Last updated on August 7th, 2025
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu là chìa khóa để truyền tải các cảm xúc phong phú, sâu sắc. Cùng BrightCHAMPS khám phá những từ vựng tiếng Anh hay về tình yêu và cách sử dụng chúng.
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu bao gồm nhiều từ và cụm từ dùng để thể hiện cảm xúc lãng mạn, quan hệ tình cảm, cũng như những trạng thái khác nhau khi yêu. Nắm vững các từ vựng tiếng Anh về tình yêu giúp bạn giao tiếp tinh tế và ý nghĩa hơn. Dưới đây là một số từ vựng về tình yêu trong tiếng Anh phổ biến:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm (IPA) |
Ý nghĩa |
Love |
Noun/Verb |
/lʌv/ |
Tình yêu / Yêu |
Affection |
Noun |
/əˈfekʃn/ |
Sự yêu mến, trìu mến |
Romance |
Noun |
/rəʊˈmæns/ |
Sự lãng mạn, mối tình lãng mạn |
Crush |
Noun |
/krʌʃ/ |
Cảm nắng, phải lòng ai đó (thường là đơn phương) |
Soulmate |
Noun |
/ˈsəʊlmeɪt/ |
Bạn tâm giao, người bạn đời tri kỷ |
Marriage |
Noun |
/ˈmærɪdʒ/ |
Hôn nhân |
Hug |
Noun/Verb |
/hʌɡ/ |
Cái ôm / Ôm |
Kiss |
Noun/Verb |
/kɪs/ |
Nụ hôn / Hôn |
Attraction |
Noun |
/əˈtrækʃn/ |
Sự thu hút, hấp dẫn |
Boyfriend |
Noun |
/ˈbɔɪfrend/ |
Bạn trai |
Girlfriend |
Noun |
/ˈɡɜːlfrend/ |
Bạn gái |
Couple |
Noun |
/ˈkʌpl/ |
Cặp đôi |
Relationship |
Noun |
/rɪˈleɪʃnʃɪp/ |
Mối quan hệ |
Hiểu rõ cách sử dụng từ vựng về tình yêu tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác và tự nhiên.
Từ vựng: Fall in love (with someone) (verb phrase) /fɔːl ɪn lʌv/ – phải lòng ai, yêu ai đó |
Ví dụ: It took just one glance for him to fall in love with her. (Chỉ một ánh nhìn cũng đủ khiến anh yêu cô.)
Cụm từ “fall in love” được dùng để diễn tả quá trình bắt đầu rung động và yêu một ai đó.
Từ vựng:Be in love (with someone) (verb phrase) /bi ɪn lʌv/ – đang yêu ai đó (trạng thái) |
Ví dụ: They have been in love for many years. (Họ đã yêu nhau suốt nhiều năm.)
Cụm từ “be in love” chỉ trạng thái đang trong một mối quan hệ yêu đương và có cảm xúc sâu sắc với đối phương.
Từ vựng: Have a crush (on someone) (verb phrase) /hæv ə krʌʃ ɒn/ – cảm nắng, thích thầm ai đó |
Ví dụ: She has a crush on her classmate. (Cô ấy đang thầm thích bạn cùng lớp.)
Cụm từ này thường dùng để diễn tả tình cảm đơn phương, đặc biệt phổ biến ở lứa tuổi học sinh, sinh viên
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh hay về tình yêu bằng cách học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
Từ gốc (Từ loại, Phiên âm) |
Từ đồng nghĩa (Từ loại, Phiên âm) |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Love (n /lʌv/) |
Affection (n /əˈfekʃn/) |
Sự yêu mến, tình cảm |
He shows great affection for his children. (Anh ấy thể hiện tình cảm sâu sắc với các con của mình.) |
Passionate (adj /ˈpæʃənət/) |
Ardent (adj /ˈɑːrdnt/) |
Nồng nhiệt, hăng hái, mãnh liệt |
He is an ardent supporter of her career. (Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho sự nghiệp của cô ấy.) |
Boyfriend/Girlfriend (n) |
Partner (n /ˈpɑːrtnər/) |
Bạn đời, người yêu (chung cho cả hai giới) |
They have been partners for five years. (Họ đã là bạn đời trong năm năm qua.) |
Từ vựng (Từ loại, Phiên âm) |
Từ trái nghĩa (Từ loại, Phiên âm) |
Ý Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Love (n) /lʌv/ |
Hate / Hatred (n /heɪt/ /ˈheɪtrɪd/) |
Sự căm ghét, lòng thù hận |
There is too much hatred in the world. (Trên thế giới có quá nhiều sự thù hận.) |
Affection (n /əˈfekʃn/) |
Animosity (n /ˌænɪˈmɒsəti/) |
Sự thù địch, ác ý |
There was a great deal of animosity between the two brothers. (Giữa hai anh em có rất nhiều sự thù địch.) |
Attraction (n /əˈtrækʃn/) |
Repulsion (n /rɪˈpʌlʃn/) |
Sự ghê tởm, ác cảm mạnh |
She felt a wave of repulsion at the sight of the spider. (Cô ấy cảm thấy một làn sóng ghê tởm khi nhìn thấy con nhện.) |
Khi sử dụng từ vựng về tình yêu trong tiếng Anh, người học có thể mắc một số lỗi:
Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ, minh họa cách các từ vựng tiếng Anh về tình yêu được sử dụng:
Ví dụ 1: When our eyes met across the crowded room, I instantly knew - it was love at first sight. (Khi ánh mắt chúng tôi chạm nhau giữa căn phòng đông người, tôi lập tức biết rằng - đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.)
Ví dụ 2: They fell in love at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.)
Ví dụ 3: Despite the distance, their unconditional love for each other only grew stronger over time. (Dù xa cách, tình yêu vô điều kiện của họ dành cho nhau chỉ ngày càng trở nên sâu đậm theo thời gian.)
Ví dụ 4: He was heartbroken after the relationship ended. (Anh ấy đau khổ sau khi mối quan hệ kết thúc.)
Ví dụ 5: She dreams of finding her soulmate one day. (Cô ấy mơ một ngày sẽ tìm thấy tri kỷ của đời mình.)
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. They started dating after a long period of __________ love.
A. broken
B. unrequited
C. passionate
D. platonic
2. What does fall out of love mean?
A. To start loving someone
B. To stop loving someone
C. To propose to someone
D. To meet someone new
Đáp án:
1 - B (Unrequited love = tình đơn phương.)
2 - B (Fall out of love nghĩa là ngừng yêu ai đó, không còn tình cảm nữa.)
Bài 2: Điền Từ
1. She had a huge __________ on her best friend in high school.
2. Many people believe that there’s only one true __________ for each of us.
Đáp án:
1 - Crush (Nghĩa là "cảm nắng", phù hợp với cảm xúc thích thầm bạn thân.)
2 - Soulmate (Nghĩa là "bạn đời tri kỷ", chỉ người đặc biệt duy nhất.)
Bài 3: Viết lại câu
1. She is my old crush from university.
2. He is in love with his girlfriend.
Đáp án:
1 - She is an old crush of mine from university ("An old crush of mine" đúng ngữ pháp hơn, vì “crush” là danh từ đếm được.)
2 - He truly loves his girlfriend. (Dùng cách diễn đạt khác với từ "truly loves" thay cho "is in love with" để nhấn mạnh tình cảm chân thành, sâu sắc hơn.)
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu vô cùng phong phú và đa dạng. Việc nắm vững từ vựng về tình yêu trong tiếng Anh không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn thể hiện tình cảm một cách tinh tế và sâu sắc hơn. BrightCHAMPS hy vọng những từ vựng tiếng Anh hay về tình yêu này sẽ làm giàu thêm vốn từ của bạn.
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu: Tập hợp các từ, cụm từ, thành ngữ dùng để diễn tả các khía cạnh khác nhau của tình yêu và mối quan hệ tình cảm.
Term of endearment (Từ âu yếm): Những từ dùng để gọi người mình yêu thương một cách trìu mến (ví dụ 7: darling, sweetheart). Crush (Cảm nắng): Sự yêu thích, hâm mộ mạnh mẽ nhưng thường là thoáng qua hoặc đơn phương đối với một người nào đó. Soulmate (Bạn tâm giao): Một người mà bạn cảm nhận được một sự đồng điệu đặc biệt và sâu sắc, như thể là một nửa hoàn hảo của mình. Unconditional love (Yêu mà không cần lý do hay điều kiện): Tình yêu không dựa trên bất kỳ điều kiện, mong đợi hay sự đáp lại nào. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.