và thơm ngon.)

 

Giải thích: “Pork belly” là thịt ba chỉ, được dùng để kho để tạo thành món ăn đậm vị.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Tên Các Loại Thịt Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. What is "thịt cừu" in English?
 

A. pork

B. beef

C. lamb

D. turkey

 

2. What is "thịt bò" in English?
 

A. chicken

B. beef

C. mutton

D. veal

 

Explanation

 Đáp án
 

1. C => Giải thích: Trong tiếng Anh, thịt cừu dịch là lamb.
 

2. B => Giải thích: Trong tiếng Anh, thịt bò dịch là beef. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. I like eating ________, my favorite part is the wings.
 

2. I like ribs the most among all types of ________.

 

Explanation

 Đáp án
 

1. chicken => Giải thích: Thịt gà là đáp án phù hợp vì vế sau có nhắc đến phần cánh.
 

2. pork => Giải thích: Thịt heo là đáp án phù hợp vì chủ ngữ có nhắc phần thịt sườn. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The recipe calls for pig in the spicy stir-fry dish.
 

2. She prepared cow for the traditional holiday feast.

 

Explanation

 Đáp án
 

1. pig → pork => Giải thích: Pig là con heo, pork (thịt heo) là đáp án phù hợp hơn.
 

2. cow → beef => Giải thích: Ở đây cần dùng beef để chỉ thịt bò, còn cow là con bò. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Hy vọng qua bài này, bạn đã nắm rõ các loại thịt trong tiếng Anh để ứng dụng vào đời sống hàng ngày. Bạn có thể tham khảo các khóa học phù hợp tại BrightCHAMPS để học thêm nhiều từ vựng nâng cao nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tên Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh

1.Có sự khác biệt nào giữa “meat” và “flesh” không?

Meat dùng để chỉ thịt ăn được từ động vật, trong khi flesh thường mang nghĩa sinh học hoặc miêu tả phần thịt sống.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tôi có thể dùng các từ nào để chỉ thịt nướng trong tiếng Anh?

Một số từ chỉ món thịt nướng gồm grilled meat (thịt nướng vỉ), roasted meat (thịt quay), barbecue meat (thịt BBQ).

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Xương” nói như thế nào khi liên quan đến thịt?

Xương là bone, thường dùng trong cụm từ như meat on the bone (thịt còn dính xương) hay bone-in steak (miếng steak có xương).

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Từ “meat” có thể dùng trong những trường hợp nào để tránh gây hiểu lầm?

“Meat” được dùng khi nói đến thịt động vật trên cạn như bò, gà, heo,... Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh như “meat-free diet” (chế độ ăn không có thịt), từ này không bao gồm cá và hải sản, nên cần tránh dùng sai khi mô tả chế độ ăn chay. Để rõ ràng hơn, bạn có thể nói cụ thể “no red meat” hoặc “no seafood” nếu cần.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ “game meat” nghĩa là gì?

“Game meat” là thịt thú săn như nai, lợn rừng, thỏ,... thường ít béo, có mùi vị đặc trưng và không phổ biến như thịt gia súc, gia cầm.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tên Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh

Trước khi kết thúc, bạn hãy ghi nhớ một số trọng điểm dưới đây nhé!

  • Meat là từ chỉ chung các loại thịt.
     
  • Việc nắm vững bộ từ vựng này giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi đi chợ, đi nhà hàng, học nấu ăn,...
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom