Last updated on August 5th, 2025
Từ vựng chủ đề môi trường giúp người học hiểu và giao tiếp hiệu quả về các vấn đề thiên nhiên, biến đổi khí hậu, bảo vệ tài nguyên… Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé.
Từ vựng chủ đề môi trường là các từ liên quan đến các vấn đề về thiên nhiên, biến đổi khí hậu, ô nhiễm hoặc bảo vệ môi trường. Đây là chủ đề phổ biến trong giao tiếp, bài viết học thuật và các kỳ thi tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng này giúp bạn thể hiện quan điểm rõ ràng, chính xác hơn.
Ví dụ 1:
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môi trường mà bạn nên ghi nhớ:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
Giải thích |
Environment |
N |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường (tự nhiên và xã hội) |
We must protect our environment for future generations. |
Chỉ toàn bộ các yếu tố tự nhiên và nhân tạo bao quanh con người, ảnh hưởng đến sự sống. |
Ecology |
N |
/iˈkɒlədʒi/ |
Sinh thái học |
She is studying ecology at the university. |
Ngành khoa học nghiên cứu về mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng. |
Ecosystem |
N |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
The forest is a complex ecosystem. |
Một cộng đồng các sinh vật sống tương tác với nhau và với môi trường vật lý của chúng. |
Biodiversity |
N |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ |
Đa dạng sinh học |
The Amazon rainforest is known for its rich biodiversity. |
Sự đa dạng của các loài sinh vật sống trong một khu vực cụ thể. |
Habitat |
N |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
Deforestation destroys the natural habitat of many animals. |
Môi trường tự nhiên nơi một loài sinh vật sống và phát triển. |
Pollution |
N |
/pəˈluːʃn/ |
Sự ô nhiễm |
Air pollution is a serious problem in many cities. |
Sự đưa vào môi trường các chất độc hại hoặc ô nhiễm. |
Deforestation |
N |
/diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ |
Sự phá rừng |
Deforestation contributes to climate change. |
Hành động chặt phá rừng trên diện rộng. |
Climate change |
N |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
Climate change is causing more extreme weather events. |
Sự thay đổi lâu dài trong các kiểu thời tiết trung bình. |
Ozone layer |
N |
/ˈəʊzoʊn ˈleɪər/ |
Tầng ô-zôn |
The ozone layer protects us from harmful UV radiation. |
Một lớp khí quyển chứa nồng độ ô-zôn cao, hấp thụ phần lớn tia cực tím từ mặt trời. |
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
Pollution |
Contamination |
N |
/kənˌtæmɪˈneɪʃn/ |
Sự ô nhiễm, sự làm bẩn |
The contamination of the water supply posed a serious health risk. |
Conservation |
Preservation |
N |
/ˌprezərˈveɪʃn/ |
Sự bảo tồn, sự gìn giữ (thường nhấn mạnh việc giữ nguyên trạng) |
The preservation of historical buildings is important for our cultural heritage. |
Từ vựng |
Từ trái nghĩa |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
Pollution |
Purity |
N |
/ˈpjʊərəti/ |
Sự tinh khiết, sự trong lành |
The purity of the mountain air is refreshing. |
Deforestation |
Afforestation |
N |
/əˌfɒrɪˈsteɪʃn/ |
Sự trồng rừng (trên đất chưa có rừng) |
Afforestation projects can help combat climate change. |
Sustainability |
Unsustainability |
N |
/ˌʌnsəˌsteɪnəˈbɪləti/ |
Sự không bền vững |
The current rate of resource consumption demonstrates unsustainability. |
Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường một cách chính
xác giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Tuy nhiên, người học thường mắc phải một số lỗi sau:
Ví dụ 2: The increasing water scarcity in the region is a major concern for local communities and agriculture.
(Tình trạng khan hiếm nước ngày càng tăng trong khu vực là một mối lo ngại lớn đối với cộng đồng địa phương và nông nghiệp.)
Ví dụ 3: Many consumers are now opting for biodegradable products to minimize their impact on landfills.
(Nhiều người tiêu dùng hiện nay đang lựa chọn các sản phẩm có thể phân hủy sinh học để giảm thiểu tác động của họ lên các bãi chôn lấp rác.)
Ví dụ 4: The government is implementing stricter regulations to curb industrial emissions and improve air quality.
(Chính phủ đang thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn để hạn chế khí thải công nghiệp và cải thiện chất lượng không khí.)
Ví dụ 5: Protecting the ozone layer is crucial to shield life on Earth from harmful ultraviolet radiation.
(Việc bảo vệ tầng ô-zôn là rất quan trọng để che chắn sự sống trên Trái Đất khỏi bức xạ tia cực tím có hại.)
Ví dụ 6: Efforts towards sustainable agriculture aim to produce food while preserving natural resources for future generations.
(Những nỗ lực hướng tới nông nghiệp bền vững nhằm mục đích sản xuất lương thực đồng thời bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.)
Bài Tập Trắc Nghiệm
Bài tập 1: Choose the word that describes the cutting down of trees in a forest.
a) Conservation
b) Deforestation
c) Reforestation
d) Afforestation
Bài tập 2: Which of the following is a source of renewable energy?
a) Coal
b) Oil
c) Solar power
d) Natural gas
Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống
Bài tập 1: The increase in global temperatures is a direct consequence of the ________ effect.
Bài tập 2: We need to promote ________ to ensure the long-term health of our planet.
Bài Tập Chỉnh Sửa Câu
Bài tập: Afforestation is the process of cutting down trees in a forest.
Đáp án: Deforestation is the process of cutting down trees in a forest.
Giải thích: Deforestation (phá rừng) là hành động chặt cây, không phải afforestation (trồng rừng trên đất chưa có rừng).
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môi trường giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nâng cao kỹ năng học thuật của chính mình. BrightCHAMPS luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh bền vững.
Để hiểu sâu hơn về các vấn đề môi trường, việc nắm vững các thuật ngữ quan trọng là điều không thể thiếu. Dưới đây là những chú thích giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng thường gặp trong chủ đề này.
Từ vựng chủ đề môi trường là nhóm từ liên quan đến các vấn đề về thiên nhiên, biến đổi khí hậu, ô nhiễm và bảo vệ môi trường.
Một số cặp từ đồng nghĩa/ Trái nghĩa:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.