Last updated on August 11th, 2025
Phân biệt early và soon là chủ đề dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng chính xác thông qua ví dụ, mẹo học và bài tập thực hành dưới đây!
Từ vựng |
early |
Từ loại |
Trạng từ, tính từ |
Phiên âm |
/ˈɜː.li/ |
Ý nghĩa/cách sử dụng |
- Khi là tính từ, “early” được dùng để miêu tả danh từ, mang nghĩa xảy ra, diễn ra hoặc xuất hiện sớm hơn bình thường.
- Khi là trạng từ, “early” được dùng để bổ nghĩa cho động từ, mang nghĩa là làm điều gì đó vào thời điểm sớm. |
Ví dụ |
She took an early flight to New York. (Cô ấy đã đi chuyến bay sớm đến New York.)
→ “early” dùng để mô tả việc bắt chuyến bay sớm đến New York của chủ ngữ. |
Từ vựng |
soon |
Từ loại |
Trạng từ |
Phiên âm |
/suːn/ |
Ý nghĩa/cách sử dụng |
- Diễn tả một điều gì đó sẽ xảy ra sau khoảng thời gian ngắn nữa, tính từ thời điểm hiện tại hoặc một mốc thời gian khác. |
Ví dụ 2 |
We’ll be home soon. (Chúng tôi sẽ về nhà sớm thôi.)
→ “soon” dùng để chỉ hành động sẽ sớm trở về nhà trong thời gian ngắn của chủ ngữ. |
Nhiều người học thường nhầm lẫn early và soon vì chúng đều mang nghĩa là sớm trong tiếng Việt. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng trong ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau và không thể dùng thay cho nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác, hãy cùng theo dõi bảng phân biệt early và soon dưới đây!
Từ vựng |
Early |
Soon |
Phiên âm |
/ˈɜː.li/ |
/suːn/ |
Từ loại |
Trạng từ, tính từ |
Trạng từ |
Ngữ nghĩa |
Sớm hơn so với thời gian thông thường, dự kiến. |
Trong một thời gian ngắn kể từ bây giờ hoặc một mốc thời gian. |
Cách sử dụng/chức năng |
Dùng để nói một việc xảy ra sớm hơn kế hoạch hoặc sớm trong ngày. |
Dùng để nói một việc sẽ xảy ra trong thời gian ngắn tới. |
Ví dụ |
Ví dụ 3: She arrived early for the meeting. (Cô ấy đến sớm so với giờ họp.) |
Ví dụ 4: The show will start soon. (Chương trình sắp bắt đầu.) |
Ví Dụ Với Early
Ví dụ 8: We caught an early flight to avoid traffic. (Chúng tôi bắt chuyến bay sớm để tránh kẹt xe.)
Giải thích: "Early flight" là danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ "early" dùng để chỉ chuyến bay diễn ra vào thời điểm sớm trong ngày.
Ví dụ 9: I usually get up early on weekdays. (Tôi thường dậy sớm vào các ngày trong tuần.)
Giải thích: Dùng "early" để nói về thói quen dậy sớm hơn thời gian bình thường của người khác hoặc so với ngày nghỉ.
Ví dụ 10: He arrived early for the interview. (Anh ấy đã đến sớm cho buổi phỏng vấn.)
Giải thích: Dùng "early" vì hành động xảy ra trước thời gian phỏng vấn đã được lên lịch.
Ví Dụ Với Soon
Ví dụ 11: You’ll understand everything soon enough. (Bạn sẽ hiểu mọi thứ trong thời gian sớm thôi.)
Giải thích: "Soon enough" là cấu trúc nhấn mạnh rằng điều gì đó sẽ xảy ra sớm và đủ nhanh để không lo lắng.
Ví dụ 12: I hope you get better soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ sớm khỏe lại.)
Giải thích: "Soon" trong lời chúc, mang tính cảm xúc, thể hiện mong muốn việc hồi phục diễn ra trong thời gian ngắn.
BrightCHAMPS tổng hợp lại các kiến thức trong bài học về cách phân biệt early và soon giúp bạn chọn lọc và ứng dụng hiệu quả trong thực tế.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.