BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon109 Learners

Last updated on 18 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Dùng Phrasal Verb Với Read Chuẩn Như Người Bản Xứ

Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn mở rộng vốn từ, hãy bắt đầu với những phrasal verb với read đơn giản, dễ nhớ và thường dùng trong hội thoại, công việc và học tập.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Với Read Là Gì?

Phrasal verb with read là cụm động từ bao gồm động từ "read" kết hợp với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ. Khi kết hợp, chúng tạo ra nghĩa mới khác biệt với động từ gốc. Việc nắm rõ các phrasal verb với read giúp người học tiếng Anh sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn trong giao tiếp và văn viết. 

 

Những cụm động từ này phổ biến trong cả ngôn ngữ hàng ngày và môi trường học thuật. Hiểu và dùng đúng phrasal verb with read sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên và hiệu quả hơn rất nhiều.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Read Over

Từ vựng: Read over

 

Phiên âm: /riːd ˈəʊvər/

 

Ý nghĩa: Đọc lại để kiểm tra lỗi hoặc hiểu nội dung.

 

Ví dụ 1: I always read over my essays before submitting them. (Tôi luôn đọc lại bài luận của mình trước khi nộp.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Read Through

Từ vựng: Read through 

 

Phiên âm: /riːd θruː/

 

Ý nghĩa: Đọc toàn bộ tài liệu từ đầu đến cuối để hiểu tổng thể.

 

Ví dụ 2: She read through the contract carefully before signing. (Cô ấy đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.) 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Read Up On

Từ vựng: Read up on

 

Phiên âm: /riːd ʌp ɒn/

 

Ý nghĩa: Nghiên cứu, tìm hiểu kỹ về một chủ đề cụ thể.

 

Ví dụ 3: He read up on ancient history for his presentation. (Anh ấy nghiên cứu về lịch sử cổ đại cho bài thuyết trình của mình.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Read Into

Từ vựng: Read into

 

Phiên âm: /riːd ˈɪntuː/

 

Ý nghĩa: Diễn giải hoặc suy diễn quá mức về điều gì đó.

 

Ví dụ 4: Don't read too much into his comments; he was just joking. (Đừng suy diễn quá về những lời anh ấy nói; anh ấy chỉ đùa thôi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Read Out

Từ vựng: Read out

 

Phiên âm: /riːd aʊt/

 

Ý nghĩa: Đọc to để người khác nghe.

 

Ví dụ 5: The teacher read out the names of the winners. (Giáo viên đọc to tên của những người chiến thắng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Read Off

Từ vựng: Read off

 

Phiên âm: /riːd ɒf/

 

Ý nghĩa: Đọc thông tin từ một danh sách hoặc thiết bị.

 

Ví dụ 6: She read off the numbers from the meter. (Cô ấy đọc các con số từ đồng hồ đo.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Read Back

Từ vựng: Read back

 

Phiên âm: /riːd bæk/

 

Ý nghĩa: Đọc lại thông tin đã ghi để xác nhận.

 

Ví dụ 7: He read back the order to confirm it was correct. (Anh ấy đọc lại đơn hàng để xác nhận nó đúng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Read On

Từ vựng: Read on

 

Phiên âm: /riːd ɒn/

 

Ý nghĩa: Tiếp tục đọc để biết thêm thông tin.

 

Ví dụ 8: If you're interested in this topic, read on to learn more. (Nếu bạn quan tâm đến chủ đề này, hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Read For

Từ vựng: Read for

 

Phiên âm: /riːd fɔːr/

 

Ý nghĩa: Học để lấy bằng cấp hoặc chuẩn bị cho một vai diễn.

 

Ví dụ 9: She is reading for a degree in biology. (Cô ấy đang học để lấy bằng sinh học.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb Với Read

Người học mới thường mắc một số lỗi cơ bản khi dùng từ vựng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả, đồng thời giúp bạn cải thiện kỹ năng của mình.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ Trong Phrasal Verb.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: Mỗi read phrasal verb đi kèm một giới từ cụ thể tạo nên nghĩa riêng. Nếu dùng sai giới từ, câu sẽ mất nghĩa hoặc gây hiểu nhầm.

 

Cách tránh: Học thuộc và luyện tập các phrasal verb với giới từ đúng để ghi nhớ chính xác.
 

Câu sai

He read up of the topic.

Câu đúng

He read up on the topic. (Anh ấy nghiên cứu về chủ đề đó.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Hiểu Sai Nghĩa Của Phrasal Verb.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: Một số phrasal verb với read có nghĩa khá giống nhau nhưng cách dùng và sắc thái khác biệt. Nếu hiểu sai, câu không tự nhiên hoặc không đúng ý.

 

Cách tránh: Tra cứu kỹ và học nghĩa chính xác của từng phrasal verb qua ví dụ thực tế.
 

Câu sai

She read into the book quickly.

Câu đúng

She read through the book quickly. (Cô ấy đọc nhanh cuốn sách.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Phân Biệt Được Các Phrasal Verb Có Nghĩa Tương Tự.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: Phrasal verb như "read over" và "read through" đều có nghĩa đọc lại, nhưng cách dùng và sắc thái khác nhau. Nếu không phân biệt được, người học dễ dùng sai ngữ cảnh.
 

 

Cách tránh: So sánh nghĩa và luyện tập sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể để phân biệt rõ ràng.
 

Câu sai

He read over the article to understand it.

Câu đúng

He read through the article to understand it. (Anh ấy đọc toàn bộ bài báo để hiểu.)

 

arrow-right
arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Phrasal Verb Với Read

1.Phrasal verb với "read" là gì?

Là các cụm động từ kết hợp giữa “read” và một hoặc nhiều giới từ, tạo ra nghĩa mới khác với động từ gốc ban đầu, thường được dùng trong giao tiếp, học tập và viết luận.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Phrasal verb nào với "read" nên học trước?

Người học nên ưu tiên các cụm phổ biến như read through, read over, read up on vì chúng xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và học thuật
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Sự khác biệt giữa “read over” và “read through” là gì?

“Read over” dùng để kiểm tra hoặc rà soát nội dung; “read through” thường mang nghĩa đọc toàn bộ để hiểu ý chính.

 

Ví dụ 10: Read over the essay (đọc lại bài luận) vs Read through the article (đọc toàn bộ bài báo).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Phrasal verb "read into" có ý nghĩa tiêu cực không?

Không nhất thiết. "Read into" có thể mang nghĩa trung lập hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

 

Ví dụ 11: Don’t read too much into her words. (Đừng suy diễn quá lời cô ấy nói.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để nhớ được nhiều phrasal verb với “read”?

Hãy học qua ví dụ thực tế, tự đặt câu, luyện tập thường xuyên và tham gia các lớp học tương tác như tại BrightCHAMPS để ghi nhớ tự nhiên và bền vững.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Phrasal Verb Với Read

Sau khi trải qua một số kiến thức về phrasal verb for read, ta cùng ghi nhớ những lưu ý quan trọng nhé!

 

  • Phrasal verb: Cụm động từ gồm một động từ chính kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, tạo thành một nghĩa mới khác với động từ gốc.

 

  • Read through: Đọc toàn bộ văn bản từ đầu đến cuối để hiểu nội dung chung.

 

  • Read over: Đọc lại văn bản để kiểm tra lỗi hoặc rà soát thông tin.

 

  • Read up on: Nghiên cứu kỹ một chủ đề cụ thể thông qua việc đọc tài liệu.

 

  • Read into: Diễn giải hoặc suy diễn ý nghĩa sâu xa từ điều gì đó, thường là vượt quá ý định ban đầu.

 

  • Read out: Đọc to thành tiếng để người khác nghe, thường trong các tình huống công khai hoặc chính thức.

 

  • Giới từ trong phrasal verb: Là phần sau động từ trong cụm, quyết định ý nghĩa cụ thể của phrasal verb (ví dụ: “on” trong “read up on”).


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Cách Dùng Phrasal Verb Với Read Chuẩn Như Người Bản Xứ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom