Summarize this article:
Last updated on 12 tháng 8, 2025
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H rất phong phú, bao gồm nhiều từ thông dụng và học thuật, giúp người học mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H là những từ có chữ cái H ở vị trí đầu tiên trong cách viết. Những từ này có thể thuộc nhiều từ loại khác nhau như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ... và mang nhiều ý nghĩa phong phú.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Honest |
Tính từ |
/ˈɒnɪst/ |
Trung thực |
Hurry |
Động từ |
/ˈhɜːri/ |
Vội vàng, gấp rút |
Hero |
Danh từ |
/ˈhɪə.rəʊ/ |
Anh hùng |
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H có nhiều cách sử dụng linh hoạt trong ngữ pháp và ngữ cảnh. Dưới đây là 3 cách dùng phổ biến bạn nên biết:
Các từ như happy, hungry, honest, heavy thường dùng để diễn tả cảm giác, phẩm chất hoặc đặc điểm.
Ví dụ 1: She felt hungry after the long meeting.(Cô ấy cảm thấy đói sau cuộc họp dài.)
Một số từ bắt đầu bằng H như help, hurry, hope là động từ thể hiện hành động hoặc ý chí.
Ví dụ 2: She hurried to catch the bus. (Cô ấy vội vã để bắt kịp chuyến xe buýt.)
Nhiều từ như house, habit, hero, holiday là danh từ dùng để chỉ đồ vật, nơi chốn, người, hoặc ý tưởng.
Ví dụ 3: Waking up early is a good habit. (Thức dậy sớm là một thói quen tốt.)
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H có rất nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp. Đây là vài ví dụ phổ biến:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Đồng nghĩa |
Ví dụ |
Giải thích |
Help |
verb |
/hɛlp/ |
Giúp đỡ |
Assist, Aid |
Can you help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang mấy cái túi này không?) |
Help mang nghĩa hỗ trợ hoặc làm gì đó cho người khác. |
Huge |
adj |
/hjuːdʒ/ |
To lớn, khổng lồ |
Enormous, Massive |
They live in a huge house near the lake. (Họ sống trong một ngôi nhà khổng lồ gần hồ.) |
Huge diễn tả kích thước hoặc quy mô lớn. |
Hopeful |
adj |
/ˈhəʊp.fəl/ |
Hy vọng, đầy hy vọng |
Optimistic, Confident |
She felt hopeful about her exam results. (Cô ấy cảm thấy đầy hy vọng về kết quả bài thi.) |
Hopeful chỉ cảm giác lạc quan, tin tưởng điều tốt sẽ xảy ra. |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Trái nghĩa |
Ví dụ |
Giải thích |
Helpful |
adj |
/ˈhelp.fəl/ |
Hữu ích, giúp đỡ người khác |
Useless, Unhelpful |
The staff were very helpful during our stay. (Nhân viên rất hữu ích trong suốt thời gian chúng tôi lưu trú.) |
Helpful chỉ người luôn sẵn sàng giúp đỡ, trái nghĩa là unhelpful (không hữu ích) |
Humble |
adj |
/ˈhʌm.bəl/ |
Khiêm tốn |
Arrogant, Proud |
Despite his success, he remains humble. (Dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn.) |
Humble nói về tính cách không khoe khoang, trái nghĩa là arrogant (kiêu ngạo). |
Healthy |
adj |
/ˈhel.θi/ |
Khoẻ mạnh |
Sick, Unwell |
She eats vegetables to stay healthy. (Cô ấy ăn rau để giữ sức khoẻ.) |
Healthy là tình trạng thể chất tốt, trái nghĩa là sick hoặc unwell (ốm yếu). |
Khi học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H, nhiều người thường gặp phải những lỗi phổ biến. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu những lỗi này để sử dụng từ vựng hiệu quả hơn!
Học từ vựng qua ví dụ thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng tự nhiên hơn. Dưới đây là một số câu ví dụ phổ biến với những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H kèm theo giải thích chi tiết!
Ví dụ 4: He helped his mother clean the house. (Anh ấy đã giúp mẹ dọn dẹp nhà cửa.)
Từ vựng chính: help (động từ – /help/ – giúp đỡ)
Help là động từ chỉ hành động hỗ trợ ai đó thực hiện việc gì.
Ví dụ 5: She wore a beautiful hat to the party. (Cô ấy đội một chiếc mũ đẹp tới bữa tiệc.)
Từ vựng chính: hat (danh từ – /hæt/ – mũ)
Hat dùng để chỉ loại phụ kiện đội đầu, thường để trang trí hoặc che nắng.
Ví dụ 6: They were honest about their mistakes. (Họ thành thật về những sai lầm của mình.)
Từ vựng chính: honest (tính từ – /ˈɒnɪst/ – trung thực)
Honest mô tả tính cách trung thực, không che giấu sự thật.
Ví dụ 7: The baby is learning how to hold a spoon. (Em bé đang học cách cầm thìa.)
Từ vựng chính: hold (động từ – /həʊld/ – cầm, nắm)
Hold dùng để mô tả hành động nắm giữ vật gì đó bằng tay.
Ví dụ 8: The hero saved the village from the fire. (Người anh hùng đã cứu ngôi làng khỏi đám cháy.)
Từ vựng chính: hero (danh từ – /ˈhɪərəʊ/ – anh hùng)
Hero chỉ người có hành động dũng cảm, thường là người được tôn vinh trong câu chuyện.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Which word means "honest"?
A. Heavy
B. Honest
Câu 2: What is the correct meaning of "harvest"?
A. To help someone
B. To collect crops
Đáp Án
Câu 1: B – Honest: có nghĩa là trung thực, phù hợp với định nghĩa trong câu hỏi.
Câu 2: B – Harvest: là hành động thu hoạch mùa màng.
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: He always tells the truth. He is an _______ man.
Câu 4: Can you _______ the box for me? It’s heavy.
Câu 3: honest – Câu nói về người luôn nói sự thật, từ phù hợp là honest.
Câu 4: hold – Câu yêu cầu nhấc/hỗ trợ cầm vật nặng, nên chọn hold.
Bài 3. Chỉnh Sửa Câu
Câu 5: She helping her brother with homework.
Câu 6: They harvests the rice every year.
Câu 5: She is helping her brother with homework.
→ Thiếu động từ “to be” trong thì hiện tại tiếp diễn.
Câu 6: They harvest the rice every year.
→ They là số nhiều nên không thêm “-s” vào động từ chính.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H rất đa dạng và hữu ích. Nắm vững những từ bắt đầu bằng chữ h trong tiếng anh sẽ giúp bạn tự tin hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS học tiếng Anh hiệu quả ngay hôm nay!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.