Last updated on August 7th, 2025
Bat An Eye là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng thế nào? Đây là cụm từ có ý nghĩa không hề ngạc nhiên hay có cảm xúc gì. Hãy cùng BrightCHAMPS theo dõi ngay dưới đây.
Bat an eye là gì hay not bat an eye nghĩa là gì? Cụm từ "Bat an eye" là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng trong câu phủ định với nghĩa “không hề ngạc nhiên hay cảm xúc gì” trước một điều gì đó bất ngờ hoặc gây sốc. Thành ngữ này thể hiện sự thờ ơ, bình tĩnh, hoặc quá quen với tình huống đến mức không phản ứng gì.
Ví dụ 1: We didn’t bat an eye when we heard the news. (Chúng tôi không hề ngạc nhiên khi nghe tin đó.)
Sau khi đã tìm hiểu cụm từ bat an eye là gì, bạn nên biết thêm về cách sử dụng.Từ đó giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên chuẩn hơn.
Từ vựng: Bat an eye – không ngạc nhiên hoặc bị ảnh hưởng (thường đi với dạng phủ định)
Ví dụ 2: Jane didn’t bat an eye when Peter told her she had to work overtime. (Jane không hề ngạc nhiên khi Peter bảo cô phải làm thêm giờ.)
→ Trong trường hợp này, cụm “bat an eye” diễn tả sự dửng dưng, không phản ứng trước một thông tin có thể khiến người khác bất ngờ hoặc khó chịu.
Từ vựng: Not bat an eye – không biểu lộ cảm xúc dù đối mặt với tình huống nghiêm trọng
Ví dụ 3: Even when being insulted in public, Achilles didn’t bat an eye. (Thậm chí khi bị xúc phạm trước đám đông, Achilles vẫn không hề nao núng.)
→ Dùng để làm nổi bật tính cách mạnh mẽ, điềm tĩnh của ai đó trong hoàn cảnh có thể khiến người khác phản ứng dữ dội.
Từ vựng: Not bat an eye – không cảm thấy gì, vô cảm trước hành động hoặc hậu quả. Nhiều bạn vẫn chưa biết didn’t bat an eye là gì thì có thể xem ngay ví dụ bên dưới:
Ví dụ 4: They didn’t bat an eye after laying off hundreds of workers. (Họ không hề bận tâm sau khi cho nghỉ việc hàng trăm công nhân.)
→ Trong ngữ cảnh này, cụm từ mang sắc thái phê phán, cho thấy sự lạnh lùng hoặc thiếu nhân đạo.
Không chỉ tìm hiểu về bat an eye là gì mà bạn cần phải biết thêm về một số cách diễn đạt tương tự của cụm từ này. Dưới đây là một số cách diễn đạt tương tự với 'Bat an eye'.
Diễn đạt tương tự |
Ý nghĩa tương đương |
Ví dụ minh họa |
Not even flinch |
Không giật mình, không phản ứng (trước điều bất ngờ hoặc sốc) |
She didn’t even flinch when she saw the snake crawling past her. (Cô ấy thậm chí còn không hề nao núng khi nhìn thấy con rắn bò ngang qua mình.) |
Show no reaction |
Không biểu hiện cảm xúc gì, bình thản |
He showed no reaction when they told him he was fired. (Anh ấy không hề phản ứng gì khi họ nói rằng anh ấy đã bị sa thải.) |
Remain unfazed |
Không bị ảnh hưởng, vẫn bình tĩnh trước tình huống căng thẳng |
Even when the crowd booed, she remained unfazed. (Ngay cả khi đám đông la ó, cô vẫn không hề nao núng.) |
Keep a straight face |
Giữ mặt nghiêm túc, không cười dù có điều gì đó buồn cười/sốc |
He kept a straight face while telling the ridiculous story. (Anh ta vẫn giữ vẻ mặt nghiêm túc khi kể câu chuyện nực cười đó.) |
Nhiều bạn đã hiểu rõ bat an eye là gì nhưng vẫn gặp phải những lỗi không đáng có. Việc phát hiện lỗi và cách tránh giúp bạn làm bài và sử dụng cụm từ này đúng hơn.
Dưới đây là một số lỗi và cách tránh về cụm từ bat an eye mà bạn có thể tham khảo.
Ví dụ 13: They fired him without batting an eye. (Họ sa thải anh ta mà không hề do dự.)
Ví dụ 14: My little brother broke Mom’s favorite vase, and Dad didn’t bat an eye, he just told him to clean it up. (Em trai tôi làm vỡ chiếc bình yêu thích của mẹ, và bố không hề chớp mắt, ông chỉ bảo nó đi dọn dẹp đi.)
Ví dụ 15: He walked into the meeting late and no one batted an eye. (Anh ấy bước vào cuộc họp trễ mà chẳng ai phản ứng.)
Ví dụ 16: They doubled the rent overnight, and the landlord didn’t bat an eye when tenants complained. (Họ tăng gấp đôi tiền thuê chỉ sau một đêm, và chủ nhà không hề chớp mắt khi người thuê phàn nàn.)
Ví dụ 17: The company raised its fees again, and customers barely batted an eye. (Công ty lại tăng phí, và khách hàng hầu như không có phản ứng gì.)
Bài Tập 1. Trắc Nghiệm
1. What does the idiom “not bat an eye” mean in the sentence:
“She didn’t bat an eye when they blamed her for the mistake.”
A. She was very angry
B. She was surprised
C. She showed no reaction
2. Which of the following best expresses the meaning of “bat an eye”?
A. To blink quickly
B. To show strong emotion
C. To remain unaffected
Đáp án:
1: C. She showed no reaction. (“Didn’t bat an eye” nghĩa là không có phản ứng gì.)
2: C. To remain unaffected. (Thành ngữ này thể hiện sự thờ ơ, không bị ảnh hưởng.)
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
3. He spent $10,000 on a single painting and didn’t __________.
4. Even after hearing the shocking news, she never __________ an eye.
Đáp án:
3: bat an eye (Diễn đạt hành động chi tiêu lớn mà không ngạc nhiên.)
4: batted (Chia động từ ở thì quá khứ để phù hợp với cấu trúc câu.)
Bài Tập 3. Sửa Lỗi Sai
5. They bat an eye when the company announced layoffs.
Đáp án: bat → didn’t bat (Câu đúng phải ở dạng phủ định “didn’t bat an eye” để mang nghĩa “không phản ứng gì”.)
BrightCHAMPS đã chia sẻ cho bạn hiểu rõ hơn về cụm từ bat an eye là gì, not bat an eye là gì và cách sử dụng đúng nhất. Bạn đừng quên lưu lại và vận dụng ngay trong đời sống hay bài tập của mình nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.