BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on 13 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cùng Tìm Hiểu Từ Đồng Nghĩa Synonyms Là Gì Trong Tiếng Anh?

Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, giúp tránh lặp từ và làm phong phú cách diễn đạt trong tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS khám phá thật chi tiết nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Đồng Nghĩa Synonyms Là Gì?

Từ đồng nghĩa synonyms là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa giống hoặc gần giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu. 

 

Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp tránh lặp từ, làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú, linh hoạt và tự nhiên hơn.

 

Ví dụ 1: Big và Large đều có nghĩa là to lớn.

  • He lives in a big house.
  • He lives in a large house.
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Đồng Nghĩa Synonyms Là Gì?

Dưới đây là 2 cách sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh giúp bạn viết tự nhiên và linh hoạt hơn.

Cách 1: Thay Thế Từ Để Tránh Lặp Lại

 

Khi viết hoặc nói, việc lặp lại cùng một từ quá nhiều lần sẽ khiến nội dung trở nên nhàm chán. Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp làm phong phú câu văn, tăng tính tự nhiên.

 

Ví dụ 2: She was happy with her results. Her parents were also joyful(Cô ấy hài lòng với kết quả của mình. Bố mẹ cô ấy cũng vui mừng.)

 

“Joyful” được dùng để thay thế “happy” trong câu thứ hai để tránh lặp từ.

Cách 2: Lựa Chọn Từ Phù Hợp Với Sắc Thái Hoặc Mức Độ Trang Trọng

 

Một số từ đồng nghĩa khác nhau về mức độ mạnh yếu, trang trọng hay không trang trọng. Việc chọn đúng từ sẽ giúp truyền tải cảm xúc và thông điệp chính xác hơn.

 

Ví dụ 3: I was exhausted after running 10 kilometers. (Tôi đã kiệt sức sau khi chạy 10 km.)

 

Tired → mệt

 

Exhausted → kiệt sức (mức độ mạnh hơn)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Đồng Nghĩa Synonyms Là Gì

Khi sử dụng từ đồng nghĩa synonym, người học dễ mắc một số lỗi phổ biến. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu để tránh những sai lầm không đáng có nhé.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Khi sử dụng từ đồng nghĩa synonym, người học dễ mắc một số lỗi phổ biến. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu để tránh những sai lầm không đáng có nhé.

Lỗi 1. Dùng từ đồng nghĩa không phù hợp ngữ cảnh

 

Chọn từ đồng nghĩa có nghĩa gần giống nhưng không phù hợp với văn phong hoặc sắc thái.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

Đúng

 

He fabricated a cake for the party.

 

=> "Fabricated" thường dùng cho việc "chế tạo" máy móc, không phù hợp với “làm bánh”.

 

He made a cake for the party. (Anh ấy đã làm một chiếc bánh cho bữa tiệc.)

 

Cách tránh: Tra nghĩa chi tiết và ví dụ thực tế trước khi dùng. Kiểm tra sắc thái trang trọng, đời thường hay kỹ thuật.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2. Lầm tưởng tất cả từ đồng nghĩa có thể thay thế hoàn toàn cho nhau

 

Thay từ đồng nghĩa mà không xét đến cấu trúc câu hoặc đối tượng sử dụng.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

Đúng

 

I’m content with my exam.

 

=> “Content” thiên về hài lòng nhẹ nhàng, không phù hợp trong ngữ cảnh kết quả thi.

 

I’m satisfied with my exam. (Tôi hài lòng với bài kiểm tra của mình.)

 

Cách tránh: Tìm hiểu mức độ mạnh/yếu và ngữ điệu của từng từ đồng nghĩa.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3. Nhầm lẫn giữa từ đồng nghĩa và từ gần nghĩa

 

Dùng những từ có nghĩa tương tự nhưng không phải đồng nghĩa thật sự.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

Đúng

 

She is a very clever worker, she never stops.
=> “Clever” mang nghĩa thông minh, chưa chắc phù hợp với ý chỉ sự chăm chỉ.

 

She is a very hardworking worker, she never stops. (Cô ấy là một nhân viên rất chăm chỉ, cô ấy không bao giờ ngừng làm việc.)

 

Cách tránh: Hiểu rõ ý nghĩa cốt lõi và sắc thái của từng từ. Chỉ thay từ khi chắc chắn chúng có thể dùng trong cùng ngữ cảnh.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Đồng Nghĩa Synonyms Là Gì

Dưới đây là một số ví dụ phổ biến giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ đồng nghĩa trong từng ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt nếu bạn còn thắc mắc synonym là gì trong thực tế.

 

Ví dụ 4: She is a smart girl, just like her intelligent sister. (Cô ấy là một cô gái thông minh, giống như người chị trí tuệ của mình.)

 

“Smart” và “intelligent” đều nghĩa là thông minh, nhưng “intelligent” thường dùng trong bối cảnh học thuật.

 

Ví dụ 5: The movie was really funny, actually it was quite hilarious. (Bộ phim thực sự rất vui nhộn, thật ra là cực kỳ hài hước.)

 

“Funny” và “hilarious” đều nghĩa là buồn cười, nhưng “hilarious” mang sắc thái mạnh hơn.

 

Ví dụ 6: He was angry, even furious, when he heard the news. (Anh ấy tức giận, thậm chí là giận dữ, khi nghe tin đó.)

 

“Angry” và “furious” đều diễn tả tức giận, nhưng “furious” diễn tả cơn giận dữ dữ dội hơn.

 

Ví dụ 7: They live in a small house, some call it tiny. (Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ, có người gọi là tí hon.)

 

“Small” và “tiny” đều có nghĩa là nhỏ, nhưng “tiny” mang nghĩa cực kỳ nhỏ.

 

Ví dụ 8: Her dress is very pretty, almost beautiful. (Chiếc váy của cô ấy rất xinh, gần như là đẹp lộng lẫy.)

 

“Pretty” và “beautiful” đều khen vẻ ngoài, nhưng “beautiful” thường mạnh và trang trọng hơn.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Đồng Nghĩa Synonyms Là Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1. Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: He gave a very brief speech at the event.

A. boring
B. short
C. long
D. unclear

Explanation

Câu 1: B. short – “Brief” nghĩa là ngắn gọn, tương đương “short”.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2. Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 2: She is a very _______ student who always completes her work on time.
(Gợi ý: synonym của “hard-working”)

 

Câu 3: The weather was so _______ that we canceled the picnic.
(Gợi ý: synonym của “bad”)

Explanation

Câu 2:diligent – Đồng nghĩa với “hard-working”: chăm chỉ.

 

Câu 3:terrible – Đồng nghĩa với “bad”: tệ, xấu.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3. Sửa Lỗi Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 4: He’s a big musician in the industry. 

 

Câu 5: The movie was really funny. I couldn’t stop laughing. 

Explanation

Câu 4:influential – “Big” trong ngữ cảnh này nên thay bằng “influential”: có sức ảnh hưởng.

 

Câu 5:hilarious – Từ mạnh hơn “funny”: cực kỳ hài hước.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Từ đồng nghĩa synonyms là gì giúp làm phong phú ngôn ngữ và tránh lặp từ trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục học tập cùng BrightCHAMPS để phát triển tiếng Anh hiệu quả và tự tin hơn mỗi ngày!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Đồng Nghĩa Synonyms Là Gì

1.Từ đồng nghĩa có giúp cải thiện kỹ năng viết như thế nào?

Sử dụng từ đồng nghĩa giúp câu văn sinh động, tránh lặp lại từ ngữ và thể hiện phong cách viết đa dạng, chuyên nghiệp hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để chọn từ đồng nghĩa phù hợp trong từng ngữ cảnh?

Bạn cần xem xét sắc thái nghĩa, mức độ trang trọng và đối tượng người nghe hoặc đọc để chọn từ đồng nghĩa chính xác nhất.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có công cụ nào hỗ trợ tìm từ đồng nghĩa tiếng Anh hiệu quả?

Các từ điển đồng nghĩa trực tuyến như Thesaurus hoặc công cụ hỗ trợ viết như Grammarly giúp bạn tìm và chọn từ đồng nghĩa nhanh chóng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Từ đồng nghĩa có giống nhau hoàn toàn về nghĩa không?

Không, hầu hết từ đồng nghĩa chỉ tương tự về nghĩa nhưng khác nhau về cách dùng, sắc thái hoặc mức độ mạnh yếu.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ đồng nghĩa ảnh hưởng thế nào đến kỹ năng giao tiếp?

Sử dụng linh hoạt từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn, tạo ấn tượng tốt và làm cuộc trò chuyện tự nhiên, thú vị hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Đồng Nghĩa Synonyms Là Gì

Những chú thích sau đây giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm cơ bản liên quan đến từ đồng nghĩa synonyms.

  • Từ đồng nghĩa (Synonym): Từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa chính.
     
  • Mức độ phù hợp về nghĩa giữa các từ đồng nghĩa; không phải tất cả từ đồng nghĩa đều hoàn toàn giống nhau.
     
  • Bối cảnh sử dụng giúp xác định từ đồng nghĩa nào phù hợp để tránh sai nghĩa hoặc cách dùng không đúng.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Cùng Tìm Hiểu Từ Đồng Nghĩa Synonyms Là Gì Trong Tiếng Anh?

Important Math Links IconNext to Cùng Tìm Hiểu Từ Đồng Nghĩa Synonyms Là Gì Trong Tiếng Anh?

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom