Summarize this article:
Last updated on 8 tháng 8, 2025
Sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh làm cho ngôn ngữ này phong phú và biểu cảm. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá các từ vựng, cách sử dụng và ví dụ chi tiết trong bài viết sau.
Sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh đề cập đến sự phong phú, nhiều mặt của kho từ vựng tiếng Anh. Điều này thể hiện qua số lượng từ khổng lồ, các lớp từ khác nhau, và khả năng diễn đạt ý nghĩa tinh tế.
Chủ đề tình yêu
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Giải thích |
Love |
noun/verb |
Tình yêu, yêu |
Dùng phổ biến, chung chung |
Be in love |
phrase |
Đang yêu ai đó |
Cảm xúc sâu sắc, đang yêu |
Have a crush on sb |
phrase |
Thầm thích ai đó |
Tình cảm ban đầu, thường tuổi học trò |
Fall for sb |
phrasal verb |
Phải lòng ai đó |
Giai đoạn bắt đầu yêu ai đó |
→ Tất cả đều thể hiện cảm xúc yêu đương nhưng sắc thái và mức độ tình cảm khác nhau.
Khi hiểu và vận dụng đúng, bạn có thể diễn đạt chính xác hơn, phong phú và phù hợp từng ngữ cảnh.
Khía cạnh đa dạng |
Loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Synonyms (Từ đồng nghĩa) |
Lexical feature |
e.g., big /bɪɡ/, large /lɑːrdʒ/ |
Cho phép diễn đạt sắc thái ý nghĩa khác nhau cho cùng một khái niệm. |
Lựa chọn từ ngữ để diễn tả sắc thái chính xác, tránh lặp từ, làm phong phú văn phong. |
Ví dụ 1: The weather is pleasant/lovely/excellent. (Thời tiết thật dễ chịu.) |
Antonyms (Từ trái nghĩa) |
Lexical feature |
e.g., hot /hɒt/, cold /kəʊld/ |
Cung cấp các cặp từ đối lập, làm rõ nghĩa và tạo sự tương phản. |
Tạo sự tương phản, nhấn mạnh ý đối lập, làm rõ nghĩa cho một khái niệm. |
Ví dụ 2: Her answer was clear, not ambiguous. (Câu trả lời của cô ấy rõ ràng, không mơ hồ.) |
Loanwords (Từ vay mượn) |
Etymological feature |
e.g., déjà vu /ˌdeɪʒɑː ˈvuː/ (French) |
Sự tiếp nhận từ vựng từ các ngôn ngữ khác, làm giàu kho từ. |
Sử dụng từ vay mượn khi không có từ tiếng Anh tương đương chính xác, hoặc để thêm màu sắc. |
Ví dụ 3: She has a certain je ne sais quoi. (Cô ấy có một nét cuốn hút khó diễn tả.) |
Idioms (Thành ngữ) |
Figurative language |
e.g., break a leg /ˌbreɪk ə ˈleɡ/ |
Các cụm từ có nghĩa bóng, khác với nghĩa đen của từng từ, làm ngôn ngữ thêm màu sắc và sinh động. |
Làm cho lời nói/văn viết tự nhiên, sinh động, và mang đậm màu sắc văn hóa bản xứ. |
Ví dụ 4: Don't worry about the test, it's a piece of cake. (Đừng lo về bài kiểm tra, nó dễ như ăn bánh.) |
Nếu không nhận biết hoặc sử dụng đúng sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh, việc giao tiếp có thể trở nên kém hiệu quả.
Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ cho thấy sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh được thể hiện như thế nào:
Ví dụ 14: The speaker's eloquent (trôi chảy, hùng hồn) and persuasive (thuyết phục) arguments convinced (thuyết phục) even the most skeptical (hoài nghi) members of the audience.
Ví dụ 15: After a long day of hiking, she felt completely exhausted (kiệt sức), a stark contrast to the invigorating (tràn đầy năng lượng) feeling she had at the crack of dawn (sáng sớm tinh mơ).
Ví dụ 16: The tech startup hopes to disrupt (phá vỡ, tạo đột phá) the traditional market with its innovative (đổi mới) gizmo (thiết bị nhỏ, tiện ích - informal).
Ví dụ 17: Despite facing insurmountable (không thể vượt qua) odds, the protagonist decided to soldier on (kiên trì tiếp tục) and not give up (từ bỏ) on her dreams.
Ví dụ 18: The chef prepared a sumptuous (xa hoa, thịnh soạn) feast, featuring a plethora (vô số, rất nhiều) of exotic dishes that tantalized the guests' taste buds.
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. He is a very smart student.
A. intelligent
B. noisy
C. lazy
D. foolish
2. She said she was very tired after work.
A. exhausted
B. bored
C. relaxed
D. energized
Đáp án:
1. A (Intelligent” mang nghĩa học thức, chính xác hơn “smart”.)
2. A (Exhausted” là cấp độ mạnh hơn của “tired”.)
Bài 2: Điền Từ
1. The movie was so __________ that I couldn't stop thinking about it for days.
2. She looked absolutely __________ in her wedding dress.
Đáp án:
1. impactful ( Thể hiện sức ảnh hưởng mạnh mẽ, sinh động hơn “good”.)
2. stunning (mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn “beautiful”.)
Bài 3: Sửa Lỗi Sai
He was really sad when he heard the news.
Đáp án:
He was devastated when he heard the news. (“Devastated” thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn “sad”.)
Sự đa dạng của từ vựng tiếng Anh giúp người học chọn từ phù hợp, hiểu thành ngữ và điều chỉnh văn phong. BrightCHAMPS hy vọng những từ vựng tiếng Anh trên sẽ làm giàu thêm vốn từ của bạn.
Sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh (Vocabulary Diversity): Sự phong phú, nhiều mặt của kho từ vựng một ngôn ngữ, thể hiện qua số lượng từ, các lớp từ khác nhau (đồng nghĩa, trái nghĩa, từ lóng, từ trang trọng...), và khả năng diễn đạt tinh tế.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.