Last updated on August 5th, 2025
Khám phá 100 từ tiếng Anh thông dụng xuất hiện trong các chủ đề giao tiếp hàng ngày. BrightCHAMPS nắm vững bộ từ vựng này để bạn tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh nhé.
100 từ tiếng Anh thông dụng là danh sách các từ vựng cơ bản, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản phổ biến. Các từ này bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ và các cụm từ thông dụng khác.
Ví dụ 1: John always drinks coffee in the morning. (John luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Life |
Danh từ |
/laɪf/ |
cuộc sống |
Hugo believes that life is an endless adventure. (Hugo tin rằng cuộc sống là một cuộc phiêu lưu bất tận.) |
Future |
Danh từ |
/ˈfjuː.tʃər/ |
tương lai |
Mei is planning to study robotics in the future. (Mei đang lên kế hoạch học ngành robot trong tương lai.) |
Question |
Danh từ |
/ˈkwes.tʃən/ |
câu hỏi |
Samira raised an interesting question about climate change. (Samira đã đưa ra một câu hỏi thú vị về biến đổi khí hậu.) |
Way |
Danh từ |
/weɪ/ |
cách, con đường |
Theo found a new way to learn vocabulary faster. (Theo đã tìm ra cách mới để học từ vựng nhanh hơn.) |
Problem |
Danh từ |
/ˈprɒb.ləm/ |
vấn đề |
There was a problem with Elena's flight booking. (Đã có vấn đề với việc đặt vé máy bay của Elena.) |
Number |
Danh từ |
/ˈnʌm.bər/ |
con số |
Felix forgot his locker number again. (Felix lại quên số tủ của mình.) |
Company |
Danh từ |
/ˈkʌm.pə.ni/ |
công ty |
Juno just started her internship at a tech company. (Juno vừa bắt đầu kỳ thực tập tại một công ty công nghệ.) |
Pleasure |
Danh từ |
/ˈpleʒ.ər/ |
niềm vinh hạnh |
"It’s a pleasure to meet you," said Mr. Anders. (“Rất hân hạnh được gặp bạn,” ông Anders nói.) |
Man |
Danh từ |
/mæn/ |
đàn ông |
That man in the blue jacket is Professor Nolan. (Người đàn ông mặc áo khoác xanh là Giáo sư Nolan.) |
Woman |
Danh từ |
/ˈwʊm.ən/ |
phụ nữ |
The woman at the cafe helped Leo find his phone. (Người phụ nữ ở quán cà phê đã giúp Leo tìm điện thoại của mình.) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be |
Động từ |
/biː/ |
là, được |
John will be the new manager next month. (John sẽ là người quản lý mới vào tháng tới.) |
Have |
Động từ |
/hæv/ |
có |
Sophia has a new book. (Sophia có một cuốn sách mới.) |
Do |
Động từ |
/duː/ |
làm |
Tom does his homework before dinner. (Tom làm bài tập về nhà trước bữa tối.) |
Say |
Động từ |
/seɪ/ |
nói |
Alice says she will join the meeting later. (Alice nói cô ấy sẽ tham gia cuộc họp sau.) |
Give |
Động từ |
/ɡɪv/ |
cho, đưa |
Can you give Michael the documents tomorrow? (Bạn có thể đưa tài liệu cho Michael vào ngày mai không?) |
Use |
Động từ |
/juːz/ |
sử dụng |
Jessica uses a laptop for her work every day. (Jessica sử dụng laptop cho công việc của mình mỗi ngày.) |
Find |
Động từ |
/faɪnd/ |
tìm |
David found a wallet on the street yesterday. (David đã tìm thấy một cái ví trên đường hôm qua.) |
Tell |
Động từ |
/tel/ |
kể, nói |
Sarah told us about her trip to Paris. (Sarah kể cho chúng tôi nghe về chuyến đi Paris của cô ấy.) |
Ask |
Động từ |
/ɑːsk/ |
hỏi |
Can Lily ask you a question after class? (Lily có thể hỏi bạn một câu hỏi sau lớp không?) |
Work |
Động từ |
/wɜːk/ |
làm việc |
Michael works at a software company. (Michael làm việc tại một công ty phần mềm.) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Good |
Tính từ |
/ɡʊd/ |
tốt |
Lily is a good teacher. (Lily là một giáo viên tốt.) |
New |
Tính từ |
/njuː/ |
mới |
Tom has a new phone. (Tom có một chiếc điện thoại mới.) |
First |
Tính từ |
/ˈfɜːst/ |
đầu tiên |
John was the first person to finish. (John là người đầu tiên hoàn thành.) |
Last |
Tính từ |
/lɑːst/ |
cuối cùng |
The last movie was amazing. (Bộ phim cuối cùng thật tuyệt vời.) |
Long |
Tính từ |
/lɒŋ/ |
dài |
We had a long journey. (Chúng tôi đã có một chuyến đi dài.) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Also |
Trạng từ |
/ˈɔːl.səʊ/ |
cũng |
Jessica also loves playing the piano. (Jessica cũng yêu thích chơi đàn piano.) |
As |
Liên từ |
/æz/ |
như |
Mark ran as fast as he could during the race. (Mark chạy nhanh như cậu ấy có thể trong cuộc đua.) |
Here |
Trạng từ |
/hɪər/ |
ở đây |
Anna is waiting for you here at the entrance. (Anna đang chờ bạn ở đây tại cửa vào.) |
No |
Phủ định |
/nəʊ/ |
không |
No, I didn’t see John at the party last night. (Không, tôi không nhìn thấy John tại bữa tiệc tối qua.) |
Now |
Trạng từ |
/naʊ/ |
bây giờ |
Tom is eating dinner now at his home. (Tom đang ăn tối ngay bây giờ tại nhà của anh ấy.) |
Từ Vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
To |
Giới từ |
/tuː/ |
đến |
Sarah is going to the cinema with her friends tomorrow. (Sarah sẽ đi đến rạp chiếu phim với bạn bè vào ngày mai.) |
Of |
Giới từ |
/əv/ |
của |
The story of Jack’s adventure in the mountains is amazing. (Câu chuyện về cuộc phiêu lưu của Jack ở núi thật thú vị.) |
In |
Giới từ |
/ɪn/ |
trong |
Mark was born in September, during autumn. (Mark sinh ra vào tháng 9, trong mùa thu.) |
For |
Giới từ |
/fɔːr/ |
cho, trong |
Emma has been working for the company for five years. (Emma đã làm việc cho công ty này được 5 năm.) |
On |
Giới từ |
/ɒn/ |
vào, trên |
John left his keys on the kitchen table this morning. (John đã để chìa khóa của mình trên bàn bếp sáng nay.) |
Bài 1: Điền từ còn thiếu vào các câu dưới đây
Câu 1: Tom ___ (have) a new car
Câu 1: has
=> Giải thích: Động từ “have” dùng cho ngôi thứ ba số ít, nên phải chia thành “has”.
Bài 2: Chọn câu đúng trong các câu sau
Câu 1:
a) I am go to the park.
b) I am going to the park.
Câu 2:
a) He don’t like playing soccer.
b) He doesn’t like playing soccer.
Câu 1: b) I am going to the park.
=> Giải thích: Dùng "am going" cho hành động xảy ra ở hiện tại.
Câu 2: b) He doesn’t like playing soccer.
=> Giải thích: Phải dùng "doesn't" thay vì "don't" với ngôi thứ ba số ít (he/she).
Bài 3: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng.
Câu 1: I can to speak three languages.
Câu 2: She don’t like pizza.
Câu 1: can to -> can
=> Giải thích: Sau "can" không có "to".
Câu 2: doesn’t -> don’t
=> Giải thích: Cần dùng "doesn’t" thay vì "don’t" cho ngôi thứ ba số ít.
Như vậy, nắm vững và sử dụng đúng 100 từ tiếng Anh thông dụng không chỉ giúp bạn hiểu và diễn đạt tốt hơn mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống. Cùng BrightCHAMPS luyện tập và áp dụng các từ vựng này vào các tình huống thực tế nhé.
Cùng nắm lại danh sách 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất bên dưới:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.