Last updated on August 6th, 2025
Hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh vừa dễ nhớ vừa dễ thương. Chỉ mất 5 phút để bạn lưu lại những biệt danh siêu đáng yêu cho người yêu!
Đây là những từ vựng ngọt ngào dùng để gọi người yêu, vợ chồng một cách thân mật. Giúp hai người thêm gắn bó, thân mật một cách sâu sắc hơn.
Ví dụ 1: Darling/ˈdɑː.lɪŋ/: Người yêu dấu
Bạn có thể dùng những biệt danh này trong các tình huống sau.
Trong những cuộc trò chuyện hàng ngày, biệt danh thể hiện sự gần gũi và làm cho cuộc nói chuyện thêm thân mật, ấm áp.
Ví dụ 2: Hey love, how was your day? I’ve been thinking about you. (Này em yêu, hôm nay thế nào? Anh đã nghĩ về em nhiều lắm.)
Khi gặp mặt, việc sử dụng biệt danh giúp tăng sự thân mật và tạo không khí ấm áp, dễ chịu cho cả hai.
Ví dụ 3: Sweetheart, come here and give me a hug! (Người yêu dấu ơi, lại đây và ôm anh nào!)
Trong các bức thư hoặc tin nhắn dịp lễ, biệt danh giúp lời nhắn thêm ngọt ngào và thể hiện sự trân trọng.
Ví dụ 4: To my darling, you are the sunshine of my life. Happy Valentine’s Day! (Gửi người yêu dấu của anh, em là ánh nắng cuộc đời anh. Chúc Valentine vui vẻ!)
Dù bạn muốn tìm biệt danh đặt cho người yêu nam bằng tiếng Anh hay biệt danh đặt cho người yêu nữ bằng tiếng Anh, những từ dưới đây đều có thể là lựa chọn hoàn hảo.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Sweetheart |
Danh từ |
/ˈswiːt.hɑːrt/ |
Người yêu ngọt ngào |
Babe |
Danh từ |
/beɪb/ |
Cưng, anh/em yêu |
Honey |
Danh từ |
/ˈhʌn.i/ |
Anh/em yêu ngọt ngào |
Darling |
Danh từ |
/ˈdɑːr.lɪŋ/ |
Người thân yêu |
Love |
Danh từ |
/lʌv/ |
Người yêu, tình yêu |
Baby |
Danh từ |
/ˈbeɪ.bi/ |
Cưng, bé yêu |
Angel |
Danh từ |
/ˈeɪn.dʒəl/ |
Thiên thần |
Boo |
Danh từ |
/buː/ |
Người yêu, cưng |
Sunshine |
Danh từ |
/ˈsʌn.ʃaɪn/ |
Ánh nắng tươi sáng |
Snugglebug |
Danh từ |
/ˈsnʌɡ.əl.bʌɡ/ |
Người yêu thích ôm |
Teddy |
Danh từ |
/ˈtɛd.i/ |
Gấu bông dễ thương |
Sweetie |
Danh từ |
/ˈswiː.ti/ |
Người yêu, cục cưng |
Tuy các biệt danh này đều rất dễ dùng, nhưng dễ nhầm lẫn khi dùng. Hãy chú ý những lỗi thường gặp dưới đây.
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng biệt danh cho người yêu nữ hoặc biệt danh cho người yêu nam bằng tiếng Anh!
Ví dụ 8: Hey babe, I think about you all day long today. (Em yêu, anh đã nghĩ về em suốt cả ngày hôm nay.)
Giải thích: Dùng biệt danh để thể hiện sự nhớ nhung và quan tâm sâu sắc.
Ví dụ 9: Sweetheart, I cooked your favorite meal to surprise you tonight. (Em yêu, anh đã nấu món em thích để gây bất ngờ tối nay.)
Giải thích: Dùng biệt danh khi muốn làm điều ngọt ngào và quan tâm người yêu.
Ví dụ 10: My love, your smile always brightens even my darkest days. (Anh yêu, nụ cười của anh luôn làm sáng những ngày tối tăm nhất.)
Giải thích: Dùng biệt danh để diễn tả sự quan trọng và sức ảnh hưởng tích cực của người yêu.
Ví dụ 11: Honey, could you please help me pick an outfit for the party? (Anh yêu, anh giúp em chọn trang phục đi tiệc nhé.)
Giải thích: Dùng biệt danh khi muốn nhờ người yêu giúp đỡ một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ 12: Darling, let’s spend the weekend together and relax from work stress. (Người yêu dấu, mình dành cuối tuần bên nhau để thư giãn nhé.)
Giải thích: Dùng biệt danh để đề nghị cùng nhau nghỉ ngơi, thể hiện sự quan tâm.
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. My girlfriend always makes me laugh with her witty jokes, so I call her ___.
A. Sunny
B. Lily
C. Giggles
D. Joker
2. He’s so protective and strong, I feel safe calling him my ___.
A. Knight
B. Star
C. Honey
D. Princess
Đáp án
1. C => Giải thích: "Giggles" phù hợp vì nó phản ánh khả năng gây cười với những câu đùa hóm hỉnh.
2. B => Giải thích: "Knight" phù hợp với tính cách che chở, mạnh mẽ, gợi hình ảnh người bảo vệ.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. She lights up my world with her smile, so I call her my __________ (Sunshine/Dark light).
2. His warm hugs make every day better, so I call him my __________ (Teddy/Bird).
Đáp án
1. Sunshine => Giải thích: Biệt danh này thích hợp với người có nụ cười rạng rỡ, làm sáng bừng cuộc sống của anh ấy.
2. Teddy => Giải thích: "Teddy" gợi cảm giác ấm áp, dễ chịu, giống như những cái ôm của anh ấy.
1. Her cheerful voice is like music, so I call her my Sognbird.
2. He’s always calm and wise, so I call him my Saeg.
Đáp án
1. Sognbird → Songbird => Giải thích: Từ đúng là Songbird, sognbird là sai chính tả.
2. Saeg → Sage => Giải thích: Từ đúng là Sage, saeg là sai chính tả.
Qua bài chia sẻ trên, hy vọng bạn đã bỏ túi cho mình những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh vừa đáng yêu vừa dễ nhớ. Hãy tham khảo các khóa học tại BrightCHAMPS để tìm hiểu nhiều kiến thức hay ho và mới mẻ nhé!
Dưới đây là một số trọng điểm trong bài chia sẻ này nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.