Summarize this article:
Last updated on 6 tháng 8, 2025
BrightCHAMPS giới thiệu bộ từ vựng chỉ hướng trong tiếng Anh đầy đủ. Kèm theo tích hợp một số mẹo nhớ ngắn gọn giúp bạn có thể học nhanh, nhớ lâu và sử dụng lưu loát nhất.
Trong tiếng Anh, “directions” vừa dùng để chỉ phương hướng vừa là lời chỉ dẫn đường đi khi muốn mô tả lộ trình di chuyển rõ ràng hơn cho người nghe.
Hệ thống gồm bốn hướng chính: North (Bắc), East (Đông), South (Nam), West (Tây) và bốn hướng phụ ở giữa: Northeast (Đông‑Bắc), Southeast (Đông‑Nam), Southwest (Tây‑Nam), Northwest (Tây‑Bắc). Những từ này có thể đóng vai trò danh từ, tính từ hoặc trạng từ để chỉ hướng di chuyển hoặc mô tả vị trí trong câu giao tiếp hàng ngày.
Trong tiếng Anh, các phương hướng như Đông (East), Tây (West), Nam (South) và Bắc (North) không chỉ được dùng để chỉ vị trí địa lý mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và cách diễn đạt thú vị. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Tên hướng |
Từ loại |
Phiên âm |
Viết tắt |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
East |
Noun / Adj |
/iːst/ |
E |
Hướng đông |
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) |
West |
Noun / Adj |
/west/ |
W |
Hướng tây |
The city is located west of the river. (Thành phố nằm về phía tây của con sông.) |
South |
Noun / Adj |
/saʊθ/ |
S |
Hướng nam |
They traveled south for the winter. (Họ đi về phía nam để tránh rét.) |
North |
Noun / Adj |
/nɔːθ/ |
N |
Hướng bắc |
The village lies north of the mountain. (Làng nằm phía bắc ngọn núi.) |
Để sử dụng thành thạo các phương hướng như Đông, Tây, Nam, Bắc trong tiếng Anh, bạn nên làm quen với những mẫu câu thông dụng.
Ngữ pháp |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Do you know where the … is? |
Bạn có biết … ở đâu không? |
Do you know where the city hall is? (Bạn có biết tòa thị chính ở đâu không?) |
Can/Could you tell me how to get to the …, please? |
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … được không? |
Could you tell me how to get to the police station, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến đồn công an được không?) |
Where is …? |
… nằm ở đâu? |
I need to catch a bus. Where is the bus stop? (Tôi cần bắt xe buýt. Trạm xe buýt nằm ở đâu vậy?) |
Ngữ pháp |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
It’s on … Street. / There is one on … Street. |
Nó nằm trên đường … / Trên đường … có một cái. |
It’s on Nguyen Hue Street. (Nó nằm trên đường Nguyễn Huệ.) |
It’s opposite / in front of … |
Nó nằm ở đối diện / phía trước … |
It’s opposite the cinema. (Nó nằm đối diện rạp chiếu phim.) |
It’s near / next to … |
Nó gần / ngay bên cạnh … |
It’s near the bookstore. (Nó nằm ngay bên cạnh hiệu sách.) |
It’s between A and B. |
Nó nằm giữa A và B. |
It’s between the restaurant and the bank. (Nó nằm giữa nhà hàng và ngân hàng.) |
Với các phương hướng trong tiếng Anh còn lại, bạn chỉ cần ghép hai từ chỉ hướng lại với nhau để tạo thành hướng phụ.
Tên hướng (nâng cao) |
Từ loại |
Phiên âm |
Viết tắt |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
South-east |
Noun / Adj |
/saʊθ iːst/ |
SE |
Hướng đông nam |
The wind is coming from the south-east. (Gió thổi từ hướng đông nam.) |
North-east |
Noun / Adj |
/nɔːθ iːst/ |
NE |
Hướng đông bắc |
The plane flew towards the north-east. (Máy bay bay về phía đông bắc.) |
South-West |
Noun / Adj |
/saʊθ west / |
SW |
Hướng tây nam |
The village is located in the south-west of the city. (Làng nằm ở phía tây nam thành phố.) |
North-West |
Noun / Adj |
/nɔːθ west/ |
NW |
Hướng tây bắc |
The storm is moving in a north-west direction. (Cơn bão đang di chuyển theo hướng tây bắc.) |
Về Sử Dụng Tính Từ Chỉ Hướng
Ví dụ 1: They visited a small town in the western part of the island. (Họ đã thăm một thị trấn nhỏ ở phần phía tây của hòn đảo.)
Giải thích: Từ "western" là dạng tính từ của "West", dùng để mô tả một thứ gì đó (phần đảo) nằm ở phía tây.
Về Sử Dụng Danh Từ Chỉ Hướng (Khu Vực)
Ví dụ 2: The country's economy is strongest in the Southeast. (Nền kinh tế của đất nước mạnh nhất ở khu vực Đông Nam.)
Giải thích: Từ "Southeast" ở đây được dùng như một danh từ riêng để chỉ một vùng địa lý cụ thể ở phía đông nam của quốc gia.
Về Sử Dụng Trạng Từ Chỉ Hướng Di Chuyển
Ví dụ 3: The birds migrate north for the summer. (Những con chim di cư về phía bắc vào mùa hè.)
Giải thích: Từ "north" trong câu này đóng vai trò là trạng từ, chỉ hướng di chuyển của đàn chim (đi về phía bắc) theo động từ "migrate".
Về Sử Dụng Hướng Chi Tiết
Ví dụ 4: The ship was sailing East by North. (Con tàu đang đi theo hướng Đông qua Bắc.)
Giải thích: "East by North" là một thuật ngữ la bàn chi tiết, chỉ một hướng nằm giữa Đông và Đông-Đông Bắc, hơi chếch về phía bắc so với hướng Đông.
Về Sử Dụng Cụm Chỉ Vị Trí Tương Đối
Ví dụ 5: Walk for two minutes, and the building will be on your left. (Đi bộ hai phút, và tòa nhà sẽ nằm ở bên tay trái của bạn.)
Giải thích: Cụm "on your left/right" dùng để mô tả vị trí của một địa điểm so với người nói/người nghe sau khi họ đã di chuyển một đoạn.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. The sun sets in the ________.
(A) North
(B) South
(C) East
(D) West
2. My house is located ________ the park.
(A) next
(B) next to
(C) in next
(D) at next
Đáp án:
1. D (Mặt trời lặn ở hướng Tây.)
2. B ("next to" là cụm giới từ cố định có nghĩa là "bên cạnh".)
Phần 2: Điền Từ Đúng
1. They are travelling ________ for the winter to escape the cold weather.
2. The library is ________ ________ the post office and the city hall.
Đáp án:
1. south ("South" là trạng từ chỉ hướng di chuyển sau động từ "travelling".)
2. between / and (Cấu trúc "between A and B" nghĩa là "ở giữa A và B".)
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
1. My uncle lives in a South province.
2. Go on along this path until you see the lake.
Đáp án:
1. My uncle lives in a southern province. ("South" là danh từ. Dùng tính từ "southern" để mô tả "province".)
2. Go along this path until you see the lake. (Chúng ta thường sử dụng "along" hoặc "down/up" khi đi dọc đường, không được dùng giới từ "on".)
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về các hướng trong tiếng Anh qua bộ từ vựng chủ đề và những mẹo ghi nhớ hữu ích. BrightCHAMPS hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức cần thiết và truyền thêm cảm hứng để bạn tiếp tục học tập tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên thông qua việc luyện nói hoặc làm bài tập để ghi nhớ kiến thức và sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất. Chúc các bạn học tập thật tốt!
Southern: là một tính từ, nghĩa là ở phía Nam
Northern: là một tính từ, nghĩa là ở phía Bắc. Eastern:là một tính từ, nghĩa là ở phía Đông. Western: là một tính từ, nghĩa là ở phía Tây. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.