Last updated on August 5th, 2025
Bạn đã từng nghe “hit me up” nhưng chưa rõ nghĩa? BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng từ lóng này trong mọi tình huống. Biến bạn thành chuyên gia ngôn ngữ mạng xã hội ngay!
Hit me up là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp thân mật. Phiên âm là /hɪt mi ʌp/. Cụm từ này mang ý nghĩa “liên hệ với tôi” hoặc “gọi cho tôi,” thường được sử dụng để mời người khác nhắn tin, gọi điện hoặc gặp mặt khi cần thiết. Nó phổ biến trong giao tiếp thường ngày giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp thân thiết.
Cụm “hit me up” dùng trong câu mang nghĩa đề nghị hoặc yêu cầu người khác liên hệ khi cần thiết. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi muốn giữ liên lạc một cách thoải mái và thân thiện. Dưới đây là ví dụ minh họa một số cách dùng hit me up:
Ví dụ 1: Send me a message and hit me up if you want to grab coffee. (Nhắn tin cho tôi và liên lạc nếu bạn muốn đi uống cà phê.)
Ví dụ 2: Hit me up when you arrive at the station. (Gọi cho tôi khi bạn đến nhà ga.)
Ví dụ 3: Hit me up anytime if you want to discuss the project. (Liên lạc với tôi bất cứ lúc nào nếu bạn muốn thảo luận về dự án.)
Cụm từ này mang tính thân mật thích hợp với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết hoặc mạng xã hội.
Để hiểu rõ hơn "hit me up là gì", BrightCHAMPS gợi ý một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến, giúp bạn mở rộng vốn từ hơn.
Từ/Cụm từ |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ |
Contact |
/ˈkɒntækt/ |
Động từ |
Liên hệ, kết nối với ai đó |
Dùng được trong mọi ngữ cảnh, kể cả trang trọng |
Ví dụ 4: Contact me if you need help. (Liên hệ tôi nếu bạn cần giúp đỡ.) |
Reach out |
/riːtʃ aʊt/ |
Cụm động từ |
Chủ động liên lạc, tiếp cận |
Thường dùng trong tình huống chuyên nghiệp hoặc cần giúp đỡ |
Ví dụ 5: I’ll reach out to you later. (Tôi sẽ liên lạc với bạn sau.) |
Get in touch |
/ɡɛt ɪn tʌtʃ/ |
Cụm động từ |
Bắt đầu liên lạc với ai đó |
Giao tiếp thân mật, thông thường |
Ví dụ 6: Feel free to get in touch anytime. (Cứ thoải mái liên hệ bất cứ lúc nào.) |
Từ |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ |
Ignore |
/ɪɡˈnɔːr/ |
Động từ |
Bỏ qua, làm ngơ, không phản hồi |
Khi không muốn tương tác hoặc giữ liên hệ |
Ví dụ 7: Don’t ignore my texts, please. (Làm ơn đừng phớt lờ tin nhắn của tôi.) |
Avoid |
/əˈvɔɪd/ |
Động từ |
Tránh né giao tiếp |
Khi cố tình né tránh người khác |
Ví dụ 8: He’s been avoiding my calls all day.(Anh ấy đã tránh nghe máy cả ngày.) |
Cut off |
/kʌt ɒf/ |
Cụm động từ |
Cắt đứt liên lạc |
Thể hiện sự chấm dứt giao tiếp |
Ví dụ 9: They completely cut me off after the argument. (Họ hoàn toàn cắt đứt liên lạc sau cuộc cãi vã.) |
BrightCHAMPS đã tổng hợp các lỗi thường gặp khi dùng cụm từ này và cách tránh dưới đây:
BrightCHAMPS mang đến cho bạn các ví dụ sinh động giúp hiểu rõ cách dùng cụm từ hit me up trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Ví dụ 10: If you run into any trouble setting up the software, just hit me up and I’ll walk you through it. (Nếu bạn gặp rắc rối khi cài đặt phần mềm, cứ liên lạc với tôi, tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước.)
→ Dùng trong ngữ cảnh hỗ trợ kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng công nghệ.
Ví dụ 11: Hit me up once you get the tickets, so I know when to meet you. (Gọi cho tôi khi bạn lấy được vé, để tôi biết khi nào gặp bạn.)
→ Khuyến khích liên lạc khi có thông tin cụ thể.
Ví dụ 12: Hit me up before your trip if you want some restaurant recommendations—I know all the local gems. (Hãy liên hệ với tôi trước chuyến đi nếu bạn muốn gợi ý nhà hàng – tôi biết hết những quán “đỉnh” ở đây.)
→ Phù hợp để gợi ý sự hỗ trợ về địa điểm ăn uống từ người bản địa hoặc người có kinh nghiệm.
Ví dụ 13: Hit me up if you want to try the new cafe downtown. (Liên lạc với tôi nếu bạn muốn thử quán cà phê mới ở trung tâm thành phố.)
→ Dùng để mời người nghe liên hệ để cùng đi trải nghiệm.
Ví dụ 14: Hit me up when you finish your homework so we can review the answers together before the deadline. (Gọi cho tôi khi bạn làm xong bài tập về nhà để chúng ta cùng xem lại đáp án trước hạn chót.)
→ Khuyến khích liên lạc sau khi hoàn thành công việc để cùng kiểm tra, chuẩn bị kịp thời gian.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: You can _____ if you’d like to chat about the assignment later.
A. hit me up once you’re done with your class
B. hit me up the ball when you’re finished playing
C. hit me up with a bat if I don’t answer
D. hit me up your thoughts on paper
Câu 2: Chọn câu có cách dùng “hit me up” chính xác nhất:
A. Hit me up if you want to join the team.
B. Hit me up the ball when you catch it.
C. Hit me up with a hammer, please.
D. Hit me up after the movie starts.
Đáp án đúng: A
→ Câu A dùng “hit me up” đúng nghĩa là “liên lạc với tôi”. Các phương án còn lại dùng sai ngữ pháp hoặc nghĩa không phù hợp.
Đáp án: A. Hit me up if you want to join the team.
→ Sử dụng “hit me up” đúng nghĩa “liên lạc”. Các câu còn lại dùng sai nghĩa hoặc sai cấu trúc.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: ______ if you need any assistance with your homework.
Câu 2: If you have any questions, ______ and I’ll help you.
Đáp án: Hit me up
→ Cụm từ “hit me up” có nghĩa là “liên lạc với tôi”, phù hợp với ngữ cảnh mời gọi người nghe liên hệ khi cần giúp đỡ.
Đáp án: hit me up
→ Cụm này được dùng để mời gọi người nghe liên lạc khi cần hỗ trợ, phù hợp ngữ cảnh câu.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai
Please hit me down if you want to join the meeting
Đáp án: Please hit me up if you want to join the meeting.
→ “Hit me up” là cụm từ đúng nghĩa để nói “liên lạc với tôi”. “Hit me down” không có nghĩa trong ngữ cảnh này.
Hiểu rõ hit me up là gì giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong tình huống thân mật. Đây là một cụm từ đơn giản nhưng rất hữu ích để giữ liên lạc với bạn bè và đồng nghiệp. Đăng ký học ngay cùng BrightCHAMPS để khám phá nhiều cách sử dụng tiếng Anh thú vị và thực tế hơn!
Dưới đây là một số chú thích quan trọng giúp bạn giải đáp câu hỏi "hit me up nghĩa là gì?" được BrightCHAMPS tổng hợp dễ hiểu:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.