BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon108 Learners

Last updated on 19 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành An Ninh Mạng Cho Người Mới

Tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng giúp bạn hiểu rõ thuật ngữ, nâng cao kỹ năng chuyên môn. Cùng khám phá từ vựng tiếng Anh chủ đề an ninh mạng thông dụng, dễ nhớ và dễ áp dụng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành An Ninh Mạng Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng là tập hợp các thuật ngữ, cụm từ và cách diễn đạt được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực bảo mật thông tin và an ninh mạng. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng giúp bạn hiểu rõ tài liệu kỹ thuật và làm việc hiệu quả với chuyên gia quốc tế và phát triển sự nghiệp.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Firewall

 

noun

 

/ˈfaɪə.wɔːl/

 

Tường lửa

 

Phishing

 

noun

 

/ˈfɪʃ.ɪŋ/

 

Lừa đảo qua mạng

 

Encryption

 

noun

 

/ɪnˈkrɪp.ʃən/

 

Mã hóa dữ liệu
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Chuyên Ngành An Ninh Mạng

Khi học tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng, bạn sẽ bắt gặp nhiều thuật ngữ chuyên sâu liên quan đến công nghệ, bảo mật thông tin và các mối đe dọa mạng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng phổ biến kèm theo từ loại, phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng học và ghi nhớ.

Từ Vựng Cơ Bản Trong Tiếng Anh Chủ Đề An Ninh Mạng

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Firewall

 

noun

 

/ˈfaɪə.wɔːl/

 

Tường lửa

 

Malware

 

noun

 

/ˈmæl.weər/

 

Phần mềm độc hại

 

Phishing

 

noun

 

/ˈfɪʃ.ɪŋ/

 

Hành vi lừa đảo qua email/website giả mạo

 

Encryption

 

noun

 

/ɪnˈkrɪp.ʃən/

 

Mã hóa dữ liệu

 

Hacker

 

noun

 

/ˈhæk.ər/

 

Tin tặc

 

Antivirus

 

noun

 

/ˌæn.tiˈvaɪə.rəs/

 

Phần mềm diệt virus

 

Breach

 

noun

 

/briːtʃ/

 

Vi phạm an ninh

 

Authentication

 

noun

 

/ɔːˌθen.tɪˈkeɪ.ʃən/

 

Xác thực

 

Backdoor

 

noun

 

/ˌbækˈdɔːr/

 

Cửa hậu (lỗ hổng bảo mật)

 

Cyberattack

 

noun

 

/ˈsaɪ.bər.əˌtæk/

 

Tấn công mạng

Một Số Cụm Từ Chuyên Ngành Thường Gặp

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Data breach

 

Danh từ 

 

/ˈdeɪtə briːtʃ/ hoặc /ˈdætə briːtʃ/

 

Rò rỉ dữ liệu

 

Two-factor authentication

 

Danh từ 

 

/ˌtuː ˈfæktər ɔːˌθen.tɪˈkeɪ.ʃən/

 

Xác thực hai yếu tố

 

Denial-of-service attack 

 

Danh từ 

 

/dɪˈnaɪəl əv ˈsɜː.vɪs əˌtæk/

 

Tấn công từ chối dịch vụ

 

Security policy

 

Danh từ 

 

/sɪˈkjʊərəti ˈpɒləsi/

 

Chính sách bảo mật

 

Access control

 

Danh từ 

 

/ˈækses kənˈtrəʊl/

 

Kiểm soát truy cập
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành An Ninh Mạng

Để hiểu sâu và sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng, bạn không thể bỏ qua những thuật ngữ cốt lõi thường xuyên xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, báo cáo bảo mật hay giao tiếp nội bộ. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng quan trọng kèm nghĩa, phiên âm giúp bạn học dễ nhớ, dùng đúng!

Thuật Ngữ Bảo Mật Thông Tin:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa 

 

Vulnerability

 

noun

 

/ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ə.ti/

 

Lỗ hổng bảo mật

 

Exploit

 

noun/verb

 

/ˈek.splɔɪt/

 

(n): mã khai thác / (v): khai thác

 

Patch

 

noun

 

/pætʃ/

 

Bản vá lỗi

 

Zero-day

 

noun

 

/ˈzɪə.rəʊ.deɪ/

 

Lỗ hổng chưa được phát hiện công khai và chưa có bản vá 

 

Penetration testing

 

noun

 

/ˌpen.ɪˈtreɪ.ʃən ˈtes.tɪŋ/

 

Kiểm thử xâm nhập

Thuật Ngữ Về Hệ Thống Và Tấn Công Mạng:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Botnet

 

noun

 

/ˈbɒt.net/

 

Mạng máy tính bị kiểm soát

 

Trojan horse

 

noun

 

/ˈtrəʊ.dʒən hɔːs/

 

Mã độc ngụy trang phần mềm hợp pháp

 

Spyware

 

noun

 

/ˈspaɪ.weər/

 

Phần mềm gián điệp

 

Keylogger

 

noun

 

/ˈkiːˌlɒɡ.ər/

 

Phần mềm ghi lại phím bấm

 

Man-in-the-middle attack

 

noun

 

/mæn ɪn ðə ˈmɪd.əl əˈtæk/

 

Tấn công chen giữa (nghe lén, giả mạo kết nối)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành An Ninh Mạng

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Vựng Tương Tự

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học từ theo ngữ cảnh, nhóm từ và đặc biệt chú ý sự khác biệt khi học từ vựng chuyên ngành an ninh mạng tiếng Anh.

 

Ví dụ 1

 

Câu sai

 

This malware is a kind of virus.

 

Câu đúng

 

A virus is one type of malware – it is designed to replicate and spread. (Một con virus là một loại phần mềm độc hại dùng để tự nhân bản và lây lan)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Bỏ Qua Phiên Âm Và Phát Âm Sai

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn tra phiên âm và luyện phát âm chuẩn khi học tiếng Anh chủ đề an ninh mạng, đừng học chỉ nghĩa viết.

 

Ví dụ 2

 

Câu sai

 

Phishing đọc thành /ˈpaɪʃɪŋ/

 

Câu đúng

 

Phishing phát âm đúng là /ˈfɪʃ.ɪŋ/ – giống từ “fishing” (câu cá) vì hành vi "mồi nhử"

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dịch Máy 100% Mà Không Hiểu Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn đặt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng trong đúng ngữ cảnh kỹ thuật. Đọc tài liệu thực tế là cách hiệu quả để tránh lỗi dịch sai.

 

Ví dụ 3

 

Câu sai

 

He made a backdoor in the wall of the building.

 

Câu đúng

 

The hacker created a backdoor in the system to gain future access. (Tin tặc đã tạo ra một cửa hậu trong hệ thống để có thể truy cập vào hệ thống trong tương lai.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành An Ninh Mạng

Mô Tả Biện Pháp Bảo Mật Hệ Thống

 

Ví dụ 4: The company implemented a firewall to protect the internal network. (Công ty đã triển khai tường lửa để bảo vệ mạng nội bộ.)

 

Giải thích: Câu này phù hợp trong các bản mô tả kỹ thuật, báo cáo đánh giá rủi ro hoặc phần giới thiệu giải pháp IT.

Cảnh Báo Về Tấn Công Mạng

 

Ví dụ 5: Many users were victims of a phishing attack via fake emails. (Nhiều người dùng là nạn nhân của cuộc tấn công lừa đảo qua email giả.)

 

Giải thích: Thường xuất hiện trong thông báo nội bộ, email cảnh báo hoặc bài học về nhận diện rủi ro.

Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân

 

Ví dụ 6: All sensitive data should be encrypted before transmission. (Toàn bộ dữ liệu nhạy cảm nên được mã hóa trước khi truyền đi.)

 

Giải thích: Thường dùng trong hướng dẫn bảo mật, chính sách bảo vệ dữ liệu và tài liệu kỹ thuật.

Thực Hiện Kiểm Thử Hệ Thống

 

Ví dụ 7: Our team conducted a penetration test to identify vulnerabilities. (Chúng tôi đã thực hiện kiểm thử xâm nhập để xác định lỗ hổng.)

 

Giải thích: Câu thường gặp trong báo cáo kỹ thuật, bản đánh giá bảo mật hoặc trong hội thảo chuyên môn.

Đăng Nhập Và Xác Thực Người Dùng

 

Ví dụ 8: Two-factor authentication adds an extra layer of security. (Xác thực hai yếu tố tăng cường một lớp bảo mật bổ sung.)

 

Giải thích: Thường thấy trong hướng dẫn sử dụng hệ thống, giới thiệu phần mềm, hoặc tài liệu đào tạo nhân viên.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành An Ninh Mạng

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Which of the following best defines “malware”?

    A. A network tool
    B. A security certificate
    C. A type of malicious software
    D. A firewall component

     
  2. What does “phishing” aim to do?

    A. Encrypt user files
    B. Steal user information through fake messages
    C. Protect data
    D. Block viruses

Explanation

Đáp Án 
 

  1. C → Malware là phần mềm độc hại, đúng với định nghĩa “malicious software”.
     
  2. B → Phishing là hành vi lừa đảo qua email/website giả để đánh cắp thông tin cá nhân.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. A ___________ is used to prevent unauthorized access to or from a private network. (firewall / backdoor / virus)
     
  2. Always ___________ sensitive data before sending it via email. (encrypt / delete / access)

 

Explanation

Đáp Án 
 

  1. firewall → Firewall là công cụ ngăn truy cập trái phép.
     
  2. encrypt → Dữ liệu nhạy cảm cần được mã hóa để bảo mật trước khi gửi.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He login the server with a password only.
     
  2. The hacker was create a backdoor.

Explanation

Đáp Án 
 

  1. He logs into the server using two-factor authentication. → Dùng “logs into” đúng thì hiện tại đơn và nên bổ sung xác thực 2 bước cho chính xác ngữ cảnh an ninh mạng.
     
  2. The hacker created a backdoor. → Sai thì “was create” → đúng là “created” (quá khứ đơn).

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã được trang bị hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng, các mẫu câu thực tế, bài tập ứng dụng và lưu ý quan trọng trong quá trình học. Nếu bạn muốn học sâu hơn về từ vựng chuyên ngành an ninh mạng tiếng Anh hay cần lộ trình học cá nhân hóa, đừng ngần ngại để lại câu hỏi hoặc theo dõi BrightCHAMPS ở những bài chia sẻ tiếp theo nhé! 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành An Ninh Mạng

1.Học tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng có khó không?

Không quá khó nếu bạn có nền tảng cơ bản và học đúng phương pháp. Hãy bắt đầu với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng cơ bản, sau đó luyện câu mẫu theo ngữ cảnh thực tế.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nguồn nào uy tín để học từ vựng chuyên ngành an ninh mạng tiếng Anh?

Bạn có thể học qua tài liệu chính thống như OWASP, CompTIA, SANS, hoặc các khóa học online có kèm từ vựng và ví dụ thực tế. Ngoài ra, các bài viết chất lượng như bài này cũng rất hữu ích.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có cần học phiên âm khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành an ninh mạng không?

Có. Phiên âm giúp bạn phát âm đúng từ và ghi nhớ lâu hơn. Việc học từ vựng kèm phiên âm, loại từ và nghĩa giúp tăng hiệu quả học nhanh, nhớ lâu.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Học tiếng Anh chủ đề an ninh mạng giúp ích gì cho sự nghiệp?

Rất nhiều! Đây là ngành toàn cầu, và việc hiểu đúng thuật ngữ bằng tiếng Anh giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, tiếp cận tài liệu chuyên sâu và có cơ hội phát triển sự nghiệp quốc tế.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng chuyên ngành an ninh mạng tiếng Anh lâu dài?

Hãy học theo chủ đề, kết hợp với mẫu câu, ngữ cảnh cụ thể và luyện tập qua các bài tập như trắc nghiệm, điền chỗ trống, sửa lỗi – giống như phần bài tập trong bài viết này.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành An Ninh Mạng

Firewall

 

Thiết bị hoặc phần mềm ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng nội bộ.

 

Phishing

 

Hình thức lừa đảo qua email hoặc tin nhắn giả để đánh cắp thông tin người dùng.

 

Penetration Testing

 

Kiểm thử an ninh hệ thống bằng cách mô phỏng tấn công để phát hiện lỗ hổng.

 

Encryption

 

Quá trình mã hóa dữ liệu để đảm bảo chỉ người có quyền mới đọc được.

 

Malware

 

Phần mềm độc hại được thiết kế để gây hại hoặc đánh cắp dữ liệu.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom