Summarize this article:
Last updated on 13 tháng 8, 2025
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, giúp tránh lặp từ và làm phong phú cách diễn đạt trong tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS khám phá thật chi tiết nhé!
Từ đồng nghĩa synonyms là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa giống hoặc gần giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp tránh lặp từ, làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú, linh hoạt và tự nhiên hơn.
Ví dụ 1: Big và Large đều có nghĩa là to lớn.
Dưới đây là 2 cách sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh giúp bạn viết tự nhiên và linh hoạt hơn.
Khi viết hoặc nói, việc lặp lại cùng một từ quá nhiều lần sẽ khiến nội dung trở nên nhàm chán. Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp làm phong phú câu văn, tăng tính tự nhiên.
Ví dụ 2: She was happy with her results. Her parents were also joyful. (Cô ấy hài lòng với kết quả của mình. Bố mẹ cô ấy cũng vui mừng.)
“Joyful” được dùng để thay thế “happy” trong câu thứ hai để tránh lặp từ.
Một số từ đồng nghĩa khác nhau về mức độ mạnh yếu, trang trọng hay không trang trọng. Việc chọn đúng từ sẽ giúp truyền tải cảm xúc và thông điệp chính xác hơn.
Ví dụ 3: I was exhausted after running 10 kilometers. (Tôi đã kiệt sức sau khi chạy 10 km.)
Tired → mệt
Exhausted → kiệt sức (mức độ mạnh hơn)
Khi sử dụng từ đồng nghĩa synonym, người học dễ mắc một số lỗi phổ biến. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu để tránh những sai lầm không đáng có nhé.
Dưới đây là một số ví dụ phổ biến giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ đồng nghĩa trong từng ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt nếu bạn còn thắc mắc synonym là gì trong thực tế.
Ví dụ 4: She is a smart girl, just like her intelligent sister. (Cô ấy là một cô gái thông minh, giống như người chị trí tuệ của mình.)
“Smart” và “intelligent” đều nghĩa là thông minh, nhưng “intelligent” thường dùng trong bối cảnh học thuật.
Ví dụ 5: The movie was really funny, actually it was quite hilarious. (Bộ phim thực sự rất vui nhộn, thật ra là cực kỳ hài hước.)
“Funny” và “hilarious” đều nghĩa là buồn cười, nhưng “hilarious” mang sắc thái mạnh hơn.
Ví dụ 6: He was angry, even furious, when he heard the news. (Anh ấy tức giận, thậm chí là giận dữ, khi nghe tin đó.)
“Angry” và “furious” đều diễn tả tức giận, nhưng “furious” diễn tả cơn giận dữ dữ dội hơn.
Ví dụ 7: They live in a small house, some call it tiny. (Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ, có người gọi là tí hon.)
“Small” và “tiny” đều có nghĩa là nhỏ, nhưng “tiny” mang nghĩa cực kỳ nhỏ.
Ví dụ 8: Her dress is very pretty, almost beautiful. (Chiếc váy của cô ấy rất xinh, gần như là đẹp lộng lẫy.)
“Pretty” và “beautiful” đều khen vẻ ngoài, nhưng “beautiful” thường mạnh và trang trọng hơn.
Bài 1. Trắc Nghiệm
Câu 1: He gave a very brief speech at the event.
A. boring
B. short
C. long
D. unclear
Câu 1: B. short – “Brief” nghĩa là ngắn gọn, tương đương “short”.
Bài 2. Điền Vào Chỗ Trống
Câu 2: She is a very _______ student who always completes her work on time.
(Gợi ý: synonym của “hard-working”)
Câu 3: The weather was so _______ that we canceled the picnic.
(Gợi ý: synonym của “bad”)
Câu 2:diligent – Đồng nghĩa với “hard-working”: chăm chỉ.
Câu 3:terrible – Đồng nghĩa với “bad”: tệ, xấu.
Bài 3. Sửa Lỗi Câu
Câu 4: He’s a big musician in the industry.
Câu 5: The movie was really funny. I couldn’t stop laughing.
Câu 4:influential – “Big” trong ngữ cảnh này nên thay bằng “influential”: có sức ảnh hưởng.
Câu 5:hilarious – Từ mạnh hơn “funny”: cực kỳ hài hước.
Từ đồng nghĩa synonyms là gì giúp làm phong phú ngôn ngữ và tránh lặp từ trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục học tập cùng BrightCHAMPS để phát triển tiếng Anh hiệu quả và tự tin hơn mỗi ngày!
Những chú thích sau đây giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm cơ bản liên quan đến từ đồng nghĩa synonyms.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.