Last updated on August 8th, 2025
Beat around the bush trong tiếng Anh là thành ngữ chỉ cách nói vòng vo, tránh vào thẳng vấn đề chính. Cùng BrightCHAMPS học nhanh qua ví dụ dễ nhớ và dễ áp dụng nhé!
Beat around the bush là một idiom (thành ngữ tiếng Anh) rất phổ biến, mang ý nghĩa nói vòng vo, tránh né đi thẳng vào vấn đề chính. Cụm này thường được dùng để chỉ những người không nói trực tiếp điều họ muốn nói, có thể vì ngại, lo lắng hoặc không muốn làm người khác khó chịu.
Ví dụ 1: Stop beating around the bush and tell me what happened. (Đừng nói vòng vo nữa, hãy nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.)
Idiom "beat around the bush" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp mà một người đang cố tình tránh nói trực tiếp về một vấn đề cụ thể. Bạn có thể dùng nó để:
Cấu trúc:
Beat around the bush (about something): Nói vòng vo (về điều gì đó). |
Ngoài ra bạn còn có thể bắt gặp thành ngữ này trong các cấu trúc khác như:
Ví dụ 2: Stop beating around the bush and tell me what you really think about my presentation. (Đừng nói vòng vo nữa và hãy nói cho tôi biết bạn thực sự nghĩ gì về bài thuyết trình của tôi.)
Sau khi đã hiểu rõ beat around the bush là gì, bạn có thể mở rộng vốn từ bằng cách học thêm những cách diễn đạt tương tự với ý nghĩa tránh né vấn đề chính trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là 2–3 idiom có nghĩa gần giống và được sử dụng phổ biến:
Go Around In Circles
Diễn tả tình huống một người nói mãi mà không đưa ra được kết luận rõ ràng, làm cuộc trò chuyện kéo dài một cách vô ích.
Ví dụ 3: We’ve been going around in circles for an hour without finding a solution. (Chúng ta cứ lòng vòng cả tiếng mà vẫn chưa tìm ra giải pháp.)
Hem And Haw
Chỉ hành vi ngập ngừng, nói ậm ừ, thiếu quyết đoán hoặc đang cố kéo dài thời gian để tránh nói thẳng ra điều gì đó.
Ví dụ 4: He hemmed and hawed when I asked if he broke the vase. (Anh ấy cứ ậm ừ khi tôi hỏi có phải anh làm vỡ cái bình không.)
Skirt The Issue
Tránh nói về một vấn đề nhạy cảm hay khó chịu bằng cách chuyển hướng hoặc né tránh chủ đề chính.
Ví dụ 5: The director kept skirting the issue when asked about the proposal. (Giám đốc đó cứ tránh né câu hỏi khi bị hỏi về đề xuất.)
Mặc dù ý nghĩa của “beat around the bush” khá đơn giản, nhiều người mới học vẫn thấy khó và dễ lúng túng, nhất là với các bạn mới tập làm quen. Hy vọng rằng các lỗi thường gặp và cách khắc phục mà BrightCHAMPS tổng hợp dưới đây sẽ bạn sử dụng cấu trúc này chính xác, nhanh chóng nhất!
Ví dụ 9
I know you have something to tell me. Don't beat around the bush, just say it directly. (Tôi biết bạn có điều gì đó muốn nói với tôi. Đừng nói vòng vo, cứ nói thẳng ra đi.)
Ví dụ 10
The employee beat around the bush for ten minutes before finally asking for a raise. (Người nhân viên đã nói vòng vo mười phút trước khi cuối cùng hỏi về việc tăng lương.)
Ví dụ 11
Instead of beating around the bush about the real reason for the meeting, the manager should have been upfront from the start. (Thay vì nói vòng vo về lý do thực sự của cuộc họp, người quản lý lẽ ra nên thẳng thắn ngay từ đầu.)
Ví dụ 12
Stop beating around the bush! Do you like the gift I got you or not? (Đừng nói vòng vo nữa! Bạn có thích món quà tôi tặng không hay không?)
Ví dụ 13
During the interview, the candidate beat around the bush when asked about their weaknesses, focusing instead on their strengths. (Trong cuộc phỏng vấn, ứng viên đã nói vòng vo khi được hỏi về điểm yếu của họ, thay vào đó tập trung vào điểm mạnh.)
Beat around the bush: Nói vòng vo, tránh né đi thẳng vào vấn đề chính.
Go Around In Circles: Diễn tả tình huống một người nói mãi mà không đưa ra được kết luận rõ ràng
Hem and haw: Chỉ hành vi ngập ngừng, nói ậm ừ, thiếu quyết đoán
Skirt the issue: Chuyển hướng hoặc né tránh chủ đề chính
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.