BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon110 Learners

Last updated on 11 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp Bạn Nên Biết

Trong bài viết hôm nay, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những từ tiếng Anh hiếm và đẹp về tình yêu hay các từ tiếng Anh hay. Hãy khám phá cùng với BrightCHAMPS ngay sau đây nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp Là Gì?

Những từ tiếng Anh đẹp và hiếm là những từ vựng tiếng Anh hiếm gặp nhưng mang ý nghĩa đẹp. Những từ này thường được dùng trong văn học, thơ ca hoặc thể hiện cảm xúc.

 

Ví dụ 1: The ephemeral glow of sunset reminded her that nothing beautiful ever truly lasts forever. (Ánh hoàng hôn thoáng qua nhắc cô rằng không điều đẹp đẽ nào kéo dài mãi mãi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp

Các từ vựng tiếng Anh đẹp và hiếm là một chủ đề thú vị dành cho những ai muốn mở rộng vốn từ vựng và nâng tầm phong cách diễn đạt. Những từ này thường không xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày nhưng lại mang sắc thái sâu sắc, tinh tế và đầy nghệ thuật.

 

Ví dụ 2: Her voice had a mellifluous quality that made everyone stop and listen. (Giọng nói của cô ấy có một chất âm ngọt ngào khiến ai cũng phải dừng lại lắng nghe.)

 

=> Ở đây từ mellifluous là một từ đẹp và hiếm, có nghĩa là "êm ái, du dương" – thường dùng để mô tả âm thanh dễ chịu.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Những Từ

Để hiểu sâu và sử dụng linh hoạt những từ tiếng Anh hiếm và đẹp, bạn nên biết thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của chúng. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn mở rộng vốn từ và lựa chọn ngôn ngữ phù hợp hơn trong từng ngữ cảnh.

Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp

 

Như vậy, chúng ta đã tham khảo một số từ vựng đẹp và hiếm. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng mà BrightCHAMPS đã tổng hợp chi tiết.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Từ đồng nghĩa

 

Từ trái nghĩa

 

Ví dụ câu

 

Mellifluous

 

adj

 

/məˈlɪfluəs/

 

Êm ái, ngọt ngào (âm thanh)

 

sweet-sounding, melodic

 

harsh, grating

 

Her mellifluous voice soothed everyone in the room. (Giọng nói ngọt ngào của cô ấy đã làm dịu mọi người trong phòng.)

 

Eloquence

 

noun

 

/ˈeləkwəns/

 

Sự hùng biện, khả năng diễn đạt tốt

 

fluency, expressiveness

 

inarticulateness

 

His eloquence impressed the audience during the debate. (Sự hùng biện của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả trong buổi tranh luận.)

 

Saudade

 

(Từ vay mượn, gốc Bồ Đào Nha)

 

noun

 

/saʊˈdɑːdə/

 

Nỗi nhớ nhung sâu sắc

 

longing, nostalgia

 

indifference

 

She was overwhelmed with saudade after leaving her hometown. (Cô ấy tràn ngập nỗi nhớ nhung sau khi rời quê hương.)

 

Ephemeral

 

adj

 

/ɪˈfemərəl/

 

Ngắn ngủi, phù du

 

fleeting, short-lived

 

eternal, everlasting

 

Beauty is ephemeral, but kindness is timeless. (Vẻ đẹp thì phù du, nhưng lòng tốt thì vĩnh cửu.)

 

Serendipity

 

noun

 

/ˌserənˈdɪpəti/

 

Sự tình cờ may mắn

 

chance, fluke, fortune

 

misfortun, bad luck

 

Finding that old photo was pure serendipity. (Tìm thấy bức ảnh cũ ấy hoàn toàn là một sự tình cờ may mắn.)

 

Ví dụ 2: Petrichor filled the air as she stepped outside, breathing deeply the scent of wet earth. (Mùi đất sau mưa lan tỏa khi cô bước ra ngoài, hít sâu hương thơm ẩm ướt ấy.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp

Khi học những từ tiếng Anh hiếm và đẹp, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục những lỗi này một cách hiệu quả!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Ngữ Cảnh

 

Một số người học từ vựng cơ bản thường dùng các từ tiếng Anh đẹp và hiếm sai ngữ cảnh, khiến câu trở nên khó hiểu và mất tự nhiên.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Tìm hiểu kỹ ngữ cảnh dùng từ và kiểm tra ví dụ thực tế.

 

Ví dụ 3:

 

Câu sai

 

His personality is ephemeral and charming like spring blossoms.

 

=> Sai vì dùng ephemeral để mô tả người.

 

Câu đúng

 

The beauty of spring is ephemeral and fragile. (Vẻ đẹp mùa xuân thì phù du và mong manh.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Từ Không Rõ Nghĩa

 

Đây là lỗi khi người học sử dụng những từ tiếng Anh hiếm và đẹp nhưng không rõ nghĩa.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Đọc kỹ định nghĩa và ghi nhớ bằng cách đặt từ vào câu có cảm xúc

 

Ví dụ 4:

 

Câu sai

 

I feel limerence for my best friend, so we’ll get married soon.

 

=> Hiểu sai nghĩa của từ limerence.

 

Câu đúng

 

Limerence is a deep obsession, not real love. (Limerence là sự ám ảnh sâu sắc, không phải tình yêu thật sự.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Viết Sai Chính Tả

 

Vì các từ này đều khá hiếm gặp nên một số người học không quen với từ dẫn đến viết sai chính tả.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn kiểm tra lại chính tả với từ điển.

 

Ví dụ 5:

 

Câu sai

 

Meeting you was pure serendippity.

 

=> Dùng sai chính tả từ.

 

Câu đúng

 

Meeting you was pure serendipity and changed my life forever. (Gặp bạn là một sự tình cờ đẹp đẽ và thay đổi cả đời tôi.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp

Tiếp theo, BrightCHAMPS giới thiệu đến bạn một số mẫu câu thông dụng có sử dụng những từ tiếng Anh hiếm và đẹp. Những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.

Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 6: Her mellifluous voice resonated through the hall, leaving the audience spellbound. (Giọng nói du dương của cô ấy vang vọng khắp khán phòng, khiến khán giả như bị mê hoặc.)

 

Ví dụ 7: The ambassador's speech was a quintessential example of eloquence and diplomacy. (Bài phát biểu của ngài đại sứ là một ví dụ điển hình về sự hùng biện và ngoại giao khéo léo.)

Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 8: I met her by pure serendipity while grabbing coffee—what are the odds? (Tôi gặp cô ấy hoàn toàn tình cờ khi đi mua cà phê – thật là kỳ diệu!)

 

Ví dụ 9: We spent a halcyon afternoon by the lake, talking and watching the clouds drift. (Chúng tôi đã có một buổi chiều êm đềm bên hồ, vừa trò chuyện vừa ngắm mây trôi.)

Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 10: Limerence, though often mistaken for love, is a psychological state driven by obsession. (Limerence, dù thường bị nhầm với tình yêu, thực chất là một trạng thái ám ảnh tâm lý.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1.  Her voice was so _______ that everyone in the room fell silent to listen.
     

A) sonorous

B) loud

C) quiet

D) harsh

 

  1. Choose the correct meaning of the word limerence:
     

A) A feeling of deep sadness

B) An intense, obsessive romantic attraction

C) A calm and peaceful state

D) A type of music style 

 

Explanation

Đáp án:
 

  1. A -> "Sonorous" nghĩa là âm thanh vang vọng, trầm ấm, rất phù hợp với ngữ cảnh.
     

  2. B -> "Limerence" là trạng thái say mê, cuồng nhiệt về mặt tình cảm, không phải tình yêu nhưng rất mãnh liệt.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. A feeling of intense, obsessive romantic attraction that is not quite love is called __________.
     

  2. The speaker’s __________ voice captivated the entire audience during the ceremony.

Explanation

Đáp án:
 

  1. limerence -> Từ limerence chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, ám ảnh về sự thu hút lãng mạn, nhưng không phải là tình yêu thực sự. 
     

  2. sonorous -> Từ sonorous dùng để miêu tả âm thanh có đặc điểm sâu, vang vọng, ấm áp và dễ chịu

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Her voice was deep and sonourous, making everyone stop and listen carefully.
 

Explanation

Đáp án:

Her voice was deep and sonorous, making everyone stop and listen carefully. -> Từ đúng phải là "sonorous".
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc tham khảo bài viết về từ vựng tiếng Anh hiếm và đẹp trên BrightCHAMPS giúp cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao vốn từ. Bạn có thể tham khảo thêm sách từ vựng tiếng Anh đẹp để làm quen và sử dụng các thuật ngữ một cách thành thạo hơn nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp

1.Tại sao nên học những từ tiếng Anh hiếm và đẹp?

Những từ vựng tiếng Anh hiếm và đẹp giúp mở rộng vốn từ, tăng sự tinh tế trong diễn đạt và gây ấn tượng trong giao tiếp hoặc viết lách.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể tìm những từ này ở đâu?

Trong từ điển chuyên sâu, văn học cổ điển, thơ ca, các bài viết học thuật hoặc trang web chuyên về từ vựng phong phú.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Những từ hiếm và đẹp có thể dùng trong văn nói hàng ngày không?

Các từ vựng này hiếm gặp nên dùng trong các ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu nhầm hoặc khó hiểu.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có những nhóm từ nào trong từ hiếm và đẹp?

Có thể phân thành các nhóm như tính từ đẹp, danh từ trừu tượng, động từ độc đáo, hoặc cụm từ biểu cảm..
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có nên dùng từ hiếm trong văn viết học thuật?

Có thể dùng các từ hiếm và đẹp trong văn viết học thuật nhưng cần đúng ngữ cảnh và giúp làm rõ ý.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp

Một số từ tiếng Anh hiếm và đẹp không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà còn làm phong phú thêm vốn từ của bạn. Hãy cùng khám phá những chú thích quan trọng để hiểu rõ cách dùng và sắc thái tinh tế của các từ này.

 

Những từ tiếng Anh hiếm và đẹp là những từ vựng tiếng Anh hiếm gặp nhưng mang ý nghĩa đẹp. Những từ này thường được dùng trong văn học, thơ ca hoặc thể hiện cảm xúc.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp Bạn Nên Biết

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp Bạn Nên Biết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom