BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on August 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bucket List Là Gì? Ứng Dụng Idiom Bucket List Vào Thực Tế

Trong tiếng Anh, cụm từ on bucket list được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Vậy bucket list là gì? Cách dùng thế nào cho chuẩn và tự nhiên? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Bucket List Là Gì?

Bucket list là một cụm thành ngữ tiếng Anh dùng để nói về danh sách những việc muốn làm hoặc trải nghiệm trước khi qua đời. Nghĩa là danh sách những ước mơ, ước nguyện mà bạn mong muốn được làm.

 

Ví dụ 1: I have always wanted to travel to Japan; it’s at the top of my bucket list. (Tôi luôn muốn đi du lịch Nhật Bản; đó là mục hàng đầu trong danh sách bucket list của tôi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Bucket List Là Gì?

Sau khi đã hiểu được bucket list meaning, bạn cần chú ý đến cách dùng của bucket list để sử dụng cụm này cho chính xác trong các trường hợp. Hiểu đơn giản, bucket list là danh sách những việc bạn muốn làm trước khi qua đời. Cụm này thường được dùng trong văn nói và viết để nói về những mục tiêu, ước mơ lớn trong đời.

 

Ví dụ 2: Skydiving is one of the most exciting experiences on my bucket list to try someday. (Nhảy dù là một trong những trải nghiệm thú vị nhất trong bucket list mà tôi muốn thử một ngày nào đó.)

 

=> Bucket list ở đây nghĩa là danh sách ước mơ muốn làm trước khi qua đời.

 

Ví dụ 3: She finally checked hiking to the summit of Mount Kilimanjaro off her bucket list. (Cô ấy cuối cùng đã hoàn thành bucket list khi leo lên đỉnh núi Kilimanjaro.)

 

=> Bucket list là danh sách ước nguyện muốn làm.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Bucket List Là Gì?

Bucket list nghĩa là gì, đã được giải đáp ở trên. Để tránh lặp lại khi viết hoặc nói tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể thay thế cụm bucket list bằng một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự.

 

Life Goals

 

Life goals có nghĩa là mục tiêu cuộc sống.

 

Ví dụ 4: Traveling the world is one of my biggest life goals. (Du lịch vòng quanh thế giới là một trong những mục tiêu lớn nhất đời tôi.)

 

Dream List

 

Dream list được hiểu là danh sách mong muốn, ước mơ muốn thực hiện.

 

Ví dụ 5: Becoming an author is high on my dream list. (Trở thành một tác giả là điều nằm cao trong danh sách ước mơ của tôi.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Bucket List Là Gì?

Dù đã hiểu bucket list có nghĩa là gì, nhưng khi sử dụng, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé! 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Nghĩa Thành “to-do list”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là một lỗi phổ biến khi người học chưa hiểu được bucket list là gì. 

 

Cách tránh: “Bucket list” dùng cho những mục tiêu lớn trong đời, không phải việc thường ngày.

 

Ví dụ 6
 

Câu sai

My bucket list for today includes cleaning the kitchen and buying groceries.

 

=> Dùng sai ý nghĩa của bucket list.

Câu đúng

My to-do list for today includes cleaning the kitchen and buying groceries. (Danh sách việc cần làm hôm nay của tôi bao gồm dọn bếp và đi mua đồ tạp hóa.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Như Động Từ Hoặc Tính Từ Không Đúng Cách
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số bạn học thường sử dụng bucket list như một động từ hoặc tính từ không chính xác.

 

Cách tránh: Hãy chú ý rằng “Bucket list” là danh từ.

 

Ví dụ 7:
 

Câu sai

I bucket-listed bungee jumping last year.

 

=> Sai vì dùng bucket list như một động từ.

Câu đúng

I checked bungee jumping off my bucket list last year. (Tôi đã gạch bungee jumping khỏi danh sách ước mơ của mình vào năm ngoái.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Sau “on the bucket list”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Việc sử dụng sai giới từ sau cụm on the bucket list có thể khiến câu trở nên sai nghĩa.

 

Cách tránh: Lưu ý rằng cụm từ cố định là on the bucket list.

 

Ví dụ 8:
 

Câu sai

Skydiving is in my bucket list.

 

=> Sai vì sử dụng sai giới từ đi với cụm bucket list.

Câu đúng

Skydiving is on my bucket list. (Nhảy dù nằm trong danh sách ước mơ của tôi.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Bucket List Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Du Lịch

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 9:  Visiting the Northern Lights in Iceland is definitely on my bucket list for next winter. (Ngắm cực quang ở Iceland chắc chắn nằm trong danh sách ước mơ của tôi cho mùa đông tới.)

 

Ví dụ 10: Skydiving over the Grand Canyon has always been a thrilling item on my bucket list. (Nhảy dù trên hẻm núi Grand Canyon luôn là một trải nghiệm kịch tính trong danh sách ước mơ của tôi.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Học Tập

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: Publishing a novel before turning forty is something on my bucket list I really care about. (Xuất bản một cuốn tiểu thuyết trước tuổi bốn mươi là điều tôi rất tâm huyết trong danh sách ước mơ.)

 

Ví dụ 12: Earning a master’s degree abroad is on my bucket list, and I’m preparing for it now. (Lấy bằng thạc sĩ ở nước ngoài nằm trong danh sách ước mơ của tôi, và tôi đang chuẩn bị cho nó.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Cuộc Sống Cá Nhân

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 13: Taking my parents on an overseas vacation is a top priority on my bucket list. (Dẫn bố mẹ đi du lịch nước ngoài là một ưu tiên hàng đầu trong danh sách ước mơ của tôi.)

 

Ví dụ 14: Learning to cook traditional family recipes is something heartfelt on my personal bucket list. (Học nấu các món ăn truyền thống của gia đình là điều đầy ý nghĩa trong danh sách ước mơ của tôi.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Bucket List Là Gì?

1.Phân biệt bucket list và to-do list thế nào?

Bucket list là những mục tiêu lớn trong đời. Trong khi đó, to-do list chỉ những việc cần làm hàng ngày.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Bucket list có thể được dùng trong văn viết trang trọng không?

Bucket list thường không được dùng trong văn viết trang trọng mà được dùng trong văn nói thân mật.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể thay đổi bucket list theo thời gian không?

Có thể. Bucket list có thể cập nhật bucket list theo từng giai đoạn của cuộc đời, sở thích hoặc hoàn cảnh sống.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể nói “bucket list” ở số nhiều không?

Có thể dùng “bucket lists” ở dạng số nhiều khi nói về nhiều người.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Bucket list” có phải là từ viết tắt không?

Bucket list không phải là từ viết tắt mà là một idiom.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Bucket List Là Gì?

Dưới đây là một số chú thích quan trọng để giúp bạn có thể ôn tập một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn. Cùng BrightCHAMPS “bỏ túi” ngay những chú thích này nhé!

 

Bucket list là một cụm thành ngữ tiếng Anh dùng để nói về danh sách những ước mơ mà bạn mong muốn được thực hiện hay trải nghiệm trước khi qua đời.

 

Cụm này thường được dùng trong văn nói và viết để nói về những mục tiêu, ước mơ lớn trong đời.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Bucket List Là Gì? Ứng Dụng Idiom Bucket List Vào Thực Tế

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom