BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford Cho Người Mới

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả. Tìm hiểu bộ từ vựng này cùng BrightCHAMPS để cải thiện trình độ tiếng Anh nhanh chóng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford Là Gì?

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford được biên soạn bởi Oxford University Press dựa trên tần suất và mức độ liên quan. Các từ được phân loại theo khung CEFR (Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu) từ A1 đến B2, giúp người học xây dựng nền tảng giao tiếp và học thuật vững chắc.

 

Ví dụ 1:After months of coding and sleepless nights, Linh finally achieved her dream of launching her first app. (Sau nhiều tháng lập trình và những đêm không ngủ, Linh cuối cùng đã đạt được ước mơ ra mắt ứng dụng đầu tiên của cô ấy.)

Professor Greenline from BrightChamps

3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford Theo Chủ Đề

 

Chủ đề

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ

 

Học tập

 

Pen

 

Danh từ (n)

 

/pen/

 

Bút

 

Vincent wrote her first poem using a purple pen. (Vincent đã viết bài thơ đầu tiên của mình bằng một cây bút màu tím.)

 

Hành động

 

Pack

 

Động từ (v)

 

/pæk/

 

Bó, gói

 

David packed his suitcase carefully for his trip to Tokyo. (David đã gói hành lý cẩn thận cho chuyến đi Tokyo.)

 

Biển

 

Sea

 

Danh từ

 

/siː/

 

Biển

 

The sea is beautiful today. (Biển hôm nay thật đẹp.)

 

Số

 

Number

 

Danh từ

 

/ˈnʌm.bər/

 

Con số

 

Jack counted the number of apples in the basket. (Jack đếm số quả táo trong giỏ.)

 

Mua sắm

 

Customer

 

Danh từ

 

/ˈkʌs.tə.mər/

 

Khách hàng

 

Sarah is a loyal customer at the new bookstore downtown. (Sarah là một khách hàng trung thành tại cửa hàng sách mới ở trung tâm thành phố.)

 

Phòng ngủ

 

Lamp

 

Danh từ

 

/læmp/

 

Đèn

 

Under the soft glow of the vintage lamp, Riko sketched galaxies on her dream journal. (Dưới ánh sáng dịu nhẹ của chiếc đèn cổ, Riko vẽ những dải ngân hà vào nhật ký giấc mơ của mình.)

 

Tình bạn

 

 

Classmate

 

Danh từ

 

/ˈklɑːs.meɪt/

 

Bạn cùng lớp

 

Velmir, my classmate, sat next to me during the exam. (Velmir, bạn cùng lớp của tôi, đã ngồi cạnh tôi trong lúc thi.)

 

Nhà bếp

 

Dishwasher

 

Danh từ

 

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

 

Máy rửa chén

 

Kirael, the newest member of our household, learned how to use the dishwasher in no time. (Kirael, thành viên mới nhất trong gia đình chúng tôi, đã học cách sử dụng máy rửa chén trong chớp mắt.)

 

Đồ trang sức

 

Earring

 

Danh từ

 

/ˈɪə.rɪŋ/

 

Bông tai

 

Selquinn wore a pair of delicate earrings that sparkled in the sunlight. (Selquinn đeo một đôi bông tai tinh xảo lấp lánh dưới ánh nắng.)

 

Máy tính

 

Monitor

 

Danh từ

 

/ˈmɒn.ɪ.tər/

 

Màn hình

 

Neyvon sat in front of the monitor for hours, analyzing the data carefully. (Neyvon ngồi trước màn hình suốt nhiều giờ, phân tích dữ liệu một cách cẩn thận.)

 

Cửa hàng

 

Bakery

 

Danh từ

 

/ˈbeɪ.kər.i/

 

Tiệm bánh

 

Velmir picked up pastries from the bakery this morning. (Velmir đã mua bánh ngọt từ tiệm bánh sáng nay.)

 

Giải trí

 

Perform

 

Động từ

 

/pəˈfɔːm/

 

Trình diễn, biểu diễn

 

Torvae will perform his new song at the festival. (Torvae sẽ biểu diễn bài hát mới của anh ấy tại lễ hội.)

 

Du lịch

 

Travel agent

 

Danh từ

 

/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/

 

Đại lý du lịch

 

Selquinn visited the travel agent to book a trip to the mountains. (Selquinn đã đến đại lý du lịch để đặt chuyến đi lên núi.)

 

Lễ hội

 

Festival

 

Danh từ

 

/ˈfes.tɪ.vəl/

 

Lễ hội

 

Neyvon enjoyed the music and food at the summer festival. (Neyvon rất thích âm nhạc và đồ ăn tại lễ hội mùa hè.)

 

Thể Thao

 

Sport

 

Danh từ

 

/spɔːrt/

 

Thể thao

 

Velmir is passionate about sport, especially basketball. (Velmir đam mê thể thao, đặc biệt là bóng rổ.)

 

Đám cưới

 

Bride

 

Danh từ

 

/braɪd/

 

Cô dâu

 

Kirael looked radiant as the bride walked down the aisle. (Kirael trông rạng rỡ khi cô dâu bước xuống lối đi.)

 

Sân bay

 

Co-pilot

 

Danh từ

 

/ˈkəʊˌpaɪ.lət/

 

Phi công phụ

 

Quang Anh sat next to the co-pilot during the flight. (Quang Anh ngồi cạnh phi công phụ trong chuyến bay.)

 

Sức khoẻ

 

Fever

 

Danh từ

 

/ˈfiːvɚ/

 

Sốt

 

Jack spent the day in bed with a high fever. (Jack đã ở trên giường cả ngày vì sốt cao.)

 

Giao thông

 

Traffic

 

Danh từ

 

/ ˈtræfɪk /

 

Giao thông

 

Liam was late due to heavy traffic on the way to the meeting. (Liam đến muộn vì giao thông tắc nghẽn trên đường tới cuộc họp.)

 

Tính cách

 

Reliable

 

Tính từ

 

/rɪˈlaɪəbəl/

 

Đáng tin cậy

 

Selquinn is the most reliable person when it comes to handling emergencies. (Selquinn là người đáng tin cậy nhất khi phải xử lý tình huống khẩn cấp.)

 

Đồ uống

 

Juice

 

Danh từ

 

/dʒuːs/

 

Nước ép

 

Neyvon poured some fresh orange juice into a glass. (Neyvon rót một ít nước ép cam tươi vào ly.)

 

Các loài hoa

 

Rose

 

Danh từ

 

/rəʊz/

 

Hoa hồng

 

Ella picked a red rose from the garden. (Ella hái một bông hồng đỏ từ khu vườn.)

 

Phim ảnh

 

Comedy

 

Danh từ

 

/ˈkɑmədi/

 

Hài kịch

 

Jack loves watching comedy shows every weekend. (Jack thích xem các chương trình hài kịch vào mỗi cuối tuần.)

 

Bóng đá

 

Stadium

 

Danh từ

 

/ˈsteɪdiəm/

 

Sân vận động

 

Liam cheered loudly as his team entered the stadium. (Liam cổ vũ nhiệt tình khi đội của anh ấy bước vào sân vận động.)

 

Đồ ăn

 

Bacon

 

Danh từ

 

/ˈbeɪ.kən/

 

Thịt ba rọi xông khói

 

Mason cooked bacon for breakfast and served it with toast. (Mason nấu thịt ba rọi xông khói cho bữa sáng và ăn kèm với bánh mì nướng.)

 

Âm nhạc

 

Playlist

 

Danh từ

 

/ˈpleɪ.lɪst/

 

Danh sách bài hát

 

Ethan added some upbeat tracks to his playlist for the gym. (Ethan đã thêm một vài bài hát sôi động vào danh sách bài hát của mình để đi tập gym.)

 

Bạn có thể học danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford pdf theo chủ đề tại các trang web: 

 

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/external/pdf/wordlists/oxford-3000-5000/American_Oxford_3000.pdf

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford

Dưới đây là 3 lỗi thường gặp khi học 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng Oxford:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1. Học Từ Vựng Một Cách Rời Rạc, Không Theo Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

  • Cách tránh: Học từ vựng kèm theo ví dụ cụ thể, chú ý đến từ loại.

 

Câu sai

 

Học từ "happy" nghĩa là "vui vẻ" rồi tự đặt câu: I am happy the food.

