Last updated on August 18th, 2025
Việc phân biệt say tell talk speak trong tiếng Anh khiến nhiều người học nhầm lẫn. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từng từ qua ví dụ dễ nhớ, chính xác và dễ áp dụng.
Say /seɪ/ là một động từ (verb) trong tiếng Anh, được dùng để truyền đạt lời nói hoặc thông tin, thường không cần chỉ rõ người nghe. Say được sử dụng trong cả câu trực tiếp và gián tiếp, tập trung vào nội dung được nói ra hơn là người nhận thông tin.
Ví dụ 1: What did she say about the meeting? (Cô ấy đã nói gì về buổi họp?)
Việc phân biệt tell talk say speak giúp người học hiểu rõ cách dùng “say” chính xác và tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến.
Tell /tel/ là một động từ (verb) trong tiếng Anh, được dùng để truyền đạt thông tin cho một người cụ thể. Trong quá trình phân biệt talk say speak tell, bạn cần lưu ý “tell” luôn yêu cầu một người tiếp nhận rõ ràng, điều này làm nên sự khác biệt quan trọng của từ này.
Ví dụ 2: She tells me everything about her day. (Cô ấy kể với tôi mọi chuyện trong ngày của cô ấy.)
Talk /tɔːk/ là một nội động từ (intransitive verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa trò chuyện hoặc thảo luận một cách thân mật, thoải mái giữa hai hoặc nhiều người. Nếu bạn đang tìm cách phân biệt speak talk say tell, hãy nhớ rằng “talk” thích hợp với các tình huống hàng ngày, thân mật và mang tính tương tác hơn so với các từ còn lại.
Ví dụ 3: They talk every evening after work. (Họ nói chuyện mỗi tối sau giờ làm.)
Speak /spiːk/ là một động từ (verb) trong tiếng Anh, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên môn, khi nói về khả năng ngôn ngữ, phát biểu, hoặc giao tiếp chính thức. Việc cách phân biệt say talk speak tell sẽ không hoàn chỉnh nếu bạn không nắm rõ cách dùng “speak” trong các bối cảnh trang trọng như diễn thuyết hoặc nói về năng lực ngôn ngữ.
Ví dụ 4: I speak English and a bit of Japanese. (Tôi nói tiếng Anh và một chút tiếng Nhật.)
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phân biệt say tell talk speak một cách trực quan và logic.
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ngữ nghĩa |
Cách sử dụng |
Ví dụ minh họa |
Say |
/seɪ/ |
Verb |
Nói điều gì đó (không cần người nghe) |
Dùng để truyền đạt lời nói hoặc thông tin, thường không cần chỉ rõ người nghe |
Ví dụ 5: She said something under her breath, but no one heard it. (Cô ấy lầm bầm điều gì đó, nhưng không ai nghe thấy.) |
Tell |
/tel/ |
Verb |
Nói điều gì đó cho ai đó |
Luôn đi kèm tân ngữ là người nghe; dùng để kể lại hoặc truyền đạt thông tin cụ thể |
Ví dụ 6: I’ve told you three times already — the keys are in the drawer! (Tôi đã nói với bạn ba lần rồi — chìa khóa ở trong ngăn kéo đấy!) |
Talk |
/tɔːk/ |
Verb |
Trò chuyện thân mật, hai chiều |
Dùng trong tình huống đời thường, nhấn mạnh vào sự trao đổi qua lại. |
Ví dụ 7: They were talking about time travel theories all night. (Họ đã trò chuyện suốt đêm về các lý thuyết du hành thời gian.) |
Speak |
/spiːk/ |
Verb |
Phát biểu hoặc sử dụng ngôn ngữ |
Trang trọng hơn “talk”; dùng khi nói trước công chúng, hoặc nhấn mạnh vào năng lực ngôn ngữ. |
Ví dụ 8: She will speak at the international tech summit next week. (Cô ấy sẽ phát biểu tại hội nghị công nghệ quốc tế vào tuần sau.) |
Dưới đây là 3 lỗi thường gặp khi người học cố gắng phân biệt say tell talk speak nhưng chưa nắm vững cách dùng thực tế.
Ví dụ 12
The professor says that attendance will affect your final grade. (Giáo sư nói rằng việc điểm danh sẽ ảnh hưởng đến điểm cuối kỳ của bạn.)
Giải thích: “Say” được dùng để truyền đạt nội dung thông tin. Không cần nêu rõ người nghe (ai đang được nói tới).
Ví dụ 13
Please tell your group members about the updated deadline. (Vui lòng thông báo cho các thành viên nhóm của bạn về thời hạn mới.)
Giải thích: “Tell” cần có người nghe cụ thể (“your group members”). Cấu trúc: tell + someone + something.
Ví dụ 14
We’re talking about adding a new module to the training program. (Chúng tôi đang thảo luận về việc thêm một học phần mới vào chương trình đào tạo.)
Giải thích: “Talk” dùng khi trao đổi ý kiến hai chiều, không trang trọng, thường xuất hiện trong bối cảnh cộng tác hoặc làm việc nhóm.
Ví dụ 15
She speaks very clearly during presentations, which makes her ideas easy to follow. (Cô ấy nói rất rõ ràng trong các buổi thuyết trình, điều đó giúp người nghe dễ hiểu ý tưởng của cô.)
Giải thích: “Speak” mang tính trang trọng hơn “talk”, phù hợp với ngữ cảnh như thuyết trình, hội nghị, giao tiếp học thuật.
Ví dụ 16
Did he tell you why the proposal was rejected? (Anh ấy có nói với bạn lý do đề xuất bị từ chối không?)
Giải thích: “Tell” được dùng để hỏi về nội dung truyền đạt có hướng đến người nghe cụ thể. Cấu trúc: tell + someone + why/what/when...
Những chú thích dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng các từ này đúng trong từng tình huống cụ thể.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.