BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon107 Learners

Last updated on 13 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh: Trọn Bộ Lời Chúc Và Mẫu Câu Hay Nhất

Lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh chân thành trong mùa thi có thể tiếp thêm động lực lớn. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ tổng hợp từ vựng về chủ đề chúc thi tốt bằng tiếng Anh hữu ích.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh là Gì?

Từ vựng chúc thi tốt bằng Tiếng Anh là các cụm từ, câu nói Tiếng Anh dùng để chúc may mắn và động viên người đi thi.

 

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ phổ biến:

 

Từ vựng/Cụm từ

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Good luck!

 

Interjection/Phrase

 

/ɡʊd lʌk/

 

Chúc may mắn!

 

Best of luck!

 

Phrase

 

/best əv lʌk/

 

Chúc mọi điều tốt đẹp nhất!

 

Break a leg!

 

Idiom

 

/breɪk ə leɡ/

 

Chúc may mắn! (Thường cho biểu diễn)

 

Fingers crossed!

 

Idiom/Phrase

 

/ˈfɪŋɡərz krɒst/

 

Chúc mọi việc suôn sẻ!

 

I'm rooting for you.

 

Phrase/Idiom

 

/aɪm ˈruːtɪŋ fɔːr juː/

 

Tôi ủng hộ bạn. / Tôi cổ vũ cho bạn.

 

Wish you the best!

 

Phrase

 

/wɪʃ juː ðə best/

 

Chúc bạn những điều tốt nhất!

 

Do your best!

 

Phrase

 

/duː jɔːr best/

 

Hãy cố gắng hết sức!
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh

Dưới đây là cách dùng chi tiết của một số những câu chúc thi tốt bằng tiếng Anh tiêu biểu:

 

Best of luck! / Wishing you the best of luck!
 

  • Ý nghĩa: Chúc mọi điều may mắn nhất! Trang trọng hơn "Good luck".
     
  • Ví dụ 1: Wishing you the best of luck in your university entrance exam. (Chúc bạn mọi điều may mắn nhất trong kỳ thi đại học sắp tới.)

 

You've got this! / You'll do great!
 

  • Ý nghĩa: Thể hiện tin vào khả năng. Lời động viên, dùng thân mật.
     
  • Ví dụ 2: Don't worry, you studied hard. You've got this! (Đừng lo, bạn đã học hành chăm chỉ rồi. Bạn làm được mà!)

 

Hope you ace your exam! / Hope you pass with flying colors!
 

  • Ý nghĩa: Hy vọng đạt kết quả xuất sắc, điểm cao.
     
  • Ví dụ 3: Hope you pass with flying colors on your final exam! (Hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc!)
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Đồng Nghĩa & Trái Nghĩa Trong Lời Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh

Từ Đồng Nghĩa Trong Từ Vựng Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh

 

Cụm từ

 

Ý Nghĩa

 

Ví Dụ 

 

Knock 'em dead!

 

Làm thật tốt, gây ấn tượng! Rất thông tục.

 

Go get 'em! Knock 'em dead on that math test! (Cố lên! Làm thật tốt bài kiểm tra toán đó nhé!)

 

Sending good vibes.

 

Gửi năng lượng tích cực/ủng hộ tinh thần. Thân mật.

 

Just wanted to say sending good vibes for your presentation. (Chỉ muốn nói là gửi bạn những năng lượng tích cực cho bài thuyết trình.)

Từ Trái Nghĩa Trong Từ Vựng Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh

 

Cụm từ

 

Ý Nghĩa

 

Ví Dụ Minh Họa

 

Failed the exam

 

Trượt kỳ thi. Kết quả đối lập với đỗ/đạt điểm cao.

 

Unfortunately, he failed the exam. (Thật không may, anh ấy đã trượt kỳ thi.)

 

Had a tough time

 

Gặp khó khăn làm bài. Đối lập với làm bài tốt.

 

She had a tough time with the math section. (Cô ấy đã gặp khó khăn với phần toán.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng "Break A Leg" Trong Mọi Tình Huống Thi Cử

 

Sử dụng "Break a leg" cho các kỳ thi cá nhân thay vì các buổi biểu diễn.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ sai

 

Break a leg on your math exam tomorrow!

 

Ví dụ đúng

 

Good luck on your math exam tomorrow! (Chúc may mắn với bài kiểm tra toán của bạn!)

 

"Break a leg" phù hợp hơn với các sự kiện cần thể hiện bản thân trước khán giả, ít dùng cho các bài thi cá nhân. 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dịch Nghĩa Đen Các Thành Ngữ Như "Fingers Crossed"

 

Dịch hoặc dùng sai cấu trúc các thành ngữ như "Fingers crossed".

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ sai

 

My fingers crossed for you. (Dịch sát)

 

Ví dụ đúng

 

"Fingers crossed!" hoặc "I'm keeping my fingers crossed for you." (Chúc mọi việc suôn sẻ! / Tớ hy vọng mọi việc sẽ suôn sẻ cho cậu.)

 

"Fingers crossed" là một thành ngữ. Dùng nó như một câu cảm thán độc lập hoặc trong cấu trúc "keep one's fingers crossed".

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Các Lời Chúc Quá Thân Mật Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Sử dụng lời chúc quá thân mật hoặc không phù hợp với mức độ trang trọng của mối quan hệ hoặc tình huống thi cử.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ sai

 

Nói với giáo sư hoặc người hướng dẫn luận văn: Knock 'em dead on your defense!

 

Ví dụ đúng

 

Wishing you the best of luck with your defense! (Chúc cô/thầy mọi điều may mắn nhất với buổi bảo vệ của mình!)

 

Chọn lời chúc thi tốt bằng tiếng anh phù hợp với mối quan hệ và mức độ trang trọng của tình huống. 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh

Cùng xem các ví dụ dưới đây về các lời chúc thi tốt bằng tiếng anh để bạn dễ hình dung hơn!

 

Ví dụ 4: You've studied so hard. I believe in you! Do your best! (Cậu đã học hành chăm chỉ vậy rồi. Tớ tin ở cậu! Cố gắng hết sức nhé!)

  • Giải thích: Kết hợp bày tỏ sự tin tưởng và lời khuyên hành động.

 

Ví dụ 5: I’m thinking of you before your exam. Good luck! (Chúc cậu thi tốt và may mắn nhé! Tớ luôn nghĩ về cậu!)

  • Giải thích: Một câu chúc thi tốt bằng tiếng anh ngắn gọn, trực tiếp, dễ dùng.

 

Ví dụ 6:

 

A: I'm so nervous about the speaking test. (Tớ lo lắng quá về bài kiểm tra nói.)

 

B: Fingers crossed! You'll be great. (Chúc mọi việc suôn sẻ nhé! Cậu sẽ làm tốt thôi.)

  • Giải thích: Dùng thành ngữ "Fingers crossed" để bày tỏ hy vọng và động viên.

 

Ví dụ 7: I'm rooting for you to get that high score — you've got this! (Tớ rất mong cậu thi đạt điểm cao nhé! Cậu làm được mà!)

  • Giải thích: Sử dụng nhiều cụm từ để thể hiện sự ủng hộ và tin tưởng mạnh mẽ.

 

Ví dụ 8: Final push before the IELTS, huh? Best of luck with everything! Hope you ace it! (Còn đợt ôn cuối trước kỳ thi IELTS à? Chúc may mắn nhất với mọi thứ nhé! Hy vọng bạn sẽ đạt điểm cao!)

  • Giải thích: Kết hợp lời chúc may mắn mạnh mẽ và lời chúc đạt điểm xuất sắc cho một kỳ thi cụ thể.
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài tập 1: Trắc nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Before a friend goes on stage for a play, you would most likely say: 
     

A. Hope you ace it! 

B. You'll do great! 

C. Good luck! 

D. Break a leg!

 

  1. Which phrase emphasizes the effort someone has put in? 
     

A. Fingers crossed! 

B. Hope your hard work pays off! 

C. Sending good vibes. 

D. All the best!

 

  1. You want to wish your boss luck for a presentation. Which is most appropriate? 
     

A. Knock 'em dead! 

B. Good luck! 

C. Wishing you the best of luck! 

D. You've got this!

 

  1. Which phrase suggests you hope someone gets a very high score? 
     

A. You'll do great! 

B. Best of luck! 

C. Thinking of you! 

D. Hope you pass with flying colors!

 

Explanation

  1. D (Break a leg! là thành ngữ chuyên dùng cho người biểu diễn.)
     
  2. B (Cụm từ này trực tiếp nói về việc nỗ lực (hard work) được đền đáp.)
     
  3. C (Đây là lời chúc trang trọng nhất trong các lựa chọn, phù hợp với cấp trên.)
     
  4. D (Pass with flying colors nghĩa là vượt qua một cách xuất sắc (điểm cao).)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài tập 2: Sử dụng các cụm từ phù hợp: good luck, You've got this, Thinking of you

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Don't be nervous! You're ready. ……!
     
  2. Just wanted to send a quick text. ……!
     
  3. I know this test is important. …….
     

Explanation

  1. You've got this! (Lời động viên, thể hiện niềm tin vào khả năng của người nghe.)
     
  2. Thinking of you! (Cách nói thể hiện sự quan tâm, ủng hộ từ xa.)
     
  3. Good luck! (Lời chúc may mắn cơ bản, phù hợp với nhiều ngữ cảnh.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài tập 3: Chỉnh sửa câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Break a leg on your final university exam!
     
  2. Sending good vibes for your job interview with the CEO. 
     
  3. He failed the exam, so I said, "Hope you ace it next time!" 
     

Explanation

  1. Break a leg -> Good luck ("Break a leg!" không dùng cho kỳ thi học thuật.)
     
  2. Sending good vibes -> Wishing you the best of luck ("Sending good vibes" quá thân mật cho tình huống trang trọng.)
     
  3. Hope you ace it next time! -> Better luck next time! (Không dùng lời chúc đạt kết quả cao khi người đó đã biết mình trượt.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tóm lại, chọn lời chúc thi tốt bằng tiếng anh ngắn gọn hay dài dòng tùy thuộc vào mối quan hệ và ngữ cảnh, nhưng sự chân thành luôn là điều quan trọng nhất. Bạn muốn học thêm nhiều câu chúc khác trong tiếng Anh? Hãy tham gia ngay khóa học tại BrightCHAMPS
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh

1.Khi nhận được lời chúc thi tốt, cách phản hồi nào là lịch sự?

Cách phản hồi lịch sự và phổ biến nhất là nói "Thank you!" hoặc "Thanks!".
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng câu phủ định để động viên người đi thi không?

Có, ví dụ như "Don't worry, you'll do fine!" (Đừng lo, bạn sẽ làm tốt thôi!) để trấn an.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cụm từ nào nhấn mạnh kết quả tốt sẽ đến từ nỗ lực ôn tập?

Có thể dùng Your hard work will pay off! (Sự chăm chỉ của bạn sẽ đơm hoa kết trái!).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cụm từ nào thể hiện mong muốn bài thi không quá khó khăn?

Có thể nói Hope it's not too bad! (Hy vọng nó không quá tệ!).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Ngoài nói "Sending good vibes", còn cụm nào tương tự để gửi năng lượng tích cực từ xa không?

Có thể nói Sending positive thoughts your way! (Gửi những suy nghĩ tích cực đến bạn!)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh

  • Mức độ trang trọng của lời chúc cần phù hợp với mối quan hệ và tình huống.
     
  • Bạn có thể kết hợp nhiều cụm từ để tạo ra lời chúc ý nghĩa và cá nhân hóa hơn (ví dụ: Good luck! You've got this!).
     
  • Nhiều lời chúc tập trung vào việc thể hiện niềm tin vào khả năng và sự chuẩn bị của người nhận, thay vì chỉ dựa vào may mắn.
     
  • Cẩn trọng với các thành ngữ như "Break a leg!" để tránh sử dụng sai ngữ cảnh.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh: Trọn Bộ Lời Chúc Và Mẫu Câu Hay Nhất

Important Math Links IconNext to Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Anh: Trọn Bộ Lời Chúc Và Mẫu Câu Hay Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom