BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Cách Dùng Hustle And Bustle Nghĩa Là Gì Hiệu Quả

Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết cách diễn đạt nhịp sống tất bật nơi phố thị được gói gọn chỉ trong một cụm từ quen thuộc nhưng đầy hình ảnh là hustle and bustle.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Hustle And Bustle Là Gì?

Hustle and bustle là một cụm danh từ dùng để chỉ sự nhộn nhịp, ồn ào, náo nhiệt, đặc biệt là trong môi trường đô thị hoặc nơi đông người.

 

Ví dụ 1: After a long week, she needed a break from the hustle and bustle of work. (Sau một tuần dài, cô ấy cần rời xa sự hối hả và áp lực của công việc.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Hustle And Bustle

Hãy cùng khám phá cách sử dụng hustle and bustle để diễn tả sinh động những khoảnh khắc náo nhiệt trong cuộc sống năng động.

 

Dùng Làm Chủ Ngữ Hoặc Tân Ngữ Trong Câu

 

Hustle and bustle là một cụm danh từ không đếm được, thường dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu để chỉ trạng thái náo nhiệt, ồn ào của một địa điểm hoặc tình huống.

 

Ví dụ 2: The hustle and bustle of the city never stops. (Sự náo nhiệt của thành phố không bao giờ ngừng.)

 

Sau Giới Từ Để Mô Tả Bối Cảnh Hoặc Nguyên Nhân

 

Cụm hustle and bustle thường đi sau các giới từ như from, of, in, amidst... để chỉ không gian hoặc hoàn cảnh sống.

 

Ví dụ 3: He grew up amidst the hustle and bustle of New York. (Anh ấy lớn lên giữa sự nhộn nhịp của thành phố New York.)

 

Dùng Trong Mô Tả Để Tạo Màu Sắc Văn Chương

 

Cụm từ này thường được dùng trong các đoạn mô tả văn học, tiểu thuyết hoặc du lịch để làm nổi bật không khí, không gian sống động, giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn.

 

Ví dụ 4: The market was full of the hustle and bustle of vendors and buyers. (Khu chợ tràn ngập sự náo nhiệt của người bán và người mua.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Hustle And Bustle

Nếu bạn muốn đa dạng cách diễn đạt sự nhộn nhịp, hãy cùng khám phá một số cụm từ tương tự hustle and bustle vừa quen thuộc vừa sinh động.

 

The Rat Race

 

Cụm từ này diễn tả cuộc sống cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt là trong công việc, nơi con người quay cuồng với áp lực, thành tích và lợi ích.

 

Ví dụ 5: He left the rat race to start a quiet life in the countryside. (Anh ấy rời bỏ cuộc sống cạnh tranh để bắt đầu cuộc sống yên bình ở nông thôn.)

 

A Hive Of Activity

 

Cụm này mô tả nơi nào đó đang rất sôi động, nhiều người và hoạt động đang diễn ra, giống như tổ ong đang hoạt động không ngừng.

 

Ví dụ 6: The shopping mall was a hive of activity during the holidays. (Trung tâm mua sắm trở thành một tổ ong hoạt động trong kỳ nghỉ.)

 

Bustling Atmosphere

 

Diễn tả môi trường bận rộn, náo nhiệt thường dùng trong văn miêu tả hoặc bài viết học thuật để thay thế hustle and bustle một cách trang trọng.

 

Ví dụ 7: The café had a bustling atmosphere with people chatting and laughing. (Quán cà phê có một không khí náo nhiệt với tiếng trò chuyện và cười nói.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Hustle And Bustle

Dù là thành ngữ quen thuộc, hustle and bustle vẫn khiến nhiều người bối rối khi sử dụng. Hãy cùng khám phá những lỗi phổ biến để tránh gây hiểu nhầm nhé.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Hustle And Bustle Như Tính Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hustle and bustle meaning là danh từ cụm, nên dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đi kèm giới từ. Nếu muốn dùng tính từ, nên dùng bustling hoặc busy.

 

Ví dụ 8
 

Câu sai

a hustle and bustle street.

Câu đúng

The bustling street was full of life. (Con phố nhộn nhịp đầy sức sống.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lặp Từ Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Không thêm danh từ hoặc tính từ chỉ sự nhộn nhịp sau hustle and bustle vì hustle and bustle đã bao hàm ý nghĩa nhộn nhịp, ồn ào rồi.

 

Ví dụ 9
 

Câu sai

The hustle and bustle noise hoặc hustle and bustle activity.

Câu đúng

She moved to escape the hustle and bustle. (Cô ấy chuyển đi để tránh sự ồn ào.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chỉ dùng khi nói về nơi đông người, ồn ào, bận rộn thay vì mô tả những nơi yên tĩnh hoặc ít người.

 

Ví dụ 10
 

Câu sai

The quiet library was full of hustle and bustle.

Câu đúng

The village is quiet, without the hustle and bustle of city life. (Làng quê yên tĩnh, không có sự ồn ào của thành phố.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Hustle And Bustle Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She enjoys the hustle and bustle of city life. (Cô ấy thích sự nhộn nhịp của cuộc sống thành thị.)

 

Giải thích: Hustle and bustle meaning trong câu được dùng như tân ngữ, diễn tả sự náo nhiệt và đông đúc đặc trưng của thành phố.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 12

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The old town offers a peaceful retreat from the hustle and bustle. (Phố cổ mang đến không gian yên bình tránh xa sự nhộn nhịp.)

 

Giải thích: Cụm từ dùng để nhấn mạnh sự tương phản giữa không gian yên tĩnh và nơi ồn ào, đông đúc.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 13

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Tourists are often drawn to the hustle and bustle of local markets. (Khách du lịch thường bị thu hút bởi sự náo nhiệt của các khu chợ địa phương.)

 

Giải thích: Cụm từ mô tả không khí sống động tại chợ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 14

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Despite the hustle and bustle, she remained calm and focused. (Dù giữa sự náo nhiệt, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh và tập trung.)

 

Giải thích: Áp dụng cách dùng của hustle and bustle là gì để làm nền cho trạng thái đối lập của nhân vật, thường thấy trong văn miêu tả.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 15

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The hustle and bustle fades away as night falls. (Sự ồn ào hối hả dần lắng xuống khi màn đêm buông xuống.)

 

Giải thích: Câu mô tả sự thay đổi không khí từ nhộn nhịp sang yên tĩnh.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Hustle And Bustle

1.Hustle and bustle có thể dùng để chỉ trạng thái bên trong con người không?

Thường hustle and bustle chỉ môi trường bên ngoài, như nơi chốn đông đúc, ồn ào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp sáng tạo, nó cũng được dùng để diễn tả trạng thái tinh thần bận rộn, áp lực bên trong con người.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có sự khác biệt gì giữa hustle and bustle và rush and bustle?

Hustle and bustle là cụm từ phổ biến và chuẩn xác để diễn tả sự ồn ào, bận rộn. Rush and bustle ít phổ biến và có thể bị coi là sai hoặc ít tự nhiên hơn trong tiếng Anh chuẩn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Hustle and bustle có mang sắc thái tiêu cực không?

Thông thường, hustle and bustle mang sắc thái trung tính hoặc tích cực khi mô tả sự sôi động, nhộn nhịp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh muốn nhấn mạnh áp lực hoặc sự mệt mỏi, nó có thể mang sắc thái tiêu cực.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Hustle and bustle có thể kết hợp hiệu quả với các biện pháp tu từ nào để tăng sức biểu cảm trong văn viết?

Hustle and bustle thường được dùng cùng với biện pháp so sánh, nhân hóa hoặc điệp từ để tạo hình ảnh sống động và nhịp điệu cho câu văn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Hustle and bustle có thể kết hợp với các trạng từ nào để nhấn mạnh mức độ?

Có thể dùng các trạng từ như constant, endless, daily để nhấn mạnh mức độ nhộn nhịp. 

 

Ví dụ 16: The constant hustle and bustle makes it hard to relax. (Sự hối hả và nhộn nhịp liên tục khiến cho việc thư giãn trở nên khó khăn.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Hustle And Bustle

Để tránh những hiểu nhầm không đáng có, đừng bỏ qua phần chú thích này – nơi chứa đựng những bí quyết vàng khi dùng cụm từ hustle and bustle.

 

  • Hustle and bustle là một cụm danh từ dùng để chỉ sự nhộn nhịp, ồn ào, náo nhiệt, đặc biệt là trong môi trường đô thị hoặc nơi đông người.

 

  • Cụm hustle and bustle thường đi sau các giới từ như from, of, in, amidst... để chỉ không gian hoặc hoàn cảnh sống.

 

  • Cụm từ này thường được dùng trong các đoạn mô tả văn học, tiểu thuyết hoặc du lịch để làm nổi bật không khí, không gian sống động, giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Khám Phá Cách Dùng Hustle And Bustle Nghĩa Là Gì Hiệu Quả

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom