BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on August 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Điển Synonyms Là Gì? Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Từ Đồng Nghĩa Hiệu Quả

Từ điển synonyms là công cụ hữu ích giúp người học mở rộng vốn từ, diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả trong bài viết này!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Điển Synonyms Là Gì?

Từ điển synonyms (hay còn gọi là từ điển từ đồng nghĩa) là một loại từ điển giúp tra cứu các từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau trong tiếng Anh. Từ điển cung cấp danh sách các từ thay thế phù hợp theo ngữ cảnh, giúp người dùng tránh lặp từ, viết văn linh hoạt và phát triển vốn từ vựng hiệu quả. 

 

Ví dụ 1: happy (adj) - /ˈhæpi/ đồng nghĩa với joyful (adj) - /ˈdʒɔɪ.fəl/

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Điển Synonyms

Cách 1: Thay Thế Từ Bị Lặp Trong Văn Viết 

 

 Việc lặp đi lặp lại cùng một từ vựng trong bài viết có thể khiến câu văn trở nên nhàm chán, thiếu linh hoạt và thiếu tính chuyên nghiệp. Việc thay thế từ bị lặp bằng những từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp nâng cao chất lượng diễn đạt, đa dạng hóa ngôn ngữ và tạo ấn tượng tốt hơn với người đọc.

 

 Từ vựng: big (adj) - /bɪɡ/ - lớn, to

 

 Ví dụ 2: They moved into a big house with a large garden in front. (Họ chuyển đến một ngôi nhà rộng rãi có một khu vườn lớn ở phía trước.)

Cách 2: Tăng Độ Chính Xác Trong Diễn Đạt

 

 Nhiều từ đồng nghĩa mang sắc thái và mức độ khác nhau. Việc sử dụng từ điển synonyms giúp người viết chọn đúng từ phù hợp nhất với cảm xúc hoặc mức độ ý nghĩa mà họ muốn thể hiện. 

 

 Từ vựng: important (adj) – /ɪmˈpɔː.tənt/ – quan trọng

 

 Ví dụ 3: The meeting was important. It covered many crucial decisions. (Cuộc họp rất quan trọng. Nó bao gồm nhiều quyết định then chốt.)

Cách 3: Mở Rộng Vốn Từ Vựng Khi Học Tiếng Anh

 

 Từ điển synonyms là công cụ hữu ích giúp người học khám phá nhiều cách diễn đạt mới cho cùng một ý nghĩa. Điều này không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng nói và viết tiếng Anh linh hoạt hơn.

 

 Từ vựng: smart (adj) – /smɑːrt/ – thông minh

 

 Ví dụ 4: He is a smart student. His teachers say he’s exceptionally intelligent. (Cậu ấy là một học sinh thông minh. Giáo viên nói rằng cậu đặc biệt xuất sắc.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Điển Synonyms

Nhiều người học thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng mà không lặp từ. Đây là lúc từ điển synonyms và antonyms trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực. 

Từ Đồng Nghĩa

 

 Từ vựng

 

 Từ đồng nghĩa

 

 Từ loại

 

 Phiên âm

 

 Ý nghĩa

 

 Ví dụ 

 

 fast

 

 swift

 

 adjective

 

 /swɪft/

 

 nhanh, ngay lập tức

 

 She gave a swift response. (Cô ấy trả lời rất nhanh.)

 

 think

 

 consider

 

 verb

 

 /kənˈsɪd.ər/

 

 cân nhắc, suy xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định

 

 Please consider my proposal. (Xin hãy cân nhắc đề xuất của tôi.)

 

 help

 

 assist

 

 verb

 

 /əˈsɪst/

 

 hỗ trợ

 

 Can I assist you with anything? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)

 

 show

 

 display

 

 verb

 

 /dɪˈspleɪ/

 

 trưng bày, hiển thị

 

 The gallery displays modern art. (Phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại.)

Từ Trái Nghĩa

 

 Từ vựng

 

 Từ đồng nghĩa

 

 Từ loại

 

 Phiên âm

 

 Ý nghĩa

 

 Ví dụ 

 

 strong

 

 weak

 

 adjective

 

 /wiːk/

 

 yếu – trái nghĩa thể lực, sức mạnh, ý chí

 

 The bridge is too weak to support heavy traffic. (Cây cầu quá yếu để có thể chịu được lưu lượng giao thông lớn.)

 

 early

 

 late

 

 adjective/adverb

 

 leɪt

 

 muộn - trái nghĩa với sớm

 

 We arrived late because of traffic. (Chúng tôi đến muộn vì tắc đường.)

 

 light

 

 dark

 

 adjective

 

 /dɑːk/

 

 tối - trái nghĩa với sáng

 

 The room became dark when the sun set. (Căn phòng trở nên tối khi mặt trời lặn.)

 

 open

 

 close

 

 verb

 

 /kləʊz/

 

 đóng – hành động ngược với mở

 

 Please close the door behind you. (Xin hãy đóng cửa lại sau khi bạn ra ngoài.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Điển Synonyms

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Từ Đồng Nghĩa Sai Ngữ Cảnh

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

 Sai

 

 She was content about the gift.

 

 Đúng

 

 She was happy about the gift. (Cô ấy đã rất vui vì món quà.) 

 

 Giải pháp: Luôn kiểm tra ví dụ sử dụng từ trong câu và chú ý xem từ đó có phù hợp với mức độ cảm xúc, tình huống trang trọng hay thân mật, người nói hay người viết.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Hiểu Sai Sắc Thái Nghĩa Của Từ Đồng Nghĩa 

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

 Sai

 

 The movie was horrible, I laughed a lot!

 

 Đúng

 

 The movie was hilarious, I laughed a lot! (Bộ phim thật hài hước, tôi đã cười rất nhiều!)

 

 Giải pháp: Đừng chỉ nên tra nghĩa của từ điển synonyms từ đồng nghĩa mà hãy so sánh thêm sắc thái tích cực, tiêu cực và đọc ví dụ thực tế để hiểu cách sử dụng chính xác.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Từ Loại Của Từ Đồng Nghĩa

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

 Sai

 

 He is a very intelligently student.

 

 Đúng

 

 He is a very intelligent student. (Anh ấy là một học sinh thông minh.) 

 

 Giải pháp: Cần phải xác định rõ từ loại trước khi thay thế từ đồng nghĩa hoặc dùng từ điển tra cứu có ghi rõ loại từ adj, v, n, adv… 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Điển Đồng Nghĩa Tiếng Anh

 Ví dụ 5: The view from the mountain was stunning. (Cảnh quan nhìn từ trên núi thật tuyệt đẹp.)

 

 Giải thích: "Stunning" là từ đồng nghĩa với "beautiful" nhưng mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng khi mô tả cảnh đẹp đến mức choáng ngợp, gây ấn tượng mạnh.

 

 Ví dụ 6: I apologize for the delay in response. (Tôi xin lỗi vì đã phản hồi chậm.)

 

 Giải thích: "Apologize" là từ đồng nghĩa trang trọng hơn "sorry", rất phù hợp khi viết email công việc, thư xin lỗi chuyên nghiệp hoặc giao tiếp với cấp trên.

 

 Ví dụ 7: Climate change is a significant problem for the planet. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề đáng kể đối với hành tinh này.)

 

 Giải thích: “Significant” là từ đồng nghĩa mang tính học thuật và trang trọng, dùng thay cho “big” để diễn đạt chuyên nghiệp hơn.

 

 Ví dụ 8: Our team offers exceptional customer support. (Nhóm của chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng đặc biệt.)

 

 Giải thích: “Exceptional” giúp nhấn mạnh chất lượng vượt trội, phù hợp khi viết nội dung quảng cáo, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ. Đây là một từ đồng nghĩa mang tính thuyết phục cao trong lĩnh vực content marketing.

 

 Ví dụ 9: He was outraged after reading the comment. (Anh ấy đã rất phẫn nộ sau khi đọc bình luận.)

 

 Giải thích: “Outraged” mạnh hơn “angry” rất nhiều, thể hiện cảm xúc phẫn nộ, bức xúc chứ không chỉ đơn thuần là tức giận.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Điển Synonyms

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Bài Tập Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn đáp án đúng nhất.
 

  1. The presentation was so __________ that everyone was amazed.
     

A. boring

B. stunning

C. regular

D. happy

 

  1. She gave a very __________ speech that moved the audience to tears.
     

A. weak

B. emotional

C. intelligent

D. boring

 

Explanation

Đáp án: 
 

  1. B. stunning (vì “stunning” là từ đồng nghĩa với “very impressive” - ấn tượng, choáng ngợp nên phù hợp với ngữ cảnh của buổi thuyết trình.) 
     

  2. B. emotional (vì “emotional” đồng nghĩa với “touching” hoặc “moving” mang tính xúc động, phù hợp trong ngữ cảnh người nghe xúc động đến rơi nước mắt.) 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Ô Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn từ thích hợp và điền vào ô trống. 
 

  1. He is not just a good worker; he is an __________ employee who always delivers outstanding results.
     

  2. The documentary was so __________ that I didn’t even notice an hour had passed.

Explanation

Đáp án:
 

  1. exceptional (vì “exceptional” đồng nghĩa với “outstanding” hoặc “excellent”, thể hiện hiệu suất làm việc vượt trội.) 
     

  2. engaging (vì “engaging” là từ đồng nghĩa với “interesting” nhưng nhấn mạnh sự thu hút liên tục, khiến người xem tập trung; hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh câu miêu tả sự cuốn hút đến mức không để ý thời gian.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Tìm và sửa lỗi sai trong câu. 
 

  1. She was very intelligent to help me carry all the heavy boxes.

Explanation

Đáp án: 
 

  1. intelligent - kind (vì “intelligent” nghĩa là thông minh (liên quan đến trí tuệ), trong khi câu này muốn nói đến tính cách tốt bụng, sẵn lòng giúp đỡ nên phải dùng “kind”.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc sử dụng từ điển synonyms đúng cách giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, chính xác và chuyên nghiệp hơn. Để rèn luyện kỹ năng này bài bản và hiệu quả, bạn có thể tham khảo các khóa học từ vựng và viết tiếng Anh tại BrightCHAMPS ngay hôm nay! 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Điển Synonyms

1.Từ đồng nghĩa có luôn thay thế nhau 100% không?

Không. Mặc dù từ đồng nghĩa có nghĩa gần giống nhau, chúng thường mang những sắc thái, cấp độ, hoặc cách sử dụng khác nhau. Việc thay thế từ cần xem xét ngữ cảnh, cấu trúc ngữ pháp và mức độ trang trọng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để học từ đồng nghĩa hiệu quả mà không bị nhầm lẫn?

Bạn nên học từ đồng nghĩa theo cụm ngữ cảnh (collocation), không học rời rạc từng từ. Việc đặt từ vào câu hoặc đoạn văn cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, sắc thái và phạm vi của từ. Ngoài ra, việc sử dụng flashcard có ví dụ cụ thể sẽ hỗ trợ ghi nhớ sâu hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có loại từ đồng nghĩa nào không thể dùng thay thế trực tiếp không?

Có. Một số từ đồng nghĩa là từ chuyên ngành, thành ngữ hoặc mang tính biểu cảm đặc biệt và ngữ cảnh văn hóa cụ thể nên không thể thay thế trực tiếp. Ví dụ, “hot” và “spicy” đều liên quan đến nóng, nhưng “spicy” chỉ dùng cho thực phẩm, không thể dùng thay “hot” để nói về thời tiết. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh Mỹ và Anh có khác nhau không?

Một số từ đồng nghĩa thông dụng ở Anh có thể không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và ngược lại. Ví dụ, “flat” (Anh) đồng nghĩa với “apartment” (Mỹ).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có mẹo nào để nhớ được từ đồng nghĩa lâu dài không?

Bạn nên áp dụng phương pháp “context-based repetition”, tức là lặp lại từ đó nhiều lần trong ngữ cảnh khác nhau (viết, nói, đọc).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Điển Synonyms

BrightCHAMPS tổng hợp lại các điểm ngữ pháp quan trọng về từ điển synonyms dưới đây: 

  • Từ điển synonyms là công cụ dùng để tra cứu các từ có nghĩa gần giống nhau hay còn gọi là từ đồng nghĩa. 
     

  • Mặc dù có nghĩa gần giống nhau, nhưng nhiều từ đồng nghĩa không thể dùng thay thế một cách tuyệt đối trong mọi trường hợp.
     

  • Việc ứng dụng từ điển synonyms giúp tránh lặp từ trong văn nói, viết; nâng cao vốn từ vựng và khả năng diễn đạt linh hoạt. 

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom