Last updated on 18 tháng 8, 2025
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh giúp cho biểu đạt của bạn thêm phong phú, cải thiện kỹ năng nói và viết hiệu quả. Bài viết sau sẽ cung cấp chi tiết các cặp từ trái nghĩa thường gặp.
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh (antonyms) là những từ mang nghĩa đối lập hoặc tương phản với nhau. Dưới đây là một số các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh được phân loại theo từng chủ đề:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Kind |
Adj |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng |
Mean /miːn/ - Keo kiệt, ác ý |
Polite |
Adj |
/pəˈlaɪt/ |
Lịch sự |
Rude /ruːd/ - Thô lỗ |
Brave |
Adj |
/breɪv/ |
Dũng cảm |
Cowardly /ˈkaʊ.əd.li/ - Nhút nhát |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Tall |
Adj |
/tɔːl/ |
Cao |
Short /ʃɔːt/ - Thấp |
Fat |
Adj |
/fæt/ |
Mập |
Thin /θɪn/ - Gầy |
Strong |
Adj |
/strɒŋ/ |
Khoẻ |
Weak /wiːk/ - Yếu |
Heavy |
Adj |
/ˈhev.i/ |
Nặng |
Light /laɪt/ - Nhẹ |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Excited |
Adj |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
Hào hứng |
Bored /bɔːd/ - Chán nản |
Calm |
Adj |
/kɑːm/ |
Bình tĩnh |
Nervous /ˈnɜː.vəs/ - Lo lắng |
Confident |
Adj |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
Tự tin |
Insecure /ˌɪn.sɪˈkjʊə(r)/ - Tự ti |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Big |
Adj |
/bɪɡ/ |
To, lớn |
Small /smɔːl/ - Nhỏ |
Many |
Adj |
/ˈmen.i/ |
Nhiều |
Few /fjuː/ - Ít |
Expensive |
Adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
Đắt tiền |
Cheap /tʃiːp/ - Rẻ |
High |
Adj |
/haɪ/ |
Cao |
Low /ləʊ/ - Thấp |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Open |
Adj/Verb |
/ˈəʊ.pən/ |
Mở |
Closed /kləʊzd/ - Đóng |
Full |
Adj |
/fʊl/ |
Đầy |
Empty /ˈemp.ti/ - Trống rỗng |
Alive |
Adj |
/əˈlaɪv/ |
Sống |
Dead /ded/ - Chết |
Hiểu rõ cách sử dụng các từ trái nghĩa trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tạo ra sự đối lập thú vị trong câu. Một số cách dùng phổ biến gồm:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, giúp nhấn mạnh sự đối lập giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động.
Ví dụ 1: The test was easy, but the assignment was difficult. (Bài kiểm tra thì dễ, nhưng bài tập lại khó.)
“Easy” là dễ đối lập với “difficult” nghĩa là khó.
Nhiều từ trái nghĩa trong tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm tiền tố phủ định như un-, in-, im-, dis-, ir-,...
Ví dụ 2: The statement is incorrect, please review it. (Phát biểu này sai, vui lòng kiểm tra lại.)
“Incorrect” được kết hợp bởi “in-” + “correct” (đúng) để tạo thành từ trái nghĩa “sai”.
Thay vì dùng “not + từ”, bạn có thể dùng luôn từ trái nghĩa để làm câu rõ nghĩa và chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ 3:
Dùng “not +từ” |
He is not honest. |
Dùng từ trái nghĩa |
He is dishonest. (Anh ấy không trung thực.) |
Trong câu dùng “dishonest” (không trung thực) trái nghĩa với “honest” (trung thực).
Khi học tập và sử dụng các từ trái nghĩa trong tiếng Anh, người học rất dễ mắc phải những lỗi cơ bản như sau:
Bài viết chia sẻ đến bạn những ví dụ sử dụng từ trái nghĩa trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế và ghi nhớ hiệu quả:
Ví dụ 7: The weather today is hot, but yesterday it was cold. (Thời tiết hôm nay thì nóng, nhưng hôm qua lại lạnh.)
“Hot” và “cold” là một cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh chủ đề thời tiết.
Ví dụ 8: She’s always calm in meetings, while her boss gets nervous easily. (Cô ấy luôn bình tĩnh trong các cuộc họp, còn sếp cô thì dễ lo lắng.)
So sánh hai trạng thái cảm xúc trái ngược: “calm” với “nervous” .
Ví dụ 9: My phone is new, but his is old and slow. (Điện thoại của tôi thì mới, còn của anh ấy thì cũ và chậm.)
Sử dụng từ trái nghĩa theo chủ đề đồ vật, thiết bị: “new” và “old” , “fast” và “slow” .
Ví dụ 10: This book is easy to read, unlike the last one which was very difficult. (Cuốn sách này dễ đọc, không giống cuốn trước rất khó.)
“Easy” và “difficult” là một cặp từ trái nghĩa rất quen thuộc trong học tập.
Ví dụ 11: He’s generous with his money, but his brother is really stingy. (Anh ấy rất hào phóng với tiền bạc, còn anh trai thì cực kỳ keo kiệt.)
Cặp từ mô tả tính cách đối lập: “generous” và “stingy” .
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Choose the word that is the opposite of strong.
A. Brave
B. Weak
C. Tall
D. Heavy
Câu 2: Which sentence uses antonyms correctly?
A. The bag is full and dirty.
B. She felt happy and excited.
C. He is confident but insecure in public.
D. I like tall and big buildings.
Đáp án: B - “Strong” đối nghĩa với “weak”.
Đáp án: C - Câu này thể hiện rõ sự đối lập giữa “confident” và “insecure”.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: The room was very ____, but after cleaning, it became clean and fresh.
Câu 4: My old laptop is really slow, but this new one is extremely ____.
Đáp án: dirty - Là từ trái nghĩa của “clean”, phù hợp với ngữ cảnh “trước khi dọn dẹp”.
Đáp án: fast - Từ trái nghĩa của “slow”.
Phần 3: Viết Lại Câu Sử Dụng Từ Trái Nghĩa Thay Vì Phủ Định
Câu 5: He is not polite.
Đáp án: He is rude - “Not polite” có thể viết lại tự nhiên và ngắn gọn hơn bằng từ trái nghĩa là “rude” (thô lỗ).
Nắm vững các từ trái nghĩa trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt câu chữ thêm phong phú, tự nhiên. Hãy đồng hành cùng BrightCHAMPS để chinh phục mọi từ loại tiếng Anh giúp vốn từ của bạn thêm phong phú, dồi dào.
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh: Là những từ đối lập hoặc mang nghĩa tương phản với nhau. Cách sử dụng:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.