Summarize this article:
Last updated on 15 tháng 8, 2025
Làm đẹp không chỉ là sở thích mà còn là nghệ thuật thể hiện cá nhân. Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh làm đẹp cực thiết yếu trong lĩnh vực làm đẹp nhé!
Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp bao gồm những từ và cụm từ dùng để mô tả các hoạt động, sản phẩm, và quy trình liên quan đến việc chăm sóc và cải thiện vẻ ngoài cá nhân.
Ví dụ 1: She uses natural skincare products to keep her skin healthy. (Cô ấy sử dụng các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên để giữ làn da khỏe mạnh.)
Hãy cùng khám phá cách sử dụng chính xác từ vựng về làm đẹp để thể hiện phong cách và sự tinh tế trong giao tiếp hàng ngày!
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Skincare |
/ˈskɪn.keər/ |
Danh từ |
Các sản phẩm hoặc quy trình chăm sóc da. |
Ví dụ 2: She follows a strict skincare routine every morning. (Cô ấy tuân theo quy trình chăm sóc da nghiêm ngặt mỗi sáng.) |
Moisturizer |
/ˈmɔɪs.tʃə.raɪ.zər/ |
Danh từ |
Kem dưỡng ẩm dùng để giữ da mềm mượt và ngăn khô da. |
Ví dụ 3: Apply moisturizer after washing your face to keep it hydrated. (Thoa kem dưỡng ẩm sau khi rửa mặt để giữ ẩm cho da.) |
Makeup |
/ˈmeɪ.kʌp/ |
Danh từ/ động từ |
Trang điểm (danh từ - sản phẩm; động từ - hành động trang điểm) |
Ví dụ 4: She wears makeup for special occasions. (Cô ấy trang điểm cho những dịp đặc biệt.) |
Exfoliate |
/ˈek.sfə.li.eɪt/ |
Động từ |
Tẩy tế bào chết trên da, giúp da sáng hơn. |
Ví dụ 5: You should exfoliate your skin once a week to remove dead cells. (Bạn nên tẩy tế bào chết cho da mỗi tuần một lần để loại bỏ các tế bào chết.) |
Facial |
/ˈfeɪ.ʃəl/ |
Danh từ |
Liệu trình chăm sóc mặt chuyên sâu tại spa hoặc salon |
Ví dụ 6: I booked a facial appointment to refresh my skin. (Tôi đã đặt lịch chăm sóc mặt để làm mới làn da.) |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Cosmetics |
/kɒzˈmet.ɪks/ |
Danh từ |
Các sản phẩm trang điểm hoặc chăm sóc vẻ ngoài. |
Ví dụ 7: She buys organic cosmetics to avoid skin irritation. (Cô ấy mua mỹ phẩm hữu cơ để tránh kích ứng da.) |
Hydrator |
/ˈhaɪ.dreɪ.tər/ |
Danh từ |
Chất giữ ẩm; tương tự như moisturizer. |
Ví dụ 8: This hydrator keeps your skin soft and glowing. (Loại giữ ẩm này giúp da bạn mềm mại và rạng rỡ.) |
Beauty care |
/ˈbjuː.ti keə(r)/ |
Danh từ |
Hoạt động chăm sóc sắc đẹp nói chung. |
Ví dụ 9: Daily beauty care is important for healthy skin. (Chăm sóc sắc đẹp hàng ngày rất quan trọng để có làn da khỏe mạnh.) |
Hãy cùng khám phá những lỗi phổ biến mà nhiều người học mắc phải khi sử dụng từ vựng về làm đẹp.
Cùng khám phá những tình huống thực tế nơi các từ vựng về làm đẹp được áp dụng chuẩn xác nhất.
Ví dụ 13: She bought new makeup for her sister’s wedding. (Cô ấy mua đồ trang điểm mới để dự đám cưới của chị gái.)
Giải thích: Makeup ở đây là danh từ không đếm được, chỉ các sản phẩm dùng để trang điểm như son, phấn,..
Ví dụ 14: Remember to moisturize your skin after cleansing. (Nhớ dưỡng ẩm cho da sau khi rửa mặt nhé.)
Giải thích: Moisturize là động từ, được dùng để chỉ hành động thoa kem hoặc sản phẩm dưỡng ẩm lên da.
Ví dụ 15: She gets a facial once a month to keep her skin healthy. (Cô ấy đi chăm sóc da mặt mỗi tháng một lần để giữ da khỏe mạnh.)
Giải thích: Facial là một liệu trình làm đẹp chuyên sâu dành cho da mặt.
Ví dụ 16: This gel-based hydrator keeps your skin fresh all day. (Loại cấp nước dạng gel này giúp da bạn tươi mát cả ngày.)
Giải thích: Hydrator chỉ sản phẩm dưỡng da có khả năng cấp nước, giúp giữ độ ẩm tự nhiên cho da.
Ví dụ 17: Her skin looks dull and dehydrated after long sun exposure. (Da cô ấy trông xỉn màu và thiếu nước sau khi tiếp xúc với nắng lâu.)
Giải thích: Dehydrated mô tả tình trạng da thiếu độ ẩm.
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. Which word refers to a product that adds water to your skin?
A. Foundation
B. Moisturizer
C. Lipstick
D. Perfume
2. Which sentence uses dehydrated correctly?
A. I applied a dehydrated to my lips.
B. My skin feels dehydrated after flying.
C. This dehydrated is my favorite foundation.
D. She is dehydrated her face now.
Đáp án:
B (Moisturizer là sản phẩm dưỡng ẩm, giúp cấp nước cho da.)
B (Các câu khác sai về ngữ pháp hoặc từ loại.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
3. You should always apply ______ after cleansing to prevent dryness.
4. She visited the spa for a relaxing ______.
Đáp án:
hydrator (Sau khi làm sạch da, bạn nên sử dụng hydrator sản phẩm cấp nước) để ngăn da bị khô.)
facial (Facial là liệu trình chăm sóc da mặt tại spa.)
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
5. She does makeup her face every morning.
Đáp án: She does her makeup every morning. (Không dùng does makeup như một động từ.)
Các từ vựng tiếng anh về làm đẹp giúp người học mở rộng khả năng diễn đạt cảm nhận và thói quen chăm sóc bản thân một cách tự nhiên và hiện đại. BrightCHAMPS luôn đồng hành giúp bạn nâng cao vốn từ thông qua các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
Kết thúc bài học hôm nay sẽ là phần chú thích quan trọng trong từ vựng về làm đẹp.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.