Last updated on August 5th, 2025
Khi nói “thank you”, bạn nên đáp lại thế nào? You're welcome là gì và dùng khi nào? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu đúng và phản xạ nhanh trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh thường ngày.
Trước khi sử dụng bất kỳ cụm từ tiếng Anh nào, bạn nên hiểu rõ nghĩa và sắc thái của nó để tránh dùng sai ngữ cảnh. Vậy cụm từ you’re welcome đọc tiếng Anh là gì và khi nào nên dùng?
Nếu bạn từng băn khoăn you're welcome có nghĩa là gì thì đây là cách thể hiện sự lịch sự, khiêm tốn và thiện chí. Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là theo phong cách Anh - Mỹ, cụm này thể hiện rằng bạn vui lòng giúp đỡ và không mong đợi sự đền đáp.
You’re welcome không chỉ có một cách dùng duy nhất. Cách lựa chọn cụm này còn phụ thuộc vào hoàn cảnh, mức độ trang trọng của cuộc hội thoại và mối quan hệ giữa người nói với người nghe.
Đáp Lại Lời Cảm Ơn Trực Tiếp
Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 1:
A: I couldn't have finished the science project without your input. (Mình không thể hoàn thành dự án khoa học nếu không có sự đóng góp của bạn.)
B: You're welcome. It was fun brainstorming with you. (Không có gì. Thật vui khi cùng bạn suy luận.)
Dùng khi ai đó thể hiện sự cảm kích cụ thể vì bạn đã góp phần vào một nhiệm vụ hoặc dự án.
Thể Hiện Thái Độ Sẵn Lòng, Lịch Sự Sau Khi Giúp Đỡ
Dùng trong những tình huống bạn muốn khẳng định rằng mình sẵn sàng hỗ trợ.
Ví dụ 2:
A: "I appreciate your assistance." (Tôi rất trân trọng sự hỗ trợ của bạn.)
B: "You're welcome." (Không có chi.)
Thể hiện sự chân thành và thái độ tích cực, không chỉ là phản xạ xã giao.
Sử Dụng Trong Thư Từ Hoặc Email Chuyên Nghiệp
Đặc biệt phù hợp trong môi trường làm việc hoặc khi giao tiếp qua văn bản.
Ví dụ 3:
A: "Thank you for the information." (Cảm ơn bạn vì thông tin này.)
B: "You're welcome. Let me know if you need anything else." (Không có gì. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm điều gì.)
Giữ được sự chuyên nghiệp, lịch sự và tạo cảm giác hỗ trợ lâu dài.
Để giao tiếp tinh tế hơn, bạn nên biết thêm một số cách diễn đạt tương tự với you're welcome.
Từ Đồng Nghĩa
No Problem
Phiên âm: /nəʊ ˈprɒbləm/
Nghĩa: Không sao đâu, không có vấn đề gì
Dùng phổ biến trong giao tiếp thân mật hoặc giữa bạn bè.
Ví dụ 4:
A: "Thanks for the ride." (Cảm ơn vì đã chở tôi.)
B: "No problem." (Không có gì đâu.)
My Pleasure
Phiên âm: /maɪ ˈpleʒə(r)/
Nghĩa: Rất hân hạnh
Thường dùng trong tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện lòng nhiệt thành.
Ví dụ 5:
A: "Thank you for your assistance." (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
B: "My pleasure." (Rất hân hạnh được giúp đỡ bạn.)
Từ Trái Nghĩa
Mặc dù không có từ trái nghĩa cụ thể cho you're welcome, nhưng sự im lặng hoặc phớt lờ sau lời cảm ơn có thể được xem là phản ứng tiêu cực hoặc thiếu lịch sự, nên tránh trong mọi hình thức giao tiếp.
You're welcome tưởng chừng đơn giản nhưng vẫn dễ bị dùng sai nếu bạn không hiểu rõ ngữ pháp và ngữ cảnh.
Ví dụ 6
A: Thanks for saving my slides! (Cảm ơn vì đã cứu mấy slide của mình!)
B: You're welcome. Couldn’t let you go in unarmed. (Không có gì. Mình đâu thể để bạn ra trận mà không có vũ khí.)
Phản hồi thể hiện tinh thần chiến hữu, sát cánh.
Ví dụ 7
A: Thanks for debugging with me. (Cảm ơn vì đã sửa lỗi cùng mình.)
B: You're welcome. It was like a detective game! (Không có gì. Cứ như đang phá án vậy!)
Lời đáp vừa thân mật vừa dí dỏm, mang màu sắc trải nghiệm chung.
Ví dụ 8
A: That trail was amazing! (Cung đường đó tuyệt quá!)
B: You're welcome! Knew you'd love it. (Không có gì! Mình biết bạn sẽ thích mà.)
Câu trả lời thể hiện sự tinh tế và am hiểu sở thích người khác.
Ví dụ 9
A: Thanks for feeding my chameleon! (Cảm ơn vì đã cho con tắc kè của mình ăn!)
B: You're welcome. We bonded over crickets. (Không có gì. Bọn mình đã chơi với nhau nhờ dế.)
Phản hồi thú vị, tạo cảm giác gần gũi và có chút hài hước.
Ví dụ 10
A: Thank you for the book drive help. (Cảm ơn vì đã giúp mình trong chương trình quyên góp sách.)
B: You're welcome. Stories change lives. (Không có gì. Những câu chuyện có thể thay đổi cuộc đời.)
Lời đáp mang cảm xúc chân thành và thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với mục tiêu.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
A: "I truly appreciate all the support you gave me today."
B: "_____"
a) Of course
b) You’re welcome
c) See you later
Đáp án: b) You’re welcome (Câu trả lời thân thiện, thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ mà không cần đền đáp.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
A: "I really appreciate the advice you gave me."
B: "_____"
Đáp án: You’re welcome (Câu trả lời này thể hiện sự lịch sự và tạo cảm giác thân thiện, sẵn sàng hỗ trợ.)
Phần 3: Sửa Lỗi Sai
A: "Thank you for your support."
B: "Your welcome."
Sửa lại: You're welcome (Câu đúng phải là you're welcome với "you're" là viết tắt của "you are", thay vì "your".)
Phần 4: Chọn Từ Đồng Nghĩa
A: "Thanks for the ride."
B: "_____"
a) My pleasure
b) No thanks
c) Sorry
Đáp án: a) My pleasure (Đây là một cách lịch sự khác để đáp lại lời cảm ơn, mang ý nghĩa rằng bạn rất vui hoặc hân hạnh khi được giúp đỡ.)
Phần 5: Chọn Phản Hồi Phù Hợp
A: "Thank you for your assistance."
B: "_____"
a) You're welcome
b) I don't care
c) Maybe
Đáp án: a) You're welcome (Khi ai đó nói lời cảm ơn, You're welcome là một phản hồi thường dùng, thể hiện sự lịch sự và chuẩn mực trong giao tiếp.)
Việc hiểu rõ cách sử dụng you're welcome giúp bạn giao tiếp tự nhiên và lịch sự hơn trong mọi tình huống. Từ việc tránh lỗi chính tả đến biết cách phản hồi trong các ngữ cảnh khác nhau, tất cả đều quan trọng. Và đừng quên, BrightCHAMPS sẽ luôn sát cánh cùng bạn trên chặng đường nâng cao khả năng tiếng Anh.
Dưới đây là một số cụm từ thường gặp và cách sử dụng phù hợp đối với you're welcome.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.