BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on 5 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Top 9 Kiến Thức Quan Trọng Về Thành Ngữ Early Bird

Early bird là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, thường được sử dụng để mô tả người có thói quen dậy sớm hoặc làm việc sớm hơn người khác. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Early Bird Là Gì?

Thành ngữ early bird bắt nguồn từ câu tục ngữ "The early bird catches the worm", mang ý nghĩa rằng người hành động sớm sẽ có lợi thế hơn. Trong tiếng Anh, "early bird" được dùng để chỉ:

 

  • Người dậy sớm hoặc bắt đầu công việc sớm.

 

  • Người đến sớm hơn người khác trong một sự kiện hoặc hoạt động.

 

  • Trong kinh doanh, "early bird" còn được dùng để chỉ các ưu đãi dành cho những người đăng ký hoặc mua hàng sớm.

 

Ví dụ 1: She's always an early bird, arriving at the office before everyone else. (Cô ấy luôn là người đến sớm, đến văn phòng trước những người khác.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Early Bird Là Gì?

Cụm từ “early bird” xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh hiện đại, không chỉ trong văn nói hàng ngày mà còn trong các email, quảng cáo, hay bài viết chuyên nghiệp.
 

Cấu trúc: Early bird + danh từ / mệnh đề mô tả hành động

 

Early bird không chỉ nói đến người dậy sớm, mà còn để mô tả những người hành động nhanh, chủ động và không trì hoãn.

 

Ví dụ 2: We offer early bird discounts for those who register before June 1. (Chúng tôi có ưu đãi đặc biệt cho những ai đăng ký trước ngày 1 tháng 6.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Early Bird Là Gì

Nếu bạn muốn diễn đạt cùng một ý tưởng về sự chủ động, nhanh nhẹn hoặc tinh thần sẵn sàng “đi trước người khác”, dưới đây là 3 cụm từ tương đương mà BrightCHAMPS gợi ý để thay thế cho thành ngữ “early bird” trong nhiều tình huống khác nhau.

 

Be Ahead Of The Game

 

Cụm này dùng để mô tả những người “đi trước một bước”, nắm được lợi thế trước người khác nhờ vào việc chuẩn bị sớm hoặc có chiến lược thông minh. 

 

Ví dụ 3: Thanks to early preparation, our team was ahead of the game during the product launch. (Nhờ chuẩn bị sớm, đội của chúng tôi đã đi trước một bước khi ra mắt sản phẩm.)

 

Cụm này gợi nhắc đến tinh thần của the early bird catches the worm là gì – ai chủ động trước thì sẽ nắm phần thắng.

 

Jump The Gun

 

Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó hành động quá sớm hoặc trước khi thời điểm thích hợp đến. Tuy mang chút sắc thái tiêu cực hơn “early bird”, nhưng về mặt ý nghĩa, vẫn nhấn mạnh sự vội vàng hoặc muốn chiếm lợi thế.

 

Ví dụ 4: He jumped the gun by announcing the project before it was confirmed. (Anh ấy đã hành động quá sớm khi công bố dự án trước khi được xác nhận.)

 

Sự khác biệt giữa “jump the gun” và “an early bird là gì” nằm ở kết quả: early bird thường thành công, còn jump the gun đôi khi dẫn đến hậu quả không mong muốn.

 

Get A Head Start

 

Đây là cách diễn đạt cực kỳ phổ biến khi bạn muốn nói “bắt đầu sớm để có lợi thế hơn người khác”. Cụm này rất phù hợp với ngữ cảnh học tập, luyện thi, thể thao hoặc làm việc.

 

Ví dụ 5: She got a head start on the assignment and finished it before anyone else. (Cô ấy bắt đầu làm bài từ sớm và hoàn thành trước tất cả mọi người.)

 

Ý nghĩa gần giống như vé early bird là gì – ai đặt sớm, chuẩn bị trước, thì luôn có chỗ tốt hơn hoặc giá tốt hơn.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Early Bird Là Gì?

Rất nhiều người học tiếng Anh thường dùng sai thành ngữ early bird là gì trong khi giao tiếp hoặc viết. Nếu dùng không đúng ngữ cảnh hoặc quá lạm dụng, câu văn có thể trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Early Bird Cho Những Tình Huống Không Liên Quan Đến Thời Gian Hoặc Sự Chủ Động
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến là gán cụm early bird vào những ngữ cảnh không hề liên quan đến việc “dậy sớm”, “hành động sớm” hay “chủ động trước”. 

 

Cách tránh: Chỉ nên sử dụng early bird khi bạn muốn nhấn mạnh thời điểm sớm hơn người khác, sự chủ động hoặc lợi thế đến từ việc “đi trước”.

 

Câu sai

He’s such an early bird when it comes to cooking dinner at 8 PM. (Anh ấy là người dậy sớm khi nấu bữa tối lúc 8 giờ tối.)

Câu đúng

She’s an early bird who always arrives at work before 7 AM. (Cô ấy là người luôn đến nơi làm việc trước 7 giờ sáng.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Hiểu Sai Early Bird Là Người Dậy Sớm Trong Mọi Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người hiểu rằng early bird luôn ám chỉ người dậy sớm, nên dùng cụm này để mô tả mọi hành vi liên quan đến buổi sáng – dù không nói đến lợi thế hay hành động chủ động.

 

Cách tránh: Hãy nhớ rằng “early bird” thường đi kèm với ý nghĩa tích cực về sự chủ động, nắm bắt cơ hội, chứ không chỉ đơn giản là dậy sớm.
 

Câu sai

I’m an early bird because I wake up early to scroll on my phone every day. (Tôi là một người dậy sớm vì mỗi ngày tôi thức dậy và lướt điện thoại.)

Câu đúng

I’m an early bird who uses the quiet morning hours to plan my day and finish important tasks. (Tôi là người dậy sớm và tận dụng buổi sáng yên tĩnh để lên kế hoạch và hoàn thành công việc quan trọng.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng Early Bird Khi Viết Email, Bài Viết Hoặc Giao Tiếp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người học tiếng Anh quá yêu thích cụm từ này nên cố gắng “nhồi nhét” vào mọi ngữ cảnh có thể, dẫn đến văn phong lặp lại và thiếu linh hoạt.

 

Cách tránh: Hãy dùng “early bird” một cách chọn lọc. Trong các tình huống tương tự, bạn có thể thay thế bằng các cụm như:

 

  • Get a head start (khởi đầu sớm)

 

  • Be ahead of the game (đi trước một bước)

 

  • Take initiative (chủ động)

 

Câu sai

She’s an early bird in class, an early bird in meetings, and an early bird at the gym.

 

→ Lặp lại gây nhàm chán.


Câu đúng

She’s always ahead of the game, whether she arrives early for class or starts her workouts before sunrise. (Cô ấy luôn đi trước người khác – dù là đến lớp sớm hay bắt đầu tập luyện từ tờ mờ sáng.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Early Bird Là Gì Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

I’m an early bird, so I always finish my tasks before noon. (Tôi là người dậy sớm nên luôn hoàn thành công việc trước buổi trưa.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Early birds who sign up before Friday will receive a special discount. (Những người đăng ký sớm trước thứ Sáu sẽ nhận được ưu đãi đặc biệt.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Being an early bird helped me catch the last train home. (Vì dậy sớm nên tôi bắt kịp chuyến tàu cuối cùng về nhà.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She’s an early bird and loves enjoying the quiet morning with tea. (Cô ấy là người thích dậy sớm và tận hưởng buổi sáng yên tĩnh với một tách trà.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The early bird catches the worm – that’s why I always arrive at interviews early. (Người đến sớm thì được lợi – vì thế tôi luôn đến phỏng vấn từ rất sớm.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Early Bird Là Gì

1."Early bird" có thể dùng trong văn viết học thuật không?

Không nên, vì thành ngữ này mang tính thân mật. Trong văn viết học thuật, nên sử dụng các từ ngữ trang trọng hơn như "early riser" hoặc "prompt individual".
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Early bird" được sử dụng trong marketing như thế nào?

“Early bird” thường xuất hiện trong các chiến dịch ưu đãi dành cho người đăng ký hoặc mua sớm, khuyến khích khách hàng hành động nhanh để được giá tốt hoặc quyền lợi đặc biệt.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Early bird” và “first come, first served” khác nhau như thế nào trong thực tế?

Cụm “early bird” thường nói về lợi thế nhờ sự chủ động, còn “first come, first served” là quy tắc phân chia quyền lợi theo thứ tự đến trước như xếp hàng. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để sử dụng “early bird” đúng trong ngữ cảnh sự kiện?

Bạn có thể dùng “early bird” để nói đến các hình thức đăng ký sớm như “early bird ticket” hay “early bird registration.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Early bird" có thể dùng trong ngữ cảnh tiêu cực không?

Thường không, vì thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, khuyến khích hành động sớm để đạt được lợi thế.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Early Bird

  • Early bird: Người dậy sớm hoặc hành động sớm để có lợi thế.

 

  • The early bird catches the worm: Người hành động sớm sẽ có cơ hội thành công cao hơn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Top 9 Kiến Thức Quan Trọng Về Thành Ngữ Early Bird

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom