BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on 18 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Mở Rộng Vốn Từ Cùng Các Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh giúp cho biểu đạt của bạn thêm phong phú, cải thiện kỹ năng nói và viết hiệu quả. Bài viết sau sẽ cung cấp chi tiết các cặp từ trái nghĩa thường gặp.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Là Gì?

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh (antonyms) là những từ mang nghĩa đối lập hoặc tương phản với nhau. Dưới đây là một số các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh được phân loại theo từng chủ đề:

Tính Cách Con Người

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Từ trái nghĩa

 

Kind

 

Adj

 

/kaɪnd/

 

Tốt bụng

 

Mean /miːn/ - Keo kiệt, ác ý

 

Polite

 

Adj

 

/pəˈlaɪt/

 

Lịch sự

 

Rude /ruːd/ - Thô lỗ

 

Brave

 

Adj

 

/breɪv/

 

Dũng cảm

 

Cowardly /ˈkaʊ.əd.li/ - Nhút nhát

Ngoại Hình - Thể Chất

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Từ trái nghĩa

 

Tall

 

Adj

 

/tɔːl/

 

Cao

 

Short /ʃɔːt/ - Thấp

 

Fat

 

Adj

 

/fæt/

 

Mập

 

Thin /θɪn/ - Gầy

 

Strong

 

Adj

 

/strɒŋ/

 

Khoẻ

 

Weak /wiːk/ - Yếu

 

Heavy

 

Adj

 

/ˈhev.i/

 

Nặng

 

Light /laɪt/ - Nhẹ

Cảm Xúc

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Từ trái nghĩa

 

Excited

 

Adj

 

/ɪkˈsaɪ.tɪd/

 

Hào hứng

 

Bored /bɔːd/ - Chán nản

 

Calm

 

Adj

 

/kɑːm/

 

Bình tĩnh

 

Nervous /ˈnɜː.vəs/ - Lo lắng

 

Confident

 

Adj

 

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

 

Tự tin

 

Insecure /ˌɪn.sɪˈkjʊə(r)/ - Tự ti

Mức Độ - Số Lượng

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Từ trái nghĩa

 

Big

 

Adj

 

/bɪɡ/

 

To, lớn

 

Small /smɔːl/ - Nhỏ

 

Many

 

Adj

 

/ˈmen.i/

 

Nhiều

 

Few /fjuː/ - Ít

 

Expensive

 

Adj

 

/ɪkˈspen.sɪv/

 

Đắt tiền

 

Cheap /tʃiːp/ - Rẻ

 

High

 

Adj

 

/haɪ/

 

Cao

 

Low /ləʊ/ - Thấp

Trạng Thái

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Từ trái nghĩa

 

Open

 

Adj/Verb

 

/ˈəʊ.pən/

 

Mở

 

Closed /kləʊzd/ - Đóng

 

Full

 

Adj

 

/fʊl/

 

Đầy

 

Empty /ˈemp.ti/ - Trống rỗng

 

Alive

 

Adj

 

/əˈlaɪv/

 

Sống

 

Dead /ded/ - Chết
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

Hiểu rõ cách sử dụng các từ trái nghĩa trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tạo ra sự đối lập thú vị trong câu. Một số cách dùng phổ biến gồm: 

Tạo Sự Tương Phản Trong Câu

 

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, giúp nhấn mạnh sự đối lập giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động.

 

Ví dụ 1: The test was easy, but the assignment was difficult. (Bài kiểm tra thì dễ, nhưng bài tập lại khó.)

 

“Easy” là dễ đối lập với “difficult” nghĩa là khó. 

Sử Dụng Tiền Tố Phủ Định Tạo Từ Trái Nghĩa

 

Nhiều từ trái nghĩa trong tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm tiền tố phủ định như un-, in-, im-, dis-, ir-,...

 

Ví dụ 2: The statement is incorrect, please review it. (Phát biểu này sai, vui lòng kiểm tra lại.)

 

“Incorrect” được kết hợp bởi “in-” + “correct” (đúng) để tạo thành từ trái nghĩa “sai”.

Dùng Trong Câu Phủ Định Thể Hiện Nghĩa Đối Lập

 

Thay vì dùng “not + từ”, bạn có thể dùng luôn từ trái nghĩa để làm câu rõ nghĩa và chuyên nghiệp hơn.

 

Ví dụ 3: 

 

Dùng “not +từ”

 

He is not honest.

 

Dùng từ trái nghĩa

 

He is dishonest. (Anh ấy không trung thực.)

 

Trong câu dùng “dishonest” (không trung thực) trái nghĩa với “honest” (trung thực).

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

Khi học tập và sử dụng các từ trái nghĩa trong tiếng Anh, người học rất dễ mắc phải những lỗi cơ bản như sau: 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Từ Không Đúng Ngữ Cảnh

 

Nhiều người học thường chọn từ trái nghĩa theo nghĩa từ điển, mà không xét đến ngữ cảnh sử dụng. Điều này khiến câu trở nên gượng gạo hoặc sai nghĩa. Bạn cần xem xét ngữ cảnh giao tiếp cụ thể trước khi chọn từ trái nghĩa. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 4: 

 

Sai

 

He is a cold person.

 

“Cold” trong văn cảnh này gây hiểu lầm là “lạnh về thể chất” nhưng thật ra đang muốn nói anh ấy không thân thiện. 

 

Đúng

 

He is an unfriendly person. (Anh ấy là người không thân thiện.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Chọn Sai Từ Loại Khi Chuyển Sang Từ Trái Nghĩa

 

Khi học từ trái nghĩa trong tiếng Anh nên học kèm luôn tiền tố phù hợp, để sử dụng cho chính xác. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 5: 

 

Sai

 

He is unpossible to defeat. 

 

Đúng

 

He is impossible to defeat. (Anh ta không thể bị đánh bại.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Phủ Định “Not + Từ” Thay Vì Từ Trái Nghĩa Đúng

 

Dùng phủ định “not + tính từ” khiến câu thiếu tự nhiên và không súc tích. Bạn nên ưu tiên dùng các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh để câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6:

 

Câu thiếu tự nhiên

 

The movie was not interesting.

 

Câu tự nhiên hơn

 

The movie was boring. (Bộ phim đó chán.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

Bài viết chia sẻ đến bạn những ví dụ sử dụng từ trái nghĩa trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế và ghi nhớ hiệu quả:

 

Ví dụ 7: The weather today is hot, but yesterday it was cold. (Thời tiết hôm nay thì nóng, nhưng hôm qua lại lạnh.)

 

“Hot” và “cold” là một cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh chủ đề thời tiết.

 

Ví dụ 8: She’s always calm in meetings, while her boss gets nervous easily. (Cô ấy luôn bình tĩnh trong các cuộc họp, còn sếp cô thì dễ lo lắng.)

 

So sánh hai trạng thái cảm xúc trái ngược: “calm” với “nervous” .

 

Ví dụ 9: My phone is new, but his is old and slow. (Điện thoại của tôi thì mới, còn của anh ấy thì cũ và chậm.)

 

Sử dụng từ trái nghĩa theo chủ đề đồ vật, thiết bị: “new” và “old” , “fast” và “slow” .

 

Ví dụ 10: This book is easy to read, unlike the last one which was very difficult. (Cuốn sách này dễ đọc, không giống cuốn trước rất khó.)

 

“Easy” và “difficult” là một cặp từ trái nghĩa rất quen thuộc trong học tập.

 

Ví dụ 11: He’s generous with his money, but his brother is really stingy. (Anh ấy rất hào phóng với tiền bạc, còn anh trai thì cực kỳ keo kiệt.)

 

Cặp từ mô tả tính cách đối lập: “generous” và “stingy” .

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Choose the word that is the opposite of strong.
A. Brave
B. Weak
C. Tall
D. Heavy

Câu 2: Which sentence uses antonyms correctly?
A. The bag is full and dirty.
B. She felt happy and excited.
C. He is confident but insecure in public.
D. I like tall and big buildings.
 

Explanation

 Đáp án: B - “Strong” đối nghĩa với “weak”. 
 

Đáp án: C - Câu này thể hiện rõ sự đối lập giữa “confident” và “insecure”.  

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 3: The room was very ____, but after cleaning, it became clean and fresh.

Câu 4: My old laptop is really slow, but this new one is extremely ____.
 

Explanation

 Đáp án: dirty - Là từ trái nghĩa của “clean”, phù hợp với ngữ cảnh “trước khi dọn dẹp”.
 

Đáp án: fast - Từ trái nghĩa của “slow”.  

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Viết Lại Câu Sử Dụng Từ Trái Nghĩa Thay Vì Phủ Định

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 5: He is not polite.
 

Explanation

 Đáp án: He is rude - “Not polite” có thể viết lại tự nhiên và ngắn gọn hơn bằng từ trái nghĩa là “rude” (thô lỗ). 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Nắm vững các từ trái nghĩa trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt câu chữ thêm phong phú, tự nhiên. Hãy đồng hành cùng BrightCHAMPS để chinh phục mọi từ loại tiếng Anh giúp vốn từ của bạn thêm phong phú, dồi dào. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

1.Có từ nào có nhiều hơn một từ trái nghĩa không?

Có. Ví dụ light có thể trái nghĩa với “dark” (ánh sáng) hoặc “heavy” (trọng lượng).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có từ trái nghĩa nào không dùng được với tiền tố phủ định không?

Có. Ví dụ “tall” và “short” không dùng “untall” hay “nontall”. Cần học thuộc vì không thể suy ra bằng quy tắc.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Có từ trái nghĩa nào không rõ ràng, dễ gây nhầm lẫn không?

Có. Một số cặp từ trái nghĩa như “warm” và “cool” có thể gây nhầm lẫn vì chúng không đối lập tuyệt đối. Tùy vào ngữ cảnh, “cool” có thể chỉ hơi lạnh, chứ không hẳn là trái ngược hoàn toàn với “warm”.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4. Học từ trái nghĩa có giúp cải thiện điểm thi IELTS hoặc TOEFL không?

Có. Việc sử dụng linh hoạt từ trái nghĩa trong kỹ năng viết và nói giúp bài thi của bạn trở nên phong phú và có khả năng đạt điểm cao hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có mẹo nào để ghi nhớ từ trái nghĩa hiệu quả không?

Có thể sử dụng mẹo ghép cặp, gắn hình ảnh, ghi chú màu sắc, hoặc học theo ngữ cảnh, v.v
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

 

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh: Là những từ đối lập hoặc mang nghĩa tương phản với nhau.

 

Cách sử dụng:
  • Tạo sự tương phản trong câu.
  • Sử dụng tiền tố phủ định tạo từ trái nghĩa.
  • Dùng trong câu phủ định thể hiện nghĩa đối lập. 
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom