BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on August 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Yêu Hay: Cách Dùng & Ví Dụ

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu là chìa khóa để truyền tải các cảm xúc phong phú, sâu sắc. Cùng BrightCHAMPS khám phá những từ vựng tiếng Anh hay về tình yêu và cách sử dụng chúng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Yêu Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu bao gồm nhiều từ và cụm từ dùng để thể hiện cảm xúc lãng mạn, quan hệ tình cảm, cũng như những trạng thái khác nhau khi yêu. Nắm vững các từ vựng tiếng Anh về tình yêu giúp bạn giao tiếp tinh tế và ý nghĩa hơn. Dưới đây là một số từ vựng về tình yêu trong tiếng Anh phổ biến:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm (IPA)

 

Ý nghĩa

 

Love

 

Noun/Verb

 

/lʌv/

 

Tình yêu / Yêu

 

Affection

 

Noun

 

/əˈfekʃn/

 

Sự yêu mến, trìu mến

 

Romance

 

Noun

 

/rəʊˈmæns/

 

Sự lãng mạn, mối tình lãng mạn

 

Crush

 

Noun

 

/krʌʃ/

 

Cảm nắng, phải lòng ai đó (thường là đơn phương)

 

Soulmate

 

Noun

 

/ˈsəʊlmeɪt/

 

Bạn tâm giao, người bạn đời tri kỷ

 

Marriage

 

Noun

 

/ˈmærɪdʒ/

 

Hôn nhân

 

Hug

 

Noun/Verb

 

/hʌɡ/

 

Cái ôm / Ôm

 

Kiss

 

Noun/Verb

 

/kɪs/

 

Nụ hôn / Hôn

 

Attraction

 

Noun

 

/əˈtrækʃn/

 

Sự thu hút, hấp dẫn

 

Boyfriend

 

Noun

 

/ˈbɔɪfrend/

 

Bạn trai

 

Girlfriend

 

Noun

 

/ˈɡɜːlfrend/

 

Bạn gái

 

Couple

 

Noun

 

/ˈkʌpl/

 

Cặp đôi

 

Relationship

 

Noun

 

/rɪˈleɪʃnʃɪp/

 

Mối quan hệ
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Yêu?

Hiểu rõ cách sử dụng từ vựng về tình yêu tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác và tự nhiên.

Cách 1: Dùng Để Diễn Tả Quá Trình Bắt Đầu Yêu

 

Từ vựng: Fall in love (with someone) (verb phrase) /fɔːl ɪn lʌv/ – phải lòng ai, yêu ai đó

 

Ví dụ: It took just one glance for him to fall in love with her. (Chỉ một ánh nhìn cũng đủ khiến anh yêu cô.)

 

Cụm từ “fall in love” được dùng để diễn tả quá trình bắt đầu rung động và yêu một ai đó.

Cách 2: Dùng Để Miêu Tả Trạng Thái Yêu Đương

 

Từ vựng:Be in love (with someone) (verb phrase) /bi ɪn lʌv/ – đang yêu ai đó (trạng thái)

 

Ví dụ: They have been in love for many years. (Họ đã yêu nhau suốt nhiều năm.)

 

Cụm từ “be in love” chỉ trạng thái đang trong một mối quan hệ yêu đương và có cảm xúc sâu sắc với đối phương.

Cách 3: Dùng Để Nói Về Cảm Xúc Thầm Thích

 

Từ vựng: Have a crush (on someone) (verb phrase) /hæv ə krʌʃ ɒn/ – cảm nắng, thích thầm ai đó

 

Ví dụ: She has a crush on her classmate. (Cô ấy đang thầm thích bạn cùng lớp.)

 

Cụm từ này thường dùng để diễn tả tình cảm đơn phương, đặc biệt phổ biến ở lứa tuổi học sinh, sinh viên

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Yêu

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh hay về tình yêu bằng cách học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.

Từ Đồng Nghĩa

 

Từ gốc (Từ loại, Phiên âm)

 

Từ đồng nghĩa (Từ loại, Phiên âm)

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ 

 

Love (n /lʌv/)

 

Affection (n /əˈfekʃn/)

 

Sự yêu mến, tình cảm

 

He shows great affection for his children. (Anh ấy thể hiện tình cảm sâu sắc với các con của mình.)

 

Passionate (adj /ˈpæʃənət/)

 

Ardent (adj /ˈɑːrdnt/)

 

Nồng nhiệt, hăng hái, mãnh liệt

 

He is an ardent supporter of her career. (Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho sự nghiệp của cô ấy.)

 

Boyfriend/Girlfriend (n)

 

Partner (n /ˈpɑːrtnər/)

 

Bạn đời, người yêu (chung cho cả hai giới)

 

They have been partners for five years. (Họ đã là bạn đời trong năm năm qua.)

Từ Trái Nghĩa

 

Từ vựng (Từ loại, Phiên âm)

 

Từ trái nghĩa (Từ loại, Phiên âm)

 

Ý Nghĩa

 

Ví dụ minh họa

 

Love (n) /lʌv/

 

Hate / Hatred (n /heɪt/ /ˈheɪtrɪd/)

 

Sự căm ghét, lòng thù hận

 

There is too much hatred in the world. (Trên thế giới có quá nhiều sự thù hận.)

 

Affection (n /əˈfekʃn/)

 

Animosity (n /ˌænɪˈmɒsəti/)

 

Sự thù địch, ác ý

 

There was a great deal of animosity between the two brothers. (Giữa hai anh em có rất nhiều sự thù địch.)

 

Attraction (n /əˈtrækʃn/)

 

Repulsion (n /rɪˈpʌlʃn/)

 

Sự ghê tởm, ác cảm mạnh

 

She felt a wave of repulsion at the sight of the spider. (Cô ấy cảm thấy một làn sóng ghê tởm khi nhìn thấy con nhện.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Yêu

Khi sử dụng từ vựng về tình yêu trong tiếng Anh, người học có thể mắc một số lỗi:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Love (Danh Từ) Và Love (Động Từ)

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Xác định rõ chức năng của từ trong câu. "Love" (n) là tình yêu, "love" (v) là yêu.

 

Câu sai

 

My to love you is strong.

 

Câu đúng

 

My love for you is strong. (Tình yêu của anh dành cho em rất mãnh liệt.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Giới Từ Với Các Cụm Từ Tình Yêu

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học thuộc các cụm từ cố định.

 

Ví dụ: "fall in love with someone", "have a crush on someone", "be attracted to someone".

 

Câu sai

 

He fell in love to her.

 

Câu đúng

 

He fell in love with her. (Anh ấy đã phải lòng cô ấy.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Từ Ngữ Quá Suồng Sã Hoặc Quá Trang Trọng Không Đúng Hoàn Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chọn từ hợp ngữ cảnh và mối quan hệ. Với người mới quen hoặc trong văn viết trang trọng, nên dùng các từ phổ thông hơn. Sweetheart, darling an toàn hơn các từ lóng.

 

Câu sai

 

Your son is my sweetheart.

 

Câu đúng

 

Your son is a wonderful person. (Con trai của bạn là một người tuyệt vời.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Yêu

Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ, minh họa cách các từ vựng tiếng Anh về tình yêu được sử dụng:

 

Ví dụ 1: When our eyes met across the crowded room, I instantly knew - it was love at first sight. (Khi ánh mắt chúng tôi chạm nhau giữa căn phòng đông người, tôi lập tức biết rằng - đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.)

 

Ví dụ 2: They fell in love at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.)

 

Ví dụ 3: Despite the distance, their unconditional love for each other only grew stronger over time. (Dù xa cách, tình yêu vô điều kiện của họ dành cho nhau chỉ ngày càng trở nên sâu đậm theo thời gian.)

 

Ví dụ 4: He was heartbroken after the relationship ended. (Anh ấy đau khổ sau khi mối quan hệ kết thúc.)

 

Ví dụ 5: She dreams of finding her soulmate one day. (Cô ấy mơ một ngày sẽ tìm thấy tri kỷ của đời mình.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Yêu

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. They started dating after a long period of __________ love.
 

A. broken

B. unrequited

C. passionate

D. platonic

 

2. What does fall out of love mean?
 

A. To start loving someone

B. To stop loving someone

C. To propose to someone

D. To meet someone new

 

Explanation

Đáp án:
 

1 - B (Unrequited love = tình đơn phương.)
 

2 - B (Fall out of love nghĩa là ngừng yêu ai đó, không còn tình cảm nữa.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She had a huge __________ on her best friend in high school.
 

2. Many people believe that there’s only one true __________ for each of us.

 

Explanation

Đáp án:
 

1 - Crush (Nghĩa là "cảm nắng", phù hợp với cảm xúc thích thầm bạn thân.)
 

2 - Soulmate (Nghĩa là "bạn đời tri kỷ", chỉ người đặc biệt duy nhất.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Viết lại câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She is my old crush from university.
 

2. He is in love with his girlfriend.

 

Explanation

Đáp án:
 

1 - She is an old crush of mine from university ("An old crush of mine" đúng ngữ pháp hơn, vì “crush” là danh từ đếm được.)
 

2 - He truly loves his girlfriend. (Dùng cách diễn đạt khác với từ "truly loves" thay cho "is in love with" để nhấn mạnh tình cảm chân thành, sâu sắc hơn.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu vô cùng phong phú và đa dạng. Việc nắm vững từ vựng về tình yêu trong tiếng Anh không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn thể hiện tình cảm một cách tinh tế và sâu sắc hơn. BrightCHAMPS hy vọng những từ vựng tiếng Anh hay về tình yêu này sẽ làm giàu thêm vốn từ của bạn.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Yêu

1.Crush và love khác nhau ra sao?

Crush thường là sự yêu thích, cảm nắng ban đầu, có thể đơn phương và không kéo dài. Love là tình cảm sâu sắc, bền chặt hơn, thường có sự cam kết và thấu hiểu.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay về tình yêu?

Đọc sách, xem phim lãng mạn bằng tiếng Anh, nghe nhạc tình yêu. Chú ý đến cách người bản xứ diễn đạt tình cảm và ghi lại những cụm từ, thành ngữ hay.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cách diễn đạt tiếng Anh nào dùng để nói về việc chia tay lịch sự?

Bạn có thể nói end the relationship hoặc go separate ways để diễn tả việc chia tay một cách nhẹ nhàng, lịch sự hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có những thành ngữ tiếng Anh nào về tình yêu?

Có nhiều thành ngữ thú vị như:
 

  • Head over heels in love (Yêu cuồng nhiệt) 
     
  • Love at first sight (Vừa gặp đã yêu)
     
  • Break someone's heart (làm ai đau lòng)

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tần suất học từ vựng thế nào là hợp lý?

Mỗi ngày dành 15-30 phút học từ mới và ôn lại từ đã học là cách hiệu quả giúp bạn tiến bộ nhanh.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Yêu

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu: Tập hợp các từ, cụm từ, thành ngữ dùng để diễn tả các khía cạnh khác nhau của tình yêu và mối quan hệ tình cảm.

 

Term of endearment (Từ âu yếm): Những từ dùng để gọi người mình yêu thương một cách trìu mến (ví dụ 7: darling, sweetheart).

 

Crush (Cảm nắng): Sự yêu thích, hâm mộ mạnh mẽ nhưng thường là thoáng qua hoặc đơn phương đối với một người nào đó.

 

Soulmate (Bạn tâm giao): Một người mà bạn cảm nhận được một sự đồng điệu đặc biệt và sâu sắc, như thể là một nửa hoàn hảo của mình.

 

Unconditional love (Yêu mà không cần lý do hay điều kiện): Tình yêu không dựa trên bất kỳ điều kiện, mong đợi hay sự đáp lại nào.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom