Last updated on 5 tháng 8, 2025
Up to my ears là cụm từ được diễn tả tình trạng rất bận rộn trong công việc. Bạn hãy cùng BrightCHAMPS theo dõi bài viết sau để hiểu hơn về up to my ears là gì nhé!
Up to my ears là gì? “Up to my ears” được hiểu là một thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn tả tình trạng rất bận rộn hoặc ngập đầu trong công việc, thậm chí là cảm xúc tiêu cực, căng thẳng, buồn bã. Cụm này mang tính hình tượng – như thể bạn đang bị nhấn chìm đến tận tai trong những việc phải làm.
Ví dụ 1: I'm up to my ears in paperwork this week. (Tuần này tôi ngập đầu trong đống giấy tờ.)
Ví dụ 2: She's up to her ears in debt after buying that car. (Cô ấy nợ ngập đầu sau khi mua chiếc xe đó.)
Bên cạnh hiểu rõ up to my ears là gì thì bạn cũng nên hiểu rõ cách sử dụng cụm từ này. Thành ngữ “up to my ears” thường được dùng để mô tả ai đó đang rất bận rộn, bị choáng ngợp, hoặc ngập trong một thứ gì đó như công việc, nợ nần, hay cảm xúc. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết thân mật, để nhấn mạnh mức độ quá tải.
Ví dụ 3: He's up to his ears in assignments this semester. (Anh ấy ngập đầu trong các bài tập trong học kỳ này.)
Cấu trúc thông dụng:
S + be + up to (one's) ears + in + noun |
Sau khi tìm hiểu up to my ears là gì, bạn cũng có thể dùng 3 cụm từ thay thế sau đây để diễn tả sự bận rộn, bị choáng ngợp hoặc vùi đầu trong công việc, trách nhiệm.
Swamped
“Swamped” là một cách nói phổ biến, mang nghĩa “bận rộn tối mắt tối mũi”, thường dùng trong văn nói. Nó diễn tả trạng thái bị ngập trong công việc đến mức khó xoay xở.
Ví dụ 4: I'm swamped with meetings this week. (Tôi bị ngập trong các cuộc họp tuần này.)
Snowed Under
“Snowed under” là một thành ngữ mang nghĩa tương tự, thường được dùng trong tiếng Anh-Anh để nói về việc có quá nhiều việc phải làm.
Ví dụ 5: She's snowed under with emails and reports. (Cô ấy bị ngập trong email và báo cáo.)
Drowning in
“Drowning in” dùng để nhấn mạnh cảm giác bị nhấn chìm bởi một khối lượng lớn công việc hoặc vấn đề – gần giống nghĩa đen, tạo cảm giác áp lực.
Ví dụ 6: We are drowning in deadlines this month. (Chúng tôi bị nhấn chìm trong các hạn chót tháng này.)
Nhiều người học tiếng Anh tuy hiểu nghĩa chung của up to my ears là gì nhưng vẫn mắc những lỗi phổ biến khi sử dụng trong thực tế. Những lỗi này không gây sai ngữ pháp nghiêm trọng, nhưng có thể làm câu thiếu tự nhiên hoặc gây hiểu nhầm. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Ví dụ 7
I’m up to my ears in deadlines this week. (Tuần này tôi ngập đầu trong các hạn chót.)
Ví dụ 8
She’s up to her ears in debt after buying that luxury car. (Cô ấy đang ngập đầu trong nợ nần sau khi mua chiếc xe sang đó.)
Ví dụ 9
We’re up to our ears in customer orders since the promotion launched. (Chúng tôi ngập đầu trong đơn hàng của khách kể từ khi chương trình khuyến mãi bắt đầu.)
Ví dụ 10
He's up to his ears in work and can't take on any more projects right now. (Anh ấy đang ngập đầu trong công việc và hiện không thể nhận thêm dự án nào nữa.)
Ví dụ 11
I was up to my ears in wedding preparations all month. (Cả tháng tôi ngập đầu trong việc chuẩn bị cho đám cưới.)
Học và sử dụng thành ngữ up to my ears nghĩa là gì, bạn có thể gặp một số cụm từ tưởng như tương đương nhưng thực chất lại khác nhau về sắc thái, mức độ nhấn mạnh, hoặc ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số chú thích quan trọng giúp bạn hiểu rõ và tránh nhầm lẫn:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.