BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on 8 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà Tiếng Anh Dễ Nhớ

Từ vựng về đồ dùng trong nhà giúp bạn ghi nhớ và gọi đúng tên các đồ dùng quen thuộc trong cuộc sống. Nắm vững nhóm từ này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà Là Gì?

Từ vựng về đồ dùng trong nhà bao gồm các từ chỉ vật dụng, thiết bị và đồ vật thường gặp trong các không gian như phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ và phòng tắm... Việc học và sử dụng những từ này giúp bạn miêu tả không gian sống và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

 

Ví dụ 1: Sofa (noun) /ˈsəʊfə/: ghế sô-fa
→ I bought a new sofa for the living room. (Tôi đã mua một chiếc ghế sô-fa mới cho phòng khách.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà

Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng các từ vựng về đồ dùng trong nhà qua các ví dụ cụ thể dưới đây, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày.

Dùng Để Miêu Tả Đồ Dùng Trong Phòng Khách

 

Armchair (noun) /ˈɑːrmˌtʃer/ – ghế bành
Ví dụ 2: She sat comfortably in the armchair reading a book. (Cô ấy ngồi thoải mái trên ghế bành đọc sách.)
→ Armchair là danh từ, dùng để chỉ loại ghế có tay vịn thường đặt trong phòng khách.

Dùng Để Nói Về Đồ Dùng Trong Phòng Bếp

 

Fridge (noun) /frɪdʒ/ – tủ lạnh
Ví dụ 3: Can you place the milk inside the fridge? (Bạn có thể đặt sữa vào trong tủ lạnh được không?)

 

→ Fridge là một danh từ chỉ thiết bị làm lạnh để bảo quản thực phẩm trong nhà bếp.

Dùng Để Miêu Tả Đồ Dùng Trong Phòng Ngủ

 

Wardrobe (noun) /ˈwɔːrdroʊb/ – tủ quần áo
Ví dụ 4: Her clothes are neatly arranged in the wardrobe. (Quần áo cô ấy được sắp xếp gọn gàng trong tủ quần áo.)
→ Wardrobe là danh từ chỉ nơi để quần áo trong phòng ngủ.

Dùng Để Miêu Tả Đồ Dùng Trong Phòng Tắm

 

Towel (noun) /ˈtaʊəl/ – khăn tắm
Ví dụ 5: Don't forget to bring your towel to the bathroom. (Đừng quên mang khăn tắm vào phòng tắm.)
→ Towel là danh từ chỉ vật dụng dùng để lau khô sau khi tắm.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà

Trong tiếng Anh, nhiều từ vựng về đồ dùng trong nhà có từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Từ Đồng Nghĩa

 

Từ Vựng

 

Từ Loại

 

Phiên Âm

 

Ý Nghĩa 

 

Từ Đồng Nghĩa

 

Ví Dụ 

 

Giải Thích

 

Sofa

 

noun

 

/ˈsəʊfə/

 

Ghế sô-fa trong phòng khách

 

Couch /kaʊtʃ/

 

She relaxed on the couch after work. (Cô ấy thư giãn trên ghế sofa.)

 

Sofa và couch đều là ghế dài để ngồi thư giãn.

 

Wardrobe

 

noun

 

/ˈwɔːrdroʊb/

 

Tủ quần áo đứng

 

Closet /ˈklɑːzət/

 

He keeps his clothes in the closet. (Anh ấy để quần áo trong tủ âm tường.)

 

Wardrobe là tủ đứng, closet là tủ âm tường.

 

Trash bin

 

noun

 

/ˈtræʃ bɪn/

 

Thùng rác

 

Garbage can /ˈɡɑːrbɪdʒ kæn/

 

Put the trash in the garbage can. (Đổ rác vào thùng rác.)

 

Cả hai từ chỉ thùng chứa rác.

Từ Trái Nghĩa

 

Từ Vựng

 

Từ Loại

 

Phiên Âm

 

Ý Nghĩa 

 

Từ Trái Nghĩa

 

Ví Dụ 

 

Giải Thích

 

Clean

 

adj.

 

/kliːn/

 

Sạch sẽ

 

Dirty /ˈdɜːrti/

 

The kitchen is clean. (Nhà bếp sạch sẽ.)

 

Trái nghĩa chỉ trạng thái bẩn hoặc không sạch.

 

Empty

 

adj.

 

/ˈɛmpti/

 

Trống rỗng

 

Full /fʊl/

 

The drawer is full. (Ngăn kéo đầy.)

 

Trái nghĩa mô tả trạng thái chứa đầy hay còn chỗ trống.

 

Open

 

adj./v.

 

/oʊpən/

 

Mở, không đóng

 

Closed /kloʊzd/

 

The door is open. (Cửa đang mở.)

 

Trái nghĩa mô tả trạng thái đóng hoặc không mở.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà

Khi học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà, nhiều người thường gặp phải những lỗi phổ biến sau đây. Cùng BrightCHAMPS hiểu rõ và biết cách tránh những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và tự nhiên hơn.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng Sai Từ Vựng Cho Các Loại Đồ Dùng Trong Nhà

 

Nhiều người thường dùng từ "table" để chỉ tất cả các loại bàn trong nhà mà không phân biệt được "dining table" (bàn ăn), "coffee table" (bàn trà) hay "desk" (bàn làm việc).

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6:

 

Câu sai

 

I put the vase on the table. 

 

→ Không rõ loại bàn nào.

 

Câu đúng

 

I put the vase on the coffee table. (Tôi đặt bình hoa lên bàn trà.)

 

Giải pháp: Cần phân biệt rõ từng loại bàn bằng cách thêm tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa như "dining", "coffee", "desk" để mô tả chính xác đồ dùng trong nhà và tránh gây nhầm lẫn.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Phát Âm Sai Các Từ Vựng Thông Dụng Về Đồ Dùng Trong Nhà

 

Người học thường phát âm sai từ “wardrobe” /ˈwɔːrdroʊb/ thành /ˈwɔːrdrəb/, làm giảm sự hiểu biết và gây khó khăn khi giao tiếp.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 7:

 

Câu sai

 

I put my clothes in the /ˈwɔːrdrəb/. 

 

→ Phát âm sai.

 

Câu đúng

 

I put my clothes in the /ˈwɔːrdroʊb/. (Phát âm chuẩn)

 

Giải pháp: Luyện nghe và nhắc lại từ nhiều lần qua các video, app phát âm chuẩn. Bạn có thể dùng công cụ từ điển online để nghe phiên âm chuẩn, luyện phát âm theo từng âm tiết.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Và Động Từ Trong Việc Mô Tả Đồ Dùng

 

Dùng từ “clean” (tính từ) khi muốn diễn tả hành động dọn dẹp hoặc ngược lại, làm câu sai ngữ pháp hoặc khó hiểu.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 8:

 

Câu sai

 

I clean the kitchen is very clean. 

 

→ Sai cấu trúc.

 

Câu đúng

 

I clean the kitchen every day. (Tôi dọn dẹp nhà bếp mỗi ngày.)
The kitchen is very clean. (Nhà bếp rất sạch sẽ.)

 

Giải pháp: Phân biệt rõ “clean” dùng làm tính từ mô tả trạng thái, còn khi làm động từ phải đi kèm với tân ngữ và có chủ ngữ rõ ràng. Tham khảo thêm ví dụ để dùng đúng cách.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà

Dưới đây là 5 câu ví dụ phổ biến sử dụng từ vựng về đồ vật trong nhà tiếng Anh, kèm giải thích chi tiết giúp bạn hiểu cách dùng và ngữ cảnh phù hợp.

 

Ví dụ 9: I placed the books on the wooden shelf in the living room. (Tôi đặt sách lên kệ gỗ trong phòng khách.)

 

→ Wooden shelf là một trong những từ vựng về đồ dùng trong nhà chỉ kệ sách hoặc giá gỗ. Từ này thường xuất hiện khi mô tả đồ dùng nội thất.

 

Ví dụ 10: Could you please take out the trash bin? It’s full.(Bạn có thể đem thùng rác ra ngoài không? Nó đầy rồi.)

 

→ Trash bin là từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà dùng để chỉ thùng đựng rác, rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

 

Ví dụ 11: She bought a new coffee table for the living room.(Cô ấy mua một chiếc bàn trà mới cho phòng khách.)

