BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on 15 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng IELTS Writing Task 2: Bộ Từ Theo Chủ Đề Và Cách Dùng

Nắm vững từ vựng IELTS Writing Task 2, bạn sẽ diễn đạt bài luận cách mạch lạc, chính xác. Bài viết sau tổng hợp các từ vựng phổ biến giúp bạn đạt kết quả tốt trong phần thi này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng IELTS Writing Task 2 Là Gì?

Từ vựng IELTS Writing Task 2 là những từ mang tính học thuật, thường được dùng trong các bài luận theo dạng tranh luận. Dưới đây là những từ vựng theo chủ đề IELTS Writing Task 2 phổ biến:

Từ Vựng IELTS Writing Task 2 Theo Chủ Đề Giáo Dục

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Curriculum

 

noun

 

/kəˈrɪkjʊləm/

 

Chương trình học

 

Pedagogy

 

noun

 

/ˈpedəɡɒdʒi/

 

Khoa sư phạm

 

Vocational

 

adj

 

/vəʊˈkeɪʃənl/

 

Hướng nghiệp

 

Literacy

 

noun

 

/ˈlɪtərəsi/

 

Trình độ biết chữ

 

Scholarship

 

noun

 

/ˈskɒləʃɪp/

 

Học bổng

Từ Vựng Chủ Đề Môi Trường

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Emission

 

noun

 

/ɪˈmɪʃn/

 

Khí thải

 

Biodiversity

 

noun

 

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

 

Đa dạng sinh học

 

Deforestation

 

noun

 

/diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

 

Chặt phá rừng

 

Renewable

 

adj

 

/rɪˈnjuːəbl/

 

Tái tạo được

 

Sustainable

 

adj

 

/səˈsteɪnəbl/

 

Bền vững

Từ Vựng Writing IELTS Task 2 Chủ Đề Công Nghệ

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Automation

 

noun

 

/ˌɔːtəˈmeɪʃn/

 

Tự động hóa

 

Cybersecurity

 

noun

 

/ˌsaɪbəsɪˈkjʊərəti/

 

An ninh mạng

 

Innovation

 

noun

 

/ˌɪnəˈveɪʃn/

 

Đổi mới

 

Artificial intelligence

 

noun

 

/ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/

 

Trí tuệ nhân tạo

 

Digital divide

 

noun

 

/ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/

 

Khoảng cách số

Từ Vựng Chủ Đề Sức Khỏe

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Sedentary

 

adj

 

/ˈsedəntri/

 

Ít vận động

 

Obesity

 

noun

 

/əʊˈbiːsəti/

 

Béo phì

 

Vaccination

 

noun

 

/ˌvæksɪˈneɪʃn/

 

Tiêm chủng

 

Malnutrition

 

noun

 

/ˌmælnjuːˈtrɪʃn/

 

Suy dinh dưỡng

 

Lifespan

 

noun

 

/ˈlaɪfspæn/

 

Tuổi thọ

Từ Vựng Chủ đề Tội Phạm Và Luật Pháp

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Rehabilitation

 

noun

 

/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/

 

Tái hòa nhập

 

Deterrent

 

noun/ adj

 

/dɪˈterənt/

 

(Biện pháp) răn đe

 

Recidivism

 

noun

 

/rɪˈsɪdɪvɪzəm/

 

Tái phạm

 

Jurisdiction

 

noun

 

/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/

 

Quyền tài phán

 

Legislation

 

noun

 

/ˌledʒɪsˈleɪʃn/

 

Luật pháp ban hành
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng IELTS Writing Task 2

Sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 đúng ngữ cảnh sẽ làm cho bài viết mạch lạc và thuyết phục hơn. Sau đây là hướng dẫn cụ thể theo từng phần trong bài viết:

Sử Dụng Từ Vựng Theo Chức Năng Bài Viết

  • Mở bài - Giới thiệu vấn đề:

 

Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề thường được dùng để trình bày bối cảnh.

 

Ví dụ 1: Recent legislation has not effectively addressed the root causes of climate change. (Luật pháp gần đây chưa giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của biến đổi khí hậu.)

 

Dùng “legislation” để thể hiện nền tảng pháp lý của vấn đề trước khi đưa luận điểm.

  • Thân bài - Triển khai luận điểm:

 

Từ vựng trong IELTS Writing Task 2 nên được sử dụng để làm rõ quan điểm, nguyên nhân, hệ quả.

 

Ví dụ 2: Dùng làm chủ ngữ để đưa ra nguyên nhân:

 

Obesity is a growing concern, especially among children due to sedentary lifestyles. (Béo phì đang là một mối lo ngại ngày càng tăng, đặc biệt là ở trẻ em do lối sống ít vận động.)

 

Ví dụ 3: Nêu hệ quả của hành vi:

 

Governments must implement sustainable development policies. (Chính phủ cần thực hiện các chính sách phát triển bền vững.) 

  • Kết bài - Nhấn mạnh quan điểm:

 

Ví dụ 4: A paradigm shift in consumer behaviour is necessary to achieve environmental goals. (Một sự thay đổi trong cách tiêu dùng là cần thiết để đạt mục tiêu môi trường.)

 

“Paradigm shift” là cụm từ học thuật, nhấn mạnh sự thay đổi tư duy trong kết luận.

Kết Hợp Từ Vựng Theo Cụm

 

Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học theo cụm từ (collocations) để tăng độ tự nhiên và dùng hiệu quả trong bài thi:

 

Cụm từ

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Vocational training

 

/voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/

 

Đào tạo nghề

 

Renewable resources

 

/rɪˈnjuːəbl riˈsɔːrsɪz/

 

Tài nguyên tái tạo

 

Technological advancement

 

/ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvænsmənt/

 

Tiến bộ công nghệ

 

Balanced diet

 

/ˈbælənst ˈdaɪət/

 

Chế độ ăn cân bằng

 

Ví dụ 5: Vocational training is vital for equipping young people with practical skills. (Đào tạo nghề đóng vai trò quan trọng trong việc trong việc trang bị cho giới trẻ những kỹ năng thực tế.)

 

→ Diễn đạt rõ lợi ích của đào tạo nghề - trọng tâm trong các đề bài giáo dục.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng IELTS Writing Task 2

Việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bài luận của bạn tránh lặp từ và đạt điểm cao. Sau đây là tổng hợp một số cặp từ vựng theo chủ đề IELTS Writing Task 2 phổ biến: 

 

Từ gốc

 

Đồng nghĩa

 

Phiên âm

 

Trái nghĩa

 

Phiên âm

 

Emissions 

 

(Khí thải)

 

Pollutants (n)

 

(Chất gây ô nhiễm)

 

/pəˈluːtənts/

 

Purification (n)

 

(Sự thanh lọc)

 

/ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃən/

 

Innovative

 

(Đổi mới)

 

Groundbreaking (adj)

 

(Đột phá)

 

/ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/

 

Conventional (adj)

 

(Truyền thống)

 

/kənˈvenʃənəl/

 

Sedentary

 

(Ít vận động)

 

Inactive (adj)

 

(Thụ động)

 

/ɪnˈæktɪv/

 

Vigorous (adj)

 

(Mạnh mẽ, năng động)

 

/ˈvɪɡərəs/

 

Deterrent

 

(Yếu tố răn đe)

 

Preventive (n/adj)

 

(Phòng ngừa)

 

/prɪˈventɪv/

 

Incentive (n)

 

(Khuyến khích)

 

/ɪnˈsentɪv/

 

Literacy

 

(Sự biết chữ)

 

Reading proficiency (n)

 

(Khả năng đọc viết)

 

/ˈriːdɪŋ prəˈfɪʃənsi/

 

Illiteracy (n)

 

(Sự mù chữ)

 

/ɪˈlɪtərəsi/

 

Ví dụ 6: Groundbreaking ideas transform industries. (Những ý tưởng đột phá làm thay đổi các ngành công nghiệp.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng IELTS Writing Task 2

Nhiều thí sinh mắc lỗi khi dùng từ vựng IELTS Writing Task 2 làm giảm độ chính xác và mạch lạc của bài viết. Dưới đây là 3 lỗi điển hình và cách khắc phục:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Từ Loại

 

Nhầm lẫn giữa danh từ, động từ, tính từ sẽ dẫn đến sai ngữ pháp trong câu. Vì vậy, khi học từ vựng hãy ghi rõ từ loại và phiên âm.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 7: 

 

Câu Sai

 

This solution is effective because it innovation new ideas.

 

“Innovation” là danh từ, không thể đứng sau “it”.

 

Câu Đúng

 

This solution is effective because it innovates new ideas. (Giải pháp này hiệu quả bởi vì nó đổi mới những ý tưởng mới.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Từ Học Thuật Quá Mức

 

Việc cố gắng nhồi nhét từ vựng khó vào mọi câu sẽ khiến bài mất tự nhiên. Chỉ nên sử dụng vừa phải để bài luận không bị khô cứng. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 8:

 

Câu Sai

 

Pedagogical methodology must be implemented in the context of vocational optimization.

 

Câu Đúng

 

Teaching methods should be adapted to suit vocational training programs. (Các phương pháp giảng dạy nên được điều chỉnh để phù hợp với các chương trình đào tạo nghề.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Sai Ngữ Cảnh, Collocation Không Chính Xác

 

Nhiều thí sinh dùng từ đúng nghĩa nhưng ghép sai với từ đi kèm (sai collocation). Nên nhớ rằng khi học từ vựng Writing IELTS Task 2, hãy học luôn collocations đi kèm.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 9:

 

Câu Sai

 

People should take vaccination to keep fit.

 

“Take vaccination” và “keep fit” không đi cùng nhau.

 

Câu Đúng

 

People should be vaccinated to prevent infectious diseases. (Mọi người nên được tiêm chủng để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng IELTS Writing Task 2

Dưới đây là những ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề:

 

Ví dụ 10: Education systems must incorporate digital literacy to prepare students for the modern workforce. (Hệ thống giáo dục cần tích hợp kỹ năng số để chuẩn bị cho học sinh bước vào lực lượng lao động hiện đại.)

 

→ “Digital literacy” diễn đạt xu hướng hiện đại hóa giáo dục.

 

Ví dụ 11: Stringent cybersecurity measures are essential in protecting user data. (Các biện pháp an ninh mạng nghiêm ngặt là cần thiết để bảo vệ dữ liệu người dùng.)

 

→ Từ “stringent” nâng cấp tính học thuật của câu trong đề tài công nghệ và quyền riêng tư.

 

Ví dụ 12: Malnutrition remains a pressing issue in regions affected by poverty and conflict. (Suy dinh dưỡng vẫn là vấn đề cấp bách ở các khu vực chịu ảnh hưởng bởi nghèo đói và xung đột.) 

 

→ “Pressing issue” mô tả tính cấp thiết trong đề tài sức khỏe hoặc xã hội.

 

Ví dụ 13:Rehabilitation programs can significantly reduce recidivism among young offenders. (Các chương trình tái hòa nhập có thể làm giảm đáng kể tình trạng tái phạm ở người phạm tội trẻ tuổi.)

 

→ Dùng trong dạng đề “problem – solution” hoặc “causes – effects” về tội phạm.

 

Ví dụ 14: Sustainable urban planning is vital to manage the rapid expansion of cities. (Quy hoạch đô thị bền vững là yếu tố sống còn để kiểm soát tốc độ mở rộng nhanh chóng của các thành phố.)

 

→ “Sustainable urban planning” là cụm từ học thuật rất “đắt” trong các đề môi trường, phát triển đô thị.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng IELTS Writing Task 2

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The government introduced new __________ to regulate emissions from factories.
A. legislation
B. generation 
C. deviation

Câu 2: Obesity is often caused by a __________ lifestyle.
A. productive 
B. sedentary 
C. competitive
 

Explanation

Đáp án:

A - Phù hợp ngữ cảnh luật pháp về môi trường.

B - “Sedentary lifestyle” là collocation chuẩn, chỉ lối sống ít vận động.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 3: Many developing countries still struggle with high levels of __________.

Câu 4: __________ advancements have significantly altered the way people communicate.
 

Explanation

Đáp án:

lliteracy - Dùng trong chủ đề giáo dục.

Technological - “Technological advancements” là collocation chuẩn.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 5: Children obesity is rising rapidly in urban areas.
 

Explanation

Đáp án: Children obesity… → Children’s obesity … - Thiếu liên kết sở hữu (không có ‘s). 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Trên đây là tổng hợp một số từ vựng IELTS Writing Task 2 phổ biến. Có được vốn từ đa dạng, chính xác sẽ giúp bạn nâng cao điểm Lexical Resource và mạch lạc bài luận. Nếu bạn muốn tìm nơi giúp bạn ôn luyện IELTS hiệu quả, hãy liên hệ BrightCHAMPS để biết thêm chi tiết. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng IELTS Writing Task 2

1.Tôi nên bắt đầu học từ vựng theo chủ đề nào trước?

Nên bắt đầu với 3 chủ đề thường gặp nhất: Education, Environment, Technology.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có nên ghi nhớ tất cả phiên âm không?

Chỉ cần nhớ phiên âm các từ khó đọc hoặc dễ nhầm, không cần học toàn bộ nếu mục tiêu là viết.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để kiểm tra mình dùng đúng collocation?

Sử dụng từ điển Oxford, Cambridge hoặc trang như Writefull để kiểm tra ngữ cảnh.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có cách nào kết hợp từ học thuật với ví dụ đời sống để bài viết tự nhiên hơn không?

Hãy kết hợp từ học thuật với cấu trúc đơn giản, tránh viết quá phức tạp khiến bài thiếu mạch lạc.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tôi nên học bao nhiêu từ mỗi ngày là hợp lý?

Từ 5 - 10 từ mỗi ngày, kèm ví dụ và ôn lại thường xuyên để ghi nhớ hiệu quả.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng IELTS Writing Task 2

Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề:

  • Giáo dục
     
  • Môi trường
     
  • Công nghệ
     
  • Sức khỏe
     
  • Tội phạm và luật pháp
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom