BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on 6 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Hướng Trong Tiếng Anh: Trọn Bộ Từ Vựng Và Mẹo Ghi Nhớ

BrightCHAMPS giới thiệu bộ từ vựng chỉ hướng trong tiếng Anh đầy đủ. Kèm theo tích hợp một số mẹo nhớ ngắn gọn giúp bạn có thể học nhanh, nhớ lâu và sử dụng lưu loát nhất.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Các Hướng Trong Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, “directions” vừa dùng để chỉ phương hướng vừa là lời chỉ dẫn đường đi khi muốn mô tả lộ trình di chuyển rõ ràng hơn cho người nghe.

 

Hệ thống gồm bốn hướng chính: North (Bắc), East (Đông), South (Nam), West (Tây) và bốn hướng phụ ở giữa: Northeast (Đông‑Bắc), Southeast (Đông‑Nam), Southwest (Tây‑Nam), Northwest (Tây‑Bắc). Những từ này có thể đóng vai trò danh từ, tính từ hoặc trạng từ để chỉ hướng di chuyển hoặc mô tả vị trí trong câu giao tiếp hàng ngày.

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Các Phương Hướng Trong Tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, các phương hướng như Đông (East), Tây (West), Nam (South) và Bắc (North) không chỉ được dùng để chỉ vị trí địa lý mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và cách diễn đạt thú vị. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

 

Tên hướng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Viết tắt

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

East

 

Noun / Adj

 

/iːst/

 

E

 

Hướng đông

 

The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)

 

West

 

Noun / Adj

 

/west/

 

W

 

Hướng tây

 

The city is located west of the river. (Thành phố nằm về phía tây của con sông.)

 

South

 

Noun / Adj

 

/saʊθ/

 

S

 

Hướng nam

 

They traveled south for the winter. (Họ đi về phía nam để tránh rét.)

 

North

 

Noun / Adj

 

/nɔːθ/

 

N

 

Hướng bắc

 

The village lies north of the mountain. (Làng nằm phía bắc ngọn núi.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Về Các Hướng Trong Tiếng Anh

Để sử dụng thành thạo các phương hướng như Đông, Tây, Nam, Bắc trong tiếng Anh, bạn nên làm quen với những mẫu câu thông dụng. 

Asking For Directions (Hỏi Đường)

 

Ngữ pháp

 

Dịch nghĩa

 

Ví dụ

 

Do you know where the … is?

 

Bạn có biết … ở đâu không?

 

Do you know where the city hall is? (Bạn có biết tòa thị chính ở đâu không?)

 

Can/Could you tell me how to get to the …, please?

 

Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … được không?

 

Could you tell me how to get to the police station, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến đồn công an được không?)

 

Where is …?

 

… nằm ở đâu?

 

I need to catch a bus. Where is the bus stop? (Tôi cần bắt xe buýt. Trạm xe buýt nằm ở đâu vậy?)

Giving Directions (Chỉ Đường)

 

Ngữ pháp

 

Dịch nghĩa

 

Ví dụ

 

It’s on … Street. / There is one on … Street.

 

Nó nằm trên đường … / Trên đường … có một cái.

 

It’s on Nguyen Hue Street. (Nó nằm trên đường Nguyễn Huệ.)

 

It’s opposite / in front of …

 

Nó nằm ở đối diện / phía trước …

 

It’s opposite the cinema. (Nó nằm đối diện rạp chiếu phim.)

 

It’s near / next to …

 

Nó gần / ngay bên cạnh …

 

It’s near the bookstore. (Nó nằm ngay bên cạnh hiệu sách.)

 

It’s between A and B.

 

Nó nằm giữa A và B.

 

It’s between the restaurant and the bank. (Nó nằm giữa nhà hàng và ngân hàng.)

 

Với các phương hướng trong tiếng Anh còn lại, bạn chỉ cần ghép hai từ chỉ hướng lại với nhau để tạo thành hướng phụ.

 

Tên hướng (nâng cao)

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Viết tắt

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

South-east

 

Noun / Adj

 

/saʊθ iːst/

 

SE

 

Hướng đông nam

 

The wind is coming from the south-east. (Gió thổi từ hướng đông nam.)

 

North-east

 

Noun / Adj

 

/nɔːθ iːst/

 

NE

 

Hướng đông bắc

 

The plane flew towards the north-east. (Máy bay bay về phía đông bắc.)

 

South-West

 

Noun / Adj

 

/saʊθ west /

 

SW

 

Hướng tây nam

 

The village is located in the south-west of the city. (Làng nằm ở phía tây nam thành phố.)

 

North-West

 

Noun / Adj

 

/nɔːθ west/

 

NW

 

Hướng tây bắc

 

The storm is moving in a north-west direction. (Cơn bão đang di chuyển theo hướng tây bắc.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Về Các Hướng Trong Tiếng Anh

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa Danh Từ Chỉ Hướng Và Tính Từ

 

Danh từ chỉ hướng và tính từ là hoàn toàn khác nhau. Dùng danh từ chỉ hướng thay vì tính từ mô tả khi nói về địa điểm sẽ dễ gây nhầm lẫn cho người đọc.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

I live in a North city.

 

Sai: “North” → “northern”

 

Câu đúng

 

I live in a northern city. (Tôi sống ở một thành phố phía Bắc.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Sử Dụng Sai Mạo Từ "The" 

 

Dùng "the" khi chỉ một vùng địa lý cụ thể hoặc sau một số giới từ (to the east, in the south).

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

Go to East to find the market.

 

Sai: “Go to East” → “Go to the east” 

 

Câu đúng

 

Go to the east to find the market. (Đi về phía đông để tìm chợ.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Giới Từ 

 

Không dùng giới từ "at" để chỉ vị trí A nằm về phía nào của B.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

The cafe is at the south of the park.

 

Sai: “at the south” → “to the south”

 

Câu đúng

 

The cafe is to the south of the park. (Quán cà phê nằm về phía nam của công viên.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Các Hướng Trong Tiếng Anh

Về Sử Dụng Tính Từ Chỉ Hướng

 

Ví dụ 1: They visited a small town in the western part of the island. (Họ đã thăm một thị trấn nhỏ ở phần phía tây của hòn đảo.)

 

Giải thích: Từ "western" là dạng tính từ của "West", dùng để mô tả một thứ gì đó (phần đảo) nằm ở phía tây.

 

Về Sử Dụng Danh Từ Chỉ Hướng (Khu Vực)

 

Ví dụ 2: The country's economy is strongest in the Southeast. (Nền kinh tế của đất nước mạnh nhất ở khu vực Đông Nam.)

 

Giải thích: Từ "Southeast" ở đây được dùng như một danh từ riêng để chỉ một vùng địa lý cụ thể ở phía đông nam của quốc gia.

 

Về Sử Dụng Trạng Từ Chỉ Hướng Di Chuyển

 

Ví dụ 3: The birds migrate north for the summer. (Những con chim di cư về phía bắc vào mùa hè.)

 

Giải thích: Từ "north" trong câu này đóng vai trò là trạng từ, chỉ hướng di chuyển của đàn chim (đi về phía bắc) theo động từ "migrate".

 

Về Sử Dụng Hướng Chi Tiết 

 

Ví dụ 4: The ship was sailing East by North. (Con tàu đang đi theo hướng Đông qua Bắc.)

 

Giải thích: "East by North" là một thuật ngữ la bàn chi tiết, chỉ một hướng nằm giữa Đông và Đông-Đông Bắc, hơi chếch về phía bắc so với hướng Đông.

 

Về Sử Dụng Cụm Chỉ Vị Trí Tương Đối

 

Ví dụ 5: Walk for two minutes, and the building will be on your left. (Đi bộ hai phút, và tòa nhà sẽ nằm ở bên tay trái của bạn.)

 

Giải thích: Cụm "on your left/right" dùng để mô tả vị trí của một địa điểm so với người nói/người nghe sau khi họ đã di chuyển một đoạn.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Các Hướng Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The sun sets in the ________. 
 

(A) North 

(B) South 

(C) East 

(D) West

 

2. My house is located ________ the park. 
 

(A) next 

(B) next to 

(C) in next 

(D) at next

 

Explanation

Đáp án:
 

1. D (Mặt trời lặn ở hướng Tây.)
 

2. B ("next to" là cụm giới từ cố định có nghĩa là "bên cạnh".)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Từ Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. They are travelling ________ for the winter to escape the cold weather.

2. The library is ________ ________ the post office and the city hall.
 

Explanation

Đáp án:
 

1. south ("South" là trạng từ chỉ hướng di chuyển sau động từ "travelling".)
 

2. between / and (Cấu trúc "between A and B" nghĩa là "ở giữa A và B".)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. My uncle lives in a South province.

2. Go on along this path until you see the lake.
 

Explanation

Đáp án:
 

1. My uncle lives in a southern province. ("South" là danh từ. Dùng tính từ "southern" để mô tả "province".)
 

2. Go along this path until you see the lake. (Chúng ta thường sử dụng "along" hoặc "down/up" khi đi dọc đường, không được dùng giới từ "on".)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về các hướng trong tiếng Anh qua bộ từ vựng chủ đề và những mẹo ghi nhớ hữu ích. BrightCHAMPS hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức cần thiết và truyền thêm cảm hứng để bạn tiếp tục học tập tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên thông qua việc luyện nói hoặc làm bài tập để ghi nhớ kiến thức và sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất. Chúc các bạn học tập thật tốt!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Hướng Trong Tiếng Anh

1.Làm sao để hỏi về khoảng cách hoặc thời gian đi lại?

Khi muốn hỏi về quãng đường hoặc mất bao lâu để đến một nơi, bạn có thể dùng những câu như:
 

  • "How far is it to + địa điểm?" (Nơi đó cách đây bao xa?)
     
  • "How long does it take to get to + địa điểm?" (Đi tới đó mất bao lâu?)

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nếu không hiểu rõ chỉ dẫn mà người khác đưa ra, chúng ta nên trả lời ra sao?

Để xử lý tình huống này, tốt nhất hãy lịch sự cho biết bạn chưa hiểu và yêu cầu họ lặp lại câu hoặc nói chậm hơn. Ví dụ: "Sorry, I didn't quite understand. Could you please repeat that?" (Xin lỗi, tôi chưa hiểu lắm. Bạn có thể nói lại được không?)

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Mẹo Ghi Nhớ Các Từ Chỉ Phương Hướng Trong Tiếng Anh

Sử dụng kỹ thuật ghi nhớ bằng ký hiệu (mnemonic) giúp liên kết thứ tự các phương hướng Bắc – Đông – Nam – Tây với một cụm từ dễ nhớ. Ví dụ phổ biến nhất là “Never Eat Soggy Waffles”, trong đó mỗi chữ cái đầu (N‑E‑S‑W) tương ứng tuần tự với North, East, South, West trên la bàn, giúp ghi nhớ nhanh và chính xác hơn.

 

Ngoài ra, việc kết hợp poster minh họa hoặc ứng dụng thực hành trên la bàn thực tế sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Các thuật ngữ nào chỉ hướng trong giao thông?

Các thuật ngữ northbound/southbound/eastbound/westbound – mô tả làn đường hoặc phương tiện đang di chuyển về phía Bắc/Nam/Đông/Tây

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Các địa điểm cột mốc (landmarks) quan trọng thế nào khi chỉ đường?

Các địa điểm cột mốc (như tòa nhà nổi bật, công viên, nhà thờ,...) rất quan trọng vì chúng giúp người nhận chỉ dẫn dễ hình dung và xác định vị trí cần rẽ hoặc nơi đến. 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Các Hướng Trong Tiếng Anh

Southern: là một tính từ, nghĩa là ở phía Nam

 

Northern: là một tính từ, nghĩa là ở phía Bắc.

 

Eastern:là một tính từ, nghĩa là ở phía Đông.

 

Western: là một tính từ, nghĩa là ở phía Tây.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Các Hướng Trong Tiếng Anh: Trọn Bộ Từ Vựng Và Mẹo Ghi Nhớ

Important Math Links IconNext to Các Hướng Trong Tiếng Anh: Trọn Bộ Từ Vựng Và Mẹo Ghi Nhớ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom