BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on 19 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Kíp Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Văn Học Siêu Dễ Nhớ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học giúp bạn hiểu sâu hơn về vũ trụ. Những ví dụ dễ nhớ và ứng dụng thực tế sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn rất nhiều.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học là những từ và cụm từ liên quan đến vũ trụ, các hiện tượng không gian, cũng như các thiết bị dùng để khám phá bầu trời. Việc nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu hơn khi đọc tài liệu khoa học, xem phim tài liệu hay tìm hiểu các bài viết chuyên sâu về không gian.

 

Một số từ vựng cơ bản:

 

Planet

 

Hành tinh

 

Meteor

 

Thiên thạch

 

Solar system

 

Hệ mặt trời

 

Astronaut

 

Phi hành gia

 

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên văn học thông qua ví dụ và ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn dễ tiếp thu và áp dụng hiệu quả. Đặc biệt, với những ai yêu thích khoa học vũ trụ, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thiên văn học là bước đầu quan trọng để tiếp cận kiến thức toàn cầu.

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Văn Học

Để nâng cao khả năng hiểu và giao tiếp trong lĩnh vực thiên văn học, việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học là vô cùng cần thiết. Dưới đây là bộ từ vựng quan trọng, bao gồm từ loại, phiên âm và ý nghĩa giúp bạn tự tin hơn khi học và sử dụng tiếng Anh về chủ đề này.

Từ Vựng Thiên Văn Học Cơ Bản

 

Từ vựng 

 

Từ loại 

 

Phiên âm 

 

Ý nghĩa 

 

Planet

 

noun

 

/ˈplæn.ɪt/

 

Hành tinh

 

Star

 

noun

 

/stɑːr/

 

Ngôi sao

 

Moon

 

noun

 

/muːn/

 

Mặt trăng

 

Orbit

 

noun/verb

 

/ˈɔː.bɪt/

 

Quỹ đạo / quay quanh

 

Sun

 

noun

 

/sʌn/

 

Mặt trời

 

Telescope

 

noun

 

/ˈtel.ɪ.skəʊp/

 

Kính thiên văn

 

Space

 

noun

 

/speɪs/

 

Không gian

 

Gravity

 

noun

 

/ˈɡræv.ə.ti/

 

Trọng lực

Từ Vựng Nâng Cao Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học

 

Từ vựng 

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Galaxy

 

noun

 

/ˈɡæl.ək.si/

 

Thiên hà

 

Black hole

 

noun

 

/ˌblæk ˈhəʊl/

 

Hố đen

 

Light-year

 

noun

 

/ˈlaɪt.jɪər/

 

Năm ánh sáng

 

Nebula

 

noun

 

/ˈneb.jʊ.lə/

 

Tinh vân

 

Comet

 

noun

 

/ˈkɒm.ɪt/

 

Sao chổi

 

Asteroid

 

noun

 

/ˈæs.tə.rɔɪd/

 

Tiểu hành tinh

 

Astronaut

 

noun

 

/ˈæs.trə.nɔːt/

 

Phi hành gia

 

Eclipse

 

noun

 

/ɪˈklɪps/

 

Nhật thực / Nguyệt thực
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học

Hiểu rõ các thuật ngữ quan trọng giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn áp dụng hiệu quả trong các bài học, bài thi và giao tiếp chuyên ngành. Dưới đây là những thuật ngữ thiết yếu bạn nên biết khi học tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học.

Thuật Ngữ Liên Quan Đến Thiên Thể

 

Thuật ngữ

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Celestial body

 

noun

 

/səˈles.ti.əl ˈbɒd.i/

 

Thiên thể (vật thể ngoài không gian)

 

Exoplanet

 

noun

 

/ˈek.səʊˌplæn.ɪt/

 

Hành tinh ngoài hệ Mặt Trời

 

Dwarf planet

 

noun

 

/dwɔːf ˈplæn.ɪt/

 

Hành tinh lùn

 

Solar flare

 

noun

 

/ˈsəʊ.lə fleər/

 

Bức xạ mặt trời

Thuật Ngữ Trong Quan Sát Thiên Văn

 

Thuật ngữ

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Spectroscope

 

noun

 

/ˈspek.trə.skəʊp/

 

Máy quang phổ

 

Redshift

 

noun

 

/ˈred.ʃɪft/

 

Dịch chuyển đỏ (trong phổ ánh sáng)

 

Parallax

 

noun

 

/ˈpær.ə.læks/

 

Thị sai (sai lệch góc nhìn khi quan sát thiên thể)

 

Light pollution

 

noun

 

/laɪt pəˈluː.ʃən/

 

Ô nhiễm ánh sáng
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Gần Nghĩa

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Cả hai đều là vật thể nhỏ trong không gian, nhưng bản chất rất khác.

  • Asteroid: Tiểu hành tinh – thường làm bằng đá/kim loại.
  • Comet: Sao chổi – có phần đuôi sáng, chứa băng và bụi.

 

Ví dụ 1

 

Câu sai

 

The comet is made of metal and rock.

 

Câu đúng

 

The asteroid is made of metal and rock. (Tiểu hành tinh này được tạo thành từ kim loại và đá.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Học Thuộc Từ Nhưng Không Biết Cách Dùng

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Nhớ từ rotate nhưng sai cấu trúc ngữ pháp. Kết hợp học từ vựng tiếng Anh về thiên văn học với mẫu câu để nắm rõ cách dùng.

 

Ví dụ 2

 

Câu sai

 

The black hole is swallow everything near it.

 

Câu đúng

 

The black hole swallows everything near it. (Hố đen nuốt chửng mọi thứ ở gần nó.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Không Phát Âm Đúng Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Ít nghe người bản ngữ nói về chủ đề thiên văn. Nghe podcast hoặc video khoa học từ NASA, BBC Earth,...

 

Ví dụ 3

 

Sai

 

telescope /ˈtɛl.ɪ.skəp/

 

Đúng

 

telescope /ˈtel.ɪ.skəʊp/ 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học

Việc luyện tập qua các mẫu câu thực tế sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến cùng phần giải thích để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. 

Giới Thiệu Về Hệ Mặt Trời

 

Ví dụ 4: The solar system consists of eight planets orbiting the Sun. (Hệ mặt trời bao gồm tám hành tinh quay quanh Mặt trời.)

Mô Tả Hiện Tượng Thiên Văn

 

Ví dụ 5: A total solar eclipse occurs when the Moon completely covers the Sun. (Nhật thực toàn phần xảy ra khi Mặt trăng hoàn toàn che khuất Mặt trời.)

Nói Về Thiết Bị Và Công Nghệ Không Gian

 

Ví dụ 6: The telescope allows astronomers to observe distant galaxies. (Kính thiên văn cho phép các nhà thiên văn học quan sát những thiên hà xa.)

Cuộc Sống Ngoài Trái Đất

 

Ví dụ 7: Many scientists believe that exoplanets could support life. (Nhiều nhà khoa học tin rằng các hành tinh ngoài hệ Mặt trời có thể duy trì sự sống.)

Nghiên Cứu Và Khám Phá Không Gian

 

Ví dụ 8: NASA launched a new space probe to study the asteroid belt. (NASA đã phóng một tàu thăm dò không gian mới để nghiên cứu vành đai tiểu hành tinh.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. What is the correct term for a small rocky body orbiting the Sun?

    A. Galaxy
    B. Asteroid
    C. Eclipse
    D. Comet

     
  2. A ______ occurs when the Moon blocks the light from the Sun.

    A. meteor
    B. redshift
    C. solar eclipse
    D. black hole

Explanation

Đáp Án

  1. B. Asteroid (Asteroid là thiên thạch – vật thể đá nhỏ quay quanh Mặt trời.)
     
  2. C. Solar eclipse (Solar eclipse (nhật thực) là hiện tượng Mặt trăng che khuất ánh sáng Mặt trời.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The ______ is a tool that helps astronomers view distant stars and planets.
     
  2. Scientists use the term ______ to describe planets outside the solar system.

Explanation

Đáp Án

  1. Telescope (Telescope là kính thiên văn, thiết bị quan trọng dùng trong thiên văn học.)
     
  2. Exoplanet (Exoplanet là hành tinh ngoài hệ Mặt trời.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Lỗi

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The Earth rotate around the Sun in a elliptical orbit.
     
  2. Many comet are made of ice and dust.

Explanation

Đáp Án

  1. The Earth rotates around the Sun in an elliptical orbit. (Động từ cần chia đúng: rotates và mạo từ an đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.)
     
  2. Many comets are made of ice and dust. (Danh từ đếm được số nhiều → comets.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Hiểu rõ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn không chỉ giúp bạn khám phá vũ trụ sâu hơn, mà còn dễ dàng tiếp cận các tài liệu khoa học quốc tế. Bắt đầu từ những từ cơ bản và luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ dần tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Cùng BrightCHAMPS khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị và chia sẻ đam mê không gian với bạn bè nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học

1.Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học có cần nền tảng vật lý không?

Không nhất thiết. Bạn chỉ cần nắm cơ bản các khái niệm thiên văn là có thể học tốt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học, đặc biệt nếu bạn kết hợp học từ theo ngữ cảnh và hình ảnh minh họa.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2. Phân biệt "meteor", "meteorite" và "meteoroid" thế nào cho dễ nhớ?

Meteoroid là thiên thạch bay trong không gian.

 

Meteor là hiện tượng khi nó cháy sáng trong khí quyển (sao băng).

 

Meteorite là phần rơi xuống Trái đất.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có app hoặc tài liệu nào hỗ trợ học tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học không?

Có! Bạn có thể dùng app như NASA Viz, Stellarium, hoặc Oxford Science Dictionary. Ngoài ra, sách như Astronomy for Beginners rất hữu ích để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về thiên văn học kèm giải thích chi tiết.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có nên học từ vựng qua phim tài liệu không?

Rất nên! Các phim như Cosmos, The Universe, hay các video từ National Geographic có phụ đề tiếng Anh sẽ giúp bạn luyện nghe, hiểu sâu và nhớ lâu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Bao lâu thì có thể ghi nhớ được bộ từ vựng chủ đề thiên văn học?

Nếu bạn học đều đặn 10 từ/ngày và thực hành qua bài tập hoặc câu ví dụ, bạn có thể ghi nhớ khoảng 200 từ chuyên ngành trong vòng 1 tháng – đủ dùng cho mục đích học thuật hoặc giao tiếp cơ bản về chủ đề thiên văn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học

Asteroid

 

Tiểu hành tinh – vật thể nhỏ quay quanh Mặt trời

 

Exoplanet

 

Hành tinh ngoài hệ Mặt trời

 

Telescope

 

Kính thiên văn – thiết bị quan sát các vật thể ở xa trong không gian

 

Black hole

 

Hố đen – vùng không gian có lực hấp dẫn cực mạnh, không gì thoát ra được

 

Solar eclipse

 

Nhật thực – hiện tượng Mặt trăng che khuất ánh sáng từ Mặt trời

 

Meteorite

 

Mảnh thiên thạch rơi xuống Trái đất sau khi đi qua khí quyển

 

Orbit

 

Quỹ đạo – đường di chuyển của các vật thể trong không gian

 

Light-year

 

Năm ánh sáng – đơn vị đo khoảng cách trong vũ trụ

 

Nebula

 

Tinh vân – đám mây khí và bụi trong không gian

 

Redshift

 

Dịch chuyển đỏ – hiện tượng ánh sáng dịch chuyển về phía đỏ
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom