Last updated on August 5th, 2025
Idiom trong tiếng Anh rất phong phú, trong đó a night owl là một cụm từ thú vị. Vậy a night owl là gì? Cách dùng và ví dụ ra sao? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu bài viết sau đây.
A night owl là một thành ngữ tiếng Anh chỉ người có thói quen thức khuya, hay được gọi là cú đêm. Từ owl được sử dụng trong thành ngữ này vì cú là loài sống về đêm. Cũng giống như loài cú, những night owl thường hoạt động tốt hơn khi trời tối. Họ thường làm việc, học tập hoặc cảm thấy tỉnh táo vào ban đêm hơn là ban ngày.
Người được gọi là night owl thường có đồng hồ sinh học muộn hơn so với số đông. Họ không quen dậy sớm và thấy mình năng suất hơn vào chiều tối hoặc đêm khuya.
Ví dụ 1: I'm a night owl, so I do my best writing after midnight. (Tôi là người hay thức khuya, nên tôi viết tốt nhất sau nửa đêm.)
Thành ngữ a night owl được sử dụng để mô tả một người có xu hướng tự nhiên hoặc sở thích thức khuya và hoạt động mạnh mẽ, hiệu quả vào ban đêm.
Cách Sử Dụng:
Ví dụ 2: I'm definitely a night owl. I get my best ideas late at night. (Tôi chắc chắn là một con cú đêm. Tôi nảy ra những ý tưởng hay nhất vào đêm khuya.)
Mặc dù a night owl khá độc đáo, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số cụm từ liên quan đến thói quen thức ngủ:
Night Person
Ý Nghĩa / Cách Sử Dụng: Đây là một cách nói khác, ít hình ảnh hơn, để chỉ người thích hoạt động hoặc cảm thấy tốt nhất vào ban đêm. Night Person có ý nghĩa rất gần với a night owl.
Ví Dụ 3: I'm more of a night person; my brain doesn't really start working until the afternoon. (Tôi thiên về kiểu người của ban đêm hơn; não tôi thực sự không bắt đầu hoạt động cho đến buổi chiều.)
Giải Thích: Diễn tả sở thích hoạt động về đêm, tương tự như a night owl có nghĩa là gì.
To Burn The Midnight Oil
Ý Nghĩa / Cách Sử Dụng: Thành ngữ này dùng để chỉ việc thức khuya để học bài hoặc làm việc, thường là rất chăm chỉ. Không nhất thiết người đó phải là "a night owl" theo bản chất, nhưng họ đang hành động như một người thức khuya vì mục đích cụ thể.
Ví Dụ 4: She had to burn the midnight oil for weeks to prepare for her final exams. (Cô ấy đã phải thức đêm học bài hàng tuần liền để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Giải Thích: Nhấn mạnh việc thức khuya để làm việc/học tập, thường là với cường độ cao.
Cùng điểm qua những lỗi thường gặp và cách khắc phục về thành ngữ a night owl là gì:
Ví dụ 6
I need a job that suits a night owl’s schedule. (Tôi cần một công việc phù hợp với lịch sinh hoạt của người hay thức khuya.)
Ví dụ 7
My productivity peaks in the evening. I guess I've always been a night owl. (Tôi làm việc hiệu quả nhất vào buổi tối. Có lẽ tôi luôn là kiểu người hay thức khuya.)
Ví dụ 8
While her husband is an early bird, she's a night owl, so they have very different daily schedules. (Chồng cô ấy là người dậy sớm, còn cô ấy lại là người thức khuya, nên lịch sinh hoạt hàng ngày của họ rất khác nhau.)
Ví dụ 9
She prefers late shifts because she’s a night owl. (Cô ấy thích ca tối vì cô ấy là người quen thức khuya.)
Ví dụ 10
Being a night owl can affect your sleep quality and mental health. (Thức khuya thường xuyên có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tinh thần.)
A Night Owl: Một thành ngữ tiếng Anh chỉ người có thói quen thức khuya, hoạt động và cảm thấy tỉnh táo, năng suất nhất vào ban đêm hoặc tối muộn.
Cách Sử Dụng:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.