 

→ Coffee table là đồ vật trong nhà tiếng Anh chỉ loại bàn thấp dùng đặt đồ uống hoặc trang trí, thường để ở phòng khách.

 

Ví dụ 12: The wardrobe in my bedroom has a mirror attached to the door.(Tủ quần áo trong phòng ngủ của tôi có gương gắn trên cửa.)

 

→ Wardrobe là từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà chỉ tủ đựng quần áo. Đây là vật dụng phổ biến trong mỗi phòng ngủ.

 

Ví dụ 13: Please switch off the lamp before you go to bed.(Làm ơn tắt đèn bàn trước khi đi ngủ.)

 

→ Lamp là dùng để chỉ đèn để bàn hoặc đèn trang trí.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn từ đúng nhất để hoàn thành câu:

  1. The _____ is full of clothes.
    a) shelf
    b) wardrobe
    c) lamp

     
  2. Please turn off the _____ before leaving the room.
    a) table
    b) lamp
    c) couch

Explanation

  1. b) wardrobe (“Wardrobe” là tủ quần áo, phù hợp với câu nói về nơi chứa quần áo.)
     
  2. b) lamp (“Lamp” là đèn, cần tắt trước khi rời phòng.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Điền từ vựng về đồ dùng trong nhà phù hợp vào chỗ trống:
 

  1. I keep my documents in the ____________.

     
  2. The ____________ in the living room is very comfortable.

Explanation

1. Drawer (“Drawer” là ngăn kéo thường dùng để cất tài liệu.)


2. Sofa (“Sofa” là ghế sofa, đồ dùng phòng khách thoải mái.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Sửa lỗi sai trong câu liên quan đến từ vựng đồ dùng trong nhà:
 

  1. Can you clean the chair please? It’s very dirty.

Explanation

1. Đúng (Câu đúng ngữ pháp và nghĩa, “chair” là ghế.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Từ vựng về đồ dùng trong nhà là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày và môi trường học tập. Qua bài viết, bạn đã được tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng, các lỗi thường gặp cùng bài tập vận dụng hữu ích. Hãy tiếp tục luyện tập cùng BrightCHAMPS để nâng cao kỹ năng và mở rộng vốn từ về đồ vật trong nhà tiếng Anh một cách dễ nhớ và hiệu quả nhất.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà

1.Làm thế nào để phân biệt “cupboard” và “cabinet”?

“Cupboard” thường dùng để chỉ tủ nhỏ chứa đồ ăn hoặc bát đĩa trong bếp, còn “cabinet” có thể là tủ lớn hoặc tủ đựng hồ sơ.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có từ vựng nào dùng để chỉ các vật dụng trang trí trong nhà không?

Có, ví dụ “vase” (/veɪs/) – bình hoa, “painting” (/ˈpeɪntɪŋ/) – bức tranh, “curtain” (/ˈkɜːrtən/) – rèm cửa.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ “sofa” và “couch” có khác nhau không?

Cả hai đều chỉ ghế dài dùng trong phòng khách, “sofa” thường trang trọng hơn, còn “couch” thân mật hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào phân biệt “wardrobe” và “closet”?

“Wardrobe” là tủ đựng quần áo dạng tủ di động, còn “closet” thường là không gian tường trong nhà để quần áo.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ “trash bin” và “garbage can” có giống nhau không?

Về nghĩa thì giống, “trash bin” dùng phổ biến ở Anh, còn “garbage can” thường dùng ở Mỹ.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà

Cùng BrightCHAMPS nắm vững các chú thích này sẽ giúp bạn học từ vựng về đồ dùng trong nhà hiệu quả hơn:
 

  • Furniture: Đồ dùng như bàn, ghế, giường trong nhà.
     
  • Appliance: Thiết bị điện gia dụng như tủ lạnh, máy giặt.
     
  • Drawer: Ngăn kéo trong bàn hoặc tủ.
     
  • Wardrobe: Tủ đựng quần áo đứng.
     
  • Lamp: Đèn chiếu sáng trong nhà.
     
  • Trash bin: Thùng đựng rác.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom