BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on 13 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cần Bao Nhiêu Từ Vựng Để Nói Tiếng Anh Thành Thạo Trôi Chảy?

Mặc dù không phải là ngôn ngữ quá khó tiếp cận, nhưng bạn có bao giờ tự hỏi cần bao nhiêu từ vựng để nói tiếng Anh thành thạo? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây của BrightCHAMPS!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Có Bao Nhiêu Từ Vựng?

Trước khi biết học bao nhiêu từ vựng để nói tiếng Anh thành thạo, bạn cần biết có bao nhiêu từ vựng trong tiếng Anh. 

 

Tiếng Anh tuy không được xem là ngôn ngữ quá khó học, nhưng việc nắm bắt vốn từ vựng phong phú của nó lại là một thử thách lớn. Theo nhiều nguồn thống kê toàn cầu, nếu tính cả các nghĩa khác nhau của từ, các biến thể, thuật ngữ chuyên ngành, tiếng lóng và phương ngữ, thì tiếng Anh có thể sở hữu tới khoảng 750.000 từ. Tuy nhiên, con số này chỉ mang tính ước lượng, vì từ mới vẫn liên tục xuất hiện theo thời gian.

Professor Greenline from BrightChamps

Cần Bao Nhiêu Từ Vựng Để Nói Tiếng Anh Thành Thạo?

Vậy thì cần bao nhiêu từ vựng để giao tiếp tiếng Anh thành thạo? Theo nghiên cứu được công bố bởi Đại học Oxford, người học tiếng Anh cần nắm vững ít nhất 3.000 từ để có thể giao tiếp cơ bản trong đời sống hằng ngày. 

 

Lượng từ vựng này chiếm hơn 90% nội dung trong các cuộc hội thoại, tài liệu công việc, sách báo và email. Danh sách bao gồm cả từ ngữ phổ thông lẫn những từ có mức độ khó cao hơn, trải đều từ trình độ A1 đến B2 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR).

 

Nếu mục tiêu của bạn là sử dụng tiếng Anh thành thạo và lưu loát, thì cần trang bị từ 8.000 đến 10.000 từ vựng. Trong khi đó, một người bản ngữ thường sở hữu vốn từ trung bình lên đến 20.000 - 35.000 từ. Vậy là bạn đã có câu trả lời cho việc học bao nhiêu từ để nói tiếng Anh thành thạo.

Professor Greenline from BrightChamps

Tổng Hợp Một Số Từ Vựng, Mẫu Câu Được Dùng Trong Giao Tiếp Tiếng Anh

Sau khi đã hiểu rõ cần bao nhiêu từ vựng để nói tiếng Anh thành thạo, BrightCHAMPS sẽ sơ lược qua một số từ vựng được dùng trong giao tiếp hằng ngày dưới đây:

 

Từ vựng 

 

Ý nghĩa

 

Từ loại

 

Ví dụ minh họa 

 

Hello / Hi

 

Xin chào

 

Interjection

 

Hi, how are you today? – Chào, hôm nay bạn thế nào?

 

Goodbye / Bye

 

Tạm biệt

 

Interjection

 

Goodbye! See you tomorrow. – Tạm biệt! Hẹn gặp lại ngày mai.

 

Name

 

Tên

 

Noun

 

My name is Sarah. – Tôi tên là Sarah.

 

Country

 

Quốc gia

 

Noun

 

Which country are you from? – Bạn đến từ quốc gia nào?

 

Help

 

Giúp đỡ

 

Verb / Noun

 

Can you help me with this? – Bạn có thể giúp tôi việc này không?

 

Understand

 

Hiểu

 

Verb

 

I don’t understand this word. – Tôi không hiểu từ này.

 

Problem

 

Vấn đề

 

Noun

 

There’s a problem with the computer. – Có vấn đề với máy tính.

 

Menu

 

Thực đơn

 

Noun

 

Can I see the menu, please? – Tôi có thể xem thực đơn không?

 

Coffee

 

Cà phê

 

Noun

 

I'd like a cup of coffee. – Tôi muốn một ly cà phê.

 

Price

 

Giá

 

Noun

 

What’s the price of this book? – Cuốn sách này giá bao nhiêu?

 

Bus

 

Xe buýt

 

Noun

 

Where can I catch the bus? – Tôi có thể bắt xe buýt ở đâu?

 

Street

 

Đường phố

 

Noun

 

Turn left at the next street. – Rẽ trái ở con đường tiếp theo.

 

Direction

 

Chỉ đường, phương hướng

 

Noun

 

Can you give me directions to the hotel? – Bạn có thể chỉ đường đến khách sạn không?

 

Left

 

Bên trái

 

Noun / Adjective / Adverb

 

Turn left at the corner. – Rẽ trái ở góc đường.

 

Right

 

Bên phải / đúng

 

Noun / Adjective / Adverb

 

Go right after the traffic light. – Rẽ phải sau đèn giao thông.

 

Straight

 

Thẳng

 

Adverb / Adjective

 

Go straight ahead for two blocks. – Đi thẳng qua hai dãy nhà.

 

Thanks / Thank you

 

Cảm ơn

 

Interjection / Phrase

 

Thanks for your help! – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!

 

Sorry

 

Xin lỗi

 

Interjection / Adjective

 

I’m sorry I’m late. – Tôi xin lỗi vì đến muộn.

 

Please

 

Làm ơn

 

Interjection / Adverb

 

Please wait a moment. – Làm ơn chờ một chút.

 

Yes / No

 

Có / Không

 

Adverb

 

Yes, I agree. – Vâng, tôi đồng ý. / No, I don’t think so. – Không, tôi không nghĩ vậy.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Về Từ Vựng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng Từ Có Nghĩa Tương Tự (Confusing Similar Words)

 

Từ "boring" (tính từ) mô tả một vật hoặc người gây ra sự chán nản. Trong câu này, người nói đang cảm thấy chán nản.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

I'm very boring with this horror movie.

 

Thay “boring” → “bored”

 

Câu đúng

 

I'm very bored with this horror movie. (Tôi rất chán bộ phim kinh dị này.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Chia Sai Động Từ Sau Giới Từ Đi Kèm

 

Sau giới từ (in, on, at, for, with, etc.), nếu có động từ theo sau, động từ đó phải ở dạng V-ing (gerund). 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

I'm interested in learn Vietnamese.

 

Thay “learn” → “learning” 

 

Câu đúng

 

I'm interested in learning Vietnamese. (Tôi quan tâm đến việc học tiếng Việt.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Từ Vựng Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh 

 

Từ "lazy" (lười biếng) mang ý nghĩa tiêu cực và không chuyên nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh phỏng vấn xin việc. Thay vào đó, sử dụng những cụm từ lịch sự và mang tính xây dựng hơn 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

My biggest weakness is that I'm a lazy person sometimes.

 

Sử dụng các từ vựng sai ngữ cảnh.

 

Câu đúng

 

My biggest problem for improvement is that I'm still working on managing my time effectively (Vấn đề lớn nhất tôi cần cải thiện là tôi vẫn đang cố gắng quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Anh

Ví dụ 1: Hi, I'm Jonny. It's nice to meet you. (Xin chào, tôi là Jonny. Rất vui được gặp bạn.)

 

Giải thích: "Nice to meet you" là một cụm từ lịch sự và thông dụng được sử dụng khi bạn lần đầu tiên gặp ai đó.

 

Ví dụ 2: Do you want to grab some coffee later?" - "Yeah, sounds good! (Bạn có muốn uống cà phê sau không?" - "Được, nghe có vẻ ổn đấy!")

 

Giải thích: "Sounds good" là một cách ngắn gọn và tích cực để đồng ý với một đề xuất hoặc kế hoạch.

 

Ví dụ 3: Excuse me, could I ask a small question? (Xin lỗi, tôi có thể hỏi một câu hỏi nhỏ được không?) 

 

Giải thích: Để thu hút sự chú ý của ai đó người ta hay dùng cụm excuse me.

 

Ví dụ 4: What do you think about the new film?" - "Hmm, let me think about it. (Bạn nghĩ gì về bộ phim mới này? - "Ừm, để tôi nghĩ xem.)

 

Giải thích: "Let me think about it" thể hiện rằng bạn cần thêm thời gian để cân nhắc hoặc suy nghĩ về một vấn đề gì đó.

 

Ví dụ 5: Hi Chile, how's your work going? (Chào Chile, công việc của bạn thế nào rồi?)

 

Giải thích: "How's it going?" là một cách hỏi thăm thân mật và phổ biến về tình hình chung của ai đó.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Giao Tiếp Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. When someone helps you, it's good to say "_________."
     

(A) Welcome

(B) Sorry

(C) Thanks

(D) Goodbye

 

  1. If you want to get someone's attention, you can say "_________?" before asking your question.
     

(A) Ignore me

(B) Hey

(C) Excuse me

(D) Forget it

 

Explanation

Đáp án:
 

1.C ("Thanks" (hoặc "Thank you") là cách phổ biến và lịch sự để bày tỏ lòng biết ơn khi ai đó giúp đỡ bạn.)
 

2.C ("Excuse me" là một cụm từ lịch sự, đặc biệt khi bạn muốn ngắt lời họ hoặc cần sự giúp đỡ.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Từ Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. What __________ (you / do) this weekend?" - "I'm planning to visit my parents.
     
  2. __________ (you / ever / be) to London?" - "Yes, I went there last month.
     

Explanation

Đáp án:
 

1.are / doing (chủ ngữ "you," trợ động từ là "are," và động từ chính "do" thêm "-ing" thành "doing.".)
 

2.Have / ever / been (Cấu trúc câu hỏi là "Have + chủ ngữ + ever + been + to + địa điểm?".)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Viết Lại Các Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. I'm feeling very exciting about my holiday.
     
  2. Can you borrow me your ruler for a moment?
     

Explanation

Đáp án:
 

1.I'm feeling very excited about my holiday. (Trong câu này, người nói đang diễn tả cảm xúc của mình, nên cần dùng "excited.")
 

2.Can you lend me your ruler for a moment? (Người nói muốn nhận cây thước kẻ từ người khác, vì vậy động từ đúng là "lend.")

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Hy vọng rằng nội dung bài viết của BrightCHAMPS đã giúp người học giải đáp được băn khoăn về việc cần bao nhiêu từ vựng để nói tiếng Anh thành thạo. Đồng thời, bài viết cũng chia sẻ một vài mẹo hữu ích để mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả. Mong rằng các bạn sẽ có hành trình học tập tiếng Anh thật tốt. Xin chào và hẹn gặp lại.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Từ Vựng Giao Tiếp Trong Tiếng Anh

1.Làm sao để học từ vựng giao tiếp hiệu quả, ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt?

Thay vì chỉ ghi nhớ máy móc, người học nên tập trung vào việc hiểu từ trong ngữ cảnh cụ thể, áp dụng kỹ thuật ôn tập ngắt quãng (spaced repetition), và thường xuyên sử dụng trong tình huống thực tế.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Những chủ đề giao tiếp nào nên ưu tiên khi mới học tiếng Anh?

Các nhóm từ vựng thiết yếu bạn cần nắm rõ khi mới học giao tiếp tiếng Anh là: chào hỏi, tự giới thiệu, hỏi đường, mua sắm, ăn uống,...
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ vựng trang trọng và không trang trọng khác nhau ra sao?

Việc lựa chọn từ vựng cần phù hợp với đối tượng giao tiếp (bạn bè, đồng nghiệp) và bối cảnh (thân mật hay chuyên nghiệp). Ví dụ: nói “Hey, what’s up?” trong bữa tiệc với bạn bè, nhưng nên dùng “Good morning, how are you?” khi gặp đối tác.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để tăng vốn từ vựng giao tiếp một cách tự nhiên?

Người học có thể tích lũy từ mới qua các kênh như nghe podcast, xem phim, nghe nhạc, đọc tin tức hoặc truyện ngắn. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Nên làm gì nếu gặp từ không biết khi đang trò chuyện bằng tiếng Anh?

Người học nên trang bị kỹ năng “xoay chuyển tình thế” như: dùng từ đồng nghĩa đơn giản hơn, mô tả bằng từ khác, hỏi lại người đối diện (Sorry, what do you mean?). 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Từ Vựng Giao Tiếp Trong Tiếng Anh

Từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh: bao gồm những từ và cụm từ được dùng thường xuyên trong đời sống hằng ngày, phù hợp với các tình huống thực tế.

 

Effectively: là một trạng từ mang ý nghĩa "một cách hiệu quả" hoặc "có tác dụng rõ rệt".

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Cần Bao Nhiêu Từ Vựng Để Nói Tiếng Anh Thành Thạo Trôi Chảy?

Important Math Links IconNext to Cần Bao Nhiêu Từ Vựng Để Nói Tiếng Anh Thành Thạo Trôi Chảy?

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom