BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on 12 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D Dễ Nhớ Và Dễ Dùng

BrightCHAMPS mang đến cho bạn bộ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng hiệu quả, học đúng – dùng chuẩn trong giao tiếp và viết học thuật hằng ngày.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D bao gồm các từ và cụm từ có chữ cái đầu tiên là “D” trong bảng chữ cái. Nhóm từ này rất đa dạng về nghĩa và từ loại, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và viết.

 

Ví dụ 1: Dazzle /ˈdæzl/ (động từ): làm choáng ngợp, làm chói mắt

 

→ The performance dazzled the entire audience. (Buổi biểu diễn đã làm cho cả khán giả choáng ngợp.)

 

Ví dụ 2: Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ (tính từ): siêng năng, cần cù

 

→ She is a diligent student who always completes her assignments early. (Cô ấy là một học sinh siêng năng, luôn hoàn thành bài tập sớm.) 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D

Để sử dụng chính xác, bạn cần nắm rõ từ loại, ngữ nghĩa, và cách đặt câu phù hợp với từng tình huống. Dưới đây là bảng minh họa cách sử dụng một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ

 

Dare

 

Verb

 

/deər/

 

Dám, thách thức

 

Ví dụ 3: He didn’t dare to speak in front of the crowd. (Anh ấy không dám nói trước đám đông.)

 

Drift

 

Verb/Noun

 

/drɪft/

 

Trôi, sự trôi dạt

 

Ví dụ 4: The boat drifted out to sea. (Chiếc thuyền trôi ra biển khơi.)

 

Dense

 

Adjective

 

/dens/

 

Dày đặc, rậm rạp

 

Ví dụ 5: The forest was so dense that sunlight couldn’t reach the ground. (Khu rừng rậm đến mức ánh sáng không thể xuyên xuống đất.)

 

Donate

 

Verb

 

/ˈdəʊneɪt/

 

Quyên góp

 

Ví dụ 6: She donated her books to the library. (Cô ấy đã quyên góp sách cho thư viện.)

 

Dwell

 

Verb

 

/dwel/

 

Cư trú, sống tại

 

Ví dụ 7: They dwell in a small cottage near the lake. (Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ gần hồ.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D

Hiểu được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn diễn đạt các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D một cách linh hoạt hơn trong các bài thi, thuyết trình hoặc giao tiếp chuyên sâu. Đây cũng là cách mở rộng vốn từ vựng nhanh và hiệu quả.

Từ Đồng Nghĩa 

 

Từ vựng

 

Từ đồng nghĩa

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

 

Ví dụ

 

Daring

 

Brave

 

Tính từ

 

/ˈbreɪv/

 

Gan dạ – Can đảm

 

Ví dụ 8: He made a daring move to rescue the child. (Anh ta đã có một hành động gan dạ để cứu đứa bé.)

 

Deceive

 

Mislead

 

Động từ

 

/ˌmɪsˈliːd/

 

Lừa gạt – Làm cho hiểu sai

 

Ví dụ 9: He tried to deceive the teacher with a fake note. (Anh ta cố lừa giáo viên bằng một tờ giấy giả mạo.)

Từ Trái Nghĩa

 

Từ vựng

 

Từ trái nghĩa

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

 

Ví dụ

 

Diligent (siêng năng)

 

Lazy

 

Tính từ

 

/ˈleɪ.zi/

 

Lười biếng

 

Ví dụ 10: Lazy students rarely succeed like diligent ones. (Học sinh lười thường không thành công như những người siêng năng.)

 

Devour (ngấu nghiến)

 

Nibble

 

Động từ

 

/ˈnɪb.əl/

 

Ăn nhấm nháp

 

→ Khác biệt về mức độ

 

Ví dụ 11: She only nibbled on her sandwich. (Cô ấy chỉ nhấm nháp chiếc bánh mì.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D

Việc sử dụng sai từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D có thể làm giảm độ chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Sai Từ Trái Nghĩa

 

Người học thường phỏng đoán từ trái nghĩa bằng cách thêm tiền tố "un-", "in-", dẫn đến những từ không tồn tại.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Học từ theo cặp đúng – nghĩa gốc và nghĩa đối lập, kiểm tra kỹ bằng từ điển học thuật thay vì suy đoán theo cảm tính.

 

Ví dụ 12:

 

Câu sai

 

He made an undaring decision to stay silent.

 

Câu đúng

 

He made a timid decision to stay silent. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định rụt rè là giữ im lặng.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Nhầm Lẫn Nghĩa Khi Dịch Sang Tiếng Việt

 

Một số từ bắt đầu bằng D có nghĩa bóng hoặc nghĩa mở rộng, dễ khiến người học dịch sai.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Luôn đọc ví dụ cụ thể và học từ trong ngữ cảnh để hiểu đúng sắc thái nghĩa.

 

Ví dụ 13:

 

Dịch sai

 

She devoured the novel in a few hours. (Cô ấy ăn cuốn tiểu thuyết)

 

Dịch đúng

 

She devoured the novel in a few hours. (Cô ấy ngấu nghiến đọc cuốn tiểu thuyết chỉ trong vài giờ.)

 

→ “Devour” ở đây mang nghĩa đọc say mê, không phải "ăn".

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Sử Dụng Sai Từ Loại

 

Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D có cả dạng danh từ, động từ hoặc tính từ – dễ gây nhầm lẫn trong cấu trúc câu.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Khi học từ mới, ghi nhớ luôn từ loại đi kèm và luyện đặt câu đúng cấu trúc.

 

Ví dụ 14:

 

Dịch sai

 

He is a very diligent in math.

 

Dịch đúng

 

He is very diligent in math. (Cậu ấy rất siêng năng trong môn Toán.)

 

→ Không cần mạo từ “a” vì “diligent” là tính từ, không phải danh từ.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D

Dưới đây là 5 ví dụ phổ biến sử dụng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, kèm theo giải thích và bản dịch đầy đủ.

 

Ví dụ 15: She dares to speak her mind even in tough situations. (Cô ấy dám nói lên suy nghĩ của mình ngay cả trong những tình huống khó khăn.)

 

Giải thích: “Dares” (động từ) thể hiện sự can đảm, thường dùng trong bối cảnh cá nhân dũng cảm thể hiện chính kiến.

 

Ví dụ 16: The doctor diagnosed the disease at an early stage. (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh ở giai đoạn đầu.)

 

Giải thích: “Diagnosed” là động từ quá khứ của diagnose, dùng trong ngữ cảnh y khoa hoặc phân tích chuyên môn.

 

Ví dụ 17: Don’t dwell on your mistakes; learn and move forward. (Đừng mãi nghĩ về sai lầm của bạn; hãy học hỏi và tiến lên.)

 

Giải thích: “Dwell on” là cụm động từ nghĩa bóng, ám chỉ việc chìm đắm vào một suy nghĩ tiêu cực.

 

Ví dụ 18: He delivered a powerful speech that inspired the whole team. (Anh ấy đã phát biểu một bài đầy sức mạnh truyền cảm hứng cho cả đội.)

 

Giải thích: “Delivered” không chỉ mang nghĩa giao hàng mà còn dùng trong ngữ cảnh truyền đạt/thể hiện bài phát biểu.

 

Ví dụ 19: The dancer moved with dainty grace across the stage. (Vũ công di chuyển một cách duyên dáng, thanh thoát trên sân khấu.)

 

Giải thích: “Dainty” là tính từ miêu tả sự thanh nhã, tinh tế – thường dùng để diễn đạt vẻ đẹp nhẹ nhàng.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The scientist was able to ______ the problem quickly.

A. drift
B. dive
C. diagnose
D. deliver


Câu 2: He tried to ______ his mistake with a joke.

A. dwell
B. deceive
C. devour
D. dodge
 

Explanation

Đáp án: 
 

Câu 1: C (chẩn đoán vấn đề)
 

Câu 2: D (né tránh lỗi bằng một câu đùa)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Điền một từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D phù hợp vào mỗi câu dưới đây:

Câu 1: They decided to ______ their house to charity.

Câu 2: The forest was so ______ that sunlight barely reached the ground.
 

Explanation

Đáp án:
 

Câu 1: donate (quyên góp nhà cho từ thiện)
 

Câu 2: dense (rừng rậm đến mức ánh sáng khó lọt xuống đất)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The children devour the book like as if it were a piece of cake.
 

Explanation

Sửa: The children devoured the book as if it were a piece of cake. → Chia sai động từ khi trong phép so sánh. 
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc nắm vững các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và hiệu quả. Cùng BrightCHAMPS luyện tập đều đặn để sử dụng từ ngữ chuẩn xác trong mọi tình huống giao tiếp.
 

 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D

1.Có mẹo nào để ghi nhớ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D nhanh hơn không?

Bạn có thể dùng kỹ thuật “Group by Theme” – nhóm từ theo chủ đề như: cảm xúc (delighted, depressed), hành động (deliver, dodge), hoặc mô tả (dense, delicate), sẽ giúp ghi nhớ dễ hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D nào thường xuất hiện trong đề IELTS Writing?

Một số từ như detrimental (gây hại), diversity (đa dạng), debate (tranh luận) rất thường gặp trong Task 2, đặc biệt khi viết về môi trường, giáo dục hoặc xã hội.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao phân biệt giữa “devour” và “consume”?

Devour thể hiện hành động ăn/ngấu nghiến một cách háo hức; consume thiên về nghĩa trung tính, dùng trong văn viết trang trọng. Cả hai đều là từ tiếng Anh hay dùng, nhưng sắc thái khác nhau.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có nên học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái cụ thể như chữ D không?

Có! Đây là cách học theo bảng chữ cái giúp bạn mở rộng vốn từ vựng có hệ thống. Với những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, bạn sẽ dễ phát hiện mẫu lặp và cách dùng đi kèm.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Nguồn nào uy tín để tra cứu từ tiếng Anh có 5 chữ cái bắt đầu bằng chữ D?

Bạn nên sử dụng từ điển học thuật như Oxford, Cambridge, hoặc các nền tảng học từ vựng như BrightCHAMPS để tra phiên âm, từ loại, ví dụ và cách sử dụng chính xác.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D

BrightCHAMPS khuyến khích người học chú ý đến các điểm ngữ nghĩa và cấu trúc khi học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D để tránh học máy móc và áp dụng sai ngữ cảnh.

  • Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D trải dài nhiều chủ đề như cảm xúc, hành động, đặc điểm, nên cần phân loại khi học.
     
  • Ưu tiên học theo cấu trúc: Từ – Phiên âm – Nghĩa – Ví dụ để ghi nhớ toàn diện và dễ ứng dụng.
     
  • Tránh học từ riêng lẻ mà không có ngữ cảnh – dễ gây hiểu sai nghĩa hoặc dùng không tự nhiên.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D Dễ Nhớ Và Dễ Dùng

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D Dễ Nhớ Và Dễ Dùng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom