BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on 6 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L Thông Dụng

Chữ L trong tiếng Anh là khởi đầu của nhiều từ vựng quen thuộc, hữu ích trong giao tiếp hằng ngày lẫn học thuật. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu qua bài viết ngay sau đây!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L Là Gì?

Trong tiếng Anh, có hàng trăm từ bắt đầu bằng chữ L trải dài khắp các từ loại như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ… Việc học những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L không chỉ mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng viết và nói.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Laugh

 

Động từ

 

/lɑːf/

 

Cười

 

Learn

 

Động từ

 

/lɜːn/

 

Học

 

Light

 

Danh từ

 

/laɪt/

 

Ánh sáng

 

Lonely

 

Tính từ

 

/ˈləʊn.li/

 

Cô đơn

 

Lucky

 

Tính từ

 

/ˈlʌk.i/

 

May mắn

 

Listen

 

Động từ

 

/ˈlɪs.ən/

 

Lắng nghe

 

Letter

 

Danh từ

 

/ˈlet.ər/

 

Bức thư

 

Language

 

Danh từ

 

/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

 

Ngôn ngữ

 

Level

 

Danh từ

 

/ˈlev.əl/

 

Mức độ, trình độ

 

Loyal

 

Tính từ

 

/ˈlɔɪ.əl/

 

Trung thành

 

Legislate 

 

động từ

 

/ˈledʒɪsleɪt/

 

Ban hành luật, làm luật

 

Legacy

 

danh từ

 

/ˈleɡəsi/

 

Di sản (vật chất hoặc tinh thần để lại từ quá khứ)

 

Ví dụ 1: She couldn’t stop laughing at the joke. (Cô ấy không thể ngừng cười trước câu chuyện cười đó.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L

Biết nghĩa của từ chưa đủ, bạn còn cần hiểu rõ cách sử dụng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế. 

Listen (động từ) /ˈlɪs.ən/ – Lắng nghe

 

Cách sử dụng: Luôn đi với giới từ to (listen to someone/something). Dùng để chỉ sự chú ý có chủ đích đến âm thanh, lời nói.

 

Ví dụ 2: I always listen to music while working. (Tôi luôn nghe nhạc trong lúc làm việc.)

 

Giải thích: Đây là một động từ không tân ngữ trực tiếp nên cần giới từ “to”. Thường dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp, học ngoại ngữ hoặc thư giãn.

Lucky (tính từ) /ˈlʌk.i/ – May mắn

 

Cách sử dụng: Miêu tả cảm giác, tình huống tích cực bất ngờ. “Lucky” có thể đi kèm với “to + V” (I'm lucky to meet you) hoặc “that + mệnh đề”.

 

Ví dụ 3: You're lucky to be blessed with such wonderful friends(Bạn thật may mắn khi được ban tặng những người bạn tuyệt vời như vậy.)

 

Giải thích: “Lucky” có thể dùng để nói về người hoặc tình huống. Là tính từ phổ biến trong văn nói và viết hàng ngày.

Letter (danh từ) /ˈlet.ər/ – Bức thư

 

Cách sử dụng: Dùng để chỉ một thông điệp viết tay hoặc in ấn gửi qua bưu điện hoặc email. Có thể đi với động từ write, send, receive, read.

 

Ví dụ 4: A letter from her Japanese pen pal arrived this morning. (Một bức thư từ người bạn qua thư ở Nhật của cô ấy đã đến vào sáng nay.)

 

Giải thích: “Letter” thường dùng trong các ngữ cảnh cá nhân, hành chính hoặc văn hóa viết thư tay. Cần chú ý phân biệt với “email” – thư điện tử.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng L

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ bắt đầu bằng chữ L thuộc nhiều từ loại như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Việc nắm vững các từ này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả hơn.

Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Từ đồng nghĩa

 

Giải thích ngắn

 

Laugh

 

Động từ

 

/lɑːf/

 

Giggle

 

“Giggle” là cười khúc khích, nhẹ nhàng hơn “laugh”.

 

Large

 

Tính từ

 

/lɑːdʒ/

 

Big

 

“Big” là từ đồng nghĩa phổ biến, dễ hiểu hơn.

 

Lucky

 

Tính từ

 

/ˈlʌk.i/

 

Fortunate

 

“Fortunate” mang nghĩa may mắn theo cách trang trọng hơn.

 

Ví dụ 5: She gave a little giggle when he told the joke. (Cô ấy khúc khích cười khi anh ấy kể chuyện cười.)

Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Từ trái nghĩa

 

Giải thích ngắn

 

Lazy

 

Tính từ

 

/ˈleɪ.zi/

 

Hard-working

 

“Hard-working” là người chăm chỉ – trái nghĩa với lười biếng.

 

Lose

 

Động từ

 

/luːz/

 

Win

 

“Win” là chiến thắng – ngược lại với “lose” là thua cuộc.

 

Loud

 

Tính từ

 

/laʊd/

 

Quiet

 

“Quiet” là yên tĩnh – đối lập với âm thanh ồn ào.

 

Ví dụ 6: He’s not lazy at all. He’s actually a very hard-working student. (Cậu ấy không hề lười. Cậu ấy thực sự là một học sinh rất chăm chỉ.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Khi Sử Dụng Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng L

Học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L tưởng như đơn giản, nhưng người học trung cấp vẫn dễ mắc lỗi cơ bản nếu không nắm rõ ngữ nghĩa, cách dùng và ngữ cảnh. 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa “Lose” và “Loose”

 

Hai từ này nhìn gần giống nhau nhưng khác hoàn toàn về cách phát âm, nghĩa và cách dùng.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách khắc phục: Ghi nhớ: Lose có một “o” (mất mát một cái gì đó), còn Loose có hai “o” → rộng ra, nới ra.

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

 

My jeans are too lose after washing.

 

Câu đúng

 

My jeans are too loose after washing. (Quần jeans của tôi bị rộng sau khi giặt.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Sử Dụng “Library” Khi Muốn Nói “Bookstore”

 

Đây là lỗi phổ biến ở người Việt khi dịch “hiệu sách” sang tiếng Anh.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách khắc phục: Để chắc chắn, hãy ghi nhớ rằng library = thư viện, còn hiệu sách = bookstore, không nên dịch “máy móc”.

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

 

I went to the library to buy a new novel.

 

Câu đúng

 

I went to the bookstore to buy a new novel. (Tôi đã đến hiệu sách để mua một tiểu thuyết mới.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng “Look” Trong Mọi Ngữ Cảnh Quan Sát

 

“Look” không thể thay thế cho tất cả các hành động liên quan đến việc nhìn, quan sát, hoặc thấy.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách khắc phục: Với tình huống “thấy điều gì đó xảy ra”, hãy dùng “see” thay vì “look”.

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

 

I looked a strange man walking behind me.

 

Câu đúng

 

I saw a strange man walking behind me. (Tôi thấy một người đàn ông lạ đang đi theo sau mình.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng bắt đầu bằng chữ L trong giao tiếp thực tế, BrightCHAMPS đã tổng hợp một số mẫu câu điển hình dưới đây. Các câu này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn mà còn hỗ trợ cải thiện khả năng phản xạ trong hội thoại.

 

Ví dụ 10: She lost her wallet on the way to the library. (Cô ấy làm mất ví trên đường đến thư viện.)

 

Ví dụ 11: I love listening to music while doing homework. (Tôi thích nghe nhạc trong lúc làm bài tập.)

 

Ví dụ 12: Make sure the ladder is stable before climbing up. (Hãy đảm bảo thang được đặt vững trước khi trèo lên.)

 

Ví dụ 13: He looked tired after the long journey. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi sau chuyến đi dài.)

 

Ví dụ 14: Can you lend me your laptop for a few hours? (Bạn có thể cho tôi mượn máy tính xách tay vài tiếng không?)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Từ “ladder” (cái thang) dùng để làm gì?

    A. Để leo lên cao
    B. Để khóa cửa
    C. Để nghe nhạc
    D. Để làm bài tập

     
  2. Trong câu sau, từ nào có thể thay thế chính xác cho “lock”?

    Please lock the door before leaving.
    A. Open
    B. Close
    C. Secure
    D. Break

Explanation

Đáp án:

  1. A – Để leo lên cao (“Ladder” là dụng cụ hỗ trợ leo lên những vị trí cao.)
     
  2. C – Secure (“Lock” nghĩa là khóa, giữ cho cửa an toàn, có thể thay thế bằng “secure” trong nhiều ngữ cảnh.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She used a __________ to climb up to the roof.
     
  2. Don’t forget to __________ the door when you leave the house.

Explanation

Đáp án:

  1. ladder (Câu này nói về việc leo lên mái nhà, nên dùng “ladder” – cái thang.)
     
  2. lock (Câu này yêu cầu khóa cửa khi rời đi, nên điền “lock” – khóa.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She left the door open without locking it.
     
  2. He learned how to lock the bike with a ladder.

Explanation

Đáp án:

  1. Câu đúng là: She left the door open without locking it.
    (Câu này đúng ngữ pháp và ngữ cảnh, không cần sửa.)
     
  2. Câu đúng: He learned how to lock the bike with a lock.
    (“Ladder” không dùng để khóa xe, nên phải sửa thành “lock”.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc nắm vững các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng trong mọi lĩnh vực. Từ những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L như lucky, large đến các động từ thiết yếu như learn, listen, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh một cách toàn diện. Theo dõi BrightCHAMPS để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị nhé! 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L

1.Câu 1. Có bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L?

Có hàng trăm từ, trong đó có nhiều từ phổ biến như: love, learn, lucky, listen…

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao nên học từ vựng bắt đầu bằng chữ L theo chủ đề?

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên kết ý nghĩa và cách sử dụng của từ với ngữ cảnh thực tế. Với từ bắt đầu bằng chữ L trong các chủ đề như công cụ, vật dụng hay hành động, bạn sẽ nhớ lâu hơn và dùng từ chính xác hơn trong giao tiếp hoặc viết.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ "leader" có thể dùng cho phụ nữ không?

Hoàn toàn có thể. Từ “leader” trung tính và không phân biệt giới tính.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Light" là danh từ hay tính từ?

Từ "light" vừa là danh từ (ánh sáng) vừa là tính từ (nhẹ).

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để nhớ lâu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L?

Bạn nên kết hợp việc học từ mới với việc luyện tập thường xuyên qua câu ví dụ, đặt câu hoặc sử dụng từ trong các tình huống thực tế. Ngoài ra, việc phân loại từ theo danh từ, động từ, tính từ cũng giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và tăng hiệu quả ghi nhớ.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L

  • Phiên âm: Cách đọc chuẩn của từ, nên học theo từ điển có âm thanh.
     
  • Từ loại: Xác định danh từ, động từ, tính từ để dùng đúng vị trí trong câu.
     
  • Từ đồng nghĩa/trái nghĩa: Giúp mở rộng cách diễn đạt và tránh lặp từ.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L Thông Dụng

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L Thông Dụng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom