Summarize this article:
Last updated on 18 tháng 8, 2025

Trong tiếng Anh, to và for là hai giới từ phổ biến nhưng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách phân biệt to và for giúp giao tiếp chính xác, tự nhiên hơn.
To là giới từ dùng để chỉ hướng đi, sự di chuyển từ người này sang người khác, hoặc người nhận hành động. Đây là yếu tố quan trọng khi phân biệt to và for, đặc biệt trong các cụm như apply to, thanks to, hay listen to.
Ví dụ 1: She gave the book to her friend. (Cô ấy đưa cuốn sách cho bạn mình.)
For là giới từ dùng để chỉ mục đích, lợi ích, hoặc thời gian đã trôi qua. Đây là yếu tố then chốt khi phân biệt for và to, đặc biệt trong các cấu trúc như apply for, thanks for, hay wait for.
Ví dụ 2:
To và For đều là giới từ quen thuộc, nhưng nếu dùng sai, câu có thể mất nghĩa hoặc gây nhầm lẫn. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách phân biệt chúng thật rõ ràng nhé!
|
Tiêu chí |
To |
For |
|
Phiên âm |
/tuː/ |
/fɔːr/ |
|
Từ loại |
Giới từ |
Giới từ |
|
Ngữ nghĩa chính |
Hướng tới ai đó hoặc nơi nào đó |
Vì ai đó, vì lợi ích của ai đó hoặc thay thế ai đó |
|
Chức năng |
Chỉ sự di chuyển, truyền đạt (từ người này đến người khác) |
Chỉ mục đích, lợi ích hoặc thay mặt, làm giúp ai đó |
|
Thường dùng với |
give, send, show, explain, talk |
buy, cook, thank, wait, apply |
|
Ví dụ |
I sent the invitation to my colleagues. (Tôi đã gửi thiệp mời cho các đồng nghiệp của mình.) |
He fixed the computer for his brother. (Anh ấy sửa máy tính cho em trai mình) |
Trong tiếng Anh, để phân biệt to và for có thể gây nhầm lẫn vì cách dùng khác nhau rõ rệt. Hiểu đúng và phân biệt chính xác giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuẩn hơn.
Ví dụ 3
I sent the package to my friend yesterday. (Tôi đã gửi gói hàng cho bạn tôi hôm qua.)
‘To’ được dùng để chỉ hướng chuyển giao, gửi từ người nói đến bạn của họ.
Ví dụ 4
He bought a gift for his teacher. (Anh ấy mua một món quà cho giáo viên của mình.)
‘For’ diễn tả người nhận lợi ích của hành động.
Ví dụ 5
He explained the rules to the new students. (Anh ấy giải thích luật lệ cho các sinh viên mới.)
‘To’ chỉ hướng truyền đạt thông tin từ người nói đến người nhận.
Ví dụ 6
She baked a cake for her friend's birthday. (Cô ấy nướng một chiếc bánh cho sinh nhật bạn cô ấy.)
‘For’ dùng để chỉ mục đích hoặc người nhận lợi ích của hành động.
Ví dụ 7
We applied to the university last week. (Chúng tôi đã nộp đơn đến trường đại học tuần trước.)
‘Apply to’ dùng để nói về việc gửi đơn đến một tổ chức hay nơi nào đó.
Dưới đây là những chú thích quan trọng giúp bạn dễ dàng phân biệt to và for đúng cách trong tiếng Anh.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.





