BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Tháng Trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Nắm vững các tháng trong tiếng Anh là nền tảng cho việc xác định thời gian, lên kế hoạch và giao tiếp hiệu quả. Cùng BrightCHAMPS khám phá tên gọi, cách đọc và viết tắt các tháng trong tiếng Anh.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Các Tháng Trong Tiếng Anh Là Gì?

Các tháng trong tiếng Anh là tên gọi của 12 khoảng thời gian chia một năm. Việc biết các tháng trong tiếng Anh là gì và cách viết, đọc chính xác rất quan trọng trong học tập và đời sống. Vậy các tháng trong tiếng Anh viết như thế nào?

 

Dưới đây là danh sách đầy đủ bao gồm cả cách viết tắt các tháng trong tiếng Anh:

 

Từ vựng

 

Viết tắt 

 

Từ loại

 

Phiên âm 

 

Ý nghĩa

 

January

 

Jan.

 

Noun

 

/ˈdʒæn.ju.er.i/

 

Tháng 1

 

February

 

Feb.

 

Noun

 

/ˈfebruəri/

 

Tháng 2

 

March

 

Mar.

 

Noun

 

/mɑːrtʃ/

 

Tháng 3

 

April

 

Apr.

 

Noun

 

/ˈeɪprəl/

 

Tháng 4

 

May

 

May

 

Noun

 

/meɪ/

 

Tháng 5

 

June

 

Jun.

 

Noun

 

/dʒuːn/

 

Tháng 6

 

July

 

Jul.

 

Noun

 

/dʒuˈlaɪ/

 

Tháng 7

 

August

 

Aug.

 

Noun

 

/ˈɔːɡəst/

 

Tháng 8

 

September

 

Sep. / Sept.

 

Noun

 

/sepˈtembər/

 

Tháng 9

 

October

 

Oct.

 

Noun

 

/ɒkˈtəʊbər/

 

Tháng 10

 

November

 

Nov.

 

Noun

 

/nəʊˈvembər/

 

Tháng 11

 

December

 

Dec.

 

Noun

 

/dɪˈsembər/

 

Tháng 12
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Các Tháng Trong Năm Bằng Tiếng Anh?

Biết tên các tháng trong tiếng Anh rồi, giờ hãy xem cách chúng được sử dụng trong các tình huống thực tế, đặc biệt là cách kết hợp với giới từ và trong việc diễn đạt ngày tháng.

Nói về một sự kiện xảy ra trong một tháng cụ thể

  • Từ vựng/Cấu trúc: in + [Tên tháng]
  • Từ loại/Loại cấu trúc: Prepositional phrase
  • Ý nghĩa/Cách sử dụng: Dùng giới từ "in" trước tên tháng khi không có ngày cụ thể.
  • Ví dụ:My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.)

Nói về một sự kiện xảy ra vào một ngày cụ thể trong tháng

  • Từ vựng/Cấu trúc: on + [Tên tháng] + [Ngày (số thứ tự)]
  • Từ loại/Loại cấu trúc: Prepositional phrase
  • Ý nghĩa/Cách sử dụng: Dùng giới từ "on" khi có cả tên tháng và ngày cụ thể. Ngày thường được viết dưới dạng số thứ tự (1st, 2nd, 3rd, 4th...).
  • Ví dụ:The meeting is on March 15th. (Cuộc họp diễn ra vào ngày 15 tháng 3.)

Cách khác để diễn đạt ngày cụ thể

  • Từ vựng/Cấu trúc: on + [Ngày (số thứ tự)] + of + [Tên tháng]
  • Từ loại/Loại cấu trúc: Prepositional phrase
  • Ý nghĩa/Cách sử dụng: Một cách khác để diễn đạt ngày cụ thể.
  • Ví dụ:The event is on the 2nd of April. (Sự kiện diễn ra vào ngày 2 tháng 4.)

Viết ngày tháng theo kiểu Anh

  • Từ vựng/Cấu trúc: Day - Month - Year
  • Từ loại/Loại cấu trúc: Date format
  • Ý nghĩa/Cách sử dụng: Ngày trước, tháng sau, rồi đến năm.
  • Ví dụ:25 December 2024 (Ngày 25 tháng 12 năm 2024)

Viết ngày tháng theo kiểu Mỹ

  • Từ vựng/Cấu trúc: Month - Day - Year
  • Từ loại/Loại cấu trúc: Date format
  • Ý nghĩa/Cách sử dụng: Tháng trước, ngày sau, rồi đến năm.
  • Ví dụ:December 25, 2024 (Ngày 25 tháng 12 năm 2024)

Sử dụng dạng viết tắt của tháng

  • Từ vựng/Cấu trúc: [Viết tắt tháng].
  • Từ loại/Loại cấu trúc: Abbreviation
  • Ý nghĩa/Cách sử dụng: Dùng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc khi cần tiết kiệm không gian.
  • Ví dụ:The deadline is Sept. 30. (Hạn chót là ngày 30 tháng 9)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Của Các Tháng Trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của các tháng trong tiếng anh rõ ràng và dễ hiểu hơn, chia theo hai nhóm chính: 

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Đồng nghĩa

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

Giải thích

 

March

 

/mɑːtʃ/

 

Spring month

 

Tháng mùa xuân

 

March is a spring month. (Tháng Ba là một tháng mùa xuân.)

 

March là một trong ba tháng thuộc mùa xuân, cùng với April và May.

 

July

 

/dʒʊˈlaɪ/

 

Summer month

 

Tháng mùa hè

 

July is one of the hottest summer months. (Tháng Bảy là một trong những tháng hè nóng nhất.)

 

July cùng với June và August tạo thành mùa hè – nhóm tháng có đặc điểm thời tiết tương tự.

 

October

 

/ɒkˈtəʊbər/

 

Autumn month

 

Tháng mùa thu

 

Leaves fall in October, a typical autumn month. (Lá rụng vào tháng 10, một tháng tiêu biểu của mùa thu.)

 

October thuộc mùa thu, có thời tiết mát mẻ và là mùa lá rụng ở nhiều nơi.

 

January

 

/ˈdʒæn.ju.er.i/

 

Winter month

 

Tháng mùa đông

 

January is the coldest winter month in many countries. (Tháng Giêng là tháng lạnh nhất ở nhiều nước.)

 

January nằm trong mùa đông, cùng với December và February.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Các Tháng Trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số lỗi phổ biến và hướng dẫn cụ thể để bạn tránh mắc phải khi sử dụng các tháng trong tiếng Anh:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Không Viết Hoa Chữ Cái Đầu Của Tên Tháng

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn nhớ quy tắc: Tên của tất cả 12 tháng phải được viết hoa chữ cái đầu tiên.

 

Câu sai

 

We will travel in april.

 

Câu đúng

 

We will travel in April. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tháng Tư.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Giới Từ "in", "on"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng "in" khi chỉ nói đến tháng đó chung chung. Dùng "on" khi có ngày cụ thể đi kèm với tháng.

 

Câu sai

 

The party is on July.

 

Câu đúng

 

The party is in July. (Bữa tiệc diễn ra vào tháng Bảy.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sai Chính Tả Hoặc Phát Âm Các Tháng

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luyện viết và phát âm thường xuyên. Chú ý các tháng dễ sai như "February" (thường bị bỏ qua chữ 'r' thứ hai khi phát âm hoặc viết), "Wednesday" (phát âm khác với cách viết). Sử dụng bảng phiên âm IPA để học cách đọc chính xác các tháng trong tiếng Anh.

 

Câu sai

 

Febuary

 

Câu đúng

 

February (Tháng Hai)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Các Tháng Trong Tiếng Anh

Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ chi tiết, minh họa cách các tháng trong tiếng Anh được sử dụng trong các ngữ cảnh:

 

Ví dụ 1: New Year's Day is on January 1st. (Ngày Tết Dương lịch là vào ngày 1 tháng Một.)

 

Ví dụ 2: Valentine's Day is celebrated in February. Many people buy flowers on February 14th. (Ngày Lễ Tình nhân được tổ chức vào tháng Hai. Nhiều người mua hoa vào ngày 14 tháng Hai.)

 

Ví dụ 3: In the United States, Independence Day is July 4th. (Ở Hoa Kỳ, Ngày Độc lập là ngày 4 tháng Bảy.)

 

Ví dụ 4: School usually starts in September after the summer holidays. (Trường học thường bắt đầu vào tháng Chín sau kỳ nghỉ hè.)

 

Ví dụ 5: My contract expires at the end of Dec. (Hợp đồng của tôi sẽ hết hạn vào cuối tháng Mười Hai.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Các Tháng Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Which month comes directly after July?

    A. June
    B. August
    C. September
    D. May

     
  2. What is the common abbreviation for "October"?

    A. Octo.
    B. Ocb.
    C. Oct.
    D. Otb.

 

Explanation

Đáp án:

 

1 - B (tháng Tám (August) đến ngay sau tháng Bảy (July).)

 

2 - C ( October thường được viết tắt là Oct.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. My summer vacation is usually __________ July.

     
  2. Halloween is celebrated __________ October 31st.

 

Explanation

Đáp án:

  1. in (Dùng “in” trước tháng (months) trong tiếng Anh.)
     
  2. on (Dùng “on” trước ngày cụ thể)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. We always go to the beach in Jun.

     
  2. The new year begins in January 1st.

 

Explanation

Đáp án:

  1. We always go to the beach in June. (Viết đầy đủ và viết hoa)
     
  2. The new year begins on January 1st. (Dùng "on" với ngày cụ thể)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc nắm vững các tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác về thời gian mà còn là nền tảng để hiểu các văn bản, lịch trình và tham gia vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Hy vọng bài viết này từ BrightCHAMPS đã cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết về các tháng trong năm bằng tiếng Anh.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Tháng Trong Tiếng Anh

1.Tại sao tên các tháng trong tiếng Anh luôn được viết hoa?

Tên các tháng trong tiếng Anh được coi là danh từ riêng (proper nouns), tương tự như tên người hoặc tên địa danh, vì vậy chúng luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để nhớ thứ tự các tháng trong tiếng Anh dễ dàng?

Bạn có thể sử dụng các bài hát về tháng, flashcards, hoặc tạo ra các câu chuyện ghi nhớ (mnemonics) liên kết các tháng với nhau. Luyện tập thường xuyên bằng cách đọc lịch hoặc nói về ngày tháng cũng rất hiệu quả.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Đọc các tháng trong tiếng Anh sao cho chuẩn?

Trả lời: Cách tốt nhất để các tháng trong tiếng Anh đọc chuẩn là nghe người bản xứ phát âm, sử dụng từ điển có phát âm và luyện tập theo phiên âm IPA được cung cấp.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tháng nào có ít ngày nhất?

February (tháng Hai) – chỉ có 28 hoặc 29 ngày. Với năm nào có 29 ngày trong tháng 2 thì được gọi là năm nhuận.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tháng nào bắt đầu mùa xuân ở Anh/Mỹ?

Ở Bắc bán cầu, mùa xuân thường bắt đầu vào tháng March (tháng Ba).

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Các Tháng Trong Tiếng Anh

Các tháng trong tiếng Anh là tên gọi của 12 khoảng thời gian chia một năm.

 

Cách sử dụng:
  • “in + tháng” → dùng khi không có ngày cụ thể
  • “on + tháng + ngày” hoặc “on + ngày + of + tháng” → dùng khi có ngày cụ thể.
  • Viết ngày tháng theo kiểu Anh: 25 December 2024
  • Viết ngày tháng theo kiểu Mỹ: December 25, 2024
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom