Last updated on August 8th, 2025
Từ điển synonyms là công cụ hữu ích giúp người học mở rộng vốn từ, diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả trong bài viết này!
Từ điển synonyms (hay còn gọi là từ điển từ đồng nghĩa) là một loại từ điển giúp tra cứu các từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau trong tiếng Anh. Từ điển cung cấp danh sách các từ thay thế phù hợp theo ngữ cảnh, giúp người dùng tránh lặp từ, viết văn linh hoạt và phát triển vốn từ vựng hiệu quả.
Ví dụ 1: happy (adj) - /ˈhæpi/ đồng nghĩa với joyful (adj) - /ˈdʒɔɪ.fəl/
Việc lặp đi lặp lại cùng một từ vựng trong bài viết có thể khiến câu văn trở nên nhàm chán, thiếu linh hoạt và thiếu tính chuyên nghiệp. Việc thay thế từ bị lặp bằng những từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp nâng cao chất lượng diễn đạt, đa dạng hóa ngôn ngữ và tạo ấn tượng tốt hơn với người đọc.
Từ vựng: big (adj) - /bɪɡ/ - lớn, to |
Ví dụ 2: They moved into a big house with a large garden in front. (Họ chuyển đến một ngôi nhà rộng rãi có một khu vườn lớn ở phía trước.)
Nhiều từ đồng nghĩa mang sắc thái và mức độ khác nhau. Việc sử dụng từ điển synonyms giúp người viết chọn đúng từ phù hợp nhất với cảm xúc hoặc mức độ ý nghĩa mà họ muốn thể hiện.
Từ vựng: important (adj) – /ɪmˈpɔː.tənt/ – quan trọng |
Ví dụ 3: The meeting was important. It covered many crucial decisions. (Cuộc họp rất quan trọng. Nó bao gồm nhiều quyết định then chốt.)
Từ điển synonyms là công cụ hữu ích giúp người học khám phá nhiều cách diễn đạt mới cho cùng một ý nghĩa. Điều này không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng nói và viết tiếng Anh linh hoạt hơn.
Từ vựng: smart (adj) – /smɑːrt/ – thông minh |
Ví dụ 4: He is a smart student. His teachers say he’s exceptionally intelligent. (Cậu ấy là một học sinh thông minh. Giáo viên nói rằng cậu đặc biệt xuất sắc.)
Nhiều người học thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng mà không lặp từ. Đây là lúc từ điển synonyms và antonyms trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực.
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
fast |
swift |
adjective |
/swɪft/ |
nhanh, ngay lập tức |
She gave a swift response. (Cô ấy trả lời rất nhanh.) |
think |
consider |
verb |
/kənˈsɪd.ər/ |
cân nhắc, suy xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định |
Please consider my proposal. (Xin hãy cân nhắc đề xuất của tôi.) |
help |
assist |
verb |
/əˈsɪst/ |
hỗ trợ |
Can I assist you with anything? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?) |
show |
display |
verb |
/dɪˈspleɪ/ |
trưng bày, hiển thị |
The gallery displays modern art. (Phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại.) |
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
strong |
weak |
adjective |
/wiːk/ |
yếu – trái nghĩa thể lực, sức mạnh, ý chí |
The bridge is too weak to support heavy traffic. (Cây cầu quá yếu để có thể chịu được lưu lượng giao thông lớn.) |
early |
late |
adjective/adverb |
leɪt |
muộn - trái nghĩa với sớm |
We arrived late because of traffic. (Chúng tôi đến muộn vì tắc đường.) |
light |
dark |
adjective |
/dɑːk/ |
tối - trái nghĩa với sáng |
The room became dark when the sun set. (Căn phòng trở nên tối khi mặt trời lặn.) |
open |
close |
verb |
/kləʊz/ |
đóng – hành động ngược với mở |
Please close the door behind you. (Xin hãy đóng cửa lại sau khi bạn ra ngoài.) |
Ví dụ 5: The view from the mountain was stunning. (Cảnh quan nhìn từ trên núi thật tuyệt đẹp.)
Giải thích: "Stunning" là từ đồng nghĩa với "beautiful" nhưng mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng khi mô tả cảnh đẹp đến mức choáng ngợp, gây ấn tượng mạnh.
Ví dụ 6: I apologize for the delay in response. (Tôi xin lỗi vì đã phản hồi chậm.)
Giải thích: "Apologize" là từ đồng nghĩa trang trọng hơn "sorry", rất phù hợp khi viết email công việc, thư xin lỗi chuyên nghiệp hoặc giao tiếp với cấp trên.
Ví dụ 7: Climate change is a significant problem for the planet. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề đáng kể đối với hành tinh này.)
Giải thích: “Significant” là từ đồng nghĩa mang tính học thuật và trang trọng, dùng thay cho “big” để diễn đạt chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ 8: Our team offers exceptional customer support. (Nhóm của chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng đặc biệt.)
Giải thích: “Exceptional” giúp nhấn mạnh chất lượng vượt trội, phù hợp khi viết nội dung quảng cáo, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ. Đây là một từ đồng nghĩa mang tính thuyết phục cao trong lĩnh vực content marketing.
Ví dụ 9: He was outraged after reading the comment. (Anh ấy đã rất phẫn nộ sau khi đọc bình luận.)
Giải thích: “Outraged” mạnh hơn “angry” rất nhiều, thể hiện cảm xúc phẫn nộ, bức xúc chứ không chỉ đơn thuần là tức giận.
Bài 1: Bài Tập Trắc Nghiệm
Chọn đáp án đúng nhất.
The presentation was so __________ that everyone was amazed.
A. boring
B. stunning
C. regular
D. happy
She gave a very __________ speech that moved the audience to tears.
A. weak
B. emotional
C. intelligent
D. boring
Đáp án:
B. stunning (vì “stunning” là từ đồng nghĩa với “very impressive” - ấn tượng, choáng ngợp nên phù hợp với ngữ cảnh của buổi thuyết trình.)
B. emotional (vì “emotional” đồng nghĩa với “touching” hoặc “moving” mang tính xúc động, phù hợp trong ngữ cảnh người nghe xúc động đến rơi nước mắt.)
Bài 2: Điền Vào Ô Trống
Chọn từ thích hợp và điền vào ô trống.
He is not just a good worker; he is an __________ employee who always delivers outstanding results.
The documentary was so __________ that I didn’t even notice an hour had passed.
Đáp án:
exceptional (vì “exceptional” đồng nghĩa với “outstanding” hoặc “excellent”, thể hiện hiệu suất làm việc vượt trội.)
engaging (vì “engaging” là từ đồng nghĩa với “interesting” nhưng nhấn mạnh sự thu hút liên tục, khiến người xem tập trung; hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh câu miêu tả sự cuốn hút đến mức không để ý thời gian.)
Bài 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Tìm và sửa lỗi sai trong câu.
She was very intelligent to help me carry all the heavy boxes.
Đáp án:
intelligent - kind (vì “intelligent” nghĩa là thông minh (liên quan đến trí tuệ), trong khi câu này muốn nói đến tính cách tốt bụng, sẵn lòng giúp đỡ nên phải dùng “kind”.)
Việc sử dụng từ điển synonyms đúng cách giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, chính xác và chuyên nghiệp hơn. Để rèn luyện kỹ năng này bài bản và hiệu quả, bạn có thể tham khảo các khóa học từ vựng và viết tiếng Anh tại BrightCHAMPS ngay hôm nay!
BrightCHAMPS tổng hợp lại các điểm ngữ pháp quan trọng về từ điển synonyms dưới đây:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.