Summarize this article:
Last updated on 13 tháng 8, 2025
Metonymy là biện pháp tu từ phổ biến trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cụ thể ngay các khái niệm về hoán dụ trong bài viết sau!
Metonymy là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh, được sử dụng khi một từ hoặc cụm từ được thay thế bằng một từ khác có liên hệ gần gũi về ngữ nghĩa. Thay vì nói trực tiếp, người nói dùng hình ảnh gián tiếp để thể hiện ý tưởng.
Ví dụ 1: Thoughts can conquer what force cannot. (Tư tưởng có thể chinh phục những gì vũ lực không làm được.)
Thoughts (tư tưởng) là hoán dụ cho trí tuệ/ngôn luận, còn force (vũ lực) là hoán dụ cho sức mạnh quân sự.
White House (Nhà Trắng) là hoán dụ cho Chính phủ Mỹ hoặc Tổng thống Mỹ.
Dưới đây là cách sử dụng metonymy trong tiếng Anh giúp bạn áp dụng hiệu quả biện pháp hoán dụ vào giao tiếp và viết lách.
Trong hoán dụ tiếng Anh, vật chứa thường được dùng để thay cho cái được chứa.
Ví dụ 2: He drank the whole bottle. (Anh ấy uống hết cả chai.)
Bottle (chai) được dùng để chỉ thức uống bên trong chai.
Đây là cách dùng phổ biến trong báo chí – nơi chốn gắn liền với tổ chức.
Ví dụ 3: The White House declined to comment. (Nhà Trắng từ chối bình luận.)
The White House hoán dụ cho Chính phủ hoặc Tổng thống Mỹ.
Cách dùng này giúp tạo ý nghĩa ẩn dụ mạnh mẽ, tăng tính văn chương và gợi hình.
Ví dụ 4: Words hold more power than weapons. (Lời nói có sức mạnh lớn hơn vũ khí.)
Words (lời nói) là hoán dụ cho ngôn luận, còn weapons (vũ khí) là hoán dụ cho bạo lực/quân đội.
Sử dụng metonymy không chính xác có thể khiến câu văn trở nên tối nghĩa hoặc gây hiểu lầm. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến cùng cách khắc phục hiệu quả:
Cùng khám phá ngay những ví dụ thường gặp giúp bạn nhận diện và áp dụng biện pháp hoán dụ trong tiếng Anh thật dễ dàng!
Ví dụ 5: The crown will find an heir soon. (Hoàng gia sẽ sớm tìm được người thừa kế.)
The crown đại diện cho chế độ quân chủ hoặc vua/chức danh hoàng gia.
Ví dụ 6: The stage was stunned by her performance. (Giới sân khấu đã sững sờ trước màn trình diễn của cô ấy.)
The stage hoán dụ cho giới nghệ sĩ hoặc khán giả sân khấu.
Ví dụ 7: The press is asking tough questions. (Báo chí đang đặt những câu hỏi hóc búa.)
The press đại diện cho giới truyền thông, báo chí.
Ví dụ 8: The suits decided to cut the budget. (Mấy ông sếp đã quyết định cắt giảm ngân sách.)
The suits là hoán dụ chỉ những người làm việc trong ban quản lý hoặc giám đốc điều hành.
Ví dụ 9: The classroom was noisy today. (Học sinh trong lớp hôm nay rất ồn ào.)
The classroom không chỉ là căn phòng mà ám chỉ học sinh bên trong.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Câu nào sau đây là ví dụ của metonymy?
A. She is as brave as a lion.
B. The pen spoke louder than the sword.
C. He ran like the wind.
Câu 2: “Silicon Valley is booming with new startups.” Từ “Silicon Valley” dùng theo phép tu từ nào?
A. Metaphor
B. Simile
C. Metonymy
Đáp án
Câu 1: B. The pen spoke louder than the sword.
→ “Pen” đại diện cho lời nói/chữ viết; “sword” đại diện cho bạo lực → hoán dụ.
Câu 2: C. Metonymy
→ “Silicon Valley” hoán dụ cho ngành công nghệ/các công ty công nghệ.
Bài 2. Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: The ________ is preparing a new law to regulate content.
Câu 4: The classroom cheered loudly after the announcement. → Từ “classroom” là ví dụ của _________.
Đáp án
Câu 3: C. crown
→ “Crown” hoán dụ cho hoàng gia hoặc chính phủ.
Câu 4:→ Metonymy
→ “Classroom” đại diện cho những người trong lớp – học sinh.
Bài 3. Chỉnh Sửa Câu
Câu 5: The crown wore a red cape to the ball.
Đáp án
Câu 5 (sửa): The crown approved the new policy.
→ “Crown” dùng đúng với nghĩa tượng trưng cho quyền lực/chính quyền.
Metonymy nghĩa là gì? Là cách dùng từ thay thế bằng từ liên quan để làm câu văn sinh động hơn. Học metonymy dễ dàng và hiệu quả cùng BrightCHAMPS ngay hôm nay!
Dưới đây là một số chú thích quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về metonymy và các khái niệm liên quan:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.