Last updated on August 7th, 2025
Trong tiếng Anh, cụm từ on bucket list được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Vậy bucket list là gì? Cách dùng thế nào cho chuẩn và tự nhiên? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
Bucket list là một cụm thành ngữ tiếng Anh dùng để nói về danh sách những việc muốn làm hoặc trải nghiệm trước khi qua đời. Nghĩa là danh sách những ước mơ, ước nguyện mà bạn mong muốn được làm.
Ví dụ 1: I have always wanted to travel to Japan; it’s at the top of my bucket list. (Tôi luôn muốn đi du lịch Nhật Bản; đó là mục hàng đầu trong danh sách bucket list của tôi.)
Sau khi đã hiểu được bucket list meaning, bạn cần chú ý đến cách dùng của bucket list để sử dụng cụm này cho chính xác trong các trường hợp. Hiểu đơn giản, bucket list là danh sách những việc bạn muốn làm trước khi qua đời. Cụm này thường được dùng trong văn nói và viết để nói về những mục tiêu, ước mơ lớn trong đời.
Ví dụ 2: Skydiving is one of the most exciting experiences on my bucket list to try someday. (Nhảy dù là một trong những trải nghiệm thú vị nhất trong bucket list mà tôi muốn thử một ngày nào đó.)
=> Bucket list ở đây nghĩa là danh sách ước mơ muốn làm trước khi qua đời.
Ví dụ 3: She finally checked hiking to the summit of Mount Kilimanjaro off her bucket list. (Cô ấy cuối cùng đã hoàn thành bucket list khi leo lên đỉnh núi Kilimanjaro.)
=> Bucket list là danh sách ước nguyện muốn làm.
Bucket list nghĩa là gì, đã được giải đáp ở trên. Để tránh lặp lại khi viết hoặc nói tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể thay thế cụm bucket list bằng một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự.
Life Goals
Life goals có nghĩa là mục tiêu cuộc sống.
Ví dụ 4: Traveling the world is one of my biggest life goals. (Du lịch vòng quanh thế giới là một trong những mục tiêu lớn nhất đời tôi.)
Dream List
Dream list được hiểu là danh sách mong muốn, ước mơ muốn thực hiện.
Ví dụ 5: Becoming an author is high on my dream list. (Trở thành một tác giả là điều nằm cao trong danh sách ước mơ của tôi.)
Dù đã hiểu bucket list có nghĩa là gì, nhưng khi sử dụng, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé!
Ngữ Cảnh Du Lịch
Ví dụ 9: Visiting the Northern Lights in Iceland is definitely on my bucket list for next winter. (Ngắm cực quang ở Iceland chắc chắn nằm trong danh sách ước mơ của tôi cho mùa đông tới.)
Ví dụ 10: Skydiving over the Grand Canyon has always been a thrilling item on my bucket list. (Nhảy dù trên hẻm núi Grand Canyon luôn là một trải nghiệm kịch tính trong danh sách ước mơ của tôi.)
Ngữ Cảnh Học Tập
Ví dụ 11: Publishing a novel before turning forty is something on my bucket list I really care about. (Xuất bản một cuốn tiểu thuyết trước tuổi bốn mươi là điều tôi rất tâm huyết trong danh sách ước mơ.)
Ví dụ 12: Earning a master’s degree abroad is on my bucket list, and I’m preparing for it now. (Lấy bằng thạc sĩ ở nước ngoài nằm trong danh sách ước mơ của tôi, và tôi đang chuẩn bị cho nó.)
Ngữ Cảnh Cuộc Sống Cá Nhân
Ví dụ 13: Taking my parents on an overseas vacation is a top priority on my bucket list. (Dẫn bố mẹ đi du lịch nước ngoài là một ưu tiên hàng đầu trong danh sách ước mơ của tôi.)
Ví dụ 14: Learning to cook traditional family recipes is something heartfelt on my personal bucket list. (Học nấu các món ăn truyền thống của gia đình là điều đầy ý nghĩa trong danh sách ước mơ của tôi.)
Dưới đây là một số chú thích quan trọng để giúp bạn có thể ôn tập một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn. Cùng BrightCHAMPS “bỏ túi” ngay những chú thích này nhé!
Bucket list là một cụm thành ngữ tiếng Anh dùng để nói về danh sách những ước mơ mà bạn mong muốn được thực hiện hay trải nghiệm trước khi qua đời.
Cụm này thường được dùng trong văn nói và viết để nói về những mục tiêu, ước mơ lớn trong đời.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.