BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on 19 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phương Pháp Học Nhanh Hiểu Sâu Từ Vựng Chuyên Ngành Thú Y

Từ vựng chuyên ngành thú y xuất hiện thường xuyên trong thực tiễn. Vậy làm thế nào để sử dụng từ vựng chuyên ngành thú y một cách chính xác? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Thú Y Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y (Veterinary Vocabulary) là những thuật ngữ, từ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực sinh học. 

 

Ví dụ 1: The veterinarian administered a broad-spectrum antibiotic to treat the bacterial infection in the dog's wound. (Bác sĩ thú y đã tiêm một loại kháng sinh phổ rộng để điều trị nhiễm khuẩn ở vết thương của con chó.)

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Thú Y

Dưới đây là một số từ vựng kèm bản dịch tiếng Anh chuyên ngành thú y được phân chia thành các chủ đề nhỏ để bạn dễ dàng tìm hiểu và ghi nhớ.

 

Chủ đề

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Hệ tiêu hóa động vật (Digestive System)

 

Rumen

 

Noun

 

/ˈruː.mən/

 

Dạ cỏ 

 

Intestine

 

Noun

 

/ɪnˈtes.tɪn/

 

Ruột

 

Enzyme

 

Noun

 

/ˈen.zaɪm/

 

Chất xúc tác sinh học

 

Digestion

 

Noun

 

/daɪˈdʒes.tʃən/

 

Sự tiêu hóa

 

Hệ miễn dịch (Immune System)

 

Antibody

 

Noun

 

/ˈæn.tiˌbɒd.i/

 

Kháng thể

 

Pathogen

 

Noun

 

/ˈpæθ.ə.dʒən/

 

Mầm bệnh

 

Immunity

 

Noun

 

/ɪˈmjuː.nə.ti/

 

Miễn dịch

 

Heredity

 

Noun

 

/həˈredəti/

 

Di truyền

 

Vaccine 

 

Noun

 

/ˈvæk.siːn/

 

Vắc xin

 

Sinh sản động vật (Animal Reproduction)

 

Ovulation

 

Noun

 

/ˌɒv.jəˈleɪ.ʃən/

 

Sự rụng trứng

 

Fertilization

 

Noun

 

/ˌfɜː.tɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/

 

Thụ tinh

 

Gestation

 

Noun

 

/dʒesˈteɪ.ʃən/

 

Thời kỳ mang thai

 

Neonate

 

Noun

 

/ˈniː.əʊ.neɪt/

 

Thú sơ sinh

 

Ví dụ 2:The rumen in cattle plays a crucial role in the digestion of fibrous plant material. (Dạ cỏ ở bò đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa chất xơ từ thực vật.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Thú Y

Trong chủ đề tiếng Anh chuyên ngành thú y, người học cần nắm vững một số thuật ngữ quan trọng để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Dưới đây là một số thuật ngữ thông dụng và có tính ứng dụng cao của từ vựng thú y mà bạn cần ghi nhớ.

Giải Phẫu Và Sinh Lý Học Thú Y (Veterinary Anatomy and Physiology)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ruminant

 

Noun

 

/ˈruː.mɪ.nənt/

 

Động vật nhai lại

 

Hoof

 

Noun

 

/huːf/

 

Móng guốc (ở động vật móng guốc)

 

Udder

 

Noun

 

/ˈʌd.ər/

 

Vú (động vật, nhất là bò sữa)

 

Canine tooth

 

Noun

 

/ˈkeɪ.naɪn tuːθ/

 

Răng nanh

 

Trachea

 

Noun

 

/ˈtreɪ.ki.ə/

 

Khí quản

Bệnh Học Thú Y (Veterinary Pathology)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Zoonosis

 

Noun

 

/ˌzuː.əˈnəʊ.sɪs/

 

Bệnh lây từ động vật sang người

 

Parasite

 

Noun

 

/ˈpær.ə.saɪt/

 

Ký sinh trùng

 

Inflammation

 

Noun

 

/ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/

 

Viêm

 

Pathogen

 

Noun

 

/ˈpæθ.ə.dʒən/

 

Mầm bệnh

 

Lesion

 

Noun

 

/ˈliː.ʒən/

 

Tổn thương mô, vết thương

 

Ví dụ 3: Rabies is a dangerous zoonosis that can be transmitted from animals to humans. (Bệnh dại là một bệnh lây truyền nguy hiểm có thể lây từ động vật sang người.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Tiếng Anh Chuyên Ngành Thú Y

Khi sử dụng các từ vựng chuyên ngành thú y, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa Các Thuật Ngữ Tương Tự Nhau

 

Trong ngành thú y, người học thường nhầm lẫn giữa các thuật ngữ có hình thức gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau, như “infection” và “infestation”.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 4:

 

Câu sai

 

The dog was diagnosed with a severe infection of fleas.

 

(Sai vì “infection” dùng cho vi khuẩn/virus, không phải ký sinh trùng.)

 

Câu đúng

 

The dog was diagnosed with a severe infestation of fleas. (Con chó được chẩn đoán bị nhiễm bọ chét nghiêm trọng.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Sử Dụng Sai Giới Từ Với Từ Chuyên Ngành

 

Một số động từ trong từ vựng thú y đi kèm với giới từ cố định vì nếu dùng sai sẽ gây lệch nghĩa.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 5:

 

Câu sai

 

Vaccination is effective against protecting animals from viral diseases.

 

(Sai giới từ “against protecting”)

 

Câu đúng

 

Vaccination is effective in protecting animals from viral diseases. (Tiêm phòng có hiệu quả trong việc bảo vệ động vật khỏi các bệnh do virus gây ra.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Dạng Số Nhiều Đặc Biệt

 

Một số từ chuyên ngành thú y có dạng số nhiều không theo quy tắc thêm “-s”, rất dễ gây nhầm lẫn.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6:

 

Câu sai

 

The veterinarians observed several criterias for diagnosing the disease.

 

(Sai vì criterias không phải dạng số nhiều)

 

Câu đúng

 

The veterinarians observed several criteria for diagnosing the disease. (Các bác sĩ thú y đã quan sát một số tiêu chí để chẩn đoán bệnh.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Thú Y

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các từ vựng chuyên ngành thú y, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số mẫu câu thường gặp của chủ đề này dưới đây:

 

Ví dụ 7: The veterinarian examined the animal’s cardiovascular system for any abnormalities. (Bác sĩ thú y kiểm tra hệ tim mạch của động vật để phát hiện bất thường.)

 

Ví dụ 8: Proper vaccination helps prevent viral infections in both dogs and cats. (Tiêm phòng đúng cách giúp ngăn ngừa các bệnh nhiễm virus ở chó và mèo.)

 

Ví dụ 9: The skeletal structure of the horse showed signs of a past injury. (Cấu trúc xương của con ngựa cho thấy dấu hiệu bị thương trước đó.)

 

Ví dụ 10: Fleas and ticks can lead to severe skin infestation in domestic animals. (Bọ chét và ve có thể gây nhiễm ký sinh trùng da nghiêm trọng ở vật nuôi.)

 

Ví dụ 11: A sudden mutation in the virus made treatment more difficult for veterinarians. (Một đột biến đột ngột trong virus khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn cho bác sĩ thú y.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Thú Y

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The __________ system is responsible for transporting oxygen and nutrients throughout the animal’s body.

    A. respiratory
    B. digestive
    C. skeletal
    D. cardiovascular

     
  2. The __________ is the outer boundary that controls the movement of substances in and out of a cell.

    A. nucleus
    B. cytoplasm
    C. cell membrane
    D. chromosome

Explanation

Đáp án:
 

  1. D - cardiovascular
    Giải thích: Hệ tim mạch chịu trách nhiệm vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng khắp cơ thể động vật.
     
  2. C - cell membrane
     Giải thích: Màng tế bào kiểm soát sự di chuyển của các chất ra vào tế bào.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The __________ helps animals break down food and absorb nutrients. (tiêu hóa)
     
  2. Dogs and cats have a highly developed __________ system for detecting environmental stimuli. (thần kinh)

Explanation

Đáp án:
 

  1. digestive
    Giải thích: Hệ tiêu hóa giúp động vật phân giải thức ăn và hấp thụ dưỡng chất.
     
  2. nervous
    Giải thích: Động vật có hệ thần kinh phát triển để cảm nhận các kích thích từ môi trường.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The veterinaries observed an abnormal in the animal’s respiratori system.
     
  2. Chromosoms are responsible for carrying genetic informations.
     
  3. Skeletals support the body and protect internal orgens.

Explanation

Đáp án:
 

  1. → The veterinarians observed an abnormality in the animal’s respiratory system.

    Giải thích: "Veterinaries" sai; đúng là "veterinarians". "Respiratori" phải là "respiratory".

     
  2. → Chromosomes are responsible for carrying genetic information.

    ("Chromosoms" → chromosomes; "informations" là danh từ không đếm được, phải dùng là information.)

     
  3. → The skeleton supports the body and protects internal organs.

    Giải thích: "Skeletals" không đúng ngữ pháp. Danh từ đúng là "skeleton", và "orgens" phải là "organs".

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Nắm vững các tiếng Anh chuyên ngành thú y pdf giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong đời sống hàng ngày và dễ dàng chinh phục các đề thi TOEIC hay IELTS. Bạn có thể tham khảo thêm một số giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thú y hoặc từ điển tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y để sử dụng thành thạo hơn các từ vựng chủ đề này nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Thú Y

1."Veterinarian" có nghĩa là gì?

Veterinarian là bác sĩ thú y – người chẩn đoán và điều trị bệnh cho động vật.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Diagnosis" và "prognosis" là gì?

Diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/: chẩn đoán bệnh. Còn prognosis /prɒɡˈnəʊ.sɪs/: tiên lượng, dự đoán khả năng hồi phục.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tại sao "anesthesia" lại quan trọng trong các ca phẫu thuật thú y?

Anesthesia (gây mê) giúp động vật không cảm thấy đau và giữ bình tĩnh trong quá trình phẫu thuật hoặc thủ thuật y tế, đảm bảo an toàn cho cả thú cưng và bác sĩ thú y.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Allergy" trong thú y thường xảy ra do những nguyên nhân nào?

Trong thú y, allergy (dị ứng) có thể do thực phẩm, vắc-xin, ký sinh trùng, hoặc các yếu tố môi trường như phấn hoa hoặc bụi. Đây là phản ứng quá mức của hệ miễn dịch động vật.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Diagnosis” và “prognosis” khác nhau như thế nào?

Diagnosis là chẩn đoán – xác định bệnh lý dựa trên triệu chứng và xét nghiệm. Prognosis là tiên lượng – dự đoán tiến triển và kết quả điều trị của bệnh.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Thú Y

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y bao gồm các thuật ngữ chuyên môn được sử dụng trong quá trình chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh và nghiên cứu sức khỏe động vật. Những từ vựng này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo cáo lâm sàng, đơn thuốc và giao tiếp chuyên ngành.

 

Các nhóm từ vựng quan trọng trong lĩnh vực thú y có thể chia thành các chủ đề chính như:
  • Giải phẫu và sinh lý học động vật (animal anatomy and physiology)
  • Animal Anatomy and Physiology (mô tả cấu trúc và chức năng cơ thể động vật)
  • Bệnh lý và dược lý thú y (veterinary pathology and pharmacology).

 

Nắm vững những chú thích và thuật ngữ này không chỉ giúp người học hiểu rõ nội dung chuyên môn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Phương Pháp Học Nhanh Hiểu Sâu Từ Vựng Chuyên Ngành Thú Y

Important Math Links IconNext to Phương Pháp Học Nhanh Hiểu Sâu Từ Vựng Chuyên Ngành Thú Y

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom