Summarize this article:
Last updated on 18 tháng 8, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm giúp bạn hiểu rõ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm nhân thọ, sách tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm, và dịch tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm chính xác.
Tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm là tập hợp các từ vựng và cấu trúc câu được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm, đặc biệt là trong bảo hiểm nhân thọ. Việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm nhân thọ sẽ giúp bạn đọc hiểu sách tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm và dịch tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm chính xác hơn. Đây là nền tảng cần thiết cho sinh viên, nhân viên ngành bảo hiểm và bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên môn.
Ví dụ 1: “premium” có nghĩa là phí bảo hiểm, “beneficiary” là người thụ hưởng.
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm cơ bản mà bạn nên nắm vững. Những từ này xuất hiện thường xuyên trong thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm nhân thọ, sách tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm, và rất hữu ích khi bạn cần dịch tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm chính xác.
Từ vựng phổ biến trong bảo hiểm nhân thọ
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Premium |
(noun) |
/ˈpriː.mi.əm/ |
Phí bảo hiểm |
Policyholder |
(noun) |
/ˈpɒl.ɪ.siˌhəʊl.dər/ |
Người sở hữu hợp đồng bảo hiểm |
Beneficiary |
(noun) |
/ˌben.ɪˈfɪʃ.ər.i/ |
Người thụ hưởng |
Underwrite |
(verb) |
/ˈʌn.də.raɪt/ |
Bảo lãnh, chấp nhận bảo hiểm |
Claim |
(noun/verb) |
/kleɪm/ |
Yêu cầu bồi thường / yêu cầu quyền lợi |
Coverage |
(noun) |
/ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ |
Phạm vi bảo hiểm |
Maturity |
(noun) |
/məˈtjʊə.rə.ti/ |
Đáo hạn (hợp đồng bảo hiểm) |
Surrender Value |
(noun) |
/səˈren.dər ˈvæl.juː/ |
Giá trị hoàn lại |
Exclusion |
(noun) |
/ɪkˈskluː.ʒən/ |
Điều khoản loại trừ |
Rider |
(noun) |
/ˈraɪ.dər/ |
Bổ sung hợp đồng bảo hiểm |
Insurance Policy |
(noun) |
/ɪnˈʃʊə.rəns ˈpɒl.ə.si/ |
Hợp đồng bảo hiểm |
→ Văn bản quy định quyền và nghĩa vụ giữa công ty bảo hiểm và người tham gia.
Insured |
(noun) |
/ɪnˈʃʊəd/ |
Người được bảo hiểm |
→ Người nhận quyền lợi nếu có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
Insurer |
(noun) |
/ɪnˈʃʊə.rər/ |
Công ty bảo hiểm |
→ Bên cung cấp dịch vụ bảo hiểm và chi trả quyền lợi.
Whole Life Insurance |
(noun) |
/həʊl laɪf ɪnˈʃʊə.rəns/ |
Bảo hiểm trọn đời |
→ Loại hình bảo hiểm cung cấp quyền lợi cho đến khi người được bảo hiểm qua đời.
Term Life Insurance |
(noun) |
/tɜːm laɪf ɪnˈʃʊə.rəns/ |
Bảo hiểm có thời hạn |
→ Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong một khoảng thời gian xác định.
Face Value |
(noun) |
/feɪs ˈvæl.juː/ |
Mệnh giá hợp đồng |
→ Số tiền trên danh nghĩa mà người thụ hưởng nhận được khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
Claim Form |
(noun) |
/kleɪm fɔːm/ |
Mẫu yêu cầu bồi thường |
→ Biểu mẫu người tham gia cần điền khi yêu cầu thanh toán quyền lợi bảo hiểm.
Claim Adjuster |
(noun) |
/kleɪm əˈdʒʌs.tər/ |
Nhân viên giám định bồi thường |
→ Người đánh giá tổn thất và xác định số tiền bồi thường phù hợp.
Settlement |
(noun) |
/ˈset.l.mənt/ |
Khoản chi trả bồi thường |
→ Số tiền thực tế được công ty bảo hiểm chi trả sau khi xem xét hồ sơ.
Ví dụ 2: The policyholder is entitled to a full refund within 14 days. (Người sở hữu hợp đồng được quyền hoàn tiền đầy đủ trong vòng 14 ngày.)
Giải thích: Thường thấy trong thời gian cân nhắc hợp đồng của bảo hiểm nhân thọ.
Ví dụ 3: The life insurance policy includes a critical illness rider. (Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ bao gồm quyền lợi bổ sung bệnh hiểm nghèo.)
Giải thích: Dùng để mô tả quyền lợi mở rộng.
Ví dụ 4: You must submit the claim form within 30 days of the incident. (Bạn phải nộp mẫu yêu cầu bồi thường trong vòng 30 ngày kể từ khi sự cố xảy ra.)
Giải thích: Xuất hiện trong hướng dẫn thủ tục yêu cầu quyền lợi bảo hiểm.
Ví dụ 5: Premiums can be paid monthly, quarterly, or annually. (Phí bảo hiểm có thể được thanh toán hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm.)
Giải thích: Dùng để mô tả lựa chọn thanh toán phí, thường xuyên gặp trong tài liệu và hợp đồng.
Ví dụ 6: This exclusion applies to any pre-existing medical condition. (Điều khoản loại trừ này áp dụng cho bất kỳ tình trạng bệnh lý có sẵn nào.)
Giải thích: Xuất hiện trong phần “exclusions” – điều khoản hợp đồng không chi trả.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Đáp Án
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
The __________ is the company that provides insurance coverage.
Đáp Án : insurer (Công ty cung cấp bảo hiểm.)
Bài 3: Chỉnh sửa câu
Đáp Án
Qua bài viết, bạn đã nắm được các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm nhân thọ, mẫu câu, từ vựng thiết yếu cùng bài tập thực hành sát thực tế. Hãy cùng BrightCHAMPS tiếp tục luyện tập mỗi ngày và tham khảo thêm các sách tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm để nâng cao kỹ năng toàn diện nhé!
Policyholder: Người sở hữu hợp đồng bảo hiểm, người đóng phí bảo hiểm. |
Insurer: Công ty hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm. |
Beneficiary: Người nhận quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. |
Premium: Khoản tiền người mua bảo hiểm phải trả định kỳ để duy trì hợp đồng. |
Claim: Yêu cầu bồi thường khi người được bảo hiểm gặp sự kiện rủi ro. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.