Last updated on 11 tháng 8, 2025
Hải sản là món ăn được ưa chuộng trên toàn thế giới. Bài viết này của BrightCHAMPS tổng hợp tên các loài hải sản tiếng Anh giúp bạn tự tin gọi món, mua sắm hay trò chuyện về ẩm thực.
Tên các loại hải sản bằng tiếng Anh là các từ và cụm từ dùng để gọi tên các loài động vật biển hoặc nước lợ được sử dụng làm thực phẩm, bao gồm cá, động vật có vỏ, giáp xác, v.v. Học về hải sản trong tiếng Anh mở ra cánh cửa khám phá ẩm thực quốc tế và giao tiếp tại nhà hàng, chợ hải sản.
Ví dụ 1: Shrimp (n) /ʃrɪmp/: tôm
Từ vựng hải sản trong tiếng Anh có thể được dùng linh hoạt trong nhiều tình huống.
Khi đi nhà hàng hoặc quán ăn: Bạn sẽ cần gọi tên món ăn mình muốn bằng tiếng Anh khi đi du lịch hoặc đến các nhà hàng phục vụ khách nước ngoài.
Khi đi chợ hoặc siêu thị: Sử dụng tên các loại hải sản bằng tiếng Anh giúp bạn tìm đúng loại mình cần khi mua sắm nguyên liệu để nấu ăn.
Khi nói về sở thích ăn uống hoặc công thức nấu ăn: Bạn có thể chia sẻ về món hải sản yêu thích của mình hoặc hướng dẫn người khác cách chế biến.
Trong tiếng Anh, một số loại hải sản có các từ đồng nghĩa. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Giải thích |
Shrimp |
(n) |
/ʃrɪmp/ |
Prawn |
Tôm |
I ordered grilled prawns for dinner. (Tôi đã gọi tôm nướng cho bữa tối.) |
Shrimp và prawn chỉ loại tôm, prawn thường lớn hơn. Tuy nhiên, phân biệt này phụ thuộc vùng Anh/Úc và Mỹ. |
Calamari |
(n) |
/ˌkæləˈmɑːri/ |
Squid |
Mực ống |
Fried squid is a popular dish. (Mực chiên là một món ăn phổ biến.) |
Calamari là tên gọi món ăn từ mực ống. |
Mussel |
(n) |
/ˈmʌsl/ |
Clam (Cùng nhóm nhuyễn thể) |
Trai/Ngao/Sò |
We collected some clams at the beach. (Chúng tôi đã bắt được một ít ngao ở bãi biển.) |
Cả hai là động vật có vỏ, clam thường tròn hơn. |
Dưới đây là ba lỗi thường gặp và cách tránh khi dùng tên hải sản:
Để giúp bạn làm quen với cách sử dụng trong thực tế, dưới đây là 5 ví dụ minh họa cách tên các loại hải sản bằng tiếng Anh xuất hiện trong các câu thông thường.
Ví dụ 5: We went to the market and bought some fresh tuna for sushi. (Chúng tôi đã đi chợ và mua một ít cá ngừ tươi để làm sushi.)
Ví dụ 6: Eating oysters raw with lemon is a popular way to enjoy them. (Ăn hàu sống với chanh là một cách phổ biến để thưởng thức chúng.)
Ví dụ 7: Be careful when eating crab; their shells are very hard. (Hãy cẩn thận khi ăn cua; vỏ của chúng rất cứng.)
Ví dụ 8: This restaurant is famous for its grilled lobster. (Nhà hàng này nổi tiếng với món tôm hùm nướng.)
Ví dụ 9: Could I have a plate of fried calamari as a starter? (Cho tôi một đĩa mực chiên làm món khai vị được không ạ?)
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất:
Which word refers to edible creatures from the sea in general?
A. Fish
B. Shellfish
C. Seafood
D. Crustacean
Which of these is a type of shellfish with two shells joined together?
A. Lobster
B. Squid
C. Oyster
D. Salmon
Which word usually refers to a larger type of shrimp, often used in cooking?
A. Shrimp
B. Prawn
C. Crab
D. Eel
What do you call a sea creature with eight arms, often eaten in salads or grilled?
A. Squid
B. Octopus
C. Mussel
D. Clam
C. Seafood ("Seafood" là thuật ngữ chung chỉ các loại thực phẩm từ biển.)
C. Oyster (Hàu (Oyster) là loại động vật có vỏ hai mảnh phổ biến.)
B. Prawn ("Prawn" thường chỉ loại tôm lớn hơn.)
B. Octopus (Bạch tuộc (Octopus) có tám tay.)
Bài 2: Điền vào chỗ trống tên các loại hải sản bằng tiếng Anh phù hợp:
We ordered a plate of fresh …… at the beach restaurant.
…… is a red fish known for its healthy omega-3 fatty acids.
Be careful when peeling …… as they can be slippery.
oysters (Hàu (oysters) là loại hải sản thường được ăn sống ở nhà hàng bãi biển.)
Salmon (Cá hồi (Salmon) nổi tiếng với màu đỏ và chất béo Omega-3 tốt cho sức khỏe.)
shrimp/prawns (Tôm (shrimp/prawns) cần được bóc vỏ khi ăn.)
Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
I saw many fishes in the aquarium.
We ate a lot of delicious seafoods on our vacation.
She wants to order a crabs for dinner.
fishes -> fish (Khi "fish" chỉ nhiều con cá cùng loài, số nhiều thường giữ nguyên là "fish". "Fishes" dùng khi chỉ nhiều loài khác nhau.)
seafoods -> seafood ("Seafood" là danh từ không đếm được.)
a crabs -> a crab / some crabs ("Crab" là danh từ đếm được, khi chỉ số ít cần mạo từ 'a', khi chỉ số nhiều dùng dạng số nhiều 'crabs'.)
Qua bài viết này, bạn đã cùng BrightCHAMPS khám phá tên các loại hải sản bằng tiếng Anh, từ tên gọi phổ biến đến cách sử dụng trong giao tiếp và ẩm thực. Hãy khám phá các khóa học giao tiếp, thuyết trình, hùng biện, IELTS tại BrightCHAMPS để nâng cao toàn diện kỹ năng Anh ngữ của bạn ngay hôm nay!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.