BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on 13 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh Phổ Biến

Ô nhiễm môi trường đang trở thành mối lo ngại toàn cầu, ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống con người. Cùng BrightCHAMPS học từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường để hiểu vấn đề hơn!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường là những từ hoặc cụm từ tiếng Anh dùng để mô tả các hiện tượng, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp liên quan đến việc làm tổn hại môi trường tự nhiên. Những từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, tin tức, hay trong các bài viết và cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường.

 

Ví dụ 1: Burning fossil fuels releases greenhouse gases into the atmosphere. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra khí nhà kính vào khí quyển.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường

Hãy cùng khám phá cách vận dụng những từ ngữ môi trường sao cho thật chuẩn xác và tự nhiên nhé!

Pollution

  • Từ loại: danh từ (noun)
  • Phiên âm: /pəˈluː.ʃən/
  • Cách sử dụng: Chỉ sự ô nhiễm nói chung – có thể đi kèm với từ chỉ loại ô nhiễm như air pollution, water pollution.
  • Ví dụ 2: Air pollution is a serious problem in big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)

Contaminate

  • Từ loại: động từ (verb)
  • Phiên âm: /kənˈtæm.ɪ.neɪt/
    Cách sử dụng: Dùng để nói đến việc làm bẩn hoặc nhiễm độc môi trường, nước, thực phẩm...
  • Ví dụ 3: The factory waste contaminated the nearby river. (Chất thải của nhà máy đã làm ô nhiễm con sông gần đó.)

Toxic

  • Từ loại: tính từ (adjective)
  • Phiên âm: /ˈtɒk.sɪk/
  • Cách sử dụng: Dùng để miêu tả chất độc, khí độc, hoặc môi trường có hại.
  • Ví dụ 4: Toxic gases were released into the atmosphere. (Các khí độc đã bị thải ra bầu khí quyển.)

Emission

  • Từ loại: danh từ (noun)
  • Phiên âm: /ɪˈmɪʃ.ən/
    Cách sử dụng: Nói về sự phát thải – thường dùng với carbon emission, gas emission.
  • Ví dụ 5: Car emissions contribute to global warming. (Khí thải từ xe hơi góp phần vào hiện tượng ấm lên toàn cầu.)

Eco-friendly

  • Từ loại: tính từ (adjective)
  • Phiên âm: /ˌiː.kəʊˈfrend.li/
  • Cách sử dụng: Mô tả sản phẩm hoặc hành động thân thiện với môi trường.
  • Ví dụ 6: We should use more eco-friendly products to reduce pollution. (Chúng ta nên sử dụng nhiều sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm ô nhiễm.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Vựng Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường

Cùng khám phá những cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn diễn đạt các vấn đề môi trường đa dạng và tinh tế hơn nhé!

Từ Đồng Nghĩa

 

Những từ đồng nghĩa dưới đây giúp bạn mở rộng vốn từ một cách hiệu quả.

 

Từ vựng

 

Contaminants

 

Green

 

Harmful

 

Phiên âm

 

/kənˈtæmɪnənts/

 

/ɡriːn/

 

/ˈhɑːrm.fəl/

 

Từ loại

 

Danh từ

 

Tính từ

 

Tính từ

 

Đồng nghĩa

 

Pollution

 

Eco-friendly

 

Toxic

 

Ý nghĩa

 

Các chất gây ô nhiễm trong môi trường

 

→ Contaminants là nguyên nhân gây pollution

 

Thân thiện với môi trường, thiên nhiên

 

Miêu tả chất gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường

 

Ví dụ 7

 

Contaminants in the water make it unsafe to drink. (Các chất ô nhiễm trong nước làm nước không an toàn.)

 

Green products help protect the planet. (Các sản phẩm thân thiện với môi trường giúp bảo vệ hành tinh.)

 

Harmful chemicals were released into the air. (Các hóa chất có hại đã thải ra không khí.)

Từ Trái Nghĩa

 

Dưới đây là những từ trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về chủ đề môi trường.

 

Từ vựng

 

Unpolluted

 

Absorption

 

Phiên âm

 

/ʌn.pəˈluː.tɪd/

 

/əbˈzɔːrp.ʃən/

 

Từ loại

 

Tính từ

 

Danh từ

 

Trái nghĩa

 

Polluted

 

Emission

 

Ý nghĩa

 

Mô tả môi trường sạch hoặc không bị ô nhiễm

 

Sự phát thải so với sự hấp thụ các chất trong môi trường

 

Ví dụ 8

 

We finally found an unpolluted beach. (Cuối cùng chúng tôi đã tìm được bãi biển không ô nhiễm.)

 

Plants play a key role in the absorption of carbon dioxide. (Cây cối đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ khí CO₂.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường

Dưới đây là 3 lỗi thường gặp khi dùng các từ vựng về ô nhiễm môi trường tiếng Anh.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1. Nhầm lẫn giữa Pollution và Contamination

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng pollution khi nói chung về ô nhiễm môi trường và dùng contamination khi đề cập cụ thể đến sự nhiễm bẩn của đất, nước hoặc thực phẩm.

 

Ví dụ 9

 

Câu sai

 

The contamination of the city’s air has increased rapidly.

 

Câu đúng

 

The pollution of the city’s air has increased rapidly. (Sự ô nhiễm không khí của thành phố đã gia tăng nhanh chóng.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2. Sử dụng sai tính từ Toxic và Harmful

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng toxic để nhấn mạnh tính độc hại mạnh, gây nguy hiểm đến sức khỏe hoặc môi trường và dùng harmful để chỉ những tác động tiêu cực chung chung hơn.

 

Ví dụ 10

 

Câu sai

 

The harmful waste destroyed the ecosystem completely.

 

Câu đúng

 

The toxic waste destroyed the ecosystem completely. (Chất thải độc hại đã phá hủy hoàn toàn hệ sinh thái.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3. Dùng sai từ Eco-friendly và Green

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Eco-friendly chỉ hành động/sản phẩm thân thiện với môi trường, còn green mô tả xu hướng hoặc sản phẩm có nguồn gốc thiên nhiên.

 

Ví dụ 11

 

Câu sai

 

He prefers green products that damage the environment less.

 

Câu đúng

 

He prefers eco-friendly products that damage the environment less. (Anh ấy chuộng sản phẩm thân thiện môi trường, ít hại đến môi trường.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường

Muốn ghi nhớ từ vựng thật lâu? Hãy để những ví dụ thực tế dưới đây biến kiến thức khô khan thành trải nghiệm dễ hiểu và gần gũi!

 

Ví dụ 12: Air pollution negatively affects people’s respiratory health in large cities. (Ô nhiễm không khí ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe hô hấp của con người ở các thành phố lớn.)

 

Giải thích: Pollution chỉ sự ô nhiễm cụ thể là không khí.

 

Ví dụ 13: One leak can contaminate a thousand lives. (Một rò rỉ có thể làm ô nhiễm ngàn cuộc sống.)

 

Giải thích: Contaminate là động từ gây nhiễm bẩn cụ thể.

 

Ví dụ 14: The soil became toxic from years of pesticide use. (Đất trở nên độc hại do nhiều năm sử dụng thuốc trừ sâu.)

 

Giải thích: Toxic miêu tả tính chất của đất hiện tại.

 

Ví dụ 15: Reducing carbon emissions is essential to combat climate change. (Giảm phát thải carbon là điều cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu.)

 

Giải thích: Emission là danh từ chỉ sự phát thải các chất gây ô nhiễm.

 

Ví dụ 16: Many companies now produce eco-friendly packaging to reduce waste. (Nhiều công ty hiện nay sản xuất bao bì thân thiện với môi trường để giảm rác thải.)

 

Giải thích: Eco-friendly là tính từ dùng cho các sản phẩm hoặc hành động thân thiện với môi trường.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The factory’s ___________ of harmful gases is causing serious health problems.
 A. contamination
 B. pollution
 C. emission
 D. eco-friendly

2. Using ___________ products helps reduce environmental damage.
 A. toxic
 B. contamination
 C. eco-friendly
 D. emission
 

Explanation

Đáp án:

  1. C (phù hợp với ngữ cảnh “harmful gases.)
     
  2. C (Các đáp án khác không hợp về nghĩa.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

3. Air ___________ from vehicles contributes significantly to global warming.

4. The river was ___________ by industrial waste, making the water unsafe for drinking.

Explanation

Đáp án:

3. emission (emission chính xác hơn khi nói về khí thải từ xe cộ.)

4. The river was ___________ by industrial waste, making the water unsafe for drinking.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

5. The toxic waste is eco-friendly and harmless to the environment.
 

Explanation

Đáp án: The toxic waste is harmful and not eco-friendly. (Toxic nghĩa là độc hại, không thể đi với eco-friendly và harmless.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc làm chủ từ vựng về ô nhiễm môi trường giúp người học sử dụng linh hoạt các từ ngữ liên quan phù hợp trong các tình huống thực tế. Cùng BrightCHAMPS, bạn sẽ phát triển khả năng ngôn ngữ theo hướng tư duy và bền vững hơn mỗi ngày.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường

1.Từ emission có thể dùng cho các loại khí thải nào?

Emission thường dùng cho carbon dioxide (CO₂), methane (CH₄), greenhouse gases, hoặc nói chung là harmful gases từ xe cộ, nhà máy hoặc hoạt động công nghiệp.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Eco-friendly và environmentally friendly có khác nhau không?

Không khác nhau về nghĩa. Eco-friendly là dạng rút gọn, thường dùng trong văn nói hoặc quảng cáo. Environmentally friendly mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ greenhouse gases thuộc loại từ vựng nào và dùng như thế nào trong câu?

Greenhouse gases là danh từ số nhiều, chỉ các khí gây hiệu ứng nhà kính như CO₂, CH₄. Thường dùng trong văn học thuật, môi trường hoặc tin tức. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4. Degradable và non-degradable khác nhau thế nào?

Degradable là có khả năng phân hủy sinh học, còn non-degradable là không phân hủy được, như nhựa. Đây là từ vựng liên quan đến rác thải và tái chế.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ sustainable có thể kết hợp với những từ nào để mở rộng nghĩa trong chủ đề môi trường?

Sustainable có thể đi kèm với nhiều danh từ như:

  • Sustainable development (phát triển bền vững)
     
  • Sustainable energy (năng lượng bền vững)
     
  • Sustainable lifestyle (lối sống bền vững)

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường

Vậy là đã kết thúc bài hôm nay! Cùng xem lại những chú thích quan trọng có trong bài học nhé.

  • Từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường là những từ hoặc cụm từ tiếng Anh dùng để mô tả các hiện tượng, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp liên quan đến việc làm tổn hại môi trường tự nhiên.
     
  • Dùng pollution khi nói chung về ô nhiễm môi trường và dùng contamination khi đề cập cụ thể đến sự nhiễm bẩn của đất, nước hoặc thực phẩm.
     
  • Dùng toxic để nhấn mạnh tính độc hại mạnh, gây nguy hiểm đến sức khỏe hoặc môi trường.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh Phổ Biến

Important Math Links IconNext to Từ Vựng Về Ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh Phổ Biến

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom