BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Từ Vựng Về Quần Áo: Mở Rộng Giao Tiếp Hằng Ngày

Từ vựng về quần áo sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi nói về trang phục. Bài viết này tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng và dễ áp dụng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Quần Áo Là Gì?

Từ vựng về quần áo là nhóm từ chỉ các loại trang phục, phụ kiện và phong cách ăn mặc trong tiếng Anh. Ghi nhớ 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả vẻ ngoài, đi mua sắm hoặc giao tiếp hàng ngày về thời trang.

 

Ví dụ 1: He wore a white shirt to the interview. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đi phỏng vấn.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Quần Áo

Việc học từ vựng tiếng Anh về quần áo không chỉ dừng lại ở việc nhớ nghĩa, mà còn nằm ở chỗ biết khi nào và cách dùng chúng đúng ngữ cảnh. Dưới đây là 3 cách sử dụng phổ biến giúp bạn vận dụng từ vựng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết:
 

Cách 1: Miêu Tả Trang Phục Hàng Ngày

 

Dùng khi nói về thói quen, sở thích hoặc lựa chọn trang phục thường ngày, về phong cách thường ngày, thoải mái.

 

T-shirt (n)

 

/ˈtiː.ʃɜːt/

 

Áo thun ngắn tay, mặc thường ngày.

 

Ví dụ 2: I usually wear a T-shirt and jeans on weekends. (Tôi thường mặc áo thun và quần jean vào cuối tuần.)
 

Cách 2: Miêu Tả Trang Phục Theo Mùa Hoặc Thời Tiết

 

Dùng khi nói về những loại quần áo liên quan đến thời tiết (lạnh, mưa, nóng...). Có thể kết hợp thêm màu sắc để mô tả chi tiết hơn.

 

Coat (n)

 

/kəʊt/

 

Áo khoác dài, dùng khi trời lạnh hoặc mưa.

 

Ví dụ 3: Don’t forget your coat—it’s cold outside! (Đừng quên áo khoác – ngoài trời lạnh đấy!)
 

Cách 3: Miêu Tả Trang Phục Theo Sự Kiện Hoặc Mục Đích

 

Dùng để mô tả trang phục phù hợp với bối cảnh như đám cưới, buổi tiệc, công sở, thể thao… Phù hợp ngữ cảnh trang trọng, sự kiện.

 

High heels (n)

 

/haɪ hiːlz/

 

Giày cao gót

 

Ví dụ 4: She wore red high heels to the wedding. (Cô ấy đi giày cao gót đỏ đến đám cưới.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Của Từ Vựng Về Quần Áo

Việc học từ đồng nghĩa và trái nghĩa là cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về quần áo, giúp bạn giao tiếp phong phú và linh hoạt hơn. Dưới đây là một số ví dụ được chia rõ theo 2 nhóm:

 

Từ gốc

 

Từ đồng nghĩa

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Giải thích 

 

Ví dụ

 

Shirt (n)

 

Blouse (n)

 

/blaʊs/

 

Áo kiểu (nữ)

 

Cùng là áo trên, blouse thường dành cho nữ và mềm mại hơn

 

She wore a white blouse to the meeting.

 

Sneakers (n)

 

Trainers (n)

 

/ˈtreɪ.nəz/

 

Giày thể thao

 

Cùng nghĩa, sneakers là cách nói Mỹ, trainers là cách nói Anh

 

I need new trainers for the marathon.

 

Jacket (n)

 

Coat (n)

 

/kəʊt/

 

Áo khoác dài

 

Cùng chức năng giữ ấm, nhưng “coat” dài hơn và trang trọng hơn

 

Put on your coat—it’s chilly outside.

 

Jeans (n)

 

Denims (n)

 

/ˈden.ɪmz/

 

Quần bò

 

Denims là cách gọi mang tính lịch sự hơn so với “jean”

 

He always wears denims on Fridays.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Quần Áo

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Số Ít – Số Nhiều
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

I bought a new jean yesterday.

 

Câu đúng

 

I bought a new pair of jeans yesterday. (Tôi đã mua một chiếc quần jean mới hôm qua.)

 

Cách tránh: “Jean” là vật liệu. Nếu nói đến quần bò, phải dùng “jeans” (số nhiều). Ghi nhớ các danh từ luôn ở dạng số nhiều như: jeans, shorts, trousers, pants.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dịch Sát Nghĩa – Không Phù Hợp Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

He wears a shirt with no arms.

 

Câu đúng

 

He wears a tank top. (Anh ấy mặc áo ba lỗ.)

 

Cách tránh: Câu trên nghe không tự nhiên. Học luôn cả cụm từ và ví dụ thực tế trong ngữ cảnh.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Gần Nghĩa
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

She wore boots to the beach.

 

Câu đúng

 

She wore sandals to the beach. (Cô ấy đi dép xăng đan ra biển.)

 

Cách tránh: “Boots” là giày ủng, không phù hợp dùng ở bãi biển. Học theo nhóm từ theo chủ đề: quần áo mùa hè, mùa đông, công sở,...

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Quần Áo

Ngữ Cảnh Công Sở

 

Ví dụ 5: He’s wearing a white shirt and black trousers to the meeting. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi trắng và quần tây đen tới buổi họp.)

 

Giải thích: Câu này sử dụng hai từ phổ biến trong 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo – shirt và trousers – rất thường gặp trong môi trường công sở.
 

Ngữ Cảnh Dự Tiệc

 

Ví dụ 6: She bought a beautiful red dress for the party. (Cô ấy đã mua một chiếc váy đỏ xinh đẹp để dự tiệc.)

 

Giải thích: Từ dress là danh từ quen thuộc khi nói về trang phục nữ nằm trong nhóm từ quan trọng khi học từ vựng về quần áo tiếng Anh.
 

Ngữ Cảnh Chuẩn Bị Ngoại Hình

 

Ví dụ 7: I need to clean my leather shoes before the interview. (Tôi cần đánh bóng đôi giày da trước buổi phỏng vấn.)

 

Giải thích: Cụm leather shoes chỉ giày trang trọng – rất hữu ích khi nói đến ngoại hình chuyên nghiệp.
 

Ngữ Cảnh Thể Thao

 

Ví dụ 8: He always wears a cap when he goes jogging. (Anh ấy luôn đội mũ lưỡi trai khi đi chạy bộ.)

 

Giải thích: Từ cap chỉ mũ thể thao, thường thấy trong nhóm từ liên quan đến quần áo thể thao trong danh sách 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo.
 

Ngữ Cảnh Du Lịch / Mùa Đông

 

Ví dụ 9: Don’t forget to pack some socks—it’s cold where we’re going. (Đừng quên mang theo vài đôi tất – chỗ chúng ta đến trời lạnh lắm.)

 

Giải thích: Socks là từ cơ bản nhưng thường bị bỏ qua, đây là ví dụ về cách dùng tự nhiên trong bối cảnh du lịch hoặc mùa đông.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Từ Vựng Về Quần Áo

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. You should wear a ___ if it's raining outside.
    A. T-shirt
    B. Raincoat
    C. Scarf
    D. Shorts
     
  2. My brother always wears ___ when he goes jogging.
    A. High heels
    B. Sneakers
    C. Slippers
    D. Sandals

Explanation

  1. B. Raincoat (Vì “raining” (mưa) => cần áo mưa (raincoat). Các từ khác không phù hợp với thời tiết mưa.)
     
  2. B. Sneakers (“Jogging” (chạy bộ) cần giày thể thao. High heels/slippers/sandals không phù hợp về chức năng.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. When it gets cold, I always wear my warm __________ (áo len).
     
  2. He packed three __________ (quần short) for the beach trip.

 

Explanation

  1. sweater (Dựa vào “cold” => cần mặc ấm => “sweater” là từ vựng chính xác.)
     
  2. pairs of shorts (“Shorts” luôn dùng số nhiều, và "three" nên cần “pairs of shorts” để đúng ngữ pháp.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Sửa Lỗi Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She wear a beautiful dress yesterday.
     
  2. I forgot my gloves and now my hand is freezing.

 

Explanation

  1. wore → Vì “yesterday” là quá khứ => cần chia động từ ở thì quá khứ.
     
  2. hands are  → “Gloves” là cho hai tay → phải là “hands” + “are”.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng về quần áo sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, miêu tả trang phục hay trò chuyện về thời trang. Qua bài viết này, bạn đã tiếp cận hệ thống 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo, cách sử dụng, lỗi thường gặp và các bài tập thực hành thực tế. Đừng quên cùng BrightCHAMPS ôn luyện thường xuyên để sử dụng từ vựng về quần áo tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin hơn.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Quần Áo

1.Có nên học từ vựng về quần áo theo chủ đề hay học lẻ từng từ?

Học theo chủ đề từ vựng về quần áo giúp bạn ghi nhớ dễ hơn, kết nối được các ngữ cảnh thực tế như mua sắm, thời trang, giao tiếp hàng ngày.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nên ưu tiên học danh từ, động từ hay tính từ trong chủ đề quần áo?

Bắt đầu với danh từ là hợp lý nhất (ví dụ: dress, jacket), sau đó mở rộng sang tính từ (casual, elegant) và động từ (wear, take off) để có câu hoàn chỉnh.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao để phân biệt giữa các loại áo trong tiếng Anh như shirt, blouse, top...?

Bạn nên học theo tình huống sử dụng thực tế. Ví dụ: shirt dùng chung, blouse dành cho nữ, top là tên chung cho phần áo phía trên (nữ).

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có cách nào học 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo mà không bị chán?

Hãy thử phương pháp storytelling – tạo một câu chuyện ngắn có lồng ghép các từ vựng, hoặc chơi game như “mix & match outfits” bằng tiếng Anh.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Người học hay nhầm lẫn gì khi dùng từ vựng về quần áo trong viết luận hay nói chuyện?

Khi thiếu vốn từ mô tả chi tiết, nhiều người thường chọn từ sai sắc thái, hoặc dùng sai giới từ đi kèm. Ngoài ra còn sử dụng sai thì của động từ (wear vs. wore), nhầm từ đếm được và không đếm được, hoặc lẫn lộn giữa từ Anh – Anh và Anh – Mỹ.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Quần Áo

T-shirt

 

Áo thun ngắn tay, mặc thường ngày.

 

Jeans

 

Quần bò, dạng số nhiều. Luôn dùng với động từ số nhiều (jeans are...).

 

Coat

 

Áo khoác dài, dùng khi trời lạnh hoặc mưa.

 

High heels

 

Giày cao gót, thường dùng cho nữ trong dịp trang trọng.

 

Backpack

 

Ba lô, phổ biến với học sinh hoặc người đi du lịch.

 

Blouse

 

Áo kiểu dành cho nữ, thường đồng nghĩa gần với “shirt”.

 

Sneakers / Trainers

 

Giày thể thao – sneakers là tiếng Anh-Mỹ, trainers là tiếng Anh-Anh.

 

Jacket

 

Áo khoác ngắn, thường nhẹ hơn “coat”.

 

Dress code

 

Quy định về cách ăn mặc trong các bối cảnh xã hội khác nhau.

 

Fit (tight/loose)

 

Độ vừa vặn của trang phục. Tight fit là ôm sát, loose fit là rộng rãi.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom