Summarize this article:
Last updated on 12 tháng 8, 2025
BrightCHAMPS mang đến cho bạn bộ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng hiệu quả, học đúng – dùng chuẩn trong giao tiếp và viết học thuật hằng ngày.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D bao gồm các từ và cụm từ có chữ cái đầu tiên là “D” trong bảng chữ cái. Nhóm từ này rất đa dạng về nghĩa và từ loại, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và viết.
Ví dụ 1: Dazzle /ˈdæzl/ (động từ): làm choáng ngợp, làm chói mắt
→ The performance dazzled the entire audience. (Buổi biểu diễn đã làm cho cả khán giả choáng ngợp.)
Ví dụ 2: Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ (tính từ): siêng năng, cần cù
→ She is a diligent student who always completes her assignments early. (Cô ấy là một học sinh siêng năng, luôn hoàn thành bài tập sớm.)
Để sử dụng chính xác, bạn cần nắm rõ từ loại, ngữ nghĩa, và cách đặt câu phù hợp với từng tình huống. Dưới đây là bảng minh họa cách sử dụng một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dare |
Verb |
/deər/ |
Dám, thách thức |
Ví dụ 3: He didn’t dare to speak in front of the crowd. (Anh ấy không dám nói trước đám đông.) |
Drift |
Verb/Noun |
/drɪft/ |
Trôi, sự trôi dạt |
Ví dụ 4: The boat drifted out to sea. (Chiếc thuyền trôi ra biển khơi.) |
Dense |
Adjective |
/dens/ |
Dày đặc, rậm rạp |
Ví dụ 5: The forest was so dense that sunlight couldn’t reach the ground. (Khu rừng rậm đến mức ánh sáng không thể xuyên xuống đất.) |
Donate |
Verb |
/ˈdəʊneɪt/ |
Quyên góp |
Ví dụ 6: She donated her books to the library. (Cô ấy đã quyên góp sách cho thư viện.) |
Dwell |
Verb |
/dwel/ |
Cư trú, sống tại |
Ví dụ 7: They dwell in a small cottage near the lake. (Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ gần hồ.) |
Hiểu được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn diễn đạt các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D một cách linh hoạt hơn trong các bài thi, thuyết trình hoặc giao tiếp chuyên sâu. Đây cũng là cách mở rộng vốn từ vựng nhanh và hiệu quả.
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Daring |
Brave |
Tính từ |
/ˈbreɪv/ |
Gan dạ – Can đảm |
Ví dụ 8: He made a daring move to rescue the child. (Anh ta đã có một hành động gan dạ để cứu đứa bé.) |
Deceive |
Mislead |
Động từ |
/ˌmɪsˈliːd/ |
Lừa gạt – Làm cho hiểu sai |
Ví dụ 9: He tried to deceive the teacher with a fake note. (Anh ta cố lừa giáo viên bằng một tờ giấy giả mạo.) |
Từ vựng |
Từ trái nghĩa |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Diligent (siêng năng) |
Lazy |
Tính từ |
/ˈleɪ.zi/ |
Lười biếng |
Ví dụ 10: Lazy students rarely succeed like diligent ones. (Học sinh lười thường không thành công như những người siêng năng.) |
Devour (ngấu nghiến) |
Nibble |
Động từ |
/ˈnɪb.əl/ |
Ăn nhấm nháp → Khác biệt về mức độ |
Ví dụ 11: She only nibbled on her sandwich. (Cô ấy chỉ nhấm nháp chiếc bánh mì.) |
Việc sử dụng sai từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D có thể làm giảm độ chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả.
Dưới đây là 5 ví dụ phổ biến sử dụng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, kèm theo giải thích và bản dịch đầy đủ.
Ví dụ 15: She dares to speak her mind even in tough situations. (Cô ấy dám nói lên suy nghĩ của mình ngay cả trong những tình huống khó khăn.)
Giải thích: “Dares” (động từ) thể hiện sự can đảm, thường dùng trong bối cảnh cá nhân dũng cảm thể hiện chính kiến.
Ví dụ 16: The doctor diagnosed the disease at an early stage. (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh ở giai đoạn đầu.)
Giải thích: “Diagnosed” là động từ quá khứ của diagnose, dùng trong ngữ cảnh y khoa hoặc phân tích chuyên môn.
Ví dụ 17: Don’t dwell on your mistakes; learn and move forward. (Đừng mãi nghĩ về sai lầm của bạn; hãy học hỏi và tiến lên.)
Giải thích: “Dwell on” là cụm động từ nghĩa bóng, ám chỉ việc chìm đắm vào một suy nghĩ tiêu cực.
Ví dụ 18: He delivered a powerful speech that inspired the whole team. (Anh ấy đã phát biểu một bài đầy sức mạnh truyền cảm hứng cho cả đội.)
Giải thích: “Delivered” không chỉ mang nghĩa giao hàng mà còn dùng trong ngữ cảnh truyền đạt/thể hiện bài phát biểu.
Ví dụ 19: The dancer moved with dainty grace across the stage. (Vũ công di chuyển một cách duyên dáng, thanh thoát trên sân khấu.)
Giải thích: “Dainty” là tính từ miêu tả sự thanh nhã, tinh tế – thường dùng để diễn đạt vẻ đẹp nhẹ nhàng.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: The scientist was able to ______ the problem quickly.
A. drift
B. dive
C. diagnose
D. deliver
Câu 2: He tried to ______ his mistake with a joke.
A. dwell
B. deceive
C. devour
D. dodge
Đáp án:
Câu 1: C (chẩn đoán vấn đề)
Câu 2: D (né tránh lỗi bằng một câu đùa)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Điền một từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D phù hợp vào mỗi câu dưới đây:
Câu 1: They decided to ______ their house to charity.
Câu 2: The forest was so ______ that sunlight barely reached the ground.
Đáp án:
Câu 1: donate (quyên góp nhà cho từ thiện)
Câu 2: dense (rừng rậm đến mức ánh sáng khó lọt xuống đất)
Phần 3: Sửa Lỗi Sai
The children devour the book like as if it were a piece of cake.
Sửa: The children devoured the book as if it were a piece of cake. → Chia sai động từ khi trong phép so sánh.
Việc nắm vững các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và hiệu quả. Cùng BrightCHAMPS luyện tập đều đặn để sử dụng từ ngữ chuẩn xác trong mọi tình huống giao tiếp.
BrightCHAMPS khuyến khích người học chú ý đến các điểm ngữ nghĩa và cấu trúc khi học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D để tránh học máy móc và áp dụng sai ngữ cảnh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.