BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon109 Learners

Last updated on 6 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Thông Dụng Nhất Dễ Học

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S đã quá quen thuộc. Các từ như Study, Strong, Small,... thường được sử dụng phổ biến. Để hiểu rõ hơn về cụm từ này cùng BrightCHAMPS theo dõi nào!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Là Gì?

Trong tiếng Anh, có hàng trăm từ bắt đầu bằng chữ S trải dài khắp các từ loại như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ… Việc học những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S không chỉ mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng viết và nói.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Study

 

Động từ

 

/ˈstʌd.i/

 

Học tập

 

Strong

 

Tính từ

 

/strɒŋ/

 

Mạnh mẽ

 

Smile

 

Danh từ/Động từ

 

/smaɪl/

 

Nụ cười / Mỉm cười

 

Small

 

Tính từ

 

/smɔːl/

 

Nhỏ

 

Smart

 

Tính từ

 

/smɑːt/

 

Thông minh

 

Speak

 

Động từ

 

/spiːk/

 

Nói

 

School

 

Danh từ

 

/skuːl/

 

Trường học

 

Sugar

 

Danh từ

 

/ˈʃʊɡ.ər/

 

Đường (ăn)

 

Sister

 

Danh từ

 

/ˈsɪs.tər/

 

Chị / Em gái

 

Soft

 

Tính từ

 

/sɒft/

 

Mềm mại

 

Ví dụ 1: He studies English every day to improve his communication skills. (Anh ấy học tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện kỹ năng giao tiếp.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S

Biết nghĩa của từ chưa đủ, bạn còn cần hiểu rõ cách sử dụng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế.

Study (động từ) /ˈstʌd.i/ – Học tập

 

Cách sử dụng: Dùng để chỉ hành động học hỏi có mục tiêu, thường liên quan đến sách vở hoặc nghiên cứu. Có thể đi kèm tân ngữ hoặc danh từ chỉ môn học.

 

Ví dụ 2: She studies biology at university. (Cô ấy học sinh học ở trường đại học.)

 

Giải thích: “Study” là động từ thường dùng trong bối cảnh học tập chính thức, có thể đi với tên môn học, ngôn ngữ, hoặc lĩnh vực nghiên cứu.

Smile (động từ/danh từ) /smaɪl/ – Mỉm cười / Nụ cười

 

Cách sử dụng: Khi là động từ, thường đi với giới từ “at” để chỉ đối tượng được mỉm cười. Khi là danh từ, chỉ biểu cảm gương mặt.

 

Ví dụ 3: He smiled at the baby. (Anh ấy mỉm cười với em bé.)

 

Giải thích: “Smile” thể hiện cảm xúc tích cực, thường dùng trong văn nói, mô tả hành vi thân thiện, dễ gần.

Soft (tính từ) /sɒft/ – Mềm mại

 

Cách sử dụng: Dùng để miêu tả chất liệu, cảm giác, hoặc âm thanh nhẹ nhàng. Có thể đi kèm với danh từ chỉ vật hoặc tình huống.

 

Ví dụ 4: The pillow is very soft and comfortable. (Cái gối rất mềm và dễ chịu.)

 

Giải thích: “Soft” thường gặp trong các mô tả về vật dụng, âm thanh hoặc thời tiết. Là tính từ phổ biến trong miêu tả.

Speak (động từ) /spiːk/ – Nói

 

Cách sử dụng: Có thể đi với các giới từ như “to” (speak to someone) hoặc “about” (speak about something). Cũng dùng để chỉ khả năng ngôn ngữ.

 

Ví dụ 5: He speaks three languages fluently. (Anh ấy nói thành thạo ba ngôn ngữ.)

 

Giải thích: “Speak” phù hợp với các ngữ cảnh trang trọng hơn “talk” và thường dùng khi nói đến khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng S

Khi học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S, việc mở rộng vốn từ qua các từ đồng nghĩa (synonyms) và từ trái nghĩa (antonyms) không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn giúp diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.

Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Từ đồng nghĩa

 

Giải thích ngắn

 

Smart

 

Tính từ

 

/smɑːt/

 

Clever

 

“Clever” nghĩa là thông minh, lanh lợi, gần nghĩa với “smart”.

 

Small

 

Tính từ

 

/smɔːl/

 

Tiny

 

“Tiny” nghĩa là rất nhỏ, nhấn mạnh hơn “small”.

 

Strong

 

Tính từ

 

/strɒŋ/

 

Powerful

 

“Powerful” ám chỉ sức mạnh lớn hơn, thường dùng trong bối cảnh vật lý hoặc ảnh hưởng.

Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Từ trái nghĩa

 

Giải thích ngắn

 

Smart

 

Tính từ

 

/smɑːt/

 

Stupid

 

“Stupid” nghĩa là ngu ngốc, trái với “smart”.

 

Small

 

Tính từ

 

/smɔːl/

 

Large

 

“Large” là kích thước lớn, trái nghĩa trực tiếp với “small”.

 

Strong

 

Tính từ

 

/strɒŋ/

 

Weak

 

“Weak” nghĩa là yếu, đối lập hoàn toàn với “strong”.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng S

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa “Say” và “Tell”

 

Hai động từ Say và Tell này đều liên quan đến việc truyền đạt thông tin, tuy nhiên cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6:

 

Sai 

 

She tell me that she was tired.

 

Đúng 

 

She said to me that she was tired. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy mệt.)

 

Cách khắc phục:

  • “said” thường đi kèm với lời nói trực tiếp hoặc gián tiếp, KHÔNG đi với tân ngữ chỉ người.
     
  • “Tell” luôn cần có người nghe phía sau (“tell someone something”).

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử dụng “Speak” thay cho “Talk” trong ngữ cảnh thân mật

 

“Speak” mang tính trang trọng hơn, không phù hợp với các tình huống giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, người thân.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 7:

 

Sai 

 

We usually speak on the phone every night.

 

Đúng 

 

We usually talk on the phone every night. (Chúng tôi thường nói chuyện điện thoại vào mỗi tối.)

 

Cách khắc phục: Dùng “talk” cho các cuộc trò chuyện thường ngày. Dùng “speak” khi cần nhấn mạnh sự nghiêm túc, trang trọng hoặc khả năng ngôn ngữ.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm “Short” với “Shortage”

 

Nhiều người học nhầm giữa tính từ “short” và danh từ “shortage”, dẫn đến sai nghĩa.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 8:

 

Sai 

 

There is a short of water in this area.

 

Đúng 

 

There is a shortage of water in this area. (Khu vực này đang thiếu nước.)
 

 

Cách khắc phục:

  • “Short” là tính từ (ngắn, thiếu): dùng để miêu tả.
     
  • “Shortage” là danh từ (sự thiếu hụt): dùng trong cấu trúc “a shortage of + danh từ”.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S

Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng bắt đầu bằng chữ S trong giao tiếp thực tế, BrightCHAMPS đã tổng hợp một số mẫu câu điển hình dưới đây. 

 

Ví dụ 9: She speaks English fluently with a slight French accent. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy với một chút giọng Pháp.)

 

Ví dụ 10: Please be silent during the exam. (Làm ơn giữ im lặng trong suốt kỳ thi.)

 

Ví dụ 11: My sister is very smart and always gets good grades. (Em gái tôi rất thông minh và luôn đạt điểm cao.)

 

Ví dụ 12: The soup smells delicious. (Món súp có mùi thơm ngon.)

 

Ví dụ 13: He slipped on the wet floor and almost fell. (Anh ấy trượt chân trên sàn ướt và suýt ngã.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Từ “smile” thường dùng để miêu tả hành động gì?

    A. Khóc to
    B. Cười nhẹ
    C. Chạy nhanh
    D. Nói to

     
  2. Trong câu sau, từ nào có thể thay thế chính xác cho “strong”?

    He is strong enough to lift the heavy box.
    A. Weak
    B. Powerful
    C. Soft
    D. Loud

Explanation

Đáp án:

1 – B. Cười nhẹ (“Smile” là hành động biểu cảm khuôn mặt thể hiện niềm vui, sự thân thiện.)

2 – B. Powerful (“Strong” và “powerful” đều thể hiện sức mạnh, có thể thay thế trong nhiều ngữ cảnh.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She gave me a big __________ when I arrived.

Explanation

Đáp án: smile (Cô ấy nở một nụ cười lớn khi tôi đến.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He is very silence in class and never talks.

     
  2. She saw a strong of birds flying in the sky.

Explanation

Đáp án:

1 – Saisilence → silent → Câu đúng: He is very silent in class and never talks. ("Silent" là tính từ, còn "silence" là danh từ.)

 

2 – Saistrong → string/flock/group (phù hợp hơn tùy ngữ cảnh) → Câu đúng gợi ý: She saw a flock of birds flying in the sky.
(“Strong” không phải danh từ chỉ nhóm, “flock” là nhóm chim.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Nắm rõ các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S giúp bạn vận dụng đúng trong cách sử dụng hàng ngày. Cũng như giúp bạn có thể làm bài tập chính xác hơn. BrightCHAMPS hy vọng bạn sẽ củng cố được kiến thức của mình. 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S

1.Tại sao nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày?

Trong tiếng Anh, chữ cái S thường đứng đầu nhiều từ cơ bản và dễ nhớ. Điều này giúp người học dễ bắt gặp và ghi nhớ khi xem phim, đọc sách, hoặc giao tiếp hàng ngày. 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao nên học từ vựng bắt đầu bằng chữ S theo chủ đề?

Học theo chủ đề giúp bạn dễ liên tưởng và áp dụng từ vào ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, các từ như student, school, subject thuộc chủ đề giáo dục. Việc học theo nhóm giúp ghi nhớ sâu và chính xác hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ “smart” có đồng nghĩa và trái nghĩa không?

Có. “Smart” có thể đồng nghĩa với clever, intelligent; và trái nghĩa với stupid, dull. Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể thay thế từ cho phù hợp, ví dụ trong mô tả tính cách, kết quả học tập hoặc phong cách ăn mặc.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Speak” và “Talk” có giống nhau không?

Không hoàn toàn giống nhau. Cả hai đều có nghĩa là “nói”, nhưng “speak” thường mang tính trang trọng, còn “talk” mang tính thân mật, đời thường hơn. Ví dụ:
 

  • He spoke at the conference.
     
  • We talked about the movie last night.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để nhớ lâu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S?

Bạn nên:

  • Học từ theo nhóm chủ đề và từ loại.
     
  • Luyện tập qua câu ví dụ và tình huống thực tế.
     
  • Dùng từ trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết nhật ký.
    Kết hợp hình ảnh, âm thanh hoặc flashcards để ghi nhớ hiệu quả hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S rất phong phú và thường mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Những chú thích dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng, cách phát âm và những nhầm lẫn dễ gặp khi học các từ này.

  • Smart: Nghĩa là thông minh, lanh lợi. 
     
  • Study: Học tập, học hành. 
     
  • Student: Học sinh. 
     
  • Strong: Mạnh mẽ
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Thông Dụng Nhất Dễ Học

Important Math Links IconNext to Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Thông Dụng Nhất Dễ Học

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom