Last updated on August 8th, 2025
Bạn từng nghe on behalf of trong tiếng Anh nhưng chưa thật sự hiểu rõ ý nghĩa của nó? Cùng khám phá ngay để nắm vững cách sử dụng “on behalf of” trong nhiều tình huống khác nhau nhé!
On behalf of có nghĩa là gì? Đây là cụm từ biểu thị sự thay mặt cho ai đó hoặc đại diện cho ai đó thực hiện một hành động.
Ví dụ 1: I am speaking on behalf of the entire team. (Tôi đang nói thay mặt cho toàn bộ nhóm.)
On behalf of có nghĩa là gì thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng. Bây giờ chúng ta cùng khám phá trọn bộ cách dùng on behalf of là gì ngay sau đây!
Khi hiểu rõ về on behalf of, bạn sẽ thấy thú vị khi khám phá những từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt trong tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
In place of |
/ɪn pleɪs əv/ |
Giới từ |
Thay thế, thay mặt cho ai đó hoặc vật gì đó |
Ví dụ 3: She spoke in place of her manager. (Cô ấy phát biểu thay cho quản lý của mình.) |
As a representative of |
/æz ə ˌreprɪˈzentətɪv əv/ |
Cụm giới từ |
Với tư cách là người đại diện cho ai đó |
Ví dụ 4: I’m here as a representative of the board. (Tôi ở đây với tư cách đại diện cho hội đồng.) |
In the name of |
/ɪn ðə neɪm əv/ |
Cụm giới từ |
Nhân danh, thay mặt ai đó (thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc nghi lễ) |
Ví dụ 5: They acted in the name of justice. (Họ hành động nhân danh công lý.) |
Speaking for |
/ˈspiːkɪŋ fɔː/ |
Cụm động từ |
Phát biểu hoặc đưa ra ý kiến thay cho người khác |
Ví dụ 6: Speaking for the group, I want to thank you. (Thay mặt nhóm, tôi xin cảm ơn bạn.) |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
On one’s own |
/ɒn wʌnz əʊn/ |
Cụm giới từ |
Tự mình làm điều gì đó, không nhờ hoặc thay mặt người khác |
Ví dụ 7: He completed the task on his own. (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ một mình.) |
By oneself |
/baɪ wʌnˈself/ |
Cụm giới từ |
Tự thân, một mình, không thay ai |
Ví dụ 8: She made the decision by herself. (Cô ấy tự mình đưa ra quyết định.) |
Individually |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəli/ |
Giới từ |
Cá nhân, không thay mặt ai |
Ví dụ 9: He spoke individually, not on behalf of the team. (Anh ấy phát biểu với tư cách cá nhân, không đại diện cho đội.) |
Personally |
/ˈpɜːsənəli/ |
Giới từ |
Với tư cách cá nhân, không đại diện cho người khác |
Ví dụ 10: Personally, I disagree with that decision. (Với tư cách cá nhân, tôi không đồng tình với quyết định đó.) |
Trước khi bạn sử dụng on behalf of một cách tự tin, hãy cùng khám phá những lỗi phổ biến mà nhiều người thường mắc phải và cách để tránh chúng nhé!
Hãy cùng khám phá những tình huống thực tế mà cụm on behalf of xuất hiện thường xuyên ngay thôi nào!
Ví dụ 14: On behalf of the forest, the activist spoke out against illegal logging. (Thay mặt cho khu rừng, nhà hoạt động đã lên tiếng phản đối việc chặt phá trái phép.)
Giải thích: “For and on behalf of” là cách dùng sai, chỉ có “on behalf of” là đúng trong ngữ cảnh đại diện.
Ví dụ 15: I’m writing this letter on behalf of my grandmother who cannot use email. (Tôi viết bức thư này thay mặt cho bà tôi vì bà không biết dùng email.)
Giải thích: Người nói đang hỗ trợ bà viết thư vì bà không quen công nghệ.
Ví dụ 16: On behalf of the graduating class, she delivered a heartfelt speech. (Thay mặt cho lớp tốt nghiệp, cô ấy đã phát biểu một cách đầy cảm xúc.)
Giải thích: Người phát biểu đại diện cả lớp nói lời tri ân.
Ví dụ 17: The lawyer submitted the legal documents on behalf of his client, who was unable to attend the hearing.(Luật sư đã nộp hồ sơ pháp lý thay mặt cho thân chủ của mình, người không thể tham dự phiên điều trần.)
Giải thích: Người luật sư thực hiện hành động thay mặt cho thân chủ, thể hiện rõ quyền đại diện hợp pháp.
Ví dụ 18: On behalf of all the stray animals, the shelter thanked the donors. (Thay mặt cho tất cả những con vật bị bỏ rơi, trại cứu hộ đã cảm ơn những người quyên góp.)
Giải thích: Tổ chức nhân đạo cảm ơn nhà hảo tâm thay cho những động vật không thể nói lời cảm ơn.
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. _____ the whole class, I would like to say sorry for being late.
A. In behalf of
B. For behalf of
C. On behalf of
D. At behalf of
2. Which sentence uses on behalf of correctly?
A. I talk on behalf myself only.
B. She writes the letter on behalf of her manager.
C. He helped me on behalf of he.
D. We will meet you behalf on of the team.
Đáp án:
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
3. She sent flowers __________ her sick colleague.
4. __________ the board of directors, we welcome you to the event.
Đáp án:
3. on behalf of (Chỉ hành động đại diện cho người khác.)
4. on behalf of (Dùng trong lời chào trang trọng, thay mặt tổ chức phát biểu.)
Phần 3: Chỉnh câu sai
5. I’m replying this email for behalf of Mr. Tan.
Đáp án: I’m replying to this email on behalf of Mr. Tan (Dùng sai cụm và thiếu giới từ to sau reply.)
Bài học về on behalf of là gì giúp bạn hiểu cách sử dụng cụm từ này để thể hiện sự đại diện trong nhiều tình huống khác nhau một cách tự nhiên và chính xác. BrightCHAMPS luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ ngữ pháp tiếng Anh.
Trước khi kết thúc, hãy cùng khám phá những lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng on behalf of một cách chuẩn xác nhé0
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.