Last updated on 5 tháng 8, 2025
Early bird là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, thường được sử dụng để mô tả người có thói quen dậy sớm hoặc làm việc sớm hơn người khác. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.
Thành ngữ early bird bắt nguồn từ câu tục ngữ "The early bird catches the worm", mang ý nghĩa rằng người hành động sớm sẽ có lợi thế hơn. Trong tiếng Anh, "early bird" được dùng để chỉ:
Ví dụ 1: She's always an early bird, arriving at the office before everyone else. (Cô ấy luôn là người đến sớm, đến văn phòng trước những người khác.)
Cụm từ “early bird” xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh hiện đại, không chỉ trong văn nói hàng ngày mà còn trong các email, quảng cáo, hay bài viết chuyên nghiệp.
Cấu trúc: Early bird + danh từ / mệnh đề mô tả hành động |
Early bird không chỉ nói đến người dậy sớm, mà còn để mô tả những người hành động nhanh, chủ động và không trì hoãn.
Ví dụ 2: We offer early bird discounts for those who register before June 1. (Chúng tôi có ưu đãi đặc biệt cho những ai đăng ký trước ngày 1 tháng 6.)
Nếu bạn muốn diễn đạt cùng một ý tưởng về sự chủ động, nhanh nhẹn hoặc tinh thần sẵn sàng “đi trước người khác”, dưới đây là 3 cụm từ tương đương mà BrightCHAMPS gợi ý để thay thế cho thành ngữ “early bird” trong nhiều tình huống khác nhau.
Be Ahead Of The Game
Cụm này dùng để mô tả những người “đi trước một bước”, nắm được lợi thế trước người khác nhờ vào việc chuẩn bị sớm hoặc có chiến lược thông minh.
Ví dụ 3: Thanks to early preparation, our team was ahead of the game during the product launch. (Nhờ chuẩn bị sớm, đội của chúng tôi đã đi trước một bước khi ra mắt sản phẩm.)
Cụm này gợi nhắc đến tinh thần của the early bird catches the worm là gì – ai chủ động trước thì sẽ nắm phần thắng.
Jump The Gun
Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó hành động quá sớm hoặc trước khi thời điểm thích hợp đến. Tuy mang chút sắc thái tiêu cực hơn “early bird”, nhưng về mặt ý nghĩa, vẫn nhấn mạnh sự vội vàng hoặc muốn chiếm lợi thế.
Ví dụ 4: He jumped the gun by announcing the project before it was confirmed. (Anh ấy đã hành động quá sớm khi công bố dự án trước khi được xác nhận.)
Sự khác biệt giữa “jump the gun” và “an early bird là gì” nằm ở kết quả: early bird thường thành công, còn jump the gun đôi khi dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Get A Head Start
Đây là cách diễn đạt cực kỳ phổ biến khi bạn muốn nói “bắt đầu sớm để có lợi thế hơn người khác”. Cụm này rất phù hợp với ngữ cảnh học tập, luyện thi, thể thao hoặc làm việc.
Ví dụ 5: She got a head start on the assignment and finished it before anyone else. (Cô ấy bắt đầu làm bài từ sớm và hoàn thành trước tất cả mọi người.)
Ý nghĩa gần giống như vé early bird là gì – ai đặt sớm, chuẩn bị trước, thì luôn có chỗ tốt hơn hoặc giá tốt hơn.
Rất nhiều người học tiếng Anh thường dùng sai thành ngữ early bird là gì trong khi giao tiếp hoặc viết. Nếu dùng không đúng ngữ cảnh hoặc quá lạm dụng, câu văn có thể trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên.
Ví dụ 6
I’m an early bird, so I always finish my tasks before noon. (Tôi là người dậy sớm nên luôn hoàn thành công việc trước buổi trưa.)
Ví dụ 7
Early birds who sign up before Friday will receive a special discount. (Những người đăng ký sớm trước thứ Sáu sẽ nhận được ưu đãi đặc biệt.)
Ví dụ 8
Being an early bird helped me catch the last train home. (Vì dậy sớm nên tôi bắt kịp chuyến tàu cuối cùng về nhà.)
Ví dụ 9
She’s an early bird and loves enjoying the quiet morning with tea. (Cô ấy là người thích dậy sớm và tận hưởng buổi sáng yên tĩnh với một tách trà.)
Ví dụ 10
The early bird catches the worm – that’s why I always arrive at interviews early. (Người đến sớm thì được lợi – vì thế tôi luôn đến phỏng vấn từ rất sớm.)
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.