Last updated on 11 tháng 8, 2025
Từ vựng về đơn vị tính là chủ đề giúp học sinh sử dụng tiếng Anh chính xác trong đo lường và giao tiếp hàng ngày. Tại BrightCHAMPS, chúng tôi hướng dẫn bạn chủ đề này một cách dễ hiểu.
Từ vựng về đơn vị tính trong tiếng Anh bao gồm những từ và cụm từ được dùng để đo lường số lượng, khối lượng, chiều dài, thời gian, dung tích, nhiệt độ và nhiều yếu tố khác. Đây là nhóm từ không thể thiếu khi bạn muốn nói hoặc viết chính xác trong cả đời sống hàng ngày lẫn học thuật.
Ví dụ 1: She bought half a dozen organic eggs at the market. (Cô ấy đã mua nửa tá trứng hữu cơ ở chợ.)
Từ vựng về đơn vị tính trong tiếng Anh bao gồm các đơn vị đo quen thuộc và cả những đơn vị đặc thù theo từng lĩnh vực. Việc hiểu rõ cách dùng từ đúng với từ loại và ngữ cảnh là yếu tố then chốt trong giao tiếp và học thuật.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
inch |
Danh từ |
/ɪntʃ/ |
Đơn vị chiều dài, ≈ 2.54 cm |
Ví dụ 2: My phone is about six inches wide. (Điện thoại của tôi rộng khoảng sáu inch.) |
pint |
Danh từ |
/paɪnt/ |
Đơn vị dung tích, thường dùng cho chất lỏng. (UK pint ≈ 568ml; US pint ≈ 473ml) |
Ví dụ 3: He ordered a pint of beer at the pub. (Anh ấy gọi một pint bia tại quán.) |
degree |
Danh từ |
/dɪˈɡriː/ |
Đơn vị đo nhiệt độ hoặc góc |
Ví dụ 4: It’s 30 degrees Celsius today. (Hôm nay là 30 độ C.) |
acre |
Danh từ |
/ˈeɪ.kər/ |
Đơn vị đo diện tích đất (≈ 4,047 m²) |
Ví dụ 5: Their farm covers over 20 acres of land. (Trang trại của họ rộng hơn 20 mẫu Anh.) |
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Kilogram |
Kilo |
Danh từ |
/ˈkiː.ləʊ/ |
Cách gọi ngắn của kilogram |
Ví dụ 9: This backpack weighs nearly 10 kilos. (Chiếc ba lô này nặng gần 10kg.) |
Liter |
Litre |
Danh từ |
/ˈliː.tə/ |
Cách viết kiểu Anh (UK) |
Ví dụ 10: The label shows 2 litres instead of 2 liters. (Nhãn hiển thị “litres” thay vì “liters”.) |
Dưới đây là ba lỗi phổ biến mà người học thường gặp khi sử dụng từ vựng về đơn vị tính trong tiếng Anh. Mỗi lỗi đi kèm giải pháp và ví dụ cụ thể để bạn nhận diện và sửa nhanh.
Ví dụ 14: She bought a 1.5-liter jug of orange juice. (Cô ấy đã mua một bình nước cam 1,5 lít.)
Giải thích: “Từ vựng về đơn vị tính” ở đây là “two-liter bottle” – cấu trúc phổ biến trong giao tiếp và quảng cáo.
Ví dụ 15: The baby weighed just 3.1 kilograms at birth. (Em bé chỉ nặng 3,1 kg lúc sinh ra.)
Giải thích: “Từ vựng tiếng Anh về đơn vị tính” như kilogram rất phổ biến trong y học, dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ 16: We need about 500 grams of flour to make this cake. (Chúng ta cần khoảng 500 gram bột để làm chiếc bánh này.)
Giải thích: Câu phản ánh đúng cách dùng grams + danh từ không đếm được – cực kỳ hữu ích trong bối cảnh nấu ăn, mô tả quy trình, bài nói chủ đề thực phẩm.
Ví dụ 17: He walked 8 miles to reach the nearest gas station. (Anh ấy đã đi bộ 8 dặm để đến trạm xăng gần nhất.)
Giải thích: Đơn vị mile thuộc đơn vị tính trong tiếng Anh kiểu Mỹ, thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày tại các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.
Ví dụ 18: They bought half a dozen bagels for breakfast. (Họ đã mua nửa tá bánh mì vòng cho bữa sáng.)
Giải thích: “Half a dozen” là cụm từ cố định biểu thị 6 đơn vị. Đây là ví dụ sáng tạo và thân thuộc, giúp người học mở rộng vốn từ ngoài các cách đếm số cơ bản.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: We walked about five ______ through the forest before it got dark.
A. kilometers
B. liters
C. grams
D. kilograms
Câu 2: She bought a 1.5 ______ bottle of sparkling water.
A. meter
B. ton
C. liter
D. yard
Đáp án:
Câu 1: A (Chúng tôi đã đi bộ khoảng năm kilomet xuyên qua rừng trước khi trời tối.)
Câu 2: C (Cô ấy mua một chai nước có ga 1,5 lít.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: A newborn panda usually weighs around 100 ______.
Câu 2: The United States still uses ______ to measure distance on highways.
Đáp án:
Câu 1: grams (Dịch: Một con gấu trúc sơ sinh thường nặng khoảng 100 gram.)
Câu 2: miles (Dịch: Hoa Kỳ vẫn dùng đơn vị “dặm” để đo khoảng cách trên đường cao tốc.)
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Câu sai: He ordered a liter milk with his coffee.
Sửa lại: He ordered a liter of milk with his coffee.
Giải thích: Thiếu giới từ “of” sau đơn vị đo.
Nắm vững từ vựng về đơn vị tính giúp bạn diễn đạt chính xác trong giao tiếp, học tập và các kỳ thi tiếng Anh học thuật. Tại BrightCHAMPS, chúng tôi giúp bạn học từ vựng hiệu quả từ gốc đến ứng dụng thực tế.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.