Summarize this article:
Last updated on 11 tháng 8, 2025
Trong bài viết hôm nay, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những từ tiếng Anh hiếm và đẹp về tình yêu hay các từ tiếng Anh hay. Hãy khám phá cùng với BrightCHAMPS ngay sau đây nhé.
Những từ tiếng Anh đẹp và hiếm là những từ vựng tiếng Anh hiếm gặp nhưng mang ý nghĩa đẹp. Những từ này thường được dùng trong văn học, thơ ca hoặc thể hiện cảm xúc.
Ví dụ 1: The ephemeral glow of sunset reminded her that nothing beautiful ever truly lasts forever. (Ánh hoàng hôn thoáng qua nhắc cô rằng không điều đẹp đẽ nào kéo dài mãi mãi.)
Các từ vựng tiếng Anh đẹp và hiếm là một chủ đề thú vị dành cho những ai muốn mở rộng vốn từ vựng và nâng tầm phong cách diễn đạt. Những từ này thường không xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày nhưng lại mang sắc thái sâu sắc, tinh tế và đầy nghệ thuật.
Ví dụ 2: Her voice had a mellifluous quality that made everyone stop and listen. (Giọng nói của cô ấy có một chất âm ngọt ngào khiến ai cũng phải dừng lại lắng nghe.)
=> Ở đây từ mellifluous là một từ đẹp và hiếm, có nghĩa là "êm ái, du dương" – thường dùng để mô tả âm thanh dễ chịu.
Để hiểu sâu và sử dụng linh hoạt những từ tiếng Anh hiếm và đẹp, bạn nên biết thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của chúng. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn mở rộng vốn từ và lựa chọn ngôn ngữ phù hợp hơn trong từng ngữ cảnh.
Như vậy, chúng ta đã tham khảo một số từ vựng đẹp và hiếm. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng mà BrightCHAMPS đã tổng hợp chi tiết.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Ví dụ câu |
Mellifluous |
adj |
/məˈlɪfluəs/ |
Êm ái, ngọt ngào (âm thanh) |
sweet-sounding, melodic |
harsh, grating |
Her mellifluous voice soothed everyone in the room. (Giọng nói ngọt ngào của cô ấy đã làm dịu mọi người trong phòng.) |
Eloquence |
noun |
/ˈeləkwəns/ |
Sự hùng biện, khả năng diễn đạt tốt |
fluency, expressiveness |
inarticulateness |
His eloquence impressed the audience during the debate. (Sự hùng biện của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả trong buổi tranh luận.) |
Saudade (Từ vay mượn, gốc Bồ Đào Nha) |
noun |
/saʊˈdɑːdə/ |
Nỗi nhớ nhung sâu sắc |
longing, nostalgia |
indifference |
She was overwhelmed with saudade after leaving her hometown. (Cô ấy tràn ngập nỗi nhớ nhung sau khi rời quê hương.) |
Ephemeral |
adj |
/ɪˈfemərəl/ |
Ngắn ngủi, phù du |
fleeting, short-lived |
eternal, everlasting |
Beauty is ephemeral, but kindness is timeless. (Vẻ đẹp thì phù du, nhưng lòng tốt thì vĩnh cửu.) |
Serendipity |
noun |
/ˌserənˈdɪpəti/ |
Sự tình cờ may mắn |
chance, fluke, fortune |
misfortun, bad luck |
Finding that old photo was pure serendipity. (Tìm thấy bức ảnh cũ ấy hoàn toàn là một sự tình cờ may mắn.) |
Ví dụ 2: Petrichor filled the air as she stepped outside, breathing deeply the scent of wet earth. (Mùi đất sau mưa lan tỏa khi cô bước ra ngoài, hít sâu hương thơm ẩm ướt ấy.)
Khi học những từ tiếng Anh hiếm và đẹp, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục những lỗi này một cách hiệu quả!
Tiếp theo, BrightCHAMPS giới thiệu đến bạn một số mẫu câu thông dụng có sử dụng những từ tiếng Anh hiếm và đẹp. Những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ 6: Her mellifluous voice resonated through the hall, leaving the audience spellbound. (Giọng nói du dương của cô ấy vang vọng khắp khán phòng, khiến khán giả như bị mê hoặc.)
Ví dụ 7: The ambassador's speech was a quintessential example of eloquence and diplomacy. (Bài phát biểu của ngài đại sứ là một ví dụ điển hình về sự hùng biện và ngoại giao khéo léo.)
Ví dụ 8: I met her by pure serendipity while grabbing coffee—what are the odds? (Tôi gặp cô ấy hoàn toàn tình cờ khi đi mua cà phê – thật là kỳ diệu!)
Ví dụ 9: We spent a halcyon afternoon by the lake, talking and watching the clouds drift. (Chúng tôi đã có một buổi chiều êm đềm bên hồ, vừa trò chuyện vừa ngắm mây trôi.)
Ví dụ 10: Limerence, though often mistaken for love, is a psychological state driven by obsession. (Limerence, dù thường bị nhầm với tình yêu, thực chất là một trạng thái ám ảnh tâm lý.)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
Her voice was so _______ that everyone in the room fell silent to listen.
A) sonorous
B) loud
C) quiet
D) harsh
Choose the correct meaning of the word limerence:
A) A feeling of deep sadness
B) An intense, obsessive romantic attraction
C) A calm and peaceful state
D) A type of music style
Đáp án:
A -> "Sonorous" nghĩa là âm thanh vang vọng, trầm ấm, rất phù hợp với ngữ cảnh.
B -> "Limerence" là trạng thái say mê, cuồng nhiệt về mặt tình cảm, không phải tình yêu nhưng rất mãnh liệt.
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
A feeling of intense, obsessive romantic attraction that is not quite love is called __________.
The speaker’s __________ voice captivated the entire audience during the ceremony.
Đáp án:
limerence -> Từ limerence chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, ám ảnh về sự thu hút lãng mạn, nhưng không phải là tình yêu thực sự.
sonorous -> Từ sonorous dùng để miêu tả âm thanh có đặc điểm sâu, vang vọng, ấm áp và dễ chịu
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
Her voice was deep and sonourous, making everyone stop and listen carefully.
Đáp án:
Her voice was deep and sonorous, making everyone stop and listen carefully. -> Từ đúng phải là "sonorous".
Việc tham khảo bài viết về từ vựng tiếng Anh hiếm và đẹp trên BrightCHAMPS giúp cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao vốn từ. Bạn có thể tham khảo thêm sách từ vựng tiếng Anh đẹp để làm quen và sử dụng các thuật ngữ một cách thành thạo hơn nhé!
Một số từ tiếng Anh hiếm và đẹp không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà còn làm phong phú thêm vốn từ của bạn. Hãy cùng khám phá những chú thích quan trọng để hiểu rõ cách dùng và sắc thái tinh tế của các từ này.
Những từ tiếng Anh hiếm và đẹp là những từ vựng tiếng Anh hiếm gặp nhưng mang ý nghĩa đẹp. Những từ này thường được dùng trong văn học, thơ ca hoặc thể hiện cảm xúc. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.