Last updated on August 5th, 2025
Nắm vững từ vựng về con vật bằng tiếng Anh giúp bạn mô tả thế giới tự nhiên, nói về thú cưng và hiểu các tài liệu khoa học. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau.
Từ vựng về con vật tiếng Anh (English vocabulary about animals) bao gồm tên gọi của các loài động vật khác nhau. Từ vật nuôi quen thuộc đến các loài hoang dã, cũng như các từ liên quan đến đặc điểm và môi trường sống của chúng. Việc học 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật làm phong phú vốn từ và khả năng giao tiếp của bạn.
Dưới đây là một số nhóm từ vựng phổ biến:
Biết tên từ 100+ từ vựng tiếng anh về con vật là bước đầu. Quan trọng hơn là cách bạn sử dụng chúng.
Mục |
Từ vựng |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Mô tả đặc điểm/hành vi |
Bird (n, /bɜːrd/) Snake (n, /sneɪk/) |
Kết hợp tính từ/động từ để mô tả |
The birds are singing beautifully. (Những con chim đang hát rất hay.) |
Nói về thú cưng (Pets) |
Cat (n, /kæt/) Puppy (n, /ˈpʌpi/) Hamster (n, /ˈhæmstər/) |
Dùng để nói về vật nuôi trong nhà |
My cat loves to sleep on my lap. (Con mèo của tôi thích ngủ trên đùi tôi.) |
Trong so sánh/thành ngữ |
Lion (n, /ˈlaɪən/) Fox (n, /fɒks/) Butterfly (n, /ˈbʌtərflaɪ/) |
Dùng trong phép so sánh, thành ngữ |
As brave as a lion. (Dũng cảm như một con sư tử.) |
Khi học từ vựng về con vật, việc mở rộng vốn từ thông qua các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi diễn đạt.
Từ vựng chính (Từ loại, Phiên âm) |
Đồng nghĩa/Tên gọi khác (Từ loại, Phiên âm) |
Ý nghĩa/Cách sử dụng |
Ví dụ |
Dog (n, /dɒɡ/) |
Canine (n, adj, /ˈkeɪnaɪn/) |
(n) Loài chó; (adj) Thuộc loài chó (thuật ngữ khoa học hoặc trang trọng hơn). |
The canine is known for its loyalty. (Con chó được biết đến với lòng trung thành của nó.) |
Cat (n, /kæt/) |
Feline (n, adj, /ˈfiːlaɪn/) |
(n) Loài mèo; (adj) Thuộc loài mèo (thuật ngữ khoa học hoặc trang trọng hơn). |
Felines are agile and graceful animals. (Loài mèo rất nhanh nhẹn và duyên dáng.) |
Pig (n, /pɪɡ/) |
Swine (n, /swaɪn/) |
Lợn, heo (thường dùng trong nông nghiệp hoặc một cách trang trọng/cổ hơn). |
The swine were kept in a large pen. (Những con heo được giữ trong một chuồng lớn.) |
Bird (n, /bɜːd/) |
Avian (adj, /ˈeɪviən/) |
Thuộc loài chim (thuật ngữ khoa học). |
Avian diseases can spread rapidly among flocks. (Bệnh ở loài chim có thể lây lan nhanh chóng trong đàn.) |
Cow (n, /kaʊ/) |
Bovine (n, adj, /ˈbəʊvaɪn/) |
(n) Loài bò; (adj) Thuộc loài bò (thuật ngữ khoa học hoặc trang trọng). |
Bovine farming is an important industry in the region. (Ngành chăn nuôi bò là một ngành quan trọng trong khu vực.) |
Không có từ trái nghĩa trực tiếp cho tên các loài vật cụ thể. Tuy nhiên, chúng ta có thể xem xét các cặp đối lập dựa trên phân loại hoặc đặc điểm:
Ví dụ 1: Fish are vertebrates, while insects are invertebrates. (Cá là động vật có xương sống, còn côn trùng là động vật không xương sống.)
BrightCHAMPS đã tổng hợp 3 lỗi phổ biến cùng với hướng dẫn cụ thể để bạn tránh lặp lại:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng về chủ đề con vật trong thực tế và áp dụng vào các tình huống giao tiếp, BrightCHAMPS sẽ đưa ra một số mẫu câu điển hình dưới đây.
Ví dụ 4: Conservationists are working hard to protect endangered species like the giant panda, the Amur leopard, and the Sumatran rhino from extinction due to habitat loss and poaching. (Các nhà bảo tồn đang nỗ lực bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng như gấu trúc lớn, báo Amur và tê giác Sumatra khỏi nguy cơ biến mất do mất môi trường sống và nạn săn trộm.)
Ví dụ 5: He was as brave as a lion in the competition. (Anh ấy dũng cảm như sư tử trong cuộc thi.)
Ví dụ 6: My puppy loves playing with balls. (Chó con của tôi thích chơi bóng.)
Ví dụ 7: The birds are flying across the sky. (Những con chim đang bay qua bầu trời.)
Ví dụ 8: I saw a butterfly in the garden. (Tôi đã thấy một con bướm trong vườn.)
Bài Tập 1: Trắc Nghiệm
1 - D. Zebra (Nổi tiếng với các sọc đen trắng đặc trưng.)
2 - B. Mice (Mouse là danh từ bất quy tắc, số nhiều là mice, không phải mouses.)
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
1 - Cow (con bò) là loài vật nuôi trên nông trại và phát ra tiếng “moo”.
2 - Bee (con ong) là côn trùng sản xuất mật ong.
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
1 - An elephant is bigger than a mouse. ("An" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm)
2 - Wolves are wild animals that hunt in packs. ("Wolf" là danh từ bất quy tắc, số nhiều là wolves (đổi “f” thành “ves”).
Thế giới động vật vô cùng đa dạng và việc nắm vững từ vựng về con vật tiếng Anh sẽ mở ra cho bạn nhiều cơ hội để khám phá, học hỏi và giao tiếp. Từ những từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi thân thuộc đến những loài hoang dã kỳ thú, mỗi từ mới bạn học được đều làm giàu thêm vốn hiểu biết của mình. BrightCHAMPS đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh bền vững.
Là các từ chỉ tên các loài động vật như vật nuôi, động vật hoang dã, hoặc sinh vật trong môi trường sống tự nhiên. Ví dụ 10: Bear (gấu), lion (sư tử), penguin (chim cánh cụt), snake (rắn), crab (cua)...
Cách sử dụng:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.