 

Câu đúng

 

I am happy with the food. (Tôi vui với đồ ăn này.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2. Phát Âm Sai
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

  • Cách tránh: Luyện phát âm từng từ bằng cách nghe audio từ điển hoặc các nguồn uy tín, chú ý đến trọng âm.

 

Sai

 

Không phát âm từ "comfortable" với trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

 

Đúng

 

Phát âm từ "comfortable" là /ˈkʌmf.tə.bəl/ với trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3. Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Có Nghĩa Gần Nhau
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

  • Cách tránh: Học các từ theo nhóm đồng nghĩa, tìm hiểu sự khác biệt về cách dùng.

 

Câu sai

 

Dùng "look" thay cho "watch" trong câu: "I look TV."

 

Câu đúng

 

I am watching TV. (Tôi đang xem TV.) - "Look" thường chỉ hành động nhìn có chủ đích vào một vật cụ thể.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Về 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Lựa chọn câu đúng

a) She don't like coffee.
b) She doesn't like coffee.
c) She isn't like coffee.
d) She doesn't likes coffee.
 

Câu 2: Từ nào có nghĩa trái ngược với "easy"?

a) Hard
b) Fast
c) Short
d) Slow

Explanation

Câu 1: b) Anna doesn't like coffee.

 

=> Giải thích: Doesn't dùng với chủ ngữ she và động từ ở dạng nguyên thể.

 

Câu 2: a) Hard

 

=> Giải thích: Hard là đối lập của easy.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: I __________ to the park every Sunday.

Explanation

Câu 1: c) go

 

=> Giải thích: I đi với động từ nguyên thể go (không thêm "-s").

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa lại

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Jenny can sings very well in both English and French.

 

Câu 2: I have ate lunch already, so I’m not hungry.

Explanation

Câu 1: b) sings → sing

 

=> Giải thích: Can không chia động từ, nên dùng sing thay vì "sings".

 

Câu 2: c) ate → eaten

 

=> Giải thích: Trong hiện tại hoàn thành, phải dùng quá khứ phân từ eaten thay vì "ate".

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford sẽ giúp bạn có được nền tảng từ vựng vững chắc, nâng cao khả năng giao tiếp và học tiếng Anh một cách hiệu quả. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của BrightCHAMPS để học thêm từ vựng bổ ích.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford

1.Tại sao nên học 3000 từ vựng thông dụng của Oxford?

Học 3000 từ vựng trên giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong tiếng Anh, từ đó cải thiện giao tiếp, đọc hiểu và viết. 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể tìm danh sách 3000 từ vựng Oxford ở đâu?

Tìm danh sách 3000 từ vựng trên nhiều trang web, ứng dụng học tiếng Anh và tài liệu học tập do Oxford University Press cung cấp.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.3000 từ vựng của Oxford có bao gồm những từ vựng chuyên ngành không?

Không, 3000 từ vựng được đề cập trong bài viết tập trung vào các từ vựng thông dụng và được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.3000 từ vựng Oxford có đủ để giao tiếp tiếng Anh cơ bản không?

Theo thống kê, nắm vững 3000 từ vựng trên, bạn có thể hiểu được 95% nội dung giao tiếp hàng ngày. Kết hợp nghe - nói - học cấu trúc câu để giao tiếp trôi chảy.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể học 3000 từ vựng của Oxford trong bao lâu?

Ôn luyện liên tục, đều đặn có thể là 1 năm. Còn nếu đặt ra mục tiêu 10 từ mỗi ngày thì 10 tháng là hoàn thành.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford

  • Từ vựng về số: Cardinal number, ordinal number, decimal, percentage, arithmetic, minus, equation,…
     
  • Từ vựng về mua sắm: Customer, cashier, manager, purse, scale, barcode reader, receipt,…
     
  • Từ vựng về phòng ngủ: Lamp, curtain, cushion, fitted carpet, mattress,…
     
  • Từ vựng về tình bạn: Classmate, roommate, colleague, associate, buddy, acquaintance,…
     
  • Từ vựng về nhà bếp: Dishwasher, steamer, lid, blender, toaster, refrigerator,…
     
  • Từ vựng về đồ trang sức: Earring, necklace, brooch, hair clip, jeweler, jewelry store, gemstone,…
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom