Last updated on 5 tháng 8, 2025
Bộ từ vựng tiếng Anh về sinh viên này được lựa chọn kỹ càng để hỗ trợ bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh trong học tập và cuộc sống hàng ngày ở trường đại học.
Khi học tiếng Anh học thuật, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh viên là rất quan trọng. Những từ này phản ánh đời sống, hoạt động và môi trường học tập của sinh viên hiện đại.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Campus |
Danh từ (noun) |
/ˈkæm.pəs/ |
Khuôn viên trường học |
Dormitory |
Danh từ (noun) |
/ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/ |
Ký túc xá |
Tuition |
Danh từ (noun) |
/tʃuːˈɪʃ.ən/ |
Học phí |
Những từ này là nền tảng giúp bạn tiếp cận tốt hơn với từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh viên.
Biết cách dùng từ đúng ngữ cảnh giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là ví dụ minh họa cách áp dụng từng từ trong câu:
TỪ VỰNG |
TỪ LOẠI |
PHIÊN ÂM |
Ý NGHĨA / CÁCH SỬ DỤNG |
VÍ DỤ MINH HỌA |
GIẢI THÍCH |
Student |
Danh từ (noun) |
/ˈstjuː.dənt/ |
Chỉ người đang theo học tại trường |
VD 1: She is a hardworking student. (Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ.) |
Dùng để nói đến học sinh hoặc sinh viên tại các cấp học. |
Lecture |
Danh từ (noun) |
/ˈlek.tʃər/ |
Bài giảng được trình bày tại lớp học |
VD 2: The lecture on history was very informative. (Bài giảng lịch sử rất bổ ích.) |
Diễn tả nội dung giáo viên giảng dạy trong lớp hoặc hội thảo học thuật. |
Assignment |
Danh từ (noun) |
/əˈsaɪn.mənt/ |
Bài tập được giao để hoàn thành tại lớp hoặc ở nhà |
VD 3: I need to finish my assignment by Friday. (Tôi cần hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.) |
Dùng để chỉ công việc học tập mà giáo viên giao cho học sinh/sinh viên làm. |
Semester |
Danh từ (noun) |
/sɪˈmes.tər/ |
Kỳ học – giai đoạn chia thời gian học trong năm học |
VD 4: I’m taking five courses this semester. (Tôi đang học năm môn trong học kỳ này.) |
Dùng để mô tả thời gian học chính thức, thường kéo dài từ 4–6 tháng. |
Hiểu rõ từ đồng nghĩa giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng từ phong phú hơn trong các tình huống khác nhau.
Từ vựng |
Từ loại |
Đồng nghĩa & Phiên âm |
Ý nghĩa |
Student |
Danh từ |
Pupil /ˈpjuː.pəl/ |
Học sinh, thường chỉ học sinh cấp dưới |
Dormitory |
Danh từ |
Residence hall /ˈrez.ɪ.dəns hɔːl/ |
Ký túc xá |
Assignment |
Danh từ |
Task /tæsk/ |
Nhiệm vụ, bài tập |
Dưới đây là các lỗi phổ biến khi dùng từ vựng về sinh viên tiếng Anh, cùng với giải pháp để bạn sử dụng chính xác hơn trong thực tế học tập.
Để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng, các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn cách dùng từng từ trong đời sống học tập.
Ví dụ 5: The campus is very large and has many facilities. (Khuôn viên trường rất rộng và có nhiều tiện ích.)
Giải thích: Từ “campus” được dùng để chỉ toàn bộ khu vực trường học, bao gồm các tòa nhà, thư viện, sân thể thao,…
Ví dụ 6: Students must attend all lectures to pass the course. (Sinh viên phải tham dự tất cả các bài giảng để qua khóa học.)
Giải thích: Từ “lectures” ở đây nói đến các buổi học lý thuyết do giảng viên trình bày trước lớp.
Ví dụ 7: I live in a dormitory with three roommates. (Tôi sống trong ký túc xá với ba bạn cùng phòng.)
Giải thích: “Dormitory” là nơi ở tập thể dành cho sinh viên trong khuôn viên trường.
Ví dụ 8: Tuition fees have increased this year. (Học phí đã tăng lên năm nay.)
Giải thích: “Tuition fees” là khoản tiền sinh viên phải đóng để theo học các khóa học ở trường.
Ví dụ 9: The professor gave a difficult assignment last week. (Giáo sư đã giao một bài tập khó tuần trước.)
Giải thích: Từ “assignment” đề cập đến nhiệm vụ học tập mà sinh viên cần hoàn thành, thường là bài tập về nhà.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Which word best fits the sentence: "She always listens carefully during the ___"?
A. campus
B. syllabus
C. lecture
D. assignment
Câu 2: The word "semester" refers to:
A. Một bài kiểm tra
B. Một kỳ học
C. Một buổi hội thảo
D. Một nhóm nghiên cứu
Đáp án: C. lecture
Giải thích: “Lecture” là buổi giảng bài – ngữ cảnh phù hợp với hành động “listen carefully”.
Đáp án: B. Một kỳ học
Giải thích: "Semester" là khoảng thời gian học chính thức trong năm học (ví dụ: kỳ mùa thu, kỳ xuân).
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: My ___ is due tomorrow, and I need to submit it before the ___.
(Từ gợi ý: student, campus, assignment, attend, deadline)
Câu 2: All first-year ___ are required to ___ all lectures unless there is a valid reason.
Đáp án: assignment – deadline
Giải thích: "Assignment" là bài tập; "deadline" là hạn nộp – hai từ này thường đi cùng nhau.
Đáp án: students – attend
Giải thích: "Students" là danh từ số nhiều phù hợp với "are", "attend" là động từ nguyên mẫu đúng ngữ cảnh với quy định chung.
Phần 3: Sửa Câu Sai
Câu sai: "She have to finish the assignment before Friday."
Đáp án: "She has to finish the assignment before Friday."
Giải thích: “She” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải là “has”.
Nắm vững từ vựng tiếng Anh về sinh viên là bước đầu quan trọng để bạn tự tin hơn trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Sử dụng chính xác từ vựng giúp bạn tránh nhầm lẫn, tạo ấn tượng tốt trong môi trường học thuật. BrightCHAMPS cung cấp khóa học chuyên sâu giúp bạn học hiệu quả với phương pháp bài bản. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm học từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh viên chất lượng nhất!
Phần giải nghĩa này giúp bạn làm rõ các khái niệm then chốt trong từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh viên, từ đó học tập hiệu quả và chính xác hơn.
Student: Người học tại trường. Campus: Khu vực trường đại học. Lecture: Bài giảng. Assignment: Bài tập được giao. Dormitory: Nơi ở tập thể của sinh viên. Tuition: Học phí. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.