Summarize this article:
Last updated on 11 tháng 8, 2025
Bạn có biết trong tiếng Anh có các từ đồng nghĩa nhưng nhìn giống từ trái nghĩa không? Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như viết lách nhé!
Từ đồng nghĩa nhưng nhìn như từ trái nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa gần giống hoặc tương tự nhau, nhưng về mặt hình thức hoặc cách viết lại khiến người ta dễ nhầm lẫn là có nghĩa trái ngược.
Ví dụ 1: Inflammable materials can catch fire easily. (Chất liệu dễ cháy có thể bắt lửa rất nhanh.)
Ví dụ 2: Keep this spray away from heat. It's highly flammable. (Giữ chai xịt này tránh xa nhiệt. Nó rất dễ cháy.)
Dù có hình thức đối lập, các cặp từ đồng nghĩa này đòi hỏi người học phải hiểu rõ cách dùng để tránh lệch nghĩa trong học thuật.
Hãy cùng học ngay những cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác của các cặp từ trên nhé!
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ 11 |
Guarantee / Warranty |
Assurance |
/əˈʃʊərəns/ |
Danh từ |
Sự đảm bảo, lời cam kết chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc sẽ đúng như mong đợi. |
The company gave us full assurance that the product is safe. (Công ty cam kết hoàn toàn rằng sản phẩm an toàn.) |
Continual / Continuous |
Repeated |
/rɪˈpiːtɪd/ |
Tính từ |
Lặp đi lặp lại |
There were repeated interruptions during the meeting. (Có nhiều lần gián đoạn trong cuộc họp.) |
Envy / Jealousy |
Resentment |
/rɪˈzentmənt/ |
Danh từ |
Sự oán giận, ghen tị |
He felt deep resentment after being unfairly blamed. (Anh ấy cảm thấy oán giận sâu sắc sau khi bị đổ lỗi oan.) |
Từ vựng |
Từ trái nghĩa |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ 12 |
Inflammable / Flammable |
Non-flammable |
/nɒnˈflæməbl/ |
Tính từ |
Không dễ cháy, không bắt lửa |
Store non-flammable materials safely. (Bảo quản vật liệu không dễ cháy an toàn.) |
Continual / Continuous |
Occasional |
/əˈkeɪʒənl/ |
Tính từ |
Thỉnh thoảng, không thường xuyên |
Occasional breaks can improve productivity. (Nghỉ giải lao thỉnh thoảng có thể tăng năng suất.) |
Envy / Jealousy |
Contentment |
/kənˈtentmənt/ |
Danh từ |
Sự hài lòng, bằng lòng |
She found contentment in her simple life. (Cô ấy tìm thấy sự hài lòng trong cuộc sống giản đơn.) |
Hãy cùng khám phá cách tránh những lỗi phổ biến ngay nhé!
Cùng khám phá những ví dụ thực tế của các từ đồng nghĩa dưới đây nhé.
Ví dụ 16: This laptop comes with a two-year warranty that covers any manufacturing defects. (Chiếc laptop này đi kèm bảo hành hai năm cho mọi lỗi sản xuất.)
Giải thích: Warranty gần nghĩa với guarantee là sự đảm bảo chính thức, thường bằng văn bản và có thời hạn cụ thể.
Ví dụ 17: The baby’s continual crying kept her parents awake all night. (Tiếng khóc lặp đi lặp lại của em bé khiến bố mẹ thức cả đêm.)
Giải thích: Continual chỉ việc xảy ra lặp đi lặp lại với khoảng nghỉ, continuous là xảy ra liên tục không gián đoạn.
Ví dụ 18: She felt envy toward her friend's success. (Cô ấy ghen tỵ với thành công của bạn mình.)
Giải thích: Envy là mong muốn có thứ người khác có.
Ví dụ 19: We were given assurance that the system would be fixed within 24 hours. (Chúng tôi được cam kết rằng hệ thống sẽ được sửa trong vòng 24 giờ.)
Giải thích: Assurance gần nghĩa với guarantee, nhưng mềm hơn và ít tính pháp lý.
Ví dụ 20: Keep these inflammable liquids away from open flames. (Hãy để các chất lỏng dễ cháy này tránh xa lửa trần.)
Giải thích: Inflammable từ đồng nghĩa nhìn như từ trái nghĩa với flammable nhưng đều dịch là dễ bắt lửa.
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. This product is _______ and should be kept away from heat sources.
A. Nonflammable
B. Inflammable
C. Inflexible
D. Inactive
2. Which of the following best describes the word envy?
A. A losing something you already have
B. A longing for something someone else has
C. A deep sense of satisfaction
D. A temporary feeling of sadness
Đáp án:
B (Inflammable có nghĩa là dễ cháy, dễ bắt lửa, phù hợp nhất với ngữ cảnh. Đây là một trường hợp đặc biệt, cần chú ý để tránh gây nhầm lẫn.)
B (Envy là sự ao ước có được điều mà người khác có.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
3. The company gave customers a full _______ that their data would remain secure.
4. After a long walk in nature, she felt a sense of deep ______(resentment / contentment)
Đáp án:
assurance (Assurance phù hợp hơn trong ngữ cảnh lời nói, cam kết tinh thần.)
contentment (Contentment sự hài lòng, bình yên đúng với cảm giác sau trải nghiệm nhẹ nhàng.)
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
5. She failed the exam because of her repeat mistakes.
Đáp án: She failed the exam because of her repeated mistakes. (Dùng repeated để bổ nghĩa cho mistakes.)
BrightCHAMPS khuyến khích học viên tiếp cận từ đồng nghĩa nhưng nhìn như từ trái nghĩa theo chiều sâu ý nghĩa và sắc thái để nâng cao khả năng diễn đạt học thuật.
Cùng kết thúc bài học bằng một chú thích quan trọng nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.