Last updated on August 7th, 2025
Nắm vững các tháng trong tiếng Anh là nền tảng cho việc xác định thời gian, lên kế hoạch và giao tiếp hiệu quả. Cùng BrightCHAMPS khám phá tên gọi, cách đọc và viết tắt các tháng trong tiếng Anh.
Các tháng trong tiếng Anh là tên gọi của 12 khoảng thời gian chia một năm. Việc biết các tháng trong tiếng Anh là gì và cách viết, đọc chính xác rất quan trọng trong học tập và đời sống. Vậy các tháng trong tiếng Anh viết như thế nào?
Dưới đây là danh sách đầy đủ bao gồm cả cách viết tắt các tháng trong tiếng Anh:
Từ vựng |
Viết tắt |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
January |
Jan. |
Noun |
/ˈdʒæn.ju.er.i/ |
Tháng 1 |
February |
Feb. |
Noun |
/ˈfebruəri/ |
Tháng 2 |
March |
Mar. |
Noun |
/mɑːrtʃ/ |
Tháng 3 |
April |
Apr. |
Noun |
/ˈeɪprəl/ |
Tháng 4 |
May |
May |
Noun |
/meɪ/ |
Tháng 5 |
June |
Jun. |
Noun |
/dʒuːn/ |
Tháng 6 |
July |
Jul. |
Noun |
/dʒuˈlaɪ/ |
Tháng 7 |
August |
Aug. |
Noun |
/ˈɔːɡəst/ |
Tháng 8 |
September |
Sep. / Sept. |
Noun |
/sepˈtembər/ |
Tháng 9 |
October |
Oct. |
Noun |
/ɒkˈtəʊbər/ |
Tháng 10 |
November |
Nov. |
Noun |
/nəʊˈvembər/ |
Tháng 11 |
December |
Dec. |
Noun |
/dɪˈsembər/ |
Tháng 12 |
Biết tên các tháng trong tiếng Anh rồi, giờ hãy xem cách chúng được sử dụng trong các tình huống thực tế, đặc biệt là cách kết hợp với giới từ và trong việc diễn đạt ngày tháng.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của các tháng trong tiếng anh rõ ràng và dễ hiểu hơn, chia theo hai nhóm chính:
Từ vựng |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Giải thích |
March |
/mɑːtʃ/ |
Spring month |
Tháng mùa xuân |
March is a spring month. (Tháng Ba là một tháng mùa xuân.) |
March là một trong ba tháng thuộc mùa xuân, cùng với April và May. |
July |
/dʒʊˈlaɪ/ |
Summer month |
Tháng mùa hè |
July is one of the hottest summer months. (Tháng Bảy là một trong những tháng hè nóng nhất.) |
July cùng với June và August tạo thành mùa hè – nhóm tháng có đặc điểm thời tiết tương tự. |
October |
/ɒkˈtəʊbər/ |
Autumn month |
Tháng mùa thu |
Leaves fall in October, a typical autumn month. (Lá rụng vào tháng 10, một tháng tiêu biểu của mùa thu.) |
October thuộc mùa thu, có thời tiết mát mẻ và là mùa lá rụng ở nhiều nơi. |
January |
/ˈdʒæn.ju.er.i/ |
Winter month |
Tháng mùa đông |
January is the coldest winter month in many countries. (Tháng Giêng là tháng lạnh nhất ở nhiều nước.) |
January nằm trong mùa đông, cùng với December và February. |
Dưới đây là một số lỗi phổ biến và hướng dẫn cụ thể để bạn tránh mắc phải khi sử dụng các tháng trong tiếng Anh:
Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ chi tiết, minh họa cách các tháng trong tiếng Anh được sử dụng trong các ngữ cảnh:
Ví dụ 1: New Year's Day is on January 1st. (Ngày Tết Dương lịch là vào ngày 1 tháng Một.)
Ví dụ 2: Valentine's Day is celebrated in February. Many people buy flowers on February 14th. (Ngày Lễ Tình nhân được tổ chức vào tháng Hai. Nhiều người mua hoa vào ngày 14 tháng Hai.)
Ví dụ 3: In the United States, Independence Day is July 4th. (Ở Hoa Kỳ, Ngày Độc lập là ngày 4 tháng Bảy.)
Ví dụ 4: School usually starts in September after the summer holidays. (Trường học thường bắt đầu vào tháng Chín sau kỳ nghỉ hè.)
Ví dụ 5: My contract expires at the end of Dec. (Hợp đồng của tôi sẽ hết hạn vào cuối tháng Mười Hai.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
Đáp án:
1 - B (tháng Tám (August) đến ngay sau tháng Bảy (July).)
2 - C ( October thường được viết tắt là Oct.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Đáp án:
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
Đáp án:
Việc nắm vững các tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác về thời gian mà còn là nền tảng để hiểu các văn bản, lịch trình và tham gia vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Hy vọng bài viết này từ BrightCHAMPS đã cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết về các tháng trong năm bằng tiếng Anh.
Các tháng trong tiếng Anh là tên gọi của 12 khoảng thời gian chia một năm.
Cách sử dụng:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.