BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on 11 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa Cực Hay

Bạn có biết trong tiếng Anh có các từ đồng nghĩa nhưng nhìn giống từ trái nghĩa không? Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như viết lách nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa Là Gì?

Từ đồng nghĩa nhưng nhìn như từ trái nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa gần giống hoặc tương tự nhau, nhưng về mặt hình thức hoặc cách viết lại khiến người ta dễ nhầm lẫn là có nghĩa trái ngược.

 

Ví dụ 1: Inflammable materials can catch fire easily. (Chất liệu dễ cháy có thể bắt lửa rất nhanh.)

 

Ví dụ 2: Keep this spray away from heat. It's highly flammable. (Giữ chai xịt này tránh xa nhiệt. Nó rất dễ cháy.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa

Dù có hình thức đối lập, các cặp từ đồng nghĩa này đòi hỏi người học phải hiểu rõ cách dùng để tránh lệch nghĩa trong học thuật.

Guarantee / Warranty

  • Từ loại: Danh từ
     
  • Phiên âm: /ˌɡærənˈtiː/ - /ˈwɒrənti/
     
  • Ý nghĩa: Guarantee có nghĩa cam kết chung về chất lượng hoặc hiệu quả của sản phẩm, dịch vụ. Warranty là cam kết cụ thể về việc sửa chữa phụ tùng hoặc thay thế sản phẩm khác trong một khoảng thời gian nhất định.
     
  • Ví dụ 3: The company offers a money-back guarantee. (Công ty cung cấp cam kết hoàn tiền.)
     
  • Ví dụ 4: This watch includes a 2-year warranty against defects. (Chiếc đồng hồ này được bảo hành 2 năm cho các lỗi kỹ thuật.)
     

Inflammable / Flammable
 

  • Từ loại: tính từ (adjective)
     
  • Phiên âm: /ɪnˈflæməbl/ – /ˈflæməbl/
     
  • Cách sử dụng: Cả hai từ đều có nghĩa là dễ cháy hoặc có khả năng bắt lửa. Mặc dù tiền tố in- thường được hiểu là phủ định trong tiếng Anh, nhưng trong trường hợp này, inflammable không có nghĩa phủ định mà đồng nghĩa với flammable.
  • Ví dụ 5: The old curtains are made of inflammable fabric so they are a fire hazard. (Rèm cũ làm từ vải dễ cháy nên rất nguy hiểm nếu có hỏa hoạn.)
     
  • Ví dụ 6: Flammable fabrics should be kept away from open flames. (Các loại vải dễ cháy nên được giữ xa nguồn lửa hở.)
     

Continual / Continuous
 

  • Từ loại: tính từ (adjective)
     
  • Phiên âm: /kənˈtɪnjuəl/ – /kənˈtɪnjuəs/
     
  • Cách sử dụng: Continual chỉ những sự việc xảy ra lặp đi lặp lại, có khoảng nghỉ giữa các lần. Còn continuous chỉ sự việc xảy ra liên tục, không gián đoạn.
     
  • Ví dụ 7: There were continual interruptions during the meeting. (Có những sự gián đoạn lặp đi lặp lại trong cuộc họp.)
     
  • Ví dụ 8: The machine made a continuous noise all night. (Chiếc máy tạo ra tiếng ồn liên tục suốt đêm.)
     

Envy / Jealousy
 

  • Từ loại: Danh từ (noun)
     
  • Phiên âm: /ˈɛnvi/ – /ˈdʒɛləsi/
     
  • Cách sử dụng: Envy là cảm giác muốn có thứ người khác đang sở hữu. Trong khi jealousy là cảm giác lo sợ mất đi điều mình có hoặc người mình yêu thương vì sự xuất hiện của người khác.
     
  • Ví dụ 9: She looked at his success with quiet envy. (Cô ấy nhìn thành công của anh ta với một chút ghen tị.)
     
  • Ví dụ 10: His jealousy made him suspicious of his partner. (Sự ghen tuông khiến anh ta nghi ngờ người yêu.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa

Hãy cùng học ngay những cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác của các cặp từ trên nhé!

Từ Đồng Nghĩa

 

 Từ vựng

 

 Từ đồng nghĩa

 

 Phiên âm

 

 Từ loại

 

 Ý nghĩa

 

 Ví dụ 11

 

 Guarantee / Warranty

 

 Assurance

 

 /əˈʃʊərəns/

 

 Danh từ

 

 Sự đảm bảo, lời cam kết chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc sẽ đúng như mong đợi.

 

 The company gave us full assurance that the product is safe. (Công ty cam kết hoàn toàn rằng sản phẩm an toàn.)

 

 Continual / Continuous

 

 Repeated

 

 /rɪˈpiːtɪd/

 

 Tính từ

 

 Lặp đi lặp lại

 

 There were repeated interruptions during the meeting. (Có nhiều lần gián đoạn trong cuộc họp.)

 

 Envy / Jealousy

 

 Resentment

 

 /rɪˈzentmənt/

 

 Danh từ

 

 Sự oán giận, ghen tị

 

 He felt deep resentment after being unfairly blamed. (Anh ấy cảm thấy oán giận sâu sắc sau khi bị đổ lỗi oan.)

Từ Trái Nghĩa

 

 Từ vựng

 

 Từ trái nghĩa

 

 Phiên âm

 

 Từ loại

 

 Ý nghĩa

 

 Ví dụ 12

 

 Inflammable / Flammable

 

 Non-flammable

 

 /nɒnˈflæməbl/

 

 Tính từ

 

 Không dễ cháy, không bắt lửa

 

 Store non-flammable materials safely. (Bảo quản vật liệu không dễ cháy an toàn.)

 

 Continual / Continuous

 

 Occasional

 

 /əˈkeɪʒənl/

 

 Tính từ

 

 Thỉnh thoảng, không thường xuyên

 

 Occasional breaks can improve productivity. (Nghỉ giải lao thỉnh thoảng có thể tăng năng suất.)

 

 Envy / Jealousy

 

 Contentment

 

 /kənˈtentmənt/

 

 Danh từ

 

 Sự hài lòng, bằng lòng

 

 She found contentment in her simple life. (Cô ấy tìm thấy sự hài lòng trong cuộc sống giản đơn.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa

Hãy cùng khám phá cách tránh những lỗi phổ biến ngay nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Hiểu Nhầm Tiền Tố In- Luôn Mang Nghĩa Phủ Định

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Cách tránh: Hãy tra kỹ từ điển vì một số từ như inflammable vẫn mang nghĩa không phủ định dù có tiền tố in.

 

 Ví dụ 13

 

 Câu sai

 

 This chemical is inflammable, so it’s safe.

 

 Câu đúng

 

 This chemical is inflammable, so keep it away from fire. (Hóa chất này dễ cháy, nên để xa lửa.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Phạm Vi Sử Dụng Khác Nhau

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hãy học từ đồng nghĩa nhưng giống như từ trái nghĩa theo cụm từ đi kèm (collocations) chứ không chỉ học nghĩa đơn lẻ.

 

 Ví dụ 14

 

 Câu sai

 

 I bought a shirt with a 2-year guarantee. (Shirt/clothing thường không đi với guarantee hay warranty.)

 

 Câu đúng

 

 I bought a washing machine with a 2-year warranty. (Tôi mua một cái máy giặt có bảo hành 2 năm.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Từ Vì Hình Thức Giống Nhau Nhưng Không Đồng Nghĩa

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Cách tránh: Cẩn thận kiểm tra lại ngữ cảnh sử dụng đúng của từ đồng nghĩa nhưng nhìn như từ trái nghĩa.

 

 Ví dụ 15

 

 Câu sai

 

 She was disinterested in the discussion. 

 

 Câu đúng

 

 She was uninterested in the discussion. (Cô ấy không hứng thú với cuộc thảo luận.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa

Cùng khám phá những ví dụ thực tế của các từ đồng nghĩa dưới đây nhé.

 

 Ví dụ 16: This laptop comes with a two-year warranty that covers any manufacturing defects. (Chiếc laptop này đi kèm bảo hành hai năm cho mọi lỗi sản xuất.)

 

 Giải thích: Warranty gần nghĩa với guarantee là sự đảm bảo chính thức, thường bằng văn bản và có thời hạn cụ thể. 

 

 Ví dụ 17: The baby’s continual crying kept her parents awake all night. (Tiếng khóc lặp đi lặp lại của em bé khiến bố mẹ thức cả đêm.)

 

 Giải thích: Continual chỉ việc xảy ra lặp đi lặp lại với khoảng nghỉ, continuous là xảy ra liên tục không gián đoạn.

 

 Ví dụ 18: She felt envy toward her friend's success. (Cô ấy ghen tỵ với thành công của bạn mình.)

 

 Giải thích: Envy là mong muốn có thứ người khác có.

 

 Ví dụ 19: We were given assurance that the system would be fixed within 24 hours. (Chúng tôi được cam kết rằng hệ thống sẽ được sửa trong vòng 24 giờ.)

 

 Giải thích: Assurance gần nghĩa với guarantee, nhưng mềm hơn và ít tính pháp lý.

 

 Ví dụ 20: Keep these inflammable liquids away from open flames. (Hãy để các chất lỏng dễ cháy này tránh xa lửa trần.)

 

 Giải thích: Inflammable từ đồng nghĩa nhìn như từ trái nghĩa với flammable nhưng đều dịch là dễ bắt lửa.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. This product is _______ and should be kept away from heat sources.

A. Nonflammable
B. Inflammable
C. Inflexible
D. Inactive

 

2. Which of the following best describes the word envy?

A. A losing something you already have
B. A longing for something someone else has
C. A deep sense of satisfaction
D. A temporary feeling of sadness

 

Explanation

 Đáp án:

B (Inflammable có nghĩa là dễ cháy, dễ bắt lửa, phù hợp nhất với ngữ cảnh. Đây là một trường hợp đặc biệt, cần chú ý để tránh gây nhầm lẫn.)

 

B (Envy là sự ao ước có được điều mà người khác có.) 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

3. The company gave customers a full _______ that their data would remain secure.

4. After a long walk in nature, she felt a sense of deep ______(resentment / contentment)
 

Explanation

Đáp án:

assurance (Assurance phù hợp hơn trong ngữ cảnh lời nói, cam kết tinh thần.)

 contentment (Contentment sự hài lòng, bình yên đúng với cảm giác sau trải nghiệm nhẹ nhàng.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

5. She failed the exam because of her repeat mistakes.
 

Explanation

Đáp án: She failed the exam because of her repeated mistakes. (Dùng repeated để bổ nghĩa cho mistakes.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

BrightCHAMPS khuyến khích học viên tiếp cận từ đồng nghĩa nhưng nhìn như từ trái nghĩa theo chiều sâu ý nghĩa và sắc thái để nâng cao khả năng diễn đạt học thuật. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa

1.Tại sao từ đồng nghĩa nhìn như từ trái nghĩa dễ gây hiểu lầm?

  • Nhiều cặp từ có nguồn gốc Latinh hoặc cổ, và trong quá trình phát triển ngôn ngữ, tiền tố không còn giữ đúng chức năng.
     

  • Trong từ vựng học thuật, một từ có thể bị hiểu sai chỉ vì khác một âm tiết

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cách sử dụng đúng các cặp từ đặc biệt này trong văn nói và viết học thuật?

  • Học theo cặp.
     

  • Chú ý từ loại và ngữ cảnh.
     

  • Sử dụng từ điển Anh-Anh để hiểu sắc thái và ví dụ cụ thể.
     

  • Tạo flashcard có phần hiểu lầm thường gặp để ghi nhớ cách dùng đúng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Repeated khác gì với repetitive?

  • Repeated: mô tả điều gì đó xảy ra nhiều lần, không nhất thiết theo quy luật.
     

  • Repetitive: nhấn mạnh sự lặp lại nhàm chán, đơn điệu.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Occasional có thể kết hợp được với danh từ số nhiều không?

Occasional kết hợp với danh từ số nhiều để diễn tả tần suất thấp, không thường xuyên.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Contentment khác gì với satisfaction?

Contentment là cảm giác bình yên, hài lòng, không đòi hỏi thêm. Trong khi satisfaction là cảm giác đạt được điều mong muốn, mang tính kết quả cụ thể.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa

Cùng kết thúc bài học bằng một chú thích quan trọng nhé!
 

  • Từ đồng nghĩa nhưng nhìn như từ trái nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa gần giống nhau nhưng cách viết dễ nhầm lẫn là có nghĩa trái ngược.
     

  • Hãy học từ đồng nghĩa nhưng giống như từ trái nghĩa theo cụm từ đi kèm (collocations) chứ không chỉ học nghĩa đơn lẻ.
     

  • Hãy tra kỹ từ điển vì một số từ như inflammable vẫn mang nghĩa không phủ định dù có tiền tố in.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa Cực Hay

Important Math Links IconNext to Từ Đồng Nghĩa Nhưng Nhìn Như Từ Trái Nghĩa Cực Hay

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom