Summarize this article:
Last updated on 18 tháng 8, 2025

Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn mở rộng vốn từ, hãy bắt đầu với những phrasal verb với read đơn giản, dễ nhớ và thường dùng trong hội thoại, công việc và học tập.
Phrasal verb with read là cụm động từ bao gồm động từ "read" kết hợp với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ. Khi kết hợp, chúng tạo ra nghĩa mới khác biệt với động từ gốc. Việc nắm rõ các phrasal verb với read giúp người học tiếng Anh sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn trong giao tiếp và văn viết.
Những cụm động từ này phổ biến trong cả ngôn ngữ hàng ngày và môi trường học thuật. Hiểu và dùng đúng phrasal verb with read sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên và hiệu quả hơn rất nhiều.
Từ vựng: Read over
Phiên âm: /riːd ˈəʊvər/
Ý nghĩa: Đọc lại để kiểm tra lỗi hoặc hiểu nội dung.
Ví dụ 1: I always read over my essays before submitting them. (Tôi luôn đọc lại bài luận của mình trước khi nộp.)
Từ vựng: Read through
Phiên âm: /riːd θruː/
Ý nghĩa: Đọc toàn bộ tài liệu từ đầu đến cuối để hiểu tổng thể.
Ví dụ 2: She read through the contract carefully before signing. (Cô ấy đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.)
Từ vựng: Read up on
Phiên âm: /riːd ʌp ɒn/
Ý nghĩa: Nghiên cứu, tìm hiểu kỹ về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ 3: He read up on ancient history for his presentation. (Anh ấy nghiên cứu về lịch sử cổ đại cho bài thuyết trình của mình.)
Từ vựng: Read into
Phiên âm: /riːd ˈɪntuː/
Ý nghĩa: Diễn giải hoặc suy diễn quá mức về điều gì đó.
Ví dụ 4: Don't read too much into his comments; he was just joking. (Đừng suy diễn quá về những lời anh ấy nói; anh ấy chỉ đùa thôi.)
Từ vựng: Read out
Phiên âm: /riːd aʊt/
Ý nghĩa: Đọc to để người khác nghe.
Ví dụ 5: The teacher read out the names of the winners. (Giáo viên đọc to tên của những người chiến thắng.)
Từ vựng: Read off
Phiên âm: /riːd ɒf/
Ý nghĩa: Đọc thông tin từ một danh sách hoặc thiết bị.
Ví dụ 6: She read off the numbers from the meter. (Cô ấy đọc các con số từ đồng hồ đo.)
Từ vựng: Read back
Phiên âm: /riːd bæk/
Ý nghĩa: Đọc lại thông tin đã ghi để xác nhận.
Ví dụ 7: He read back the order to confirm it was correct. (Anh ấy đọc lại đơn hàng để xác nhận nó đúng.)
Từ vựng: Read on
Phiên âm: /riːd ɒn/
Ý nghĩa: Tiếp tục đọc để biết thêm thông tin.
Ví dụ 8: If you're interested in this topic, read on to learn more. (Nếu bạn quan tâm đến chủ đề này, hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm.)
Từ vựng: Read for
Phiên âm: /riːd fɔːr/
Ý nghĩa: Học để lấy bằng cấp hoặc chuẩn bị cho một vai diễn.
Ví dụ 9: She is reading for a degree in biology. (Cô ấy đang học để lấy bằng sinh học.)
Người học mới thường mắc một số lỗi cơ bản khi dùng từ vựng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả, đồng thời giúp bạn cải thiện kỹ năng của mình.
Sau khi trải qua một số kiến thức về phrasal verb for read, ta cùng ghi nhớ những lưu ý quan trọng nhé!
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.



