BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Put Off Là Gì? Từ Vựng Hay Dành Cho Người Học Giao Tiếp

Nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc put off nghĩa là gì? Qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ cụm động từ, tránh lỗi phổ biến và sử dụng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Put Off Là Gì?

Cùng khám phá ngay ý nghĩa của từ "put off" và  cách dùng đúng trong tiếng Anh. Đây là một cụm động từ hiện đại và thường gặp trong giao tiếp hằng ngày.

 

Put off thường được hiểu là hoãn lại, trì hoãn việc gì đó.

 

Ví dụ 1: We had to put off our vacation due to rain. (Chúng tôi phải hoãn lại kỳ nghỉ bởi vì trời mưa.)

 

Ngoài ra, “put off” còn dùng để diễn đạt vấn đề làm ai đó cảm thấy không thoải mái, mất hứng hoặc không còn quan tâm. Hãy cùng xem qua ví dụ về put someone off là gì (hay put sb off là gì) sau đây nhé.

 

Ví dụ 2: The taste of the food completely put me off eating. (Hương vị của món ăn khiến tôi hoàn toàn không muốn ăn nữa.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Put Off Là Gì

Khi đã hiểu "put off là gì", chúng ta hãy tìm hiểu cách sử dụng cụm từ này trong những tình huống cụ thể. Đây là cách để bạn tránh những sai lầm thường gặp trong khi giao tiếp.

 

Hoãn lại điều gì đó

 

Nghĩa: Trì hoãn, hoãn lại

 

Cấu trúc: put off + V-ing / noun

 

Ví dụ 3: They put off the wedding until next spring. (Họ hoãn đám cưới đến mùa xuân năm sau.)

 

Ví dụ 4: I always put off cleaning my room, even when it's a mess. (Tôi thường trì hoãn việc dọn phòng, ngay cả khi nó rất bừa bộn.)

 

Làm ai đó không thích hoặc mất hứng

 

Nghĩa: Khiến ai đó không thích điều gì

 

Cấu trúc: put someone off + something/V-ing

 

Ví dụ 5: The smell of garlic put her off eating. (Mùi tỏi khiến cô ấy mất hứng ăn uống.)

 

Ví dụ 6: He was put off by her constant complaining. (Anh ta bị làm mất hứng bởi sự than phiền liên tục của cô ấy.)

 

BrightCHAMPS khuyến khích học viên luyện tập thường xuyên các cụm động từ như “put off” để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Put Off Là Gì

Sau khi nắm vững nghĩa của "put off", bạn có thể mở rộng vốn từ với các cách diễn đạt tương tự. Điều này sẽ giúp giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên linh hoạt hơn.

 

Postpone

 

Nghĩa: Hoãn lại (trang trọng hơn “put off”)

 

  • Postpone + danh từ (sự kiện, cuộc họp, kế hoạch...)

 

  • Postpone + V-ing (nhưg không phải động từ thêm -ing)

 

Ví dụ 7: They postponed the concert until next month. (Họ đã hoãn buổi hòa nhạc đến tháng sau.) 

 

Delay 

 

Nghĩa: Trì hoãn (có thể do tác động bên ngoài)

 

  • Delay + danh từ (hoãn một sự việc)

 

  • Be delayed + V-ing (bị trì hoãn)

 

  • Có thể dùng như động từ hoặc danh từ

 

Ví dụ 8: The airplane was delayed due to technical issues. (Máy bay bị trì hoãn do sự cố kỹ thuật.)

 

Discourage

 

Nghĩa: Làm ai đó nản lòng

 

  • Discourage + someone + from + doing something (Làm ai đó nản lòng không làm việc gì đó). 

 

  • Có thể dùng như động từ.

 

Ví dụ 9: Criticism can discourage young learners. (Chỉ trích có thể khiến người học trẻ tuổi nản chí.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Put Off

Khi sử dụng "put off", nhiều người gặp phải một số lỗi sai phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu cách tránh những lỗi này để sử dụng đúng trong mọi tình huống.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: Nhiều người nhầm lẫn và dùng “put off” với “to” + V (infinitive). Tuy nhiên, “put off” phải đi với động từ dạng V-ing.

 

Cách tránh: Hãy ghi nhớ công thức: put off + V-ing. 

 

Ví dụ 10:
 

Câu sai

I put off to do my homework.

Câu đúng

I put off doing exercise. (Tôi hoãn tập thể dục.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Với “Take Off”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: Người học dễ nhầm “put off” với “take off” do chúng đều là cụm động từ có giới từ “off”. Tuy nhiên, nghĩa hoàn toàn khác nhau.

 

Cách tránh: Luôn xem xét ngữ cảnh để phân biệt nghĩa của cụm từ.

 

Ví dụ 11:
 

Câu sai

They took off the meeting due to the storm.

Câu đúng

He put off the meeting. (Anh ấy đã hoãn cuộc họp.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Chia Đúng Thì Của Động Từ “Put”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: Một số người nhầm tưởng “put” là động từ có quy tắc nên thêm “-ed” khi chia ở thì quá khứ.

 

Cách tránh: Ghi nhớ rằng “put” là có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nguyên mẫu: put – put – put.

 

Ví dụ 12:
 

Câu sai

He putted off the plan.

Câu đúng

He put off the plan. (Anh ấy đã hoãn kế hoạch đó.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Put Off Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 13

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

He put off cleaning his room until the weekend. (Anh ấy hoãn việc dọn phòng đến cuối tuần.)

 

Giải thích: Ở đây, "put off" được dùng để diễn tả hành động hoãn lại việc gì đó theo ý muốn cá nhân. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 14

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She always puts off going to the dentist. (Cô ấy luôn trì hoãn việc đi nha sĩ.)

 

Giải thích: Đây là thói quen hoặc sự né tránh trong việc hoàn thành nhiệm vụ không mấy dễ chịu.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 15

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The movie was put off because the lead actor fell ill. (Bộ phim bị hoãn lại vì nam diễn viên chính bị ốm.)

 

Giải thích: Ở đây, "put off" dùng theo dạng bị động để nói về việc trì hoãn do yếu tố bên ngoài.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 16

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She put off calling her friend because she was too busy. (Cô ấy hoãn cuộc gọi cho bạn mình vì quá bận.

 

Giải thích: Cô ấy hoãn cuộc gọi với bạn vì bận rộn, tức là trì hoãn làm một việc cụ thể vì lý do cá nhân hoặc hoàn cảnh.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 17

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She kept putting off the dentist appointment because she was afraid. (Cô ấy cứ trì hoãn cuộc hẹn nha sĩ vì sợ.)

 

Giải thích: Cô ấy liên tục trì hoãn cuộc hẹn với nha sĩ do sợ hãi, nhấn mạnh sự trì hoãn kéo dài và có lý do tâm lý cá nhân.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Put Off Là Gì?

1.Put off là gì trong tiếng Anh?

Nghĩa là hoãn hoặc làm ai đó mất hứng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Put someone off là gì?

Là khiến ai đó không còn hứng thú hoặc bị khó chịu.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Put off và postpone khác nhau thế nào?

Postpone trang trọng hơn; put off thân mật và linh hoạt hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Put sb off là gì?

Là cách viết rút gọn của “put somebody off”, cùng nghĩa với “put someone off”.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Put off có bao nhiêu nghĩa chính?

Hai: trì hoãn và làm ai đó không thích điều gì đó.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Put Off Là Gì

Put off: Cụm động từ mang hai nghĩa chính là trì hoãn điều gì đó hoặc làm ai đó mất hứng thú, khó chịu với một hành động/sự việc.

 

Put off + V-ing / Noun: Cấu trúc diễn đạt hành động hoãn lại một việc gì đó.

 

Put someone/sb off + V-ing / Noun: Cấu trúc dùng để chỉ việc ai đó bị làm mất hứng, không còn muốn làm điều gì đó. Ví dụ: The smell put me off eating (Mùi đó khiến tôi mất hứng ăn).

 

Postpone: Từ đồng nghĩa mang nghĩa “hoãn lại”, nhưng dùng phổ biến hơn trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng.

 

Delay: Cũng nghĩa là trì hoãn nhưng thường mang sắc thái do nguyên nhân khách quan như thời tiết, sự cố kỹ thuật.

 

Discourage: Làm ai đó mất tinh thần, mất động lực – gần nghĩa với “put off” khi muốn nói làm ai đó không muốn tiếp tục.

 

Put (V2, V3): Là động từ bất quy tắc với cả ba dạng giống nhau: put – put – put, không có dạng “putted”.

 

Take off: Cụm từ dễ nhầm với “put off” nhưng có nghĩa hoàn toàn khác – thường dùng cho việc máy bay cất cánh hoặc cởi bỏ trang phục.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Put Off Là Gì? Từ Vựng Hay Dành Cho Người Học Giao Tiếp

